2 chữ Nam trong tiếng Hán
I. Chữ Nam trong tiếng Hán có ý nghĩa gì?
Chữ Nam trong tiếng Hán là 男, phiên âm nán, có ý nghĩa là đàn ông, nam giới (giới tính). Đây là một Hán tự rất phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Thông tin chi tiết về chữ 男:
|
Thêm vào đó, một chữ Nam khác trong tiếng Hán cũng rất thông dụng, đó là 南, phiên âm nán, được sử dụng để chỉ hướng về phía nam hoặc tên họ Nam. Thông tin chi tiết về chữ 南:
|
II. Phân tích cấu tạo chữ Nam trong tiếng Hán
Cấu tạo của chữ Nam trong tiếng Hán gồm hai bộ thủ:
- Bộ Điền 田: Ruộng đất.
- Bộ Lực 力: Sức lực.
➡ Giải thích: Chữ 男 trong tiếng Hán mang hình dáng của người đàn ông đang sử dụng sức lực để cày ruộng. Ý nghĩa này chỉ đến sự mạnh mẽ của nam giới khi làm việc ngoài đồng.
III. Phương pháp viết chữ Nam trong tiếng Hán
Chữ Nam trong tiếng Hán 男 được tạo ra từ 7 nét. Còn chữ Nam 南 có cấu trúc 9 nét. Để viết đúng các Hán tự này thì bạn cần phải hiểu rõ về các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc bút thuận là đúng. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Nam trong tiếng Hán:
IV. Danh sách từ vựng có chữ Nam trong tiếng Hán
Mytour đã sắp xếp lại danh sách từ vựng có chứa chữ Nam trong tiếng Hán. Hãy xem bảng dưới đây để cập nhật thêm từ vựng mới nhé!
1. Chữ Nam 男
STT | Từ vựng chứa chữ Nam trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 男人 | nánren | Chồng, trượng phu, đàn ông |
2 | 男儿 | nánér | Nam nhi, con trai, nam tử hán |
3 | 男声 | nánshēng | Giọng nam |
4 | 男女 | nánnǚ | Nam nữ, trai gái, con cái |
5 | 男子 | nánzǐ | Đàn ông, nam giới |
6 | 男家 | nánjiā | Nhà trai, đàng trai |
7 | 男性 | nánxìng | Nam giới, đàn ông |
8 | 男方 | nánfāng | Nhà trai, đằng trai |
9 | 男生 | nánshēng | Nam sinh |
10 | 男男女女 | nánnánnǚnǚ | Cả trai lẫn gái, có trai có gái |
2. Chữ Nam 南
STT | Từ vựng chứa chữ Nam trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 南北 | nánběi | Nam Bắc |
2 | 南味 | nánwèi | Khẩu vị miền Nam |
3 | 南国 | nánguó | Miền Nam (phía Nam Trung Quốc) |
4 | 南定 | nándìng | Tỉnh Nam Định |
5 | 南极 | nánjí | Nam cực |
6 | 南瓜 | nánguā | Bí đỏ, bí rợ |
7 | 南部 | nánbù | Nam bộ, miền nam |
8 | 南针 | nánzhēn | Nam châm, kim chỉ nam |
9 | 南非 | nánfēi | Nam Phi |
10 | 南面 | nánmiàn | Ngoảnh về phương nam |
- Chữ Việt Nam trong tiếng Trung là 越南, phiên âm yuènán. Từ vựng này sử dụng chữ 南 (chỉ phương hương, hướng Nam).
- Chữ phương nam trong tiếng Hán là 南方, phiên âm nánfāng, cũng sử dụng chữ 南 (chỉ phương hướng).
Đã có sự giải thích chi tiết về chữ Nam trong tiếng Hán từ Mytour. Hy vọng, những thông tin trong bài viết này sẽ hữu ích cho những ai đang học và luyện thi tiếng Trung giao tiếp.