Sau thời gian dài chỉ thay đổi màu sắc, Honda đã giới thiệu một phiên bản hoàn toàn mới cho Lead 2022. Vậy so sánh với phiên bản tiền nhiệm 2021, Lead 2022 có những thay đổi gì? Hãy cùng chúng tôi khám phá và tìm câu trả lời.
1. So sánh thiết kế giữa Honda Lead 2022 và Lead 2021
Để thấy sự khác biệt giữa hai phiên bản, chúng ta hãy so sánh các chi tiết trên xe:
1.1 Hệ thống đèn
Tại khu mặt nạ trước, Lead 2022 thêm một dải crom, tạo vẻ hiện đại hơn so với Lead 2021. Tuy nhiên, về cơ bản, thiết kế không có sự khác biệt đáng kể.

1.2 Thiết kế bảng đồng hồ
Cấu trúc bảng đồng hồ trên Honda Lead 2022 giữ nguyên so với phiên bản 2021, vẫn kết hợp giữa analog và màn hình LCD hiện đại.

1.3 Hốc chứa đồ phía trước
Hốc chứa đồ trên Honda Lead 2022 phiên bản Đặc Biệt và Cao cấp có thêm cổng sạc USB tiện lợi để sạc smartphone khi cần.

1.4 Cốp chứa đồ dưới yên
Honda Lead 2022 tiếp tục giữ dung tích cốp 37 lít, giống với phiên bản Lead 2021, mang lại nhiều tiện ích, đặc biệt là cho chị em phụ nữ.

Nhìn chung, Honda Lead 2022 về thiết kế không thay đổi nhiều so với Lead 2021. Điểm khác biệt chủ yếu là viền crom mới ở mặt trước, kèm theo cổng sạc USB ở hốc chứa đồ phía trước.
Tuy nhiên, về kích thước tổng thể, Lead 2022 có chút khác biệt so với Lead 2021, chi tiết có thể xem trong bảng thông số kỹ thuật dưới đây.
2. So sánh thông số kỹ thuật giữa Honda Lead 2022 và Lead 2021


Về chi tiết thông số kỹ thuật, Lead 2022 dài và cao hơn một chút so với Lead 2021, nhưng chênh lệch không đáng kể.
3. So sánh động cơ giữa Honda Lead 2022 và Lead 2021
Điểm độc đáo lớn nhất giữa Honda Lead 2022 và Lead 2021 chính là khối động cơ. Trong thế hệ mới, Honda trang bị cho Lead khối động cơ eSP+ mới, công nghệ hiện đại nhất trên dòng xe ga của hãng.

Dù cùng dung tích động cơ, khối động cơ eSP+ mới trên Lead 2022 sản sinh công suất tối đa 11,02 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 11,7 N.m tại 5.250 vòng/phút. Trong khi đó, khối động cơ eSP trên Honda Lead 2021 chỉ đạt công suất 11 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mômen xoắn cực đại 11,7 Nm tại 5.250 vòng/phút.
Nâng cao cả về sức mạnh và hiệu suất nhiên liệu, khối động cơ eSP+ mang lại mức tiêu thụ xăng ấn tượng cho Lead 2022, chỉ 2.16 lít/100km theo công bố từ Honda. Đây là mức tiêu thụ xăng hàng đầu trong phân khúc 125cc, đảm bảo người sử dụng yên tâm về chi phí nhiên liệu.
4. So sánh giá bán giữa Honda Lead 2022 và Lead 2021
Honda Lead 2022 có 3 phiên bản với giá cụ thể như sau:
– Lead 2022 phiên bản Tiêu Chuẩn: Giá 38.990.000 đồng
– Lead 2022 phiên bản Đặc biệt: có giá 42.290.000 đồng
– Lead 2022 phiên bản Cao cấp: có giá 41.190.000 đồng
Trong khi đó, các phiên bản 2021 có giá như sau:
– Lead 2021 phiên bản Tiêu chuẩn: giá bán 38.590.000 đồng
– Lead 2021 phiên bản Cao cấp: giá bán 40.590.000 đồng
– Lead 2021 phiên bản Đặc biệt đen mờ: giá bán 41.790.000 đồng
Lead 2022 có giá cao hơn vài trăm nghìn đồng so với phiên bản 2021. Tuy nhiên, với động cơ eSP+, cổng sạc USB tiện lợi và thiết kế hiện đại, nó vẫn đảm bảo sự tiện dụng trong quá trình sử dụng xe.