1. Từ vựng chủ đề dịch bệnh – Các dạng dịch bệnh
- Disease /dɪˈziːz/ : Bệnh tật, dịch bệnh
- Albinism /ˈælbɪnɪzəm/: Bệnh bạch tạng
- Asthma /ˈæzmə/: Hen, suyễn
- Bilharzia/bɪlˈhɑːrtsiə/: Bệnh giun chỉ
- Chicken pox/ˈtʃɪkɪn pɑːks/: Bệnh thủy đậu
- Cholera /ˈkɑːlərə/: Bệnh tả
- Diphtheria /dɪfˈθɪə.ri.ə/: Bạch hầu
- Diarrhea /ˌdaɪ.əˈriː.ə/: Tiêu chảy
- Fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/: Sốt siêu vi
- Flu /fluː/: Cúm
- Haemorrhoids /ˈhemərɔɪdz/:Bệnh trĩ
- Headache /ˈhed.eɪk/:Đau đầu
- Heart attack /hɑːrt əˈtæk/: Nhồi máu cơ tim
- Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/: Viêm gan
- High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/: Cao huyết áp
- Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/: Huyết áp cao
- Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/: Huyết áp thấp
- Lump /lʌmp/: U bướu
- Lung cancer /lʌŋ ˈkænsər/: Ung thư phổi
- Malaria /məˈleriə/: Sốt rét
- Measles /ˈmiːzlz/: Bệnh sởi
- Mumps /mʌmps/: Bệnh quai bị
- Neurological impairment /ˌnjʊə.rəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ɪmˈpeə.mənt /: Suy giảm chức năng thần kinh
- Paralysed /ˈpærəlaɪz/: Bị liệt
- Pneumonia /nuːˈmoʊniə/: Viêm phổi
- Rheumatism /ˈruːmətɪzəm/: Bệnh thấp khớp
- Scabies /ˈskeɪbiːz/: Bệnh ghẻ
- Skin-disease /skɪn dɪˈziːz/: Bệnh ngoài da
- Smallpox/ˈsmɔːlpɑːks/: Bệnh đậu mùa
- Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/: Bệnh lao
- Typhoid /ˈtaɪfɔɪd/: Bệnh thương hàn
- Vascular disease/ˈvæs.kjə.lə dɪˌziːz/: Bệnh tim mạch
2. Từ vựng về dịch bệnh và các công cụ y tế
- Anaesthetic /ˌænəsˈθetɪk/: Thuốc gây tê
-
- Bandage /ˈbændɪdʒ/: Băng gạc
- Capsule /ˈkæpsəl/: Thuốc con nhộng
- Cast /kɑːst/: Bó bột
- Clutch /klʌtʃ/: Dụng cụ kẹp
- Drill /dɹɪɫ/: Máy khoan
- Gauze pads /ɡɔːz pæd/: Miếng gạc
- Injection /ɪnˈdʒekʃən/: Thuốc tiêm
- Medical insurance /ˈmedɪkəl ɪnˈʃɜrəns/: Bảo hiểm y tế
- Medication /ˌmedəˈkeɪʃən/: Dược phẩm
- Medicine /ˈmɛd.sən/: Thuốc
- Needle /ˈniː.dl/: Kim khâu
- Ointment /ˈɔɪntmənt/: Thuốc mỡ
- Painkiller /ˈpeɪnˌkɪlər/: Thuốc giảm đau
- Paste /peɪst/: Thuốc bôi
- Pill /pɪl/: Thuốc con nhộng
- Powder /ˈpaʊdər/: Thuốc bột
- Sleeping pill /ˈsliːpɪŋ ˌpɪl/: Thuốc ngủ
- Solution /səˈluːʃən/: Thuốc nước
- Spray /spreɪ/: Thuốc xịt
- Stethoscope /ˈstɛθəsˌkoʊp/: Ống nghe
- Stretcher /ˈstrɛtʃə/: Cái cáng
- Syringe /sɪˈrɪndʒ/: Ống tiêm
- Syrup /ˈsɪrəp/: Thuốc bổ dạng siro
- Tablet /ˈtæblət/: Thuốc viên
- Throat lozenges /θroʊt ˈlɑːzəndʒ/: Thuốc đau họng viên
- Vitamin pills /ˈvɪtəmɪn pɪl/: Thuốc vitamin
- Wheelchair /ˈwiːltʃer/: Xe lăn
3. Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến bệnh tật
- Antiseptic /ˌæn.tiˈsep.tɪk/: Chất khử trùng
- Bacteria /bækˈtɪə.ri.ə/: Vi khuẩn
- Virus /ˈvaɪə.rəs/: Vi rút
- Infection /ɪnˈfekt/: Nhiễm trùng
- Symptoms /ˈsɪmp.təm/: Triệu chứng
- Doctor /ˈdɒk.tər/: Bác sĩ
- Syndrome /ˈsɪn.drəʊm/: Hội chứng
- Patient /ˈpeɪ.ʃənt/: Bệnh nhân
- Specialist /ˈspeʃ.əl.ɪst/: Bác sĩ chuyên khoa
- Pathology /pəˈθɒl.ə.dʒi/: Bệnh lý
- Preventive measures /prɪˈven.tɪv ˈmeʒ.ər /: Biện pháp phòng ngừa
- Antibiotics /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/: Kháng sinh
- Ache /eɪk/: Đau nhức
- Transmission /trænzˈmɪʃ.ən/: Truyền nhiễm
- Immune system /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/: Hệ miễn dịch
- Epidemic /ˌep.ɪˈdem.ɪk/: Dịch bệnh
- Epidemiology /ˌep.ɪ.diː.miˈɒl.ə.dʒi/: Phòng dịch
- Quarantine /ˈkwɒr.ən.tiːn/: Cách ly
- Immune /ɪˈmjuːn/: Miễn dịch
- Respiratory system /rɪˈspɪr.ə.tər.i ˌsɪs.təm/: Hệ thống hô hấp
4. Các động từ miêu tả bệnh tật trong tiếng Anh
- Infect /ɪnˈfekt/: Nhiễm trùng
- Diagnose /ˈdaɪ.əɡ.nəʊz/: Chẩn đoán
- Prevent /prɪˈvent/: Phòng ngừa
- Recover /rɪˈkʌv.ər/: Hồi phục
- Treat /triːt/: Chữa trị
- Research /rɪˈsɜːtʃ/: Nghiên cứu
- Spread /spred/: Lan truyền
- Test /test/ : Xét nghiệm
5. Từ miêu tả tính chất bệnh tật trong tiếng Anh
- Contaminated /kənˈtæm.ɪ.neɪ.tɪd/: Nhiễm khuẩn
- Painful /ˈpeɪn.fəl/: Đau đớn
- Decreased /dɪˈkriːst/: Suy giảm
- Infected /in’dʤekʃn/: Nhiễm trùng
- Inflamed /ɪnˈfleɪmd/: Bị viêm
- Infectious /ɪnˈfek.ʃəs/ : Truyền nhiễm
- Hygienic /haɪˈdʒiː.nɪk/: Vệ sinh
- Septic /ˈsep.tɪk/: Nhiễm trùng huyết
- Contagious /kənˈteɪ.dʒəs/: Lây lan
- Antibiotic /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/: Kháng sinh
6. Một số câu mẫu về chủ đề Dịch bệnh
Dưới đây là một số ví dụ mà bạn có thể áp dụng khi nói về đề tài Dịch bệnh:
- How are you feeling? (Bạn cảm thấy thế nào?)
- Are you feeling unwell? Do you have any symptoms? (Bạn có cảm thấy không khỏe không? Bạn có triệu chứng gì không?)
- Have you been tested for the disease? (Bạn đã được kiểm tra bệnh chưa?)
- Have you been in close contact with anyone who has tested positive for the virus? (Bạn đã tiếp xúc gần với ai đó đã có kết quả dương tính với virus chưa?)
- I’m feeling a bit under the weather. I have a cough and a runny nose. (Tôi cảm thấy không được khỏe lắm. Tôi bị ho và chảy nước mũi.)
- I’m experiencing some of the symptoms. Should I get tested for the disease? (Tôi đang gặp một số triệu chứng. Tôi có nên kiểm tra để xác định mắc căn bệnh này không?)
- Are you feeling better now? I hope you have a speedy recovery. (Bạn cảm thấy tốt hơn chưa? Tôi hy vọng bạn sớm hồi phục.)
- I hope you recover quickly and get well soon. (Tôi hy vọng bạn sớm bình phục và khỏe mạnh.)
- My doctor diagnosed me with pneumonia and prescribed antibiotics. (Bác sĩ chẩn đoán tôi bị viêm phổi và kê đơn kháng sinh.)
- Is there a specific diet or lifestyle that can help boost the immune system to fight against the disease? (Có chế độ ăn uống hoặc lối sống cụ thể nào có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch để chống lại căn bệnh này?)