Nhiếp ảnh là nghệ thuật của ánh sáng. Sử dụng đèn flash rời để làm nổi bật chủ thể và tạo điểm nhấn cho bức ảnh.
Chỉ số GN (Guide Number) là gì?
- Chỉ số GN là cách đánh giá năng lực làm việc của đèn flash.
Tốc độ đèn flash là gì và tại sao quan trọng?
Là đèn flash điện tử dành cho máy ảnh DSLR tự động lấy nét. Ngoài chức năng cơ bản, đèn này còn tích hợp bộ vi xử lý để mang lại nhiều tính năng hơn cho ảnh DSLR hiện đại.
E-TTL (Evaluative Through The lens) hoặc I-TTL (Intelligent Through The Lens) là cách ước lượng ánh sáng qua ống kính. Hệ thống này không sử dụng cảm biến flash trên đèn mà sử dụng một nguồn sáng thứ cấp để quyết định công suất cho đèn.
Quá trình đo sáng trong chế độ này tương tự chế độ đo sáng ma trận trên máy ảnh. Nguồn sáng Pre-flash sẽ đánh sáng mọi vật thể trong khung ảnh để máy ảnh có thể đưa ra kết quả về công suất cho đèn.
Tốc độ ăn đèn là khoảng thời gian từ khi chủ thể nhận ánh sáng từ đèn đến khi đèn ngừng phát sáng, được tính toán để tương thích với thời gian màn trập đóng mở.
Tốc độ ăn đèn là thời gian chủ thể nhận ánh sáng từ đèn cho đến khi đèn dừng phát sáng. Kỹ sư thiết kế đèn flash để đảm bảo thời gian này tương thích với thời điểm màn trập mở và đóng.
Tốc độ đồng bộ đèn là thời gian chủ thể nhận ánh sáng từ đèn đến khi đèn ngừng phát sáng. Kỹ sư thiết kế đèn flash để đảm bảo thời gian này tương thích với thời điểm màn trập mở và đóng.
Tốc độ tối đa đồng bộ đèn flash là tốc độ màn trập cao nhất có thể đồng bộ với đèn flash. Đối với các máy ảnh DSLR hiện đại, thường là 1/180s hoặc 1/250s.
FE Lock (Flash Exposure Lock) là chế độ khoá thông số đèn để điều chỉnh lại bố cục ảnh mà không làm thay đổi các cài đặt trên đèn.
Đồng bộ đèn bình thường là tốc độ ăn đèn thông thường, từ tốc độ ăn đèn tối đa đến tốc độ chậm nhất của máy ảnh, và chế độ B.
Tốc độ đồng bộ đèn flash là thời gian từ khi chủ thể nhận ánh sáng từ đèn cho đến khi đèn ngừng phát sáng, được tính từ màn trập mở và đóng.
Tốc độ tối đa đồng bộ flash là tốc độ màn trập cao nhất có thể để đồng bộ hoá với đèn flash. Thông thường là 1/180s hoặc 1/250s cho máy ảnh DSLR hiện đại.
Đồng bộ đèn bình thường là tốc độ ăn đèn thông thường, từ tốc độ ăn đèn tối đa đến tốc độ chậm nhất của máy ảnh, và chế độ B.
Trong máy ảnh DSLR, luôn có hai màn trập mở và đóng với thời gian chính xác. Khi nhấn nút chụp, màn trập thứ nhất mở để lộ cảm biến, sau đó màn trập thứ hai đóng lại để kết thúc quá trình phơi sáng. Khoảng thời gian giữa “đóng và mở” được gọi là thời gian phơi sáng có thể kéo dài tới 30 giây hoặc ngắn hơn tùy thuộc vào DSLR.
Khi ở chế độ Normal Sync, với tốc độ chụp chuẩn, “màn trập thứ nhất mở, đèn flash nháy, màn trập đóng lại”. Khi vượt quá tốc độ ăn đèn tối đa, màn trập thứ nhất chưa mở hết, thì màn trập thứ hai đã bắt đầu di chuyển. Khi màn trập thứ nhất đến điểm cuối, flash nhấp nháy để ghi nhận nguồn sáng và màn trập thứ hai đóng lại, tạo thành “một khe lộ sáng” cho khoảng thời gian phơi sáng ở giữa hai màn trập. Đèn flash phát sáng trong quá trình này không đủ thời gian để phơi sáng toàn bộ khung ảnh mà chỉ đủ để rọi sáng một phần.