1. Tìm hiểu về tác giả Nguyễn Du
1.1. Cuộc sống và sự nghiệp
Theo tài liệu từ gia phả dòng họ Nguyễn ở huyện Nghi Xuân, Nguyễn Du sinh ngày 3 tháng 1 năm 1766, tên chữ là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên, quê hương ở làng Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh.
Nguyễn Du xuất thân từ một gia đình quý tộc nổi tiếng với truyền thống văn chương. Cha ông, Nguyễn Nghiễm (1708-1775), sinh ra ở làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh, có tên tự là Hy Tư, hiệu Nghị Hiên và biệt hiệu là Hồng Ngự cư sĩ. Ông đã đạt học vị tiến sĩ, làm Tể tướng trong 15 năm và được phong tước Xuân Quận công. Mẹ ông là bà Trần Thị Tần (1740-1778), con của một viên chức cấp thấp, quê ở làng Hoa Thiều, xã Minh Đạo, huyện Tiên Du (nay thuộc Bắc Ninh), cũng là người có học vấn cao. Bà Tần là vợ thứ ba của Nguyễn Nghiễm. Anh cùng cha khác mẹ của Nguyễn Du, Nguyễn Khản, từng làm quan đến chức Tham Tụng dưới triều Lê Trịnh. Với nền tảng gia đình văn học, Nguyễn Du đã có cơ hội tiếp xúc với nhiều nền văn hóa và tích lũy vốn sống phong phú.
Trong thời kỳ thơ ấu và thanh niên, Nguyễn Du sống trong sự xa hoa của một gia đình phong kiến quyền quý tại Thăng Long. Cuộc sống của ông đầy đủ và hạnh phúc với cha là tể tướng và các anh đều là quan lớn. Nguyễn Du thường theo cha và anh học hỏi cùng các công tử, quý nữ trong triều đình, nhờ vậy, ông tiếp thu nền giáo dục tiến bộ của thời đại và kế thừa truyền thống văn hóa thi thư của gia đình.
Tuy nhiên, khi xã hội rối ren và cuộc khởi nghĩa Tây Sơn bùng nổ, gia đình Nguyễn Du lâm vào khủng hoảng. Ngay từ nhỏ, ông đã phải trải qua mất mát lớn khi cha qua đời khi ông mới 10 tuổi và mẹ mất hai năm sau đó. Nguyễn Du sống lang bạt khắp nơi, theo anh Nguyễn Khản về quê mẹ và trở lại Thăng Long. Cuộc sống gian truân và tình hình đất nước bất ổn đã ảnh hưởng lớn đến tư tưởng và sáng tác của ông. Ông trung thành với triều Lê và căm ghét quân Tây Sơn, trải qua mười năm phiêu bạt và thất bại trong các âm mưu chống Tây Sơn trước khi lui về ẩn dật. Khi triều Nguyễn phục hưng, Nguyễn Du được bổ nhiệm làm quan. Ông mất tại Huế vào năm 1820. Cuộc đời đầy biến động của ông đã ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách và sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du.
1.2. Tính cách và phẩm chất
Nguyễn Du là người thông minh, tài năng và có năng khiếu văn học bẩm sinh. Ông không chỉ ham học hỏi mà còn sở hữu vốn sống phong phú từ nhiều năm lưu lạc và tiếp xúc với những hoàn cảnh và số phận khác nhau. Ông đã trải nghiệm nhiều cảnh đời khổ cực và đi sứ sang Trung Quốc, tiếp xúc với nền văn hóa phong phú của Trung Hoa. Những trải nghiệm thực tế và lòng cảm thông sâu sắc đã giúp ông tạo ra nhiều tác phẩm văn học giá trị.
Truyền thống thi thư của gia đình đã ban tặng cho Nguyễn Du một tài năng văn học vượt trội. Hơn nữa, ông còn là một người có trái tim đầy yêu thương và tâm hồn nhạy cảm, luôn đồng cảm với nỗi đau và khổ cực của nhân dân. Trong Truyện Kiều, ông từng viết: “Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài”. Nếu không có cái nhìn thấu đáo và tấm lòng chân thành, làm sao ông có thể đạt được bút lực mạnh mẽ đến vậy? Nguyễn Du còn nổi bật với phẩm hạnh thanh liêm và nhân cách cao quý.
1.3. Thành tựu văn học của Đại thi hào
Nguyễn Du để lại cho đời một kho tàng văn học đồ sộ và bất hủ, bao gồm hơn ngàn tác phẩm cả chữ Hán và chữ Nôm. Ông đã đạt được nhiều thành công vang dội trong các lĩnh vực văn học, làm nổi bật vị trí của mình trong nền văn học cổ điển.
Trong số các tác phẩm chữ Hán của ông có: Thanh Hiên thi tập (78 bài thơ), chủ yếu viết trước khi ông làm quan triều Nguyễn; Nam trung tạp ngâm (40 bài thơ), sáng tác từ năm 1805 đến cuối năm 1812 khi ông làm quan ở Huế, Quảng Bình và các vùng phía nam Hà Tĩnh; Bắc hành tạp lục (131 bài thơ), ghi chép trong chuyến đi sứ Trung Quốc. Các tác phẩm chữ Nôm của ông bao gồm: Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều), gồm 3254 câu lục bát; văn chiêu hồn (184 câu, thể song thất lục bát); thác lời trai phường nón (48 câu, thể lục bát); văn tế sống Trường Lưu nhị nữ (98 câu).
Nguyễn Du nổi bật như một ngôi sao sáng trong bầu trời văn học, mang đến cho thế kỷ XVIII và nền văn học dân tộc những tác phẩm đậm đà tình người với hình thức nghệ thuật tinh tế. Ông luôn đề cao xúc cảm và tình người, đặc biệt là sự cảm thông sâu sắc đối với những số phận nhỏ bé và bất hạnh. Ông không chỉ trân trọng con người trong cuộc sống của họ mà còn thể hiện sự uyên bác và tinh tế trong cả thơ cổ Trung Quốc và thơ dân tộc. Thơ Nguyễn Du luôn hòa quyện âm thanh và sắc màu sống động, phản ánh hiện thực đa dạng và sâu sắc.
Những cống hiến của Nguyễn Du đã khẳng định ông xứng đáng là Đại Thi Hào của dân tộc. Dù khối lượng tác phẩm của ông không quá đồ sộ, nhưng những tác phẩm ấy đã tinh hoa hóa văn học và văn hóa dân tộc, trở thành đỉnh cao không chỉ của văn học Việt Nam mà còn của nhân loại.
2. Giới thiệu về tác phẩm 'Truyện Kiều'
'Truyện Kiều', hay còn gọi là 'Đoạn trường Tân Thanh', là kiệt tác của Nguyễn Du sáng tác vào đầu thế kỷ XIX (1805 - 1809). Đây là một tác phẩm nổi bật viết bằng chữ Nôm, dựa trên cốt truyện tiểu thuyết của Thanh Tâm tài nhân (Trung Quốc). Với cảm hứng nhân đạo và sự sáng tạo tài tình, Nguyễn Du đã điều chỉnh cốt truyện để phù hợp với xã hội Việt Nam. Tác phẩm bao gồm 3254 câu thơ chia làm ba phần: Gặp gỡ và đính ước, Gia biến và lưu lạc, Đoàn tụ. 'Truyện Kiều' không chỉ kể về cuộc đời của Thúy Kiều mà còn lên án xã hội phong kiến đã đẩy người phụ nữ vào hoàn cảnh cùng cực, đồng thời ca ngợi phẩm hạnh và vẻ đẹp tâm hồn của Kiều và phụ nữ nói chung. Tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội đương thời qua cái nhìn sâu sắc của nhà thơ.
'Truyện Kiều' kể về gia đình viên ngoại họ Vương gồm ba anh chị em: Thúy Kiều, Thúy Vân và Vương Quan. Cả hai cô gái đều xinh đẹp tuyệt trần. Trong một lễ hội đạp thanh, Thúy Kiều gặp Kim Trọng và hai người hứa hẹn sống chết có nhau. Khi Kim Trọng về Liễu Dương chịu tang chú, gia đình Thúy Kiều gặp nạn. Để cứu cha, Thúy Kiều phải bán mình, nhường mối tình cho em gái Thúy Vân. Từ đây, Kiều bắt đầu 15 năm lưu lạc đầy nước mắt. Cuối cùng, Kiều gặp Từ Hải, một anh hùng, để trả ân và báo oán. Nhưng cả hai bị Hồ Tôn Hiến lừa, Từ Hải bị giết và Kiều bị bắt làm vợ thổ quan. Quá nhục nhã, Kiều nhảy xuống sông Tiền Đường nhưng được sư vãi Giác Duyên cứu sống và đi tu. Sau đó, Kim Trọng và Vương Quan đỗ đạt, gặp lại sư vãi Giác Duyên và đoàn tụ gia đình sau 15 năm.
Ngoài việc thể hiện tài năng và nghệ thuật ngôn từ xuất sắc của Nguyễn Du, 'Truyện Kiều' còn chứa đựng giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Tác phẩm vẽ lên bức tranh xã hội đầy rối ren với sự tàn bạo của giai cấp thống trị, sức mạnh của đồng tiền và số phận bi thảm của những con người bị áp bức, đặc biệt là phụ nữ. Đồng tiền đã khiến gia đình Vương tan nát và Thúy Kiều phải chịu đựng sự nhục nhã, đánh đập. Số phận của nhân vật bị chà đạp, mất đi những quyền cơ bản nhất của con người. Cuộc đời đầy đau khổ của Kiều chính là minh chứng rõ nét tố cáo xã hội phong kiến bất lương và tàn nhẫn.
Truyện Kiều không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một tiếng nói mạnh mẽ về giá trị nhân đạo. Nó tôn vinh vẻ đẹp con người từ phẩm hạnh, tài năng đến khát vọng công lý, tình yêu chân thành và tự do. Đặc biệt, tác phẩm thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những số phận bất hạnh và khát vọng về một cuộc sống hạnh phúc và công bằng. Hình tượng Từ Hải trong truyện mang đến niềm khao khát công lý, phản ánh sự đấu tranh chống lại thế lực bạo tàn. Nguyễn Du đã khéo léo điều khiển ngôn từ, xây dựng cốt truyện hấp dẫn, và sử dụng nghệ thuật miêu tả tài tình để tạo nên một kiệt tác bất hủ, truyền tải thông điệp nhân văn sâu sắc và khơi dậy lòng yêu thương, công bằng trong xã hội.
Bài viết này cung cấp thông tin về Giới thiệu về tác giả Nguyễn Du và Truyện Kiều. Mytour hy vọng bạn sẽ tìm thấy thông tin hữu ích trong bài viết. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay vấn đề nào trong quá trình tìm hiểu, vui lòng liên hệ trực tiếp để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn nhanh chóng. Chúc bạn tiếp thu kiến thức tốt và chuẩn bị bài tập hiệu quả. Xin cảm ơn!