Văn mẫu đọc hiểu Vĩnh biệt cửu trùng đài lớp 11 - Mở cánh cửa hiểu biết
Thấu hiểu hơn về tác phẩm qua Đọc hiểu Vĩnh biệt cửu trùng đài
I- NẮM VỮNG KIẾN THỨC CƠ BẢN
1. Nguyễn Huy Tưởng (1912 - 1960), người xuất thân từ làng Dục Tú, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, sớm tham gia cách mạng và là đại biểu Văn hoá cứu quốc trong thời kỳ quan trọng. Từ năm 1943, ông tích cực hoạt động và có đóng góp quan trọng trong lịch sử cách mạng của đất nước.
Nguyễn Huy Tưởng, nhà văn tài năng với đam mê lịch sử, muốn tạo nên những tác phẩm lớn, sâu sắc về dân tộc và con người. Văn phong của ông là sự kết hợp hài hòa giữa giản dị và thâm trầm.
2. Vũ Như Tô - một bi kịch lịch sử đặc sắc của Nguyễn Huy Tưởng, nói về sự kiện lịch sử Thăng Long năm 1516-1517. Tác phẩm này được hoàn thành vào mùa hè 1941, tháng 6 - 1942, mang đến cái nhìn sâu sắc về cuộc sống và nghệ thuật qua bức tranh lịch sử của nhà văn.
Từ một sự kiện lịch sử thế kỷ XVI, nhà văn đã sáng tạo kịch Vũ Như Tô, đặt ra những vấn đề sâu sắc về cuộc sống và nghệ thuật. Đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, hồi thứ năm, cuối cùng của kịch Vũ Như Tô, là điểm nhấn quan trọng.
II- HƯỚNG DẪN ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN
1. Các mâu thuẫn cơ bản của kịch Vũ Như Tô trong hồi V:
- Mâu thuẫn thứ nhất: Xung đột giữa nhân dân lao động gặp khó khăn và bọn hôn quân bạo chúa sống xa hoa, truỵ lạc. Mâu thuẫn này đã tồn tại từ trước, và khi Lê Tương Dực bắt Vũ Như Tô xây dựng Cửu Trùng Đài, mâu thuẫn trở nên căng thẳng hơn.
Để xây dựng Cửu Trùng Đài, triều đình ra lệnh tăng thuế, bắt thêm thợ giỏi, tróc nã, hành hạ những người phản đối. Thợ lao động mệt mỏi, đói khát, bị ăn chặn, làm việc cật lực. Dân cảm thấy phẫn nộ, quốc gia kiệt cụt. Thợ thuyền oán trách Vũ Như Tô vì nhiều người chết trong tai nạn do ông quyết định chém những kẻ chạy trốn.
Trịnh Duy Sản ngăn cản Lê Tương Dực, dự báo sẽ có loạn và đề xuất loại bỏ cung nữ, giết Vũ Như Tô. Nhưng Lê Tương Dực không chỉ không lắng nghe mà còn sai đánh đòn vào Trịnh Duy Sản (hồi ni). Sau đó, tin lụt lội, mất mùa, và thông báo về đói kém khiến Thăng Long chao đảo. Vẫn bị đè bẹp, Vũ Như Tô vẫn quyết tâm hướng dẫn thợ xây dựng Cửu Trùng Đài. Thợ nghĩ đến nổi loạn. Trong tình hình hỗn loạn và mâu thuẫn, Trịnh Duy Sản - lãnh đạo phe cánh đối lập trong triều đình - nổi dậy, kích động thợ thuyền phản bội, giết chết Tương Dực, Vũ Như Tô, Đan Thiềm và hủy diệt Cửu Trùng Đài (hồi 4 và 5).
Như vậy, mâu thuẫn này đạt đến cao trào vào hồi thứ năm và giải quyết ở hồi cuối cùng: Lê Tương Dực bị Trịnh Duy Sản giết, Nguyễn Vũ tự tử, Kim Phượng và các cung nữ bị nhóm nổi loạn hành hạ, bắt giữ.
- Mâu thuẫn thứ hai: Xung đột giữa quan niệm nghệ thuật cao siêu, thuần tuý (Cửu Trùng Đài) và lợi ích thiết thực của nhân dân.
Mâu thuẫn này bắt nguồn từ nguyên nhân sâu xa: Người nghệ sĩ tài năng với hoài bão và niềm đam mê không thể thể hiện tài năng trong một xã hội thối nát, nơi mà nhân dân phải chịu đựng đau khổ. Vũ Như Tô, một kiến trúc sư tài năng, muốn xây dựng một lâu đài vĩ đại để làm đẹp đất nước và làm hạnh diện dân tộc. Nhưng hoàn cảnh xã hội không cho phép ông thực hiện khát vọng sáng tạo ấy.
Không còn cách nào khác, Vũ Như Tô nghe theo lời khuyên của Đan Thiềm, sử dụng uy quyền và tiền bạc của vua hôn quân Lê Tương Dực để xây dựng công trình lớn. Thế nhưng, niềm khao khát cống hiến và sáng tạo của ông đẩy ông vào mâu thuẫn với lợi ích thiết thực của nhân dân. Từ mong muốn đóng góp cho cộng đồng, Vũ Như Tô lại trở thành kẻ đối lập với nhân dân, đặc biệt là những người thợ coi ông như kẻ thù. Đây chính là nguồn gốc của bi kịch không lối thoát của thiên tài Vũ Như Tô.
Hai mâu thuẫn trên là cơ sở của vở kịch và được thể hiện ở hồi V. Hai mâu thuẫn này tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
2.a) Tính cách và biến động tâm trạng của Vũ Như Tô:
-Vũ Như Tô, một kiến trúc sư thiên tài, biểu tượng của niềm đam mê sáng tạo và khao khát đẹp. Ông có khả năng vô song, có thể biến những ý tưởng thành hiện thực nghệ thuật.
-Vũ Như Tô là nghệ sĩ lớn với tâm huyết và hoài bão cao cả. Là người gắn bó với nhân dân, ông từ chối xây Cửu Trùng Đài vì lí tưởng nghệ thuật của mình không hợp với hiện thực khốn khổ của nhân dân.
-Hồi thứ V tập trung vào mâu thuẫn nội tâm của Vũ Như Tô, phải đối mặt với quyết định xây dựng Cửu Trùng Đài có đúng hay không. Niềm đam mê nghệ thuật của ông trở thành ác mộng khi thấy sự thật đau lòng về sự hy sinh của nhân dân.
-Vũ Như Tô, nhân vật bi kịch, bị mâu thuẫn giữa niềm đam mê và hiện thực. Ông nhận ra sai lầm khi công trình của mình gây thảm họa cho nhân dân và cuối cùng, ông trở nên tỉnh bơ khi chứng kiến tác phẩm và ước mơ của mình bị hủy hoại.
b. Tính cách và tâm trạng phát triển của Đan Thiềm:
Đan Thiềm, người đam mê tài sáng tạo và tận hưởng vẻ đẹp nghệ thuật, trở thành người hỗ trợ và tri âm của Vũ Như Tô. Bệnh Đan Thiềm là niềm đam mê mãnh liệt với tài năng sáng tạo nghệ thuật, đặc biệt là của Vũ Như Tô.
Trong hoàn cảnh khó khăn, Đan Thiềm tỉnh táo và sáng suốt, không chỉ tập trung vào ước mơ không thể của Vũ Như Tô mà còn lo lắng cho an toàn của ông. Nàng cố gắng thuyết phục ông trốn khỏi nguy hiểm, nhưng ông không lắng nghe.
Diễn biến tâm trạng của Vũ Như Tô và Đan Thiềm làm nổi bật chủ đề tư tưởng của tác phẩm, tăng thêm sự phức tạp và sâu sắc cho bi kịch của nhân vật.
3. Trong việc giải quyết mâu thuẫn giữa nhân dân và bọn hôn quân, tác giả đã đưa ra kết cục dứt khoát: Lê Tương Dực bị giết, Nguyễn Vũ tự sát, và đám cung nữ bị nhục mạ, bắt bớ.
Mâu thuẫn về quan điểm nghệ thuật và lợi ích của nhân dân vẫn còn bất đồng, khiến cho Vũ Như Tô đến cuối cùng vẫn không nhận ra sai lầm của mình. Câu hỏi về công hay tội, đúng hay sai không có câu trả lời rõ ràng. Tác giả thể hiện sự băn khoăn của mình qua việc đặt câu hỏi: 'Đài Cửu Trùng không thành, nên mừng hay nên tiếc?', làm tăng thêm sự phức tạp cho tình huống.
4. Bi kịch, một dạng kịch đối lập với hài kịch, có những đặc điểm riêng như xung đột và mâu thuẫn không giải quyết được. Xung đột kịch thường dẫn đến sự diệt vong của những giá trị quan trọng.
Mâu thuẫn không giải quyết được tạo nên xung đột, mỗi cố gắng khắc phục lại đẩy tình hình đến cái kết không lường trước được, làm nổi bật đặc điểm bi kịch của tác phẩm.
Nhân vật chính trong bi kịch thường là những anh hùng, ví dụ như Hăm-lét. Nhân vật bi kịch thường có những ước mơ lớn và đầy say mê (như Vũ Như Tô), đôi khi còn mắc phải những sai lầm trong suy nghĩ và hành động. Kết cục bi thảm của số phận nhân vật bi kịch thường mang ý nghĩa thức tỉnh và làm động lòng nhân văn.
Tất cả những đặc điểm của thể loại bi kịch được thể hiện đầy đủ trong nhân vật Vũ Như Tô. Trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, xung đột kịch được nhấn mạnh. Mâu thuẫn đã hình thành từ các hồi trước và đến đây, chúng đạt đến đỉnh điểm và được giải quyết. Đây cũng là thời điểm tâm trạng và bi kịch của nhân vật (đặc biệt là Vũ Như Tô và Đan Thiềm) được thể hiện một cách sâu sắc và rõ ràng.
Đoạn trích này thực sự thể hiện đẳng cấp nghệ thuật kịch của Nguyễn Huy Tưởng: ngôn ngữ kịch tinh tế, có tính tổng hợp cao. Thông qua ngôn ngữ và hành động kịch, tình cảm và tính cách của nhân vật được diễn đạt sâu sắc, xung đột kịch đưa đến đỉnh điểm.
III- HƯỚNG DẪN LUYỆN TẬP
Trong phần tiêu đề của vở kịch Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng mở đầu bằng câu hỏi:
'Than ôi! Vũ Như Tô phải chăng là người có tội, hay là những kẻ giết Vũ Như Tô mới đúng? Ta chẳng biết. Làm người viết, ta đối mặt với khó khăn giống như Đan Thiềm.'
Phần này là đoạn kết của lời đề của vở kịch Vũ Như Tô, được Nguyễn Huy Tưởng viết vào ngày 6 tháng 2 năm 1942, một năm sau khi hoàn thành tác phẩm.
Tiêu đề thường nằm ở phần đầu hoặc sau tiêu đề của mỗi chương trong sách, mang đến cái nhìn sâu sắc về nghệ thuật và tư tưởng của tác giả. Qua đoạn kết lời đề, Nguyễn Huy Tưởng trung thực chia sẻ nỗi băn khoăn của mình về việc xác định ai phải chịu trách nhiệm về Vũ Như Tô. Ông thừa nhận khó khăn và so sánh bản thân với Đan Thiềm.
"""--- KẾT THÚC """"
Ngoài việc tham khảo bài viết Đọc hiểu Vĩnh biệt cửu trùng đài, hãy chú ý đến những điểm khác như Phân tích xung đột trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, Đặc điểm nhân vật Đan Thiềm trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài và phần Phân tích chi tiết Vĩnh biệt cửu trùng đài để củng cố kiến thức môn Ngữ văn lớp 11.