1. Âm Hán “각” có những ý nghĩa sau: Các, giác, góc, khắc
Âm Hán 각: Các (mỗi)
각각: Mỗi
각국: Các nước
각개인: Các cá nhân (mỗi người)
각자: Mỗi người
각가지: Nhiều loại
각종: các chủng loại
각계각층: Các giới các tầng (các tầng các lớp)
각별하다: Các biệt, khác biệt, đặc biệt
m Hán 각: Giác (cảm giác, nhận thức)
감각: Cảm giác
시청각: Thị thính giác
미각: Vị giác
각성: Giác tỉnh, thức tỉnh, nhận thức được
각오: Giác ngộ (nhận ra một điều gì đó mới)
m Hán 각: Khắc (thời gian, điêu khắc)
시각: Thời khắc
정각: Chính khắc (đúng giờ)
즉각: Tức khắc (ngay lập tức, ngay và luôn)
지각: Trì khắc
조각: Điêu khắc
심각하다: Thâm khắc (nghiêm trọng)
m Hán 각: Góc, giác sừng
각도: Góc độ => 각도기: Thước đo độ
직각: Trực góc (góc vuông)
사각형: Tứ giác hình (hình tứ giác)
각설탕: Giác tuyết đường (đường cục)
총각: Tổng giác (đàn ông chưa vợ)
2. Từ vựng Hán Hàn 방 có các nghĩa như sau: Phương, phòng, phóng.
Từ vựng Hán Hàn 방 có nghĩa là Phương:각방: Các phương (mọi nơi)다방면: Đa phương diện (nhiều mặt, đa dạng). 그는 다방면에 뛰어나다: Anh ấy giỏi về mọi mặt/Anh ấy giỏi về mọi phương diện.방법: Phương pháp. 한국어를 잘하는 효과적인 방법: Phương pháp học tiếng Hàn hiệu quả.방식: Phương thức. 계산방식: Phương thức thanh toán방안: Phương án. 구체적인 방안: Phương án cụ thể방언: Phương ngữ (tiếng địa phương). 중부방언으로 말하다: Nói giọng miền trung방침: Phương châm. 생활방침: Phương châm sống.백방: Trăm phương (mọi cách)비방: Bí phương (bí quyết)쌍방: Song phương (2 bên). 쌍방이 서로 정전하다: hai bên đình chiến동방: Đông phương (hướng Đông)남방: Nam phương (hướng Nam)후방: Hậu phương. 후방근무: hậu cần전방: Tiền phương (phía trước, chiến trường)원방: Viễn phương (nơi xa).Từ vựng Hán Hàn 방 có nghĩa là Phòng (căn phòng, phòng chống):공방: Không phòng (căn phòng trống)독방: Độc phòng (phòng đơn).신방: Tân phòng (phòng tân hôn). 신방을 꾸미다: Trang trí phòng tân hôn약방: Dược phòng (nhà thuốc)공방: Công phòng (tấn công và phòng thủ)방독: Phòng độc (chống độc). 방독면: Mặt nạ phòng độc방비: Phòng bị (đề phòng)방역: Phòng dịch. 에볼라 방역 방법: Phương pháp phòng dịch ebola방열: Phòng nhiệt (chống nhiệt)방충: Phòng trùng (chống, ngăn côn trùng)방호: Phòng hộ. 방호복: quần áo bảo hộ예방: Dự phòng. 예방은 치료보다 낫다: Phòng bệnh hơn chữa bệnh
Từ vựng Hán Hàn 방 có nghĩa là Phóng:
방과: Phóng khóa (nghỉ học, tan học). 방과후: Sau giờ học
방뇨: Phóng niệu (đi đái)
방사: Phóng xạ
방생: Phóng sinh. 보름에 새와 물고기를 방생하다: Vào ngày rằm người ta phóng sinh chim và cá
방열: Phóng nhiệt (tỏa nhiệt)
방전: Phóng điện
방화: Phóng hỏa. 고의로 방화하다: Cố ý phóng hỏa
해방: Giải phóng. 민족해방전쟁: Chiến tranh giải phóng dân tộc
호방: Hào phóng. 호방한 사람: Người hào phóng
Trên đây là một số từ vựng có chứa âm “각” và âm “방” trong tiếng Hàn. Hi vọng sau khi đọc qua bài này, các bạn sẽ tích lũy cho mình thêm nhiều từ vựng Hán Hàn bổ ích.