- Là một nhà thơ có tài năng và nhiều phẩm chất
- Thơ của ông thể hiện sự phê phán mạnh mẽ về chế độ phong kiến trì trệ, bảo thủ và tôn vinh tư tưởng khai sáng, có tính chất tự do, phản ánh nhu cầu cải tiến của xã hội Việt Nam vào cuối thế kỷ XIX.
Trong thời thơ ấu, Cao Bá Quát được biết đến là một thiên tài, khi còn nhỏ đã học với cha mình và sau này học với các nhà nho lỗi lạc. Theo truyền thuyết, khi chỉ mới mười tuổi, Cao Bá Quát đã sáng tác thành thạo các thể loại văn chương và thể hiện năng khiếu đặc biệt.
Năm 1831, Cao Bá Quát đậu bằng cử nhân, nhưng không thành công trong việc thi vào Hội kinh nhiều lần do vi phạm quy định của trường.
Năm 1841, ông vào làm việc tại bộ Lễ ở Huế. Một lần ông làm sơ khảo trường thi ở Huế, thấy một bài văn hay nhưng bị vi phạm quy định, vì vậy ông đã giúp đỡ bằng việc sửa đổi bài văn bằng đèn. Ông bị kết án bị đánh gươm, sau đó được xét xử lại và bị giam ba năm, nhưng sau đó được tha bổng và được đi công tác ở Indonesia để chuộc tội.
Năm 1847, ông làm việc tại viện hàn lâm, chủ yếu là sưu tầm và biên soạn các tác phẩm văn chương cho vua đọc.
Năm 1853 – 1854, các tỉnh Sơn Tây, Bắc Ninh chịu nạn hạn hán, dân chúng đói khổ và bất mãn với chính quyền phong kiến. Cao Bá Quát đã tổ chức cuộc khởi nghĩa tại Mĩ Lương, nhưng cuộc khởi nghĩa chỉ kéo dài vài tháng trước khi bị triều đình dập tắt.
Cao Bá Quát hy sinh, sau đó triều đình Tự Đức ra lệnh trừng trị gia đình của ông, sách vở của ông bị đốt.
2. Bài thơ
a. Hoàn cảnh sáng tác.
Cao Bá Quát đỗ cử nhân năm 1831 tại trường thi Hà Nội. Để thi tiến sĩ, ông cần phải đến kinh đô Huế. Vì vậy, ông đã nhiều lần đi Huế để thi Hội (nhưng không đỗ tiến sĩ). Hành trình từ Hà Nội đến Huế đi qua nhiều tỉnh miền Trung như Quảng Bình, Quảng Trị là vùng có nhiều cồn cát trắng bao phủ rộng lớn.
Trong thơ của Cao Bá Quát, chúng ta thấy hình ảnh những cồn cát miền Trung đã sớm xuất hiện. Miền Trung, đặc biệt là Quảng Bình, Quảng Trị, là vùng đất hẹp, một bên là dãy Trường Sơn, một bên là biển Đông. Không thể nghi ngờ gì nữa, hình ảnh của bãi cát dài, sóng biển và núi đã làm tác giả bày tỏ ý tưởng cho bài thơ.
- Hình ảnh con đường “cùng đồ” trong bài thơ thể hiện sự bế tắc của cuộc đời một trí thức. Con đường trí thức của nhà nho xưa không khác gì là học, thi, vào làm quan. Một sự kiện nổi bật cho thấy, Cao Bá Quát phản đối học thuật, khoa cử của triều Nguyễn.
- Một điều nữa cần chú ý là vào giữa thế kỷ XIX, người Việt Nam nói chung và Cao Bá Quát nói riêng đã tiếp xúc với văn hóa phương Tây. Họ không thể không suy nghĩ và so sánh về học vấn giữa phương Đông và Tây.
b. Thể loại: Thể ca hành
Bài thơ theo kiểu cổ có tính tự do về cấu trúc, vần, và nhịp điệu. Bài thơ có sự phóng túng trong cảm xúc, có lời dài và đa dạng, không bị ràng buộc gọi là thể ca; nhịp điệu nhanh, gấp gáp, lưu loát mà không bị chậm trễ gọi là thể hành, bài thơ nào kết hợp cả hai đặc điểm này được gọi là thể ca hành.
II. Phân tích
1. Thời đại
- Thời đại Cao Bá Quát sống trong xã hội không còn sự minh quân, chỉ có sự san sẻ về danh lợi, ngủ quên trong vòng xoay của sự giàu sang và thịnh vượng.
- Trong “Sa hành đoản ca” thể hiện tâm trạng bất mãn của người trí thức trước những khó khăn trong cuộc sống và đồng thời thể hiện sự đau đớn, thức tỉnh của họ khi nhận ra những trở ngại trong sự nghiệp.
- Trong thời đại mà Cao Bá Quát sống, xã hội không còn sự trân trọng tri thức, mà chỉ tập trung vào danh vọng, sự thoải mái, và bị lãng quên trong những thứ giàu sang và sung túc. Những người như Cao Bá Quát, với những ý tưởng cao cả, khi chưa tìm được con đường mới mang ý nghĩa, họ sẽ rơi vào trạng thái cô đơn và bế tắc.
- Trong bài thơ “Sa hành đoản ca”, thể hiện tâm trạng bất mãn của những người trí thức trước sự bế tắc và tăm tối của cuộc sống, đồng thời thể hiện sự vấp víu và sự tỉnh táo của họ khi nhận ra những khó khăn trong cuộc đời và sự nghiệp.
2. Hình tượng bãi cát và con người đi trên bãi cát
- Bãi cát và con đường dài là biểu tượng cho cuộc hành trình đi tìm sự thật xa xôi, bị che khuất, muốn đạt được mục tiêu phải trải qua nhiều gian khổ.
- Việc đi trên bãi cát là biểu tượng của sự vất vả, khó khăn và cô đơn của con người. “Đi một bước lùi một bước, lữ khách… nước mắt rơi”
- “Không học được tiên… giận khôn vơi”. Tác giả cảm thấy chán nản vì phải tự mình đau khổ để theo đuổi danh vọng và thành đạt.
- “Xưa nay… tỉnh bao người” - sự cám dỗ của danh vọng đối với con người. Tác giả nhận ra tính vô nghĩa của việc học hành và thi cử, của việc theo đuổi danh vọng theo cách cũ.
Tác giả khái quát hóa rằng những kẻ tham vọng đều phải vất vả, phải chạy đi khắp nơi, như một người tìm quán rượu tốt và cuối cùng bị cuốn theo sự cám dỗ của rượu. Danh vọng cũng giống như rượu, dễ khiến con người say sưa. Sáu câu thơ này chuẩn bị cho kết luận của tác giả: cần phải thoát khỏi sự mê hoặc của danh vọng vô nghĩa.
- “Bãi cát dài… làm chi trên bãi cát?” Tâm trạng bế tắc của người đi trên con đường cuộc sống, chưa tìm được lối thoát.
=> Nỗi niềm bi phẫn cực độ “anh đứng làm chi trên bãi cát?”
Được gọi là con đường chặn đứng, nhìn thấy phía trước là con đường đáng sợ, tác giả đã thể hiện sự mâu thuẫn trong tâm trạng của mình. Tiếp tục đi một cách gian nan hay từ bỏ? Nếu tiếp tục đi, mình sẽ trở nên bình thường như những người theo đuổi danh vọng trong xã hội; nếu từ bỏ, chẳng biết hướng nào để đi vì “phía Bắc núi Bắc trùng núi, phía Nam núi Nam sóng dữ dội”. Mọi ngã đường đều bị chắn đường, dưới chân là bãi cát và con đường đáng sợ, làm sao bây giờ? Bài thơ kết thúc trong một nỗi niềm bi phẫn cực độ: “Anh đứng làm chi trên bãi cát?”
Một sự từ bỏ, từ chối vì biết trước rằng con đường đó sẽ không dẫn đến đâu. Sự từ bỏ thật đáng trân trọng, mặc dù có nỗi bế tắc và tuyệt vọng nhưng không làm họ trở nên nhỏ bé, hèn mọn; từ bỏ sự mịt mù vô nghĩa để tìm lại từ đầu một con đường đi đúng để thực hiện lý tưởng…
=> Vẻ đẹp của nhân cách, của lý tưởng sống trong một con người nhận thức được bản thân mình trong cuộc đời.
3. Nghệ thuật
- Thay đổi cách gọi. (Khi thì “khách”, khi thì “ta”, khi thì “anh”) trong nhiều tâm trạng khác nhau, giúp tác giả diễn đạt một cách thuyết phục hơn về vấn đề danh vọng trong đời.
- “Khách”: Tách bản thân ra để có thể nhìn nhận, đánh giá một cách khách quan về con đường công danh. Khi xưng “anh”: ông đặt mình trong thế đối thoại với chính mình để tìm lối thoát; “ta”: Là chủ thể trữ tình, vị trí của người đang vất vả trên đường danh vọng để giãi bày tâm sự của người trong cuộc…
- Bài thơ được sáng tác theo lối thơ cổ, câu dài, ngắn xen kẽ nhau, vần thơ được xếp đặt nhịp nhàng, tiết tấu phong phú, giọng điệu khi thì bi tráng, khi thì u buồn…
Nhiều câu hỏi, câu cảm thán thể hiện nhiều trạng thái tâm trạng…
Mytour