Nguồn gốc của chữ Hán
I. Tổng quan về chữ Hán
Theo một câu chuyện cổ về nguồn gốc chữ Hán tại Trung Quốc, Hoàng Đế được cho là người sáng tạo ra chữ Hán khoảng 4 - 5000 năm trước đây. Tuy nhiên, hiện nay không còn ai tin rằng đây là một nhân vật có thật trong lịch sử nữa.
Cho đến thời kỳ Chiến Quốc, thậm chí cả thuyết Thương Hiệt cũng không thuyết phục được bởi vì không ai biết Thương Hiệt xuất hiện khi nào. Gần đây, nhiều di tích ở An Dương (Hà Nam) đã phát hiện nhiều mu rùa, xương động vật và các đồ đồng có chữ viết trên đó. Các nhà khảo cổ đồng ý rằng đây là chữ viết Trung Hoa xuất hiện muộn nhất vào thời nhà Thương (khoảng 1800 trước Công nguyên).
Như các nền văn minh cổ đại khác như Ai Cập, chữ Hán thời kỳ đầu là hình ảnh biểu tượng (hình vẽ đơn giản của vật mà con người muốn diễn đạt). Đến giai đoạn sau, chữ Hán đã phát triển nhiều phương pháp tạo mới như hội ý, giả tá, chuyến chú,...
Tóm lại, chữ Hán vẫn duy trì tính hình tượng mặc dù có áp dụng các phép thanh âm.
II. Xuất xứ của chữ Hán
Lịch sử xuất hiện của chữ Hán rất cổ xa, con người dựa vào quan sát các đồ vật xung quanh và phác họa chúng thành chữ tượng hình mang ý nghĩa. Hán tự đã trải qua một giai đoạn phát triển đầy sáng tạo.
Đến nay, khi nghiên cứu về nguồn gốc của chữ Hán, được biết rằng chữ Hán cổ nhất là chữ Giáp Cốt xuất hiện vào thời nhà Ân khoảng từ năm 1600 - 1020 trước Công nguyên. Loại chữ này được khắc trên các mảnh xương động vật có hình dạng rất gần với những gì con người quan sát được.
Các giai đoạn phát triển của chữ Giáp Cốt:
- Nhà Chu (1021 - 256 TCN) xuất hiện chữ Kim Văn, là chữ viết trên các chuông bằng đồng và kim loại.
- Chiến Quốc (403 - 221 TCN) và nhà Tần (221 - 206 TCN) xuất hiện chữ Triện (Đại Triện và Tiểu Triện) và có chữ Lệ (Lệ Thư).
- Nhà Hán (206 TCN - 220 SCN): Xuất hiện chữ Khải (Khải Thư).
Tóm tắt về nguồn gốc của chữ Hán và quá trình phát triển của hệ thống chữ viết này được minh họa bằng sơ đồ sau:
Giáp Cốt Văn ⏩ Kim Văn ⏩ Triện Thư ⏩ Lệ Thư ⏩ Thảo Thư ⏩ Khải Thư ⏩ Hành Thư.
Ngày nay, tại Trung Quốc, chữ Hán giản thể được sử dụng thay thế cho hệ thống chữ phồn thể. Sau khi cải cách chữ viết vào tháng 10 năm 1954, việc đơn giản hóa chữ viết nhằm giúp nhân dân có thể dễ dàng học và xóa mù chữ, thống nhất văn tự trên các khu vực có nhiều khác biệt về điều kiện địa lý và lịch sử.
III. Tên gọi của chữ Hán
Cùng với việc khám phá nguồn gốc của chữ Hán, Mytour sẽ chia sẻ kiến thức về tên gọi của chữ Hán tự. Chữ Hán, còn được gọi là Hán tự 汉字, Hán Văn 汉文, là một loại chữ biểu thị của Trung Quốc. Nguyên gốc của chữ Hán là ở Trung Quốc, sau đó được du nhập vào một số quốc gia và vùng lân cận như Triều Tiên, Nhật Bản, Việt Nam, tạo thành vùng văn hóa chữ Hán hay vùng văn hóa Đông Á.
Tại các quốc gia này, chữ Hán được mượn để tạo ra chữ viết cho ngôn ngữ bản địa của mỗi quốc gia. Khi nói về tên gọi của chữ Hán, ở Trung Quốc trước thời nhà Tần, chữ Hán được gọi là “Văn - 文” hoặc “danh - 名”. Cho đến khi thuật ngữ Hán Tự được sử dụng phổ biến, người ta thường dùng thuật ngữ Văn Tự 文字.
Theo cuốn sách về nguồn gốc của chữ Hán PDF có tên Thuyết văn giải tự do Hứa Thuận biên soạn vào thời Đông Hán, việc phân biệt ý nghĩa giữa “Văn - 文” và “Tự - 字” không hoàn toàn đồng nghĩa. Trong đó, chữ “Văn 文” biểu thị chữ hình ảnh và chữ chỉ ý, trong khi chữ “Tự 字” là biểu thị hình thức chữ viết và sự kết hợp ý nghĩa. Các thuật ngữ trên đều mang ý nghĩa chung là “chữ, chữ viết”.
Trong lịch sử, thuật ngữ “Hán tự - 汉字” được lần đầu tiên ghi nhận trong Kim Sử. Đây là tập sách sử viết vào thời nhà Nguyên. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, chữ Hán tự không phổ biến. Cho đến thời đại hiện đại (1840 - 1949), thuật ngữ Hán tự mới bắt đầu được sử dụng rộng rãi như ngày nay.
IV. Chữ Hán ở các quốc gia khác
Khi nghiên cứu về nguồn gốc của chữ Hán, bạn sẽ thấy rằng chữ viết này có ảnh hưởng sâu rộng không chỉ đối với Trung Quốc mà còn với các quốc gia và vùng lân cận, bao gồm cả Việt Nam, ví dụ như:
1. Tại Việt Nam
Từ đầu thế kỷ X, Việt Nam phải chịu sự cai trị của phong kiến Trung Hoa. Do đó, Hán tự đã được áp dụng bắt buộc bởi các quan lại. Theo nghiên cứu của Đào Duy Anh, Việt Nam bắt đầu sử dụng Hán tự khi Thái thú Sĩ Nhiếp (137 - 226) dạy dân Việt viết chữ. Từ đó, trong suốt hơn 1000 năm, hầu hết các bài văn khắc trên bia đá đều sử dụng chữ Hán.
Vào thời kỳ Nam Việt được lập bởi Triệu Đà vào thế kỷ III TCN (trước khi nhà Tần thống nhất chữ viết), tuy nhiên, chỉ đến hơn 1 thế kỷ sau đó, Lưu Bang bị nhà Tần lật đổ, nhà Hán mới có thể thôn tính Nam Việt (khoảng năm 111 TCN). Một số di chỉ khảo cổ đã phát hiện ra các cổ vật trên mộ của Hán Văn Đế, cho thấy chữ viết của Nam Việt khá hoàn chỉnh.
Trải qua thời kỳ Bắc thuộc, với chính sách Hán hóa của nhà Hán, Hán tự được giảng dạy rộng rãi tại Việt Nam và người Việt phải chấp nhận sử dụng song song với tiếng Việt. Mặc dù người Việt Nam tiếp nhận tiếng Hán, nhưng cũng đã Việt hóa nhiều từ thành Hán Việt. Từ đó, rất nhiều từ ngữ Hán Việt được nhập vào hệ thống từ vựng tiếng Việt.
Vào năm 938, sau chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền, người Việt Nam giành độc lập và không còn phụ thuộc vào Trung Quốc nữa. Mặc dù vậy, ngôn ngữ sử dụng vẫn mang nặng ảnh hưởng của tiếng Hán. Để đáp ứng nhu cầu phát triển, người Việt đã phát triển Hán tự thành hệ thống chữ viết riêng, được gọi là chữ Nôm.
2. Ở Triều Tiên
Nếu nghiên cứu về nguồn gốc của chữ Hán, bạn sẽ thấy rằng Hán tự đã được nhập vào bán đảo Triều Tiên từ rất lâu (thời kỳ đồ đá). Từ thế kỷ IV TCN, đã có nhiều văn bản viết tay của người Triều Tiên sử dụng chữ Hán.
Tiếng Hán là ngôn ngữ rất khó học, việc sử dụng chữ Hán để viết tiếng Triều Tiên rất phức tạp. Vì vậy, các học giả Triều Tiên đã phát triển các phương pháp biến đổi chữ Hán để phù hợp với âm điệu của ngôn ngữ này.
Khoảng thế kỷ XV, Triều Tiên đã phát triển chữ ký âm, hay còn gọi là Hangul. Loại chữ này đã trải qua nhiều thăng trầm lịch sử trước khi trở thành hệ thống chữ viết chính thức của quốc gia cho đến ngày nay.
3. Ở Nhật Bản
Trong lịch sử hình thành và nguồn gốc của chữ Hán, loại chữ viết này đã được nhập vào Nhật Bản thông qua Triều Tiên. Ở Nhật, chữ Hán được gọi là Kanji và được đưa vào từ thế kỷ IV, V thông qua các hoạt động giao lưu thương mại với Triều Tiên.
Bạn có thể chưa biết rằng, tiếng Nhật cổ đại không có hệ thống chữ viết. Khi chữ Hán được nhập khẩu vào Nhật, người dân Nhật Bản đã sử dụng chúng để ghi lại tiếng nói của họ. Dạng chữ ban đầu, được gọi là Man'yōgana, được sáng tạo từ chữ Hán để viết tiếng Nhật. Sau đó, hệ thống chữ viết này đã phát triển thành Hiragana và Katakana sau nhiều lần điều chỉnh và trở thành hệ thống chữ viết chính thức của ngày nay ở Nhật Bản. Tiếng Nhật được viết bằng 4 loại ký tự:
- Chữ Hán (Kanji).
- Chữ mềm (Hiragana).
- Chữ cứng (Katakana).
- Chữ La Tinh (Romaji).
Muốn khám phá sâu hơn về nguồn gốc chữ Hán, bạn có thể đọc bộ sách Diễn tiến văn hóa Nguồn gốc chữ Hán PDF (bao gồm 3 cuốn) để hiểu thêm.
Mytour đã chia sẻ chi tiết về nguồn gốc chữ Hán để giúp những ai quan tâm tìm hiểu lịch sử chữ viết Trung Quốc. Hy vọng, những thông tin này sẽ hữu ích đối với những bạn có nhu cầu tìm hiểu.