I. Bộ Mịch trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Bộ Mịch thứ nhất trong tiếng Trung là 纟, có phiên âm là “mì”. Khi được sử dụng như một danh từ, nó mang ý nghĩa là sợi tơ; còn khi ở dạng động từ, nó có nghĩa là che, đậy. Đây là bộ thứ 120 trong tổng số 214 bộ thủ của chữ Hán.
Thông tin về bộ thủ Mịch 纟:
|
Bộ Mịch thứ hai trong tiếng Trung là 冖, có phiên âm là “mì”, mang ý nghĩa là khăn quàng, khăn trùm đầu. Đây là bộ thứ 14 trong danh sách các bộ thủ chữ Hán thông dụng.
|
II. Cách viết bộ Mịch trong tiếng Trung một cách chính xác
Để viết đẹp hai bộ Mịch trong tiếng Trung 纟và 冖, bạn cần áp dụng kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung một cách chính xác.
Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chính xác bộ Mịch trong tiếng Trung. Hãy tham khảo và luyện tập nhé!
III. Danh sách từ vựng chứa bộ Mịch trong tiếng Trung
Mytour đã tổng hợp danh sách các từ vựng chứa hai bộ Mịch trong tiếng Trung 纟và 冖 dưới đây. Hãy nhanh chóng cập nhật vốn từ cho bản thân ngay từ bây giờ bạn nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Từ vựng có chứa bộ Mịch 纟 | |||
1 | 纼 | zhèn | Dây, thừng |
2 | 绹 | táo | Dây thừng |
3 | 缊 | yūn | Mờ mịt, sợi gai vụn |
4 | 缁 | zī | Đen, màu đen |
5 | 绳 | shéng | Dây thừng, ràng buộc |
6 | 绾 | wǎn | Thắt, búi, tết, vấn |
7 | 绩 | jī | Xe (chỉ, sợi), thành quả, công lao |
8 | 维 | wéi | Tiếp nối, giữ, gìn, bảo toàn |
9 | 绿 | lǜ | Xanh lá cây |
10 | 绦 | tāo | Dải lụa, dải tơ |
11 | 继 | jì | Tiếp tục, nối tiếp |
12 | 绽 | zhàn | Tách ra, nứt ra |
13 | 绥 | suí | Yên ổn, bình định |
14 | 绰 | chāo | Vơ lấy, quơ, tóm, vồ, chộp |
15 | 绢 | juàn | Lụa, lụa là |
16 | 绸 | chóu | Lụa, tơ |
17 | 绣 | xiù | Thêu, hàng thêu |
18 | 绯 | fēi | Đỏ, màu đỏ, đỏ ửng |
19 | 续 | xù | Liên tiếp, nối tiếp |
20 | 绷 | bēng | Kéo căng, kéo chặt |
21 | 结 | jiē | Kết ra, kết quả |
22 | 绞 | jiǎo | Vắn, xoắn, bện lại |
23 | 统 | tǒng | Thống, toàn bộ, chung, tổng cộng |
24 | 绝 | jué | Đoạn tuyệt, cự tuyệt, cắt đứt |
Từ vựng có chứa bộ Mịch 冖 | |||
25 | 学 | xué | Học tập; học |
26 | 军 | jūn | Quân đội; quân |
27 | 参军 | cānjūn | Đầu quân |
28 | 农 | nóng | Nông nghiệp, nông dân |
29 | 冠 | guān | Mũ, mão, nón; ngọn, đỉnh |
30 | 冢 | zhǒng | Phần mộ, mộ phần |
31 | 冤 | yuān | Oan uổng, oan ức; thù hằn, lừa dối |
32 | 冪 | mì | Vải đậy, che, phủ, đậy |
33 | 冗 | rǒng | Dư, thừa, rườm rà, lộn xộn |
34 | 写 | xiě | Viết |
35 | 冥 | míng | Tối tăm, ngu muội, hồ đồ |
36 | 罕 | hǎn | Hiếm, ít có |
Vậy là bài viết đã trình bày đầy đủ về hai bộ Mịch trong tiếng Trung. Hi vọng những kiến thức mà Mytour chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu thêm về bộ thủ chữ Hán và mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của bạn.