Khái quát về chữ Hán Điền
I. Điểm qua chữ Hán Điền là gì?
Chữ Hán Điền là 田, phiên âm tián, có nghĩa là đồng ruộng, ruộng đất. Đây cũng là một trong những bộ thủ phổ biến, là bộ thứ 102, trong số 23 bộ có 5 nét mà bạn sẽ gặp rất nhiều khi học tiếng Trung.
Đặc biệt, khi quan sát ký tự 田, bạn có thể nhận ra đây là một chữ Hán biểu tượng (hình ảnh của mảnh ruộng được chia thành nhiều khoảng, mẫu khác nhau).
|
II. Cách thực hiện viết chữ Điền trong tiếng Hán
Chữ Hán Điền (田) gồm 4 hoặc 5 nét đơn giản. Nếu bạn đã thuần thục các quy tắc về các nét cơ bản trong tiếng Trung, việc viết chữ 田 sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ Mytour về cách viết chữ Điền trong tiếng Hán một cách đơn giản nhất.
III. Từ vựng liên quan đến chữ Điền trong tiếng Hán
Chữ Hán Điền (田) có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các từ ghép mới có nghĩa. Mytour đã sắp xếp chi tiết trong bảng dưới đây:
1. Danh sách từ vựng có chữ Điền
STT | Từ vựng có chứa bộ Điền | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 界 | jiè | Giới hạn, giới, ranh giới |
2 | 思 | sī | Nghĩ, suy nghĩ |
3 | 备 | bèi | Có |
4 | 留 | liú | Lưu lại, để lại, giữ lại, ở lại |
5 | 细 | xì | Nhỏ, mảnh, tinh vi |
6 | 男 | nán | Trai, nam |
7 | 雷 | léi | Sấm |
8 | 鱼 | yú | Cá |
9 | 画 | huà | Vẽ, hoạ |
2. Từ ghép chứa chữ Điền
STT | Từ vựng có chứa chữ Điền trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 田产 | tiánchǎn | Ruộng đất |
2 | 田亩 | tiánmǔ | Đồng ruộng, ruộng nương |
3 | 田园 | tiányuán | Nông thôn, điền viên |
4 | 田地 | tiándì | Ruộng đồng, ruộng nương |
5 | 田坎 | tiánkǎn | Bờ ruộng |
6 | 田埂 | tiángěng | Bờ ruộng, bờ mẫu |
7 | 田契 | tiánqì | Khế ước |
8 | 田家 | tiánjiā | Nông dân |
9 | 田庄 | tiánzhuāng | Điền trang, đồn điền, nông thôn |
10 | 田猎 | tiánliè | Đi săn |
11 | 田畈 | tiánfàn | Ruộng nương, ruộng đồng |
12 | 田舍 | tiánshè | Ruộng đất và nhà cửa, nhà ở nông thôn |
13 | 田螺 | tiánluo | Ốc đồng, ốc nhồi, ốc bươu |
14 | 田赋 | tiánfù | Thuế ruộng |
15 | 田野 | tiányě | Đồng ruộng, điền dã |
16 | 田间 | tiánjiān | Ngoài đồng, nông thôn |
17 | 田鼠 | tiánshǔ | Chuột đồng |
IV. Bài thơ về chữ Điền trong tiếng Hán
Thảo luận về chữ Điền trong tiếng Hán, theo truyền thuyết, một vị sứ thần Trung Hoa đã mang một bài thơ ngụ ngôn đến đối với nhân tài nước Nam. Nội dung bài thơ như sau:
Hán Việt: Lưỡng nhật bình đầu nhật, Tứ sơn điên đảo sơn, Lưỡng vương tranh nhất quốc, Tứ khẩu tung hoành gian. | Dịch là: Hai mặt trời bằng đầu, Bốn trái núi điên đảo, Hai vua tranh nhau một nước, Bốn miệng ở trong khoảng dọc ngang. |
Vua và các trạng nguyên trong triều không ai hiểu được ý nghĩa ẩn sau bài thơ là gì. Do đó, có một viên quan đã kêu gọi Trạng nguyên Nguyễn Hiền đến để hỏi. Vì còn trẻ nên vua đã cho ông ở nhà học thêm.
Khi các quan đến thôn mời Nguyễn Hiền đang chơi cùng bạn, trạng nguyên nói với họ: “Vua trước đã nói tôi còn bé và chưa biết lễ nghĩa, giờ ông ấy cũng không biết lễ. Không ai mời Trạng nguyên về kinh mà không có lễ nghĩa.” Sau đó, quan trở về báo lại vua và rồi đem xe ngựa đến đón về. Khi về đến kinh đô, Trạng Hiền giải thích như sau:
-
- Câu thứ nhất ý nói hai chữ Nhật 日 xếp ngang hàng nhau.
- Câu thứ hai ý nói bốn chữ Sơn 山 xoay ngược xuôi.
- Câu thứ ba ý nói hai chữ Vương 王 xếp chồng lên nhau.
- Câu thứ tư ý nói bốn chữ Khẩu 口 xếp ngang dọc cạnh nhau.
➡ Toàn bài thơ chỉ nói về một chữ Điền 田 có nghĩa là ruộng đất.
Mytour đã giải thích chi tiết về chữ Điền trong tiếng Hán. Hy vọng những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích cho những ai đang học và luyện thi tiếng Trung, để đạt kết quả cao trong các kỳ thi.