(Mytour) Bí Quyết Chọn Nghề Dựa Trên Lá Số Tử Vi! Làm thế nào để biết bạn phù hợp với nghề nào? Khám phá ngay!
Nhận Xét Lá Số Tử Vi Xác Định Mục Tiêu Rõ Ràng Kèm Phân Tích Sâu Sắc! <<
I. Quan Điểm Về Nghề Nghiệp Trong Tử Vi Đẩu Số
Tử Vi xuất thế từ cổ xưa tại Trung Hoa, thời ấy, nghề nghiệp chỉ chia thành 4 loại chính: sĩ, nông, công, thương. Xã hội lúc bấy giờ chỉ trọng danh giá của người sĩ, họ được coi là có vị thế cao trong xã hội với trình độ học vấn, thi cử, và được xem là có nghề nghiệp đích thực.
Quan Điểm Này Được Thể Hiện Rõ Trong Tử Vi. Thuật ngữ “công danh”, “hoạn lộ” được hiểu theo nghĩa quyền lực hơn là nghề nghiệp. Thuật ngữ “quí cách” được hiểu theo nghĩa cách ứng xử. Ngoài ra, Tử Vi thường nhắc đến cách làm quan mặc dù ít đề cập đến các nghề tư, kinh doanh, thương mại.
Ngày nay, xã hội phát triển đã mang lại vô số nghề nghiệp mới, khiến cho những quan điểm cũ trong Tử Vi trở nên lạc hậu. Thuật ngữ “Quan Lộc” không chỉ giới hạn trong lĩnh vực công quyền. Tuy nhiên, mặc dù ý nghĩa được mở rộng, các hệ thống sao vẫn chưa kịp điều chỉnh.
Khi nói về nghề nghiệp, chúng ta vẫn coi đó như một phần phụ thuộc vào cách sống. Điều gì không thuận lợi cho cách sống thì có thể được xem là tốt cho nghề nghiệp, nông, công, thương. Nói chung, việc suy luận nghề nghiệp trong Tử Vi vẫn phụ thuộc quá nhiều vào cách sống.
Bài viết này về chọn nghề qua lá số tử vi sẽ cố gắng thay đổi quan niệm cũ của Tử Vi để có một phương pháp mới hơn khi khám phá nghề nghiệp với ý nghĩa rộng lớn hơn, bao gồm nhiều lĩnh vực sinh kế khác ngoài lĩnh vực nhà nước.
II. Phương Pháp Nghề Nghiệp Qua Các Cung
Việc xác định nghề nghiệp không chỉ nằm trong phạm vi cung Quan Lộc mà còn cần mở rộng sang các cung khác như Mệnh, Thân, Tài Lộc, Phúc Đức, Nô Bộc. 12 cung trong lá số tử vi cần được kết hợp để tìm ra phương pháp nghề nghiệp tốt nhất.
1. Cung Quan Lộc
Vì hiểu Quan Lộc là nghề nghiệp nói chung nên trong quá trình suy luận cần chú ý đặc biệt đến các sao chỉ năng khiếu chuyên môn và ý nghĩa về nghề nghiệp của chúng, coi đó là yếu tố chính để tìm hiểu về nghề nghiệp.
Thuở xưa, người xưa chia nghề văn và nghề võ thành hai lĩnh vực công quyền và tư nhân nhưng đến nay không còn chính xác nữa. Do đó, khi xem cung này, chúng ta chỉ có thể đánh giá khả năng chuyên môn và triển vọng của một môi trường phù hợp với khả năng đó mà thôi, không nên liên kết với một nghề cụ thể nào, trừ khi có đủ yếu tố rõ ràng từ các cung khác.
2. Cung Mệnh - Thân
Trong hai cung này, cũng có thể xuất hiện các sao chỉ năng khiếu, thể hiện bản mệnh phù hợp với một công việc cụ thể nào đó, hỗ trợ cho việc suy luận nghề nghiệp của đương số.
Một yếu tố hữu ích cần xem xét là vị trí của cung Thân. Tùy thuộc vào Thân đặt ở cung nào, cung đó sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nghề nghiệp của một người. Khi Thân nằm ngoài cung Mệnh, thì bản mệnh thường hay thay đổi nghề nghiệp trong cuộc sống.
Về mặt nghề nghiệp, cung Thân rõ ràng quan trọng hơn cung Mệnh vì nó giúp suy luận về tương lai. Thường thì, mọi người phải đến sau tuổi 30 mới ổn định được sự nghiệp. Nếu cung Thân tốt, đương số sẽ tìm được nghề mưu sinh và ít thay đổi công việc. Ngược lại, nếu Thân xấu, bản mệnh sẽ gặp nhiều khó khăn, công việc không ổn định.
Trường hợp một người có nhiều nghề được thể hiện qua nhiều năng khiếu, biểu lộ trong cung Mệnh, Thân hay Quan.
3. Cung Tài Bạch
Xem chọn nghề qua lá số tử vi thấy rằng chúng ta kiếm được tiền thông qua nghề nghiệp, vì vậy cung Tài Bạch đóng vai trò quan trọng trong việc suy luận nghề nghiệp, đặc biệt là các nghề kinh doanh buôn bán thông thường sẽ thu được nhiều tiền hơn.
Chúng ta có thể xác định nghề nghiệp dựa trên những sao chỉ ra cách kiếm tiền hoặc những sao phản ánh tính cách của con người trước tiền bạc.
Trong trường hợp Thân ở cung Tài Bạch, thường thích hợp với công việc kinh tế, tài chính. Nếu có nhiều sao tài trấn ở đây, thì xác định càng chắc chắn hơn.
4. Cung Phúc Đức
Thường thì cung Phúc Đức không trực tiếp giúp xác định nghề, nhưng sẽ có những yếu tố phụ thuộc giúp xác định nghề khi đồng quy với các yếu tố ở cung Quan, Mệnh, Thân hoặc Tài. Năng khiếu di truyền ở cung Phúc Đức rất quan trọng.
5. Cung Nô Bộc và cung Thiên Di
Cung Nô Bộc thường chỉ làm những công việc chi tiết dưới quyền, nhưng người có cung này thường làm những công việc có ảnh hưởng lớn đến xã hội, như giáo viên, bác sĩ, chủ doanh nghiệp… Cụ thể phù hợp với nghề gì sẽ được xác định qua năng khiếu.
Cung Di cũng đại diện cho cung Nô và hỗ trợ trong việc xác định nghề nghiệp. Ngoài ra, từ cung Di, có thể biết được liệu nghề nghiệp có thường xuyên di chuyển hay không, có ổn định không, và có phù hợp với việc làm xa quê không...
Quan sát tổng thể các cung giúp chúng ta nhận biết được nhiều nghề khác nhau, và việc chọn lựa cần dựa trên yếu tố quan trọng nhất. Trong những trường hợp khó xác định, chỉ có thể đoán dựa trên năng khiếu và ước đoán một nghề nghiệp thích hợp.
III. Cách nghề nghiệp qua các sao
1. Nghề văn hóa
1.1 Nghề giáo viên
Để theo nghề này, bản mệnh cần phải có khả năng giao tiếp xuất sắc và khả năng học tập tốt. Trong đó:
Các sao thể hiện khả năng hùng biện bao gồm:
- Lưu Hà: Chỉ sự lưu loát của ngôn ngữ, sự phong phú của tư tưởng, sự ngăn nắp của bố cục, sự linh mẫn của lý luận, sự hấp dẫn của nội dung….
- Thái Tuế: Chỉ sự nói nhiều, có khả năng biện luận, khuynh hướng đấu lý.
- Tấu Thư: Biểu hiện sự khéo léo trong việc sử dụng ngôn từ, ý tưởng tinh tế, cách trình bày nhẹ nhàng và khả năng thuyết phục đầy ấn tượng.
- Hóa Khoa: Chỉ sự thông thái, hiểu biết sâu rộng, cách trình bày logic và rành mạch.
- Thiên Hình: Biểu hiện khả năng phân tích sắc bén, tư duy thông suốt, lối nói, lối viết tinh tế và giàu tính lý luận.
Học giỏi thì cần có các sao chỉ học vấn, ví dụ như sau:
- Thái Dương, Thái Âm: Chỉ người thông minh, sở hữu kiến thức rộng lớn, tài năng xuất chúng, có trình độ cao, và có sự kiên trì trong học tập.
- Thiên Cơ, Thiên Lương: Biểu hiện sự thông minh sắc bén, có nhiều kế sách thông minh. Thiên Cơ và Thiên Lương khi cùng đồng cung chỉ khả năng giảng dạy, nghiên cứu, tìm kiếm kiến thức cùng với khả năng tư vấn, hỗ trợ tư duy.
- Hóa Khoa: Đại diện cho trí tuệ, hiểu biết rộng và sâu. Ngoài ra, Hóa Khoa còn biểu thị sự thành tựu, trình độ học vấn cao và rộng lớn.
- Văn Xương, Văn Khúc: Văn Xương và Văn Khúc hướng đến lĩnh vực chuyên môn nên người có cung này thường giỏi về chuyên ngành, đặc biệt là trong văn chương, triết học, thơ ca, hoặc âm nhạc.
- Thiên Khôi, Thiên Việt: Biểu hiện cho học trò giỏi và thành đạt. Khôi Việt thường thể hiện sự xuất sắc, nổi bật trong nhiều lĩnh vực.
- Long Trì, Phượng Các: Bằng cấp của hai sao này thường rất cao, đặc biệt là khi cùng đồng cung ở vị trí Mùi (với người tuổi Mão) hoặc ở Sửu (với người tuổi Dậu).
Thực sự, không cần phải đầy đủ tất cả các sao trên mới làm giáo viên, có khi chỉ cần một hoặc hai sao cũng đủ. Tuy nhiên, nếu có nhiều sao hội tụ thì trình độ giảng dạy càng cao và vị trí càng quan trọng hơn. Cần chú ý rằng, khi xem xét về số giáo viên, nên tập trung vào cung Nô, vì hầu hết các giáo viên có cung Nô rất tốt.
Có hai năng khiếu cơ bản là nói giỏi và học giỏi, có thể dùng cho nhiều nghề khác nhau như chính trị gia, nhà thương thuyết, hoặc ứng cử viên tranh cử... Nếu học ít hơn thì có thể làm các công việc như quảng cáo, môi giới, hoặc hòa giải...
1.2 Nghề viết
Khi xem xét nghề nghiệp qua lá số tử vi, nghề này bao gồm các nhà văn, nhà thơ, nhạc sĩ, nhà báo, và nhà nghiên cứu ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Đặc điểm chung của họ là sử dụng giấy, bút, mực, cùng với kiến thức học vấn.
- Thiên Tướng : Về vật dụng, Thiên Tướng đại diện cho cây bút. Về tính cách, họ thường thấy công bằng, trung thực, và can thiệp khi thấy bất công.
- Tấu Thư, Đà La, An Quang, Thiên Quý: Tấu Thư đại diện cho giấy, Đà La là mực, còn An Quang và Thiên Quý là bài vở. Ngoài ra, Tấu Thư cũng biểu hiện sự sắc bén, tính tế nhị của ngôn từ và ngòi bút. An Quang, Thiên Quý chỉ sự nhiệt huyết, hoặc ước mơ làm cho xã hội tốt đẹp hơn.
- Tả Phù, Hữu Bật, Hóa Khoa: Bộ sao này ám chỉ đến lĩnh vực và nghề nghiệp dịch thuật. Hóa Khoa thể hiện kiến thức học vấn, đi kèm với Tả, Hữu Bật có ý nghĩa là biết nhiều ngoại ngữ. Tả Hữu có thể kết hợp với Văn Xương, Văn Khúc... để chỉ người biết dịch thuật, thông ngôn.
2. Chính trị, quân đội
Những người theo đuổi nghề chính trị hoặc quân đội thường có những sao sau đây:
- Tử Vi: Đại diện cho những người nắm giữ các vị trí quan trọng trong công quyền, có nhiều thuộc hạ, có tài lãnh đạo, có năng lực thuyết phục và chiếm đoạt người khác.
- Thái Dương: Thường chỉ người có vị trí lãnh đạo lớn, đạt thành công trong sự nghiệp nhờ vào sự thông minh, tài năng và phẩm chất đạo đức của bản thân. Thông thường, Thái Dương ảnh hưởng đến lĩnh vực văn hóa hơn là võ thuật.
- Liêm Trinh: Chủ yếu liên quan đến võ thuật nhưng cũng có thể tham gia vào chính trị nếu xuất hiện ở hai cung Dần và Thân. Ngoài ra, nó còn trao cho bản mệnh những phẩm chất tốt đẹp như liêm khiết, thẳng thắn, mưu mẹo, và đặc biệt là đạo đức…
- Thiên Tướng: Thiên Tướng thường liên quan đến võ thuật, biểu thị sự mạnh mẽ, quyết đoán, phù hợp với lĩnh vực này. Thiên Tướng là người đáng tin cậy, dũng mãnh, có ý thức công bằng, nhân đạo cao, và luôn mong muốn mang lại sự công bằng cho xã hội.
- Thất Sát: Đặc biệt thích hợp với quân nhân, tham gia vào các trận chiến quyết liệt, tiên phong tiến vào vùng nguy hiểm. Tuy nhiên, không phù hợp trong lĩnh vực tham mưu, đặc biệt là hành chính, chính trị.
- Thiên Phủ: Liên quan đến công việc quản lý và có liên quan đến tài chính. Nếu có các yếu tố tốt, đương số có thể đảm nhiệm vị trí hàng đầu trong cơ quan tài chính, nếu không thì cũng giàu có hơn người.
- Bạch Hổ, Thiên Khốc, Thiên Hư: Chỉ hướng hoạt động chính trị của phái nam, đồng thời biểu thị sự hùng biện, sự kích động, khả năng thu hút bằng ngôn từ tâm huyết, uy phong.
3. Nghề kinh doanh
Trong xã hội hiện đại, có rất nhiều ngành nghề liên quan đến kinh doanh, thương mại mà nghệ thuật Tử vi chưa thể định hình một cách chính xác. Do đó, chúng ta chỉ có thể dựa vào một số sao để xác định các ngành nghề chung chung.
3.1 Nghề buôn bán
Muốn đánh giá xem một người có phù hợp với nghề buôn bán hay không, chúng ta có thể dựa vào những sao có đặc tính chung như: liên quan đến tiền bạc, sự tham lam, óc tính toán và sự thông minh trong kinh doanh.
Các sao mô tả tính tham bao gồm:
- Tham Lang: Là một sao điển hình cho người buôn bán, có tư duy kinh doanh sắc bén và ham muốn lợi ích. Khi kết hợp với bất kỳ sao nào, đều mang ý nghĩa về thành công trong thương trường. Nếu sao này ở vị trí thuận lợi, người này có tư duy mạo hiểm, dám đầu tư và dễ thành công. Nếu sao này ở vị trí bất lợi, người này sẵn lòng hy sinh tất cả để đạt được mục tiêu.
- Phá Quân hãm địa: Chỉ sự hám lợi. Nếu kết hợp với Vũ Khúc, người này sẽ bất chấp đến việc làm điều không đạo đức.
Óc tính toán và mưu trí thể hiện qua các sao:
- Thiên Cơ, Cự Môn ở Mão Dậu
- Thiên Cơ, Thiên Lương đồng cung.
- Thiên Đồng, Thiên Lương đồng cung.
- Thiên Đồng, Thái âm đồng cung ở Ngọ.
Những bộ sao này không tập trung vào việc kiếm tiền mà chú trọng vào sự sáng tạo, kiến thức và sự nhạy bén trong kinh doanh. Vì chúng đại diện cho sự may mắn nên việc kiếm tiền thường khá thuận lợi.
- Thiên Mã: Biểu tượng cho sự tháo vát, tài năng đa lĩnh vực, và tinh thần dám thử sức. Do tính linh hoạt, Thiên Mã phù hợp với các ngành công nghiệp vận tải, hàng không, và du lịch.
- Lộc Tồn: Tương tự như Thiên Mã nhưng không có tính linh hoạt như vậy.
Tinh thần cạnh tranh cũng là một phẩm chất quan trọng trong kinh doanh. Những sao có liên quan bao gồm:
- Quan Phù, Quan Phủ: Biểu tượng cho tinh thần cạnh tranh và sự đua đòi, thường đi kèm với sự mưu mẹo, thủ đoạn và lừa dối.
- Phục Binh, Hóa Kỵ: Phục Binh thường ám chỉ sự thủ đoạn và đố kỵ, cả trong hành động và lời nói. Hóa Kỵ biểu thị sự sợ hãi và cạnh tranh gay gắt.
Cả 4 sao này đều có ảnh hưởng trong lĩnh vực kinh doanh, tuy nhiên cách tiếp cận thường không trực diện, thường dẫn đến sự cạnh tranh gian truân.
3.2 Nghề sản xuất
Đối với người làm công nhân, các bộ sao dưới đây có thể phù hợp:
- Phá Quân, ở Dần Thân, Thìn Tuất.
- Thất Sát, Kình Dương.
- Vũ Khúc, Phá Quân đồng cung.
- Liêm Trinh, Tham Lang đồng cung.
- Thiên Cơ, Thiên Hình, Kiếp Sát.
- Kình Dương, Hỏa hay Linh Tinh
- Liêm Trinh, Phá Quân đồng cung.
Những bộ sao trên không phải là lựa chọn ưu việt, thường đi kèm với ý nghĩa khó khăn, gian nan.
Đối với những người làm chủ, chuyên gia, kỹ sư... cần có các sao học vấn cao hoặc các bộ sao trên ở vị trí thuận lợi, đồng thời cũng cần các sao của nghề thương mại.
Trong các ngành sản xuất, cần chú ý đến 2 sao sau:
- Thiên Cơ: Sao này chỉ đến tất cả các loại máy móc trong ngành sản xuất, từ máy kéo, máy tiện đến máy luyện thép, máy khoan... Ngoài ra, Thiên Cơ còn biểu thị sự tinh tế trong nghề nghiệp. Hai ý nghĩa này cùng chỉ người chuyên môn về máy móc. Đắc địa là kỹ sư, hãm là thợ máy.
Thiên Cơ có thể kết hợp với một số sao khác để xác định loại máy, loại nghề liên quan đến máy đó:
- Thiên Cơ gặp Hỏa Tinh hoặc Linh Tinh để chỉ máy hoặc lò luyện sắt thép, nấu quặng hoặc máy tạo hơi nóng, máy sấy, máy phát điện.
- Thiên Cơ gặp Thái Âm hoặc Thiếu Dương, Thiếu Âm, chỉ tất cả máy móc sử dụng điện, cũng có thể là máy điện tử.
- Thiên Cơ gặp Thiên Mã, chỉ các loại xe: ô tô, tàu hỏa, xe máy, máy bay, tàu thuyền…
- Thiên Hình: Sao này biểu thị dao, kéo hoặc cơ khí, tổng quát là các sản phẩm kim loại chế tạo.
4. Nghiên cứu ứng dụng khoa học
4.1 Lĩnh vực điện
Dưới đây là các sao tượng trưng:
- Thái Dương, Thái Âm
- Thiếu Dương, Thiếu Âm.
- Hỏa Tinh, Linh Tinh.
4.2 Y học
Nghề dược: Hai sao cụ thể là Thiên Y chỉ thuốc men và Hóa Kỵ chỉ dung dịch, hóa chất bào chế.
Bác sĩ: Trong nghề này có nhiều sao đại diện. Vì bác sĩ là người cứu chữa và cần kiến thức y học, nên cần những sao biểu diễn hai đặc tính này.
Về mặt cứu chữa có các sao sau:
- Cơ, Nguyệt, Đồng, Lương: Người theo phương pháp này thường giúp đỡ người khác, có tinh thần xã hội cao, thích làm việc thiện nguyện và có cơ hội tích phúc, rất phù hợp với nghề y.
- Tướng Tinh: Sao này tượng trưng cho người cứu tinh, mang lại công bằng và hạnh phúc cho loài người trong tinh thần cứu chữa.
- Y Khoa: Người có Y Khoa thường sạch sẽ, vệ sinh và có năng khiếu về thuốc men. Ngoài ra, Y Khoa cũng biểu thị khả năng chữa bệnh và sự sẵn lòng sử dụng thuốc trước khi bệnh phát sinh.
Những sao này cần phải ở cung Mệnh, Thân hoặc Quan mới có khả năng phát triển nghề nghiệp mạnh mẽ nhất. Nếu ở cung Tài, có thể có xu hướng lợi dụng và tận dụng bệnh nhân, mặc dù ở vị trí đó, tài lộc sẽ phát triển hơn so với vị trí khác.
Ngoài ra, còn có những sao hỗ trợ y học, tăng khả năng thành công trong nghề và tạo thêm phúc lợi cho đương đời.
- Sáng Tạo, Đạo Đức: Biểu thị phúc lành từ trời ban cho. Những người này sẽ trở nên nổi tiếng nhờ tài nghệ thuật, nhận được sự hỗ trợ và chiếu sáng dẫn dắt trong việc điều trị. Đồng thời, Sáng Tạo, Đạo Đức cũng thể hiện tinh thần vị tha, lòng yêu nghề và đạo đức cao quý của người làm bác sĩ.
- Quang Tình, Phúc Lộc: Mô tả sự hướng xã hội của bác sĩ. Họ thường là những người nhân từ, cứu trợ mà không đòi tiền bạc, làm việc với lòng nhiệt thành và lòng từ bi, từ đó trở nên nổi tiếng.
- Ẩn Tài, Hữu Phát: Hai sao này ám chỉ thành công đồng thời, sự nghiệp lớn, ví dụ như có một bệnh viện riêng, được hỗ trợ bởi bác sĩ và y tá. Bác sĩ không làm việc đơn độc mà hợp tác cùng nhau, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm với các đồng nghiệp khác.
- Giải Tình, Giải Địa, Tinh Giải: Liên quan đến lĩnh vực y học, ba sao này có khả năng giải quyết bệnh tật. Người mắc bệnh gặp các sao này thường sớm bình phục vì được gặp bác sĩ và được điều trị. Các bác sĩ sở hữu ba sao này thường có hiệu quả cao trong việc cứu chữa và điều trị cho bệnh nhân.
Dựa trên đặc tính cơ thể và kỹ thuật của một số sao, ta có thể phân loại tạm thời thành hai loại chuyên môn: một là hướng tới kỹ thuật và hai là hướng tới khám chữa.
Các chuyên môn có tính chất kỹ thuật do các sao sau đây đại diện:
- Âm Dương, Dương Âm, Âm Thiếu, Dương Thiếu: Áp dụng trong lĩnh vực y học kỹ thuật, có thể là bác sĩ sử dụng các thiết bị chiếu điện hoặc chụp hình, hoặc là bác sĩ thực hiện các phương pháp chữa trị bằng điện, tia X…
- Hình Thiên, Sát Kiếp: Ám chỉ các dụng cụ phẫu thuật, vì vậy lĩnh vực ứng dụng là phẫu thuật, thực hiện ca mổ, thay thế bộ phận cơ thể bằng bộ phận nhân tạo, như tim nhân tạo, thận nhân tạo…
Các chuyên ngành y học khám chữa bệnh thường liên quan đến các sao sau:
- Khoa Mắt: Âm Dương, Dương Âm. Âm Dương đại diện cho hai mắt và là hệ thần kinh quan trọng cũng như tâm linh của con người. Vì thế, bác sĩ sở hữu hai sao này có thể làm việc trong lĩnh vực mắt, thần kinh hoặc tâm linh.
- Khoa Răng Hàm Mặt: Phá Tuế, vì sao này biểu thị cho bộ răng của con người.
- Tai mũi họng: Toái Phá chỉ đến cuống họng, Trì Long chỉ đến lỗ mũi, Các Phượng chỉ đến lỗ tai.
- Phụ khoa: Dục Mộc chỉ tử cung, Thai chỉ bào thai, âm hộ. Đào, Hồng chỉ phụ nữ.
- Nam khoa: Riêu Thiên, Dương Kình. Những sao này liên quan đến bộ phận sinh dục, đặc biệt là của nam giới.
- Trĩ: Thần Hỷ vì sao này chỉ đến hậu môn.
- Ung thư: Hổ Bạch, Kiếp Địa.
- Châm cứu: Hình Thiên, Sát Kiếp.
- Thẩm mỹ: Hoa Đào, Loan Hồng, Cái Hoa. Ba sao này biểu diễn vẻ đẹp, tạo dáng.
- Chỉnh hình: Mã Thiên hoặc Dương Kình, La Đà. Những sao này chỉ chân tay liên quan đến ngành chỉnh hình, tạo chân tay giả, huấn luyện cử động...
Nếu không có chuyên khoa nào mà có sao Kỵ Hóa thì đây là bác sĩ trị liệu tổng quát.
Nếu những bộ sao này có thêm Tuế Thái, Hà Lưu, Khoa Hóa, Xương Văn, Khúc Văn thì có thể giảng dạy và sáng tác về y học. Nếu có thêm Khôi, Việt thì trong ngành chuyên môn đương thời rất nổi danh, có vị thế cao.
4.3 Ngành pháp luật
Bao gồm các nghề như luật sư, cảnh sát, thám tử, cố vấn pháp luật, giáo sư ngành luật, sinh viên ngành luật. Trong lĩnh vực pháp luật, có hai tài năng quan trọng đó là khả năng tranh luận và tinh thần pháp luật, cùng với khả năng học vấn.
Các sao liên quan đến khả năng tranh biện có thể tham khảo ở mục 1.1, còn vấn đề pháp luật (hoặc chính trị) có liên quan đến những sao sau đây:
- Tuế Thái, Quan Phù, Quan Phủ: Ba sao này là biểu tượng của ngành luật, mọi việc liên quan đến pháp luật, từ vụ án, tù túng, điều tra, trình bày khiếu kiện, bắt giữ đến truy tố xét xử, bảo vệ, tranh cãi…
- Thiên Hình: Sao này cũng chỉ ngành luật, đặc biệt là tư cách bị cáo, bị kết án, bị điều tra, được triệu tập làm nhân chứng… Trong việc hành nghề luật, ý nghĩa tích cực là: thẩm phán chuyên nghiệp, truy nã, bắt tội phạm, tuyên án cho người khác. Trong một lá số đặc biệt tích cực, Thiên Hình có ý nghĩa làm luật, sáng tạo luật.
- Cự Môn, Hóa Kỵ: Hai sao này là ám tinh vừa chỉ sự đa nghi, sự cạnh tranh trước pháp luật, vừa chỉ các vấn đề liên quan đến luật pháp, từ việc nghiên cứu luật pháp, học luật pháp cho đến dạy luật pháp và hành xử theo luật pháp.
4.4 Nghề kiến trúc
Đây là ngành nghề liên quan đến xây dựng nhà cửa, vì thế nghề này cần các sao chỉ mỹ thuật và kiến trúc, ví dụ như sau:
- Long Trì, Phượng Các: Chỉ nhà cửa và cảnh quan trong nhà, trong vườn.
- Thái Âm: Chỉ đất đai và bất động sản.
- Tấu Thư, Hồng Loan: Đánh dấu sự tài năng trong mỹ thuật, nghệ thuật, phù hợp cho những người sáng tạo kiểu nhà, tượng, lăng tẩm, đền chùa, dinh thự...
5. Những nghề liên quan đến nghệ thuật
Vì nghệ thuật yêu cầu khéo léo nên bất kỳ nghề nào trong lĩnh vực này cũng cần có Tấu Thư, Hồng Loan hoặc Thiên Cơ; nếu không, chỉ là sở thích hoặc hiểu biết, không thể gọi là một nghề.
5.1 Âm nhạc
Nghề này yêu cầu bản mệnh phải có thính giác nhạy bén và khả năng sử dụng ngón tay một cách khéo léo. Nếu đủ cả 3 sao sau đây, bản mệnh thường là nhạc sĩ kiếm sống bằng âm nhạc, hoặc là chuyên gia âm thanh trong các sân khấu kịch hoặc trường quay phim. Nếu có thêm sao khoa giáp, đương số sẽ trở thành giáo sư âm nhạc hoặc nhà nghiên cứu âm nhạc, âm thanh.
- Tấu Thư: Biểu tượng cho sự linh hoạt, sự tinh tế và khả năng của ngón tay.
- Hoa Lộc: Đây có thể hiểu là sao nghệ thuật, chỉ sự sành điệu, tính cách nghệ sĩ hoặc tài tử, có khả năng chơi, đánh giá nghệ thuật một cách tỉ mỉ.
- Phượng Các: Sao này biểu thị sự nhạy bén của thính giác.
5.2 Hội họa
Ngoài sao Tấu Thư hoặc Thiên Cơ, đương số cần có sao Hồng Loan chỉ hoa tay. Có thêm Long Trì, Phượng Các cũng được nhưng không cần thiết như Tấu Thư, Hồng Loan hoặc Thiên Cơ, Hồng Loan.
5.3 Thời trang
Ngoài những sao Tấu Thư, Hồng Loan hoặc Thiên Cơ, còn cần có sao Kiếp Sát hoặc Thiên Hình vì cả hai đều chỉ mũi kim.
5.4 Đầu bếp
Ngoài sao Hóa Lộc, Tấu Thư, Hồng Loan, nghề đầu bếp cần thêm sao Long Trì hoặc Hóa Kỵ và Thiên Trù. Long Trì chỉ khứu giác, Hóa Kỵ chỉ vị giác, còn Thiên Trù chỉ khiếu ăn nhậu.
5.5 Nghề kịch
Các sao của nghệ thuật âm nhạc, hội họa đều có thể áp dụng cho nghề kịch. Trong nghề kịch, chủ yếu là diễn viên, nghệ sĩ, đạo diễn, huấn luyện viên kịch trường.
Nếu có thêm sao Đào Hoa, Vũ Khúc, Thiên Hỷ, Hỷ Thần thì càng tốt vì Đào Hoa biểu thị sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, Vũ Khúc chỉ tài năng sân khấu, 2 sao Hỷ chỉ sự làm trò, giúp vui, đặc biệt thích hợp cho hài kịch, tiểu phẩm.
Nếu có thêm sao văn minh, có thể sáng tác kịch, dạy kịch. Nếu có thêm sao hùng biện, bản mệnh có thể làm nhiều công việc trong lĩnh vực này, từ diễn viên đến đạo diễn, biên kịch...
Nghề kịch chỉ thể hiện vĩ đại nếu các sao quý hiếm và thêm Văn Xương, Văn Khúc hoặc Thái Âm rạng ngời. Lúc ấy, bản mệnh sẽ có khả năng biểu diễn sống động, gợi cảm xúc mạnh mẽ, vì ba sao này tượng trưng cho sự tiếp thu và truyền đạt tình cảm phong phú.
Nếu có thêm Thiên Khôi, Thiên Việt, bản mệnh sẽ là người nổi bật, được mọi người yêu mến nhờ tài năng nghệ thuật. Ngoài ra, với các bộ sao đó, đương sự cũng có khả năng đánh giá nghệ thuật nói chung và kịch nghệ nói riêng.
5.6 Ca sĩ
Ngoài các sao của nghệ kịch như Tấu Thư, Đào Hoa, Hồng Loan, Thiên Hỷ, Vũ Khúc, ca sĩ cũng cần có sao Phá Toái hoặc Phượng Các, trong đó Phá Toái biểu thị cuống họng, giọng nói, âm lượng, sức mạnh âm nhạc; Phượng Các chỉ thính giác. Cả hai đều rất quan trọng đối với ca sĩ chuyên nghiệp.
5.7 Vũ công
Ngoài các sao của nghệ kịch, nếu có thêm sao Thiên Mã chỉ chân tay dùng để biểu diễn thì tốt hơn. Không cần sao Thiên Riêu, trừ khi là nhảy sexy, nhưng phải có sao Hoa Cái biểu thị sự duyên dáng và quyến rũ qua cử chỉ và kiểu dáng.
Trong các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật, có nhiều điểm tương đồng thông qua các sao như Tấu Thư, Hồng Loan, Thiên Cơ, thể hiện sự tài năng và các yếu tố quan trọng khác, cũng như Đào Hoa, Hồng Loan, Thiên Hỷ, thể hiện sự quyến rũ, thu hút. Khi kết hợp với các sao hùng biện hoặc khoa giáp, nghề nghiệp sẽ trở nên thành thạo, điêu luyện hơn.
Tuy nhiên, trong nhiều lá số của các giáo sư, chính trị gia, cũng xuất hiện các sao ca vũ, không chỉ xuất hiện trong lá số của các nghệ sĩ, ca sĩ, diễn viên kịch... Điều này thể hiện sự tương đồng về năng khiếu. Khi có những sao này, khả năng thu hút và thuyết phục công chúng của họ càng cao hơn.
Xem các bài viết khác: