1. Tác giả Nguyễn Quang Sáng
Nguyễn Quang Sáng, sinh ngày 12/01/1932 tại An Giang, là một trong những nhà văn vĩ đại của Việt Nam, đã được trao Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học - Nghệ thuật vào năm 2000. Tác phẩm của ông luôn chứa đựng tình cảm sâu sắc và sự gần gũi, mang đến những ấn tượng mạnh mẽ trong lòng độc giả. Bằng tài năng miêu tả chân thực và cảm động, ông đã tạo ra những tác phẩm đầy tính nhân văn và có sức ảnh hưởng lâu dài.
Chiếc lược ngà là một tác phẩm nổi bật của Nguyễn Quang Sáng, đã trở thành di sản văn học quý báu cho các thế hệ học sinh Việt Nam. Viết trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, câu chuyện xoay quanh ông Sáu, một cán bộ cách mạng luôn nhớ về gia đình. Tác phẩm thể hiện sâu sắc tình cha con và tình đồng đội trong thời chiến. Ông Sáu đã tự tay chế tạo chiếc lược ngà để gửi gắm tình cảm của mình đến con gái, và nhờ đồng đội trao tận tay chiếc lược trước khi ra chiến trường.
2. Phân tích tác phẩm Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng
Nguyễn Quang Sáng, một tên tuổi nổi bật trong văn học Việt Nam, không chỉ được biết đến qua các tác phẩm truyện ngắn, tiểu thuyết, và kịch bản phim mà còn vì những tác phẩm của ông tập trung vào cuộc sống và con người Nam Bộ trong những thời kỳ kháng chiến và hòa bình. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, ông tham gia vào các hoạt động quân sự tại chiến trường Nam Bộ. Sau năm 1954, khi tập kết ra miền Bắc, ông bắt đầu sự nghiệp viết văn. Truyện ngắn “Chiếc lược ngà” được viết vào năm 1966, trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, và nằm trong tập truyện cùng tên. Mặc dù được viết trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt, tác phẩm lại tập trung vào tình người, đặc biệt là tình cha con giữa người chiến sĩ cách mạng và con gái của ông. Tựa đề “Chiếc lược ngà” không chỉ biểu hiện mơ ước của bé Thu mà còn là biểu tượng của tình cảm sâu đậm giữa ông Sáu và bé Thu từ khi còn sống cho đến khi hy sinh. Đó là di vật cuối cùng mà ông Sáu để lại, đồng thời khắc sâu nỗi đau và mất mát mà chiến tranh để lại trong mỗi gia đình.
Câu chuyện xoay quanh mối quan hệ giữa ông Sáu và bé Thu. Ông Sáu rời bỏ gia đình để tham gia kháng chiến khi con gái đầu lòng mới chỉ một tuổi. Bé Thu ra đời và đã bảy tám năm chưa một lần gặp cha. Cô chỉ biết về cha qua những câu chuyện mẹ kể và bức ảnh cưới đen trắng. Đến khi bé Thu lên tám tuổi, ông Sáu mới có dịp về thăm nhà. Ngày ông Sáu về phép, lần đầu tiên nhìn thấy con gái mình, ông xúc động đến nghẹn ngào. Ông vội vã chạy đến ôm con, gọi lớn “Thu ơi! Ba đây con.” Nhưng bé Thu lại lạnh lùng, tìm cách tránh xa người cha mà mình chưa bao giờ gặp.
Trong ba ngày về thăm gia đình, ông Sáu không đi đâu xa, chỉ muốn ở bên con, chăm sóc và bù đắp sự thiếu thốn tình cảm. Nhưng khi ông cố gắng gần gũi, bé Thu càng tìm cách tránh xa, nhất quyết không gọi một tiếng “ba”. Khi má dọa đánh nếu không gọi “ba” vào ăn cơm, bé Thu chỉ đáp lại: “Vô ăn cơm!”; “Cơm chín rồi!”; “Con kêu rồi mà người ta không nghe”. Hai từ “người ta” khiến ông Sáu đau lòng, chỉ còn biết lắc đầu cười trong im lặng. Ngày hôm sau, khi giao nhiệm vụ trông nồi cơm, bé Thu không thể tự chắt nước và dù có thể cầu cứu đến người lớn, bé nhất quyết không gọi “ba”. Bé Thu vẫn tiếp tục dùng những câu nói lạnh lùng và ông Sáu không thể chịu đựng nổi. Trong cơn giận dữ, ông đã đánh vào mông bé Thu. Sau khi bị đánh, bé Thu không khóc, chỉ gắp lại trứng cá rồi bỏ sang nhà ngoại, cố ý làm ồn ào khi ra đi. Bé Thu không chấp nhận ông Sáu làm cha vì ông không giống người trong ảnh mà cô thường thấy. Những vết sẹo trên mặt ông làm bé Thu không thể nhận ra ông. Tuy nhiên, khi bé Thu biết được những vết sẹo trên mặt ông là dấu ấn của sự hy sinh vì tổ quốc, cô đã khóc âm thầm khi nghe bà ngoại kể về những chiến công và sự hy sinh của cha.
Khi bé Thu nhận ra cha mình thì cũng là lúc anh Sáu phải tạm biệt ra đi. Ba ngày phép đã kết thúc, thời khắc anh Sáu phải rời khỏi gia đình để tiếp tục chiến đấu đã đến, và khoảnh khắc chia ly ấy tràn đầy xúc động. Trong giờ phút chia tay, anh Sáu nói với bé Thu “Ba đi nhé con”, và ngay trong khoảnh khắc đó, bé Thu thực sự trở về với tuổi thơ của mình. Đúng lúc không ai ngờ đến, kể cả anh Sáu, bé Thu đã bất ngờ thốt lên tiếng gọi “Ba…a…a…ba!”. “Tiếng gọi ấy như xé toạc sự im lặng và làm trái tim mọi người quặn thắt. Đó là tiếng ‘ba’ mà bé đã kìm nén suốt bao năm qua, giờ đây như vỡ òa từ sâu thẳm trái tim”. Tiếng gọi thân thương này, tuy bình thường với những đứa trẻ khác, nhưng với cha con Thu là nỗi khao khát suốt tám năm xa cách. Bé Thu chạy đến, ôm chầm lấy cổ ba, hôn khắp nơi, khóc trong nỗi đau không thể chịu nổi, không cho ba rời đi. Cảnh tượng này làm nổi bật tình yêu mãnh liệt và nỗi khao khát của bé Thu dành cho ba, với tiếng gọi từ trái tim đầy xúc động của một đứa trẻ tám tuổi mong mỏi giây phút gặp lại cha.
Sau khi chia tay gia đình, nỗi ân hận về việc đã lỡ tay đánh con ám ảnh anh Sáu suốt nhiều ngày. Lời hứa của bé Thu: “Ba về! Ba mua cho con một cái lược nhé!”, đã thôi thúc anh quyết định làm một chiếc lược ngà để tặng con gái. Tại căn cứ, anh dồn hết tình cảm vào việc chế tác chiếc lược ngà, mài từng cái răng với tất cả yêu thương dành cho con gái. Trên sống lưng lược, anh khắc dòng chữ nhỏ: “Yêu nhớ tặng Thu con của ba”. Chiếc lược ngà trở thành kỉ vật quý giá, là món quà cuối cùng của anh Sáu, chứa đựng nỗi ân hận và tình cảm sâu sắc mà anh dành cho con. Dù chưa kịp trao tận tay con gái, anh đã hy sinh trong trận chiến, để lại chiếc lược ngà cho bạn thân mang về quê trao cho bé Thu. Chiếc lược, dù chưa kịp chải mái tóc bé, nhưng là minh chứng cho tình yêu và sự hy sinh của anh Sáu.
Truyện “Chiếc lược ngà” khắc họa một cách sâu sắc tình cảm cha con giữa anh Sáu và bé Thu trong bối cảnh chiến tranh. Tình cảm thiêng liêng đó càng thêm nổi bật trong hoàn cảnh khó khăn của chiến tranh. Câu chuyện không chỉ làm nổi bật tình yêu cha con mà còn làm người đọc cảm nhận rõ ràng những đau thương, mất mát mà chiến tranh gây ra. Từ đó, tác phẩm tố cáo chiến tranh xâm lược một cách sâu sắc. Cốt truyện hấp dẫn, tự nhiên và hợp lý, với lối kể mộc mạc và ngôn ngữ gần gũi, đậm chất Nam Bộ. Ngòi bút miêu tả tâm lý, đặc biệt là tâm lý trẻ em, thể hiện sự tinh tế và tấm lòng của nhà văn với con người và cuộc sống. Mặc dù anh Sáu đã hy sinh, câu chuyện về chiếc lược ngà và tình cảm cha con vẫn mãi là chứng nhân cho nỗi đau chiến tranh, và qua đó, nhà văn Nguyễn Quang Sáng muốn lên án tội ác của chiến tranh đã làm tan nát nhiều gia đình Việt Nam.