1. Định nghĩa trợ từ
Trong từ điển Hán Việt, 'trợ' mang nghĩa hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Trợ từ là những từ được thêm vào câu để nhấn mạnh hoặc làm rõ nghĩa của một từ khác, giúp biểu thị sự vật hoặc hiện tượng trong câu.
Không có quy định cụ thể về việc trợ từ phải bổ nghĩa cho phần nào trong câu. Tùy theo ngữ cảnh, trợ từ có thể bổ nghĩa cho nhiều phần khác nhau và thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, trước vị trí cần nhấn mạnh.
Ví dụ: Một số trợ từ thường gặp trong giao tiếp và văn viết hàng ngày bao gồm: 'những, chính, đích, ngay, thì, là, chỉ....'
- Chính Huyền đã giới thiệu tôi đến đây.
Trong ví dụ này, trợ từ 'chính' nhấn mạnh rằng chính Huyền là người đã giới thiệu, không phải ai khác. Loại bỏ 'chính' không thay đổi cấu trúc hay nội dung câu.
- Cô gái xinh đẹp kia đích thị là hoa hậu Thùy Tiên.
Sử dụng trợ từ 'đích thị' làm tăng sự nhấn mạnh và chú ý vào đối tượng được đề cập. 'Đích thị' khẳng định chắc chắn rằng người con gái xinh đẹp chính là hoa hậu Thùy Tiên, không phải ai khác.
2. Các loại trợ từ
Trợ từ là một loại từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đôi khi chúng ta sử dụng mà không nhận ra. Trợ từ có thể được phân chia thành hai nhóm chính: trợ từ nhấn mạnh và trợ từ đánh giá sự vật, hiện tượng.
Trợ từ nhấn mạnh: Như tên gọi, loại trợ từ này có chức năng làm nổi bật một sự vật, hiện tượng nào đó trong câu. Một số ví dụ điển hình bao gồm: 'những, cái, thì, mà, là ....'
- Anh ta đã chi tiêu hết những năm triệu cho buổi mua sắm hôm qua.
- Tôi là học sinh lớp 8A.
- Hoa hậu Hòa Bình Việt Nam 2022 chính là Thiên Ân.
Những trợ từ nhấn mạnh thường đứng trước danh từ để làm nổi bật danh từ đó. Việc sử dụng trợ từ bổ nghĩa giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng nhận diện thông tin và phân biệt đối tượng được nhắc đến.
Trợ từ đánh giá sự vật, sự việc, hiện tượng: Loại trợ từ này có nhiệm vụ đánh giá và xác định sự vật, hiện tượng mà người nói hoặc viết muốn nhấn mạnh. Các từ phổ biến bao gồm 'chính, chính là, đích là...'
- Con chó đã đuổi tôi hôm qua đích thị là con chó của ông An đầu làng.
- Chính Lan là người đã rủ chúng tôi đi chơi.
- Hà chính là học sinh xuất sắc nhất lớp chúng tôi.
3. Thán từ là gì?
Theo từ điển Hán Việt, 'thán' có nghĩa là tiếng thở dài hoặc khen ngợi. Từ 'thán từ' được hiểu là những từ dùng để biểu đạt cảm xúc, tình cảm của người nói hoặc viết. Ngoài việc thể hiện cảm xúc, thán từ còn có thể được dùng để gọi đáp, nhưng thường mang tính chất giãi bày tâm trạng hơn là yêu cầu phản hồi.
Thán từ có thể đứng độc lập như một câu hoàn chỉnh, hoặc là phần của câu, thường đặt ở đầu hoặc cuối câu và đi kèm với dấu chấm than (!).
- Hỡi ôi lão Hạc! Thì ra đến lúc này lão cũng có thể làm liều như bất kỳ ai khác...
Thán từ 'hỡi ôi' trong đoạn văn này thể hiện sự đau đớn và tuyệt vọng sâu sắc của nhân vật lão Hạc khi phải bán cậu Vàng, con chó mà lão đã yêu quý. Dù lão từng quyết không bán, nhưng giờ đây, trong lúc cùng cực, lão không thể chấp nhận việc phải bán con chó chỉ để lấy lại một ít tiền. Thán từ phản ánh sự giằng xé, tự chất vấn lương tâm của lão trước thực tế nghiệt ngã.
4. Phân loại thán từ
Tương tự như trợ từ, thán từ có thể được chia thành hai loại: thán từ biểu lộ cảm xúc và thán từ gọi đáp.
Thán từ biểu lộ cảm xúc thường bao gồm các từ như 'ôi, than ôi, hỡi ôi, trời ơi...'
- Chao ôi, thật là đau đớn biết bao!
- 'Ôi quê hương! Tình yêu tha thiết
Gắn bó suốt đời với quê hương.'
(Tế Hanh)
Hai thán từ trong các ví dụ trên là 'Chao ôi' và 'Ôi' đều chủ yếu dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. 'Chao ôi' diễn tả nỗi đau đớn, tuyệt vọng, trong khi 'Ôi' trong thơ của Tế Hanh thể hiện nỗi nhớ quê hương sâu sắc đến mức phải thốt lên thành lời.
Thán từ gọi đáp: thường bao gồm các từ như 'này, ơi, vâng, dạ...'
- Này, chị có trả ngay món đồ cho tôi không?
- Ông trời ơi, sao vận số của con lại khổ thế này!
- Dạ, em đã hiểu rồi ạ!
Các thán từ gọi đáp chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhằm phục vụ các hoạt động gọi và đáp thông thường.
5. Ví dụ ứng dụng
Cả trợ từ và thán từ là những yếu tố ngữ pháp tiếng Việt khá phức tạp, dễ gây nhầm lẫn cho học sinh khi phân biệt. Để nắm chắc phần kiến thức này, học sinh nên thực hành nhiều câu mẫu và bài tập. Điều này giúp hiểu rõ hơn bản chất và dễ dàng áp dụng vào các bài kiểm tra trên lớp. Dưới đây là một số bài tập kèm theo lời giải ngắn gọn để tham khảo.
Câu 1: Xác định thành phần cảm thán trong các câu sau và giải thích ngắn gọn chức năng của chúng?
'Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng'
(Viếng lăng Bác - Viễn Phương)
Đáp án:
- Trong hai câu thơ trên, thán từ được sử dụng là 'Ôi'
- Chức năng: Tác giả thể hiện sự xúc động và niềm tự hào về quê hương, đất nước. Hàng tre xanh được ví như một đội quân danh dự, và các loại cây khác như người dân từ khắp nơi tụ họp bên lăng Bác, cùng chăm sóc cho giấc ngủ vĩnh hằng của Người.
Câu 2: Xác định thành phần trợ từ trong các câu dưới đây và giải thích ngắn gọn vai trò của chúng?
a. Trời mưa, đường trơn nhưng Yến vẫn đến lớp đúng giờ.
b. Hắn chỉ dùng một bát cơm cùng vài đĩa rau luộc đơn giản.
c. So với tôi, cậu Vàng ăn khỏe hơn nhiều, thưa ông giáo.
d. Vào mỗi ngày rằm và mùng một, mặt trăng lại tròn như quả bóng.
Đáp án:
a. Trợ từ 'mà' trong câu này nhằm làm nổi bật việc Yến vẫn đi học đúng giờ mặc dù trời mưa và đường trơn.
b. Trợ từ 'chỉ' diễn tả sự thiếu hụt về số lượng, dưới mức bình thường (quá ít), từ đó làm nổi bật việc hắn ăn rất ít.
c. Trợ từ 'cả' làm nổi bật mức độ cao, lão Hạc dùng để khẳng định với ông giáo rằng cậu Vàng ăn khỏe hơn cả lão.
d. Trợ từ 'cứ' làm tăng cường sự khẳng định, bất chấp các yếu tố khác.