Trong thời kỳ 2010-2013, cụm từ MMS trở nên quen thuộc với người sử dụng điện thoại di động và đặc biệt là những người yêu thích nhắn tin. Lúc đó, khi công nghệ truyền tải dữ liệu hiện đại chưa phát triển, MMS là công cụ duy nhất cho việc chia sẻ dữ liệu. Bài viết này sẽ tìm hiểu về MMS là gì, sự khác biệt so với SMS, và chi phí gửi tin MMS.

1. MMS và SMS: Sự Khác Biệt
MMS là viết tắt của Multimedia Messaging Services, có nghĩa là Dịch vụ Tin nhắn Đa Phương Tiện. Nó cho phép gửi tin nhắn kèm theo hình ảnh, âm thanh qua số điện thoại. MMS hoạt động khác biệt với các ứng dụng nhắn tin hiện đại vì gửi trực tiếp qua số điện thoại mà không cần tải ứng dụng hay đăng ký tài khoản. Bạn có thể gửi tin nhắn MMS đến E-mail nhưng cần thanh toán một khoản phí. Dịch vụ này vẫn được hỗ trợ bởi nhiều nhà mạng với giá từ 1000-2000 đồng/1 MMS.

Short Message Services, hay còn gọi là SMS, là dịch vụ tin nhắn ngắn hỗ trợ gửi tin chỉ với chữ, số và giới hạn 160 ký tự. Đây là phương tiện truyền thông phổ biến nhất ngày nay.

SMS và MMS có sự khác biệt rõ ràng: MMS hỗ trợ nhiều tính năng như gửi hình ảnh, âm thanh và Email, trong khi SMS chỉ gửi được văn bản.
2. Bảng giá gửi tin MMS hiện nay
Hiện nay, chi phí gửi tin MMS không có quy định chung và phụ thuộc vào từng nhà mạng và gói dịch vụ. Dưới đây là bảng giá tham khảo từ một số nhà mạng.
Nhà mạng Viettel
Cước phí |
Áp dụng với gói cước |
100 đồng/mms |
Hischool, Student |
200 đồng/mms |
Tomato, Buôn làng |
300 đồng/mms |
Economy, Happyzone, Iphone trả trước, Tourist voice, và các gói trả sau. |
Dịch vụ của MobiFone
Dịch vụ |
Giá tiền |
MMS ký tự |
300 đồng/mms |
MMS gồm âm thanh, hình ảnh |
600 đồng/mms |
Vinaphone - Đối tác tin cậy
Dịch vụ |
Giá tiền |
MMS ký tự |
300 đồng/mms |
MMS gồm âm thanh, hình ảnh |
600 đồng/mms |
Vietnamobile - Kết nối mọi ngóc ngách
Dung lượng |
Giá tiền |
MMS ≥ 100kb |
500 đồng/mms |
MMS < 100kb |
300 đồng/mms |
Trong bài viết này, Mytour sẽ hướng dẫn bạn về MMS và chi phí liên quan đến dịch vụ này. Chúc các bạn một ngày tràn đầy niềm vui!