VAR hợp tác chặt chẽ với thương hiệu OEM, thường tùy chỉnh thiết kế theo yêu cầu và nhu cầu từ các thương hiệu VAR.
Khám phá về thương hiệu OEM
Nhìn chung, thương hiệu VAR và thương hiệu OEM đi đôi với nhau. Thương hiệu OEM chịu trách nhiệm sản xuất các bộ phận hoặc phụ kiện để lắp ráp và sau đó bán chúng cho thương hiệu VAR.
Mặc dù đôi khi, các thương hiệu OEM có thể sản xuất các sản phẩm hoàn chỉnh và cung cấp cho thương hiệu VAR để bán ra thị trường, nhưng thường thì những sản phẩm này không tham gia trực tiếp vào quy trình cuối cùng của sản phẩm.
Một ví dụ phổ biến về thương hiệu OEM là Samsung hoặc Sony, hai thương hiệu này sử dụng nhiều linh kiện điện tử từ các nhà sản xuất OEM khác nhau để lắp ráp các màn hình hoặc thiết bị di động.
Hoặc một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi nhưng không có khả năng sản xuất pin và bộ sạc, họ có thể liên hệ với một thương hiệu OEM để cung cấp cho họ hai phụ kiện này.
Thương hiệu OEM thường hoạt động dưới hình thức kinh doanh B2B (business to business), giữa các doanh nghiệp, trong khi thương hiệu VAR hoạt động dưới hình thức B2C (business to consumer), bán sản phẩm trực tiếp tới người tiêu dùng cuối cùng.
Tuy nhiên, hiện nay, ngày càng có nhiều thương hiệu OEM chuyển đổi sang mô hình thương hiệu VAR.
Một số ví dụ về thương hiệu OEM
Ví dụ về card đồ họa, nguồn ảnh: hoanghapc
Một nhà máy A sản xuất màn hình cho TV, dành cho một thương hiệu B. Thương hiệu B kết hợp màn hình từ nhà máy A với các thành phần khác như bảng mạch, khung, phần mềm từ nhiều nguồn khác nhau để tạo thành một chiếc TV hoàn chỉnh, sau đó bán ra thị trường.
Theo quan niệm thông thường, thương hiệu A được coi là thương hiệu OEM và thương hiệu B được coi là VAR. Tuy nhiên, thương hiệu B cũng được gọi là thương hiệu OEM, đề cập đến việc thương hiệu này chỉ lắp ráp sản phẩm, không phải là nhà sản xuất. Điều này gây hiểu lầm về khái niệm thương hiệu OEM tại Việt Nam.
Ví dụ về thương hiệu OEM thay đổi tên sản phẩm:
Một công ty A nhập khẩu sản phẩm đã hoàn thiện từ quốc gia khác, sau đó thay nhãn mác, thiết kế logo theo thương hiệu của mình và cung cấp chúng ra thị trường. Trong một số trường hợp, công ty A còn thay đổi nhãn mác, logo trên các phụ kiện nhỏ đi kèm sản phẩm.
Khái niệm thương hiệu OEM và cách hiểu ở Việt Nam
Ở Việt Nam, thuật ngữ thương hiệu OEM thường được gọi là hàng OEM và thường dùng để chỉ những sản phẩm Made in Vietnam, trong đó các bộ phận, phụ kiện được nhập khẩu rồi lắp ráp tại Việt Nam.
Hàng OEM ám chỉ những doanh nghiệp không tự sản xuất hoặc sản xuất rất ít các thành phần cấu thành nên sản phẩm cuối cùng.
Dẫn đến việc giá bán của các sản phẩm thương hiệu OEM thường thấp hơn so với những sản phẩm của các thương hiệu nhập khẩu khác, bởi vì các thương hiệu OEM có chi phí vận chuyển và nhân công thấp hơn, do được lắp ráp tại Việt Nam.
Ưu và nhược điểm của việc sử dụng thương hiệu OEM
Ưu điểm:
- Tiết kiệm chi phí sản xuất và lắp ráp, vì không cần đầu tư vào nghiên cứu, thiết kế và máy móc sản xuất cấu kiện. Không yêu cầu đội ngũ thiết kế, nghiên cứu, bảo dưỡng, bảo trì.
- Giá bán cạnh tranh, do không tốn nhiều chi phí vào giai đoạn nghiên cứu và sản xuất, giá của các sản phẩm thương hiệu OEM thường thấp hơn so với trung bình của ngành.
- Linh hoạt đáp ứng nhu cầu của khách hàng với mọi yêu cầu về giá, chất lượng, vì là một đơn vị lắp ráp, nên thương hiệu OEM dễ dàng điều chỉnh hệ thống của mình để đáp ứng nhiều yêu cầu của khách hàng và đối tác khác nhau.
Nhược điểm:
- Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm, do các thành phần của sản phẩm được sản xuất bởi các doanh nghiệp khác, do đó thương hiệu OEM khó nhận biết hoặc kiểm soát chất lượng của các thành phần này.
- Khó kiểm soát thị trường, thương hiệu OEM thường không chú trọng đến sự sáng tạo và sự khác biệt trong thiết kế, do đó sản phẩm thường được tối ưu hóa về giá, dễ dàng gặp các vấn đề như hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.
- Khó tạo dựng tài sản thương hiệu, vì lý do không kiểm soát chất lượng, thương hiệu OEM tập trung vào việc giảm giá bán, dẫn đến việc khó tạo dựng tài sản thương hiệu dài hạn trong tâm trí của khách hàng.
Kết luận
Thuật ngữ thương hiệu OEM chỉ đến các nhà sản xuất phụ kiện gốc, nhưng ở Việt Nam, nó thường được sử dụng để chỉ các thương hiệu lắp ráp sản phẩm, làm sai lệch cách hiểu về thuật ngữ này.
Thương hiệu OEM và VAR không tồi, chỉ có những người sử dụng không đúng cách, sản xuất những sản phẩm kém chất lượng, khiến thuật ngữ này được hiểu theo một cách tiêu cực.
Nếu các doanh nghiệp VAR hiểu và đánh giá cao sự sáng tạo và sự khác biệt trong sản phẩm để tạo ra trải nghiệm sản phẩm tốt, thì thuật ngữ thương hiệu OEM mới phản ánh đúng bản chất của nó khi được tạo ra.
Chiến lược tối ưu chi phí không nên làm giảm chất lượng sản phẩm, mà phải đảm bảo chất lượng phải xứng đáng với số tiền mà khách hàng chi trả. Sự phù hợp giữa giá cả và chất lượng mới là điều quan trọng. Không nên mua sản phẩm rẻ chỉ để sau đó thất vọng và không muốn mua lại.
Rất vui nếu bài chia sẻ này mang lại thông tin hữu ích cho mọi người.
Xin cảm ơn mọi người,