1. Thông tin về tác giả và tác phẩm
1.1. Về tác giả
- Hồ Chí Minh (19/05/1880 - 02/09/1969), tên thật là Nguyễn Sinh Cung.
- Quê quán: Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An.
- Gia đình: Xuất thân từ một gia đình Nho nghèo, cha là Nguyễn Sinh Sắc, mẹ là Hoàng Thị Loan.
- Hồ Chí Minh là nhà lãnh đạo vĩ đại của dân tộc Việt Nam, một chiến sĩ, nhà hoạt động cách mạng và chính trị gia xuất sắc. Bên cạnh đó, Người còn là một nhà văn và nhà thơ nổi bật của thế kỉ XX.
- Quan điểm sáng tác: Hồ Chí Minh coi văn học như một công cụ chiến đấu hỗ trợ cho sự nghiệp cách mạng. Các tác phẩm của Người luôn chú trọng tính chân thực và bản sắc dân tộc, đồng thời cân nhắc mục đích và đối tượng tiếp nhận để quyết định nội dung và hình thức của tác phẩm.
- Một số tác phẩm tiêu biểu: Bản án chế độ thực dân Pháp (1925), Tuyên ngôn độc lập (1945), Lời than vãn của bà Trưng Trắc (1922), Vi hành (1923), Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu (1925), Nhật kí trong tù (viết trong thời gian bị giam giữ tại nhà lao Tưởng Giới Thạch từ 1942-1943), và chùm thơ viết ở Việt Bắc từ 1941 - 1945,...
- Phong cách nghệ thuật: Tinh gọn, súc tích và dễ hiểu, kết hợp giữa các thể loại văn học với sự sắc sảo trong lập luận và lý lẽ. Văn chính luận có tính chiến đấu cao, sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh và điệp ngữ, kết hợp hài hòa giữa cảm xúc và lý trí. Thơ ca tuyên truyền mộc mạc và dễ nhớ, còn thơ nghệ thuật là sự giao thoa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, cô đọng và súc tích.
1.2. Các tác phẩm
- Bài thơ Cảnh khuya được sáng tác vào năm 1947, trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược, tại chiến khu Việt Bắc.
- Bài thơ mô tả vẻ đẹp của ánh trăng ở chiến khu Việt Bắc trong những năm đầu kháng chiến, thể hiện tình yêu thiên nhiên, lòng yêu nước sâu sắc và tâm hồn nhạy cảm của Bác Hồ, đồng thời phản ánh phong thái ung dung và lạc quan của Người.
- Bài thơ nổi bật với thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, hình ảnh thiên nhiên gần gũi và giản dị, ngôn từ trong sáng và các biện pháp tu từ như so sánh và điệp ngữ, tạo nên ấn tượng sâu sắc.
2. Phân tích bài thơ Cảnh khuya
Hồ Chí Minh không chỉ là vị lãnh tụ vĩ đại và kính yêu của toàn dân tộc Việt Nam, mà còn là một chiến sĩ cách mạng, chính trị gia lỗi lạc với tầm ảnh hưởng quốc tế. Bên cạnh đó, Người còn được biết đến như một danh nhân văn hóa, nhà văn và nhà thơ tài ba với nhiều tác phẩm nổi bật, trong đó bài thơ Cảnh khuya là một minh chứng tiêu biểu.
Bài thơ Cảnh khuya được viết vào năm 1947, khi cuộc kháng chiến chống Pháp đang ở giai đoạn ác liệt. Tại chiến khu Việt Bắc, trong những giờ phút mệt mỏi của đêm khuya, Bác Hồ cảm nhận được vẻ đẹp thanh bình của cảnh đêm. Bài thơ, được viết bằng chữ quốc ngữ, mang đậm tính hiện đại, mở ra một không gian thiên nhiên mới mẻ giữa khung cảnh núi rừng Việt Bắc. Âm thanh đầu tiên trong bài thơ là:
Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Tiếng suối hay tiếng người? Có thể cả hai âm thanh đã hòa quyện vào nhau, khó có thể phân biệt rõ ràng. Sự so sánh độc đáo của Bác tạo nên một hình ảnh thơ sống động, làm nổi bật vẻ đẹp thiên nhiên núi rừng Việt Bắc. Câu thơ này gợi nhớ đến một câu thơ của Nguyễn Trãi:
Côn Sơn suối chảy rì rầm
Nghe như tiếng đàn cầm vang vọng bên tai.
Trong khi Nguyễn Trãi lấy thiên nhiên làm chuẩn mực của cái đẹp, thì thơ Bác Hồ lại dựa vào con người để xác định vẻ đẹp. Đây là một bước tiến mới, phản ánh sự chuyển mình của thơ ca hiện đại. Bác đã tinh tế so sánh tiếng suối với tiếng hát, khiến âm thanh của suối trở nên gần gũi và ấm áp hơn với con người.
Cách so sánh của Bác thật độc đáo! Tiếng suối vốn được cảm nhận bằng thính giác, nhưng Bác còn cảm nhận được sự trong trẻo của dòng suối. Dòng suối ấy hẳn rất ngọt ngào và mát lành, như một món quà đặc biệt từ thiên nhiên dành cho những người chiến sĩ mệt mỏi trên con đường hành quân. Tiếng suối trong trẻo như tiếng hát xa xăm.
“Tiếng hát xa” là âm thanh đặc biệt, phải đủ cao và vang vọng để có thể nghe thấy từ xa. Đây là âm thanh nổi bật trong sự yên lặng, nếu không, nó sẽ bị lấn át bởi nhiều âm thanh khác của cuộc sống. Điều thú vị trong câu thơ của Bác là việc so sánh âm thanh của thiên nhiên với tiếng hát con người, thể hiện sự cảm nhận sâu sắc và nhân văn trong thơ Bác.
Trong âm thanh róc rách của suối, thiên nhiên như khoe trọn vẻ đẹp tinh khiết của mình:
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa
Hình ảnh 'Trăng lồng cổ thụ' mang đậm dấu ấn của thơ cổ điển, nhưng khi hòa quyện với hình ảnh hoa, nó tạo nên một vẻ đẹp ấm áp, hòa quyện. Hai từ 'lồng' kết nối ba yếu tố tưởng chừng khác biệt, nhưng thực tế lại hòa quyện, vẽ nên một bức tranh trong trẻo.
Khi đọc câu thơ này, ta như lạc vào một thế giới huyền ảo, tận hưởng vẻ đẹp và ánh sáng kỳ diệu mà thiên nhiên Việt Bắc tạo ra. Ta cũng cảm nhận được tiếng suối hòa quyện với hình ảnh 'Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa', làm cho cảnh vật trong thơ Bác thêm gần gũi và thân thiết.
Mỗi chi tiết trong bức tranh thiên nhiên đều làm nổi bật vẻ đẹp của chi tiết khác, sự tĩnh lặng hòa quyện với chuyển động, và ánh sáng giao thoa với bóng tối tạo thành một tổng thể hoàn hảo. Không phải ai cũng nhận ra điều này, nhưng Bác đã cảm nhận và thưởng thức cảnh vật Việt Bắc trong đêm khuya, đồng hành cùng thiên nhiên nơi đây.
Cảnh khuya như bức tranh vẽ, người vẫn chưa ngủ
Chưa ngủ vì nỗi lo nước nhà.
Bài thơ 'Cảnh khuya' ra đời vào giai đoạn đầu cuộc kháng chiến chống Pháp, khi thiên nhiên đẹp đẽ lại khiến Bác không thể yên giấc vì nỗi lo cho vận mệnh đất nước. Với vai trò lãnh tụ, Bác luôn lo lắng làm sao để nhân dân có cuộc sống tự do, ấm no và được học hành. Điệp từ “chưa ngủ” không chỉ nhấn mạnh tâm trạng Bác mà còn mở ra hai dòng cảm xúc: say mê trước vẻ đẹp thiên nhiên và nỗi lo lắng cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Hai yếu tố này hòa quyện trong tâm hồn Bác, tạo nên hình ảnh một lãnh tụ tận tâm và cảm động. Câu thơ đã làm nổi bật phẩm chất cao đẹp của Bác.
Trong sự lo âu dày đặc, giữa đêm khuya tĩnh lặng, thiên nhiên trở thành người bạn đồng hành giúp Bác quên đi muộn phiền về đất nước và cuộc kháng chiến. Đắm chìm trong cảnh sắc thiên nhiên giúp Bác thư giãn, tạm quên đi những lo lắng và khổ đau. Bài thơ ẩn chứa niềm mong mỏi của Bác về một đất nước hòa bình, để có thể thoải mái thưởng ngoạn cảnh đẹp.
Bài thơ khéo léo sử dụng các biện pháp nghệ thuật như so sánh và điệp từ 'lồng', 'chưa ngủ' để nối kết hai tâm trạng, thể hiện sâu sắc tâm hồn cao đẹp của Bác. Ngôn ngữ thơ giản dị nhưng rất tinh tế, giàu ý nghĩa.
Bài thơ kết thúc để lại những dư âm sâu lắng và rộng lớn. Mỗi lần đọc lại 'Cảnh khuya', chúng ta đều cảm nhận được lòng nhân ái vô bờ của Bác Hồ, người đã sống cả đời không ngừng nghỉ, không bao giờ tìm được giấc ngủ yên.
Trên đây, Mytour đã giới thiệu đến bạn đọc bài viết Phân tích bài thơ Cảnh khuya chọn lọc hay nhất. Hy vọng bài viết sẽ mang đến những thông tin bổ ích. Xin cảm ơn bạn đọc đã theo dõi.