Hãy đồng hành cùng Mytour.com.vn khám phá chi tiết thông số kỹ thuật của Mazda 6 2020 tại Việt Nam.
Ra mắt thị trường Việt Nam từ tháng 01/2017, được lắp ráp bởi Thaco Trường Hải, Mazda 6 không ngừng nâng cao để trở thành sedan cao cấp nhất của Mazda. Mazda 6 2020 nổi bật với diện mạo động, nội thất sang trọng và tiện nghi cao cấp, thu hút người dùng và cạnh tranh mạnh mẽ.
Tại thị trường ô tô Việt Nam, Mazda 6 cạnh tranh với Toyota Camry, Honda Accord, Hyundai Sonata và Kia Optima. Hãy khám phá thông số kỹ thuật xe Mazda 6 2020 cùng Mytour.com.vn.
1. Giá bán Mazda 6 2020
Mazda 6 2020 hiện có mặt trên thị trường Việt Nam với 3 phiên bản: Deluxe, Luxury và Premium, giá từ 819 triệu đồng đến 1,019 tỷ đồng. Mỗi phiên bản đi kèm với tùy chọn màu ngoại thất độc đáo, chênh lệch giá 4-8 triệu đồng.
Các phiên bản | Giá xe (đồng) | |
Mazda 6 Deluxe | Deluxe | 819.000.000 |
Deluxe - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 823.000.000 | |
Deluxe - Soul Red Crystal | 827.000.000 | |
Mazda 6 Luxury | Luxury | 899.000.000 |
Luxury - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 903.000.000 | Luxury (W) | 904.000.000 |
Luxury - Soul Red Crystal | 907.000.000 | |
Luxury (W) Machine Grey/Snowflake White Pearl | 908.000.000 | |
Luxury (W) - Soul Red Crystal | 912.000.000 | |
Mazda 6 Premium | Premium | 1.019.000.000 |
Premium - Machine Grey/Snowflake White Pearl | 1.023.000.000 | |
Premium - Soul Red Crystal | 1.027.000.000 |
Liên hệ đại lý để biết thêm chi tiết và mua bán xe Mazda 6: Mua bán xe Mazda 6
2. Kích thước xe Mazda 6 2020

Kích thước tổng thể: 4865 x 1840 x 1450 (mm), chiều dài cơ sở: 2830 mm, và dung tích thùng nhiên liệu 62 lít.
Thông số | Mazda 6 Deluxe | Mazda 6 Luxury | Mazda 6 Premium |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4865 x 1840 x 1450 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2830 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,6 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1470 | 1470 | 1490 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1920 | 1920 | 1940 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 62 | ||
Kích thước lốp xe | 225/55R17 | 225/45R19 | 225/45R19 |
Kích thước mâm xe (inch) | 17 | 19 | 19 |
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió | ||
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
3. Ngoại thất xe Mazda 6 2020

Về phần ngoại thất, Mazda 6 2020 có kiểu dáng thể thao với lưới tản nhiệt mới, đèn pha LED tự động bật/tắt theo môi trường ánh sáng và phiên bản Premium tích hợp thích ứng ALH.
Thông số | Mazda 6 Deluxe | Mazda 6 Luxury | Mazda 6 Premium |
Đèn pha | LED tự động bật/tắt theo môi trường ánh sáng | LED tự động bật/tắt theo môi trường ánh sáng, tích hợp thích ứng ALH | |
Đèn sương mù | LED | ||
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | ||
Gương chiếu hậu | Chống chói tự động, điều chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | ||
Đèn hậu | LED | ||
Trụ B sơn đen bóng | Không | Không | Có |
4. Nội thất và tiện nghi xe Mazda 6 2020

Mazda 6 2020 tạo cảm giác thoải mái với không gian nội thất giảm thiểu tiếng ồn, trang bị hiện đại và hấp dẫn.
Thông số | Mazda 6 Deluxe | Mazda 6 Luxury | Mazda 6 Premium |
Ghế ngồi | Bọc da cao cấp | Bọc da cao cấp | Bọc da Nappa |
Ghế lái | Điều chỉnh điện, có chức năng ghi nhớ vị trí | ||
Ghế hành khách | Điều chỉnh điện | ||
Nút điều chỉnh ghế mạ chrome | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời đóng/mở điện | Có | ||
Vô lăng | Bọc da, tích hợp nút chức năng | ||
Lẫy chuyển số trên tay lái | Không | Có | Có |
Cửa sổ | Điều chỉnh điện, một chạm | ||
Rèm che nắng kính lưng | Không | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, hai vùng độc lập | ||
Hệ thống loa | 6 loa | 11 loa Bose | 11 loa Bose |
Màn hình hiển thị thông tin ADD | Không | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 7 inch | 7 inch | 7 inch |
Kết nối AUX/USB/Bluetooth | Có | ||
Đầu DVD/MP3/Radio | Có | ||
Chức năng điều khiển bằng giọng nói | Có | ||
Kết nối Bluetooth đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Rèm che nắng kính lưng | Không | Có | Có |
Màu sắc trần xe | Sáng | Sáng | Tối |
Tấm che nắng | Tích hợp gương và đèn trang điểm |
5. Động cơ xe Mazda 6 2020
Động cơ của Mazda 6 2020 là 2.0L, công suất 153 mã lực và mô-men xoắn cực đại 200 Nm. Phiên bản Premium sử dụng động cơ Skyactiv 2.5L, công suất 185 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm.
Thông số | Mazda 6 Deluxe | Mazda 6 Luxury | Mazda 6 Premium |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1998 | 1998 | 2488 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 153/6000 | 153/6000 | 185/5700 |
Mô-men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 200/4000 | 200/4000 | 250/3250 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||
Khởi động động cơ thông minh | Có | ||
Hệ thống kiểm soát gia tốc | Có |
6. Thông số an toàn xe Mazda 6 2020
Mazda 6 2020 được định vị là mẫu sedan cao cấp nhất của Mazda, với nhiều công nghệ an toàn mang lại trải nghiệm lái xe an toàn và tin tưởng.
Thông số | Mazda 6 Deluxe | Mazda 6 Luxury | Mazda 6 Premium |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||
Kiểm soát hành trình Cruise Control | Có | ||
Hệ thống túi khí | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | ||
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước | Có | ||
Mã hóa động cơ | Có | ||
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến trước/sau hỗ trợ đỗ xe an toàn | Có | ||
Hệ thống định vị GPS, dẫn đường Navigation | Có |