Tương tự như các từ ngữ khác trong tiếng Anh, giới từ đóng vai trò quan trọng để tạo ra một đoạn văn hoàn chỉnh và ý nghĩa. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng khám phá về giới từ trong tiếng Anh - Cách sử dụng và những ví dụ cụ thể.
1. Ý nghĩa của giới từ là gì?
- Trong ngôn ngữ tiếng Anh, giới từ được gọi là Prepositions
- Trong câu văn, giới từ thường xuất hiện ở vị trí khác nhau, nhưng thường đặt trước danh từ hoặc đại từ để thể hiện mối quan hệ giữa các từ và cụm từ.
- Đặc trưng của giới từ là việc đứng sau tân ngữ hoặc sau động từ có hình thức V-ing.
2. Phân loại, cách sử dụng và ví dụ về giới từ
Giới từ thường được sử dụng để biểu thị thời gian
Giới từ |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
on |
Dùng cho ngày trong tuần |
on Tuesday |
in |
- Dùng cho tháng/mùa |
- in August / in winter |
at |
Dùng cho một mốc thời gian nhất định |
- at night |
since |
Dùng cho khoảng thời gian từ quá khứ => hiện nay |
since 1990 |
for |
Dùng cho khoảng thời gian nhất định trong quá khứ |
for ten years |
ago |
Dùng cho khoảng thời gian trong quá khứ không chắc chắn năm nào |
three years ago |
before |
Dùng cho khoảng thời gian trước năm nói đến |
before 2021 |
From…to… |
Dùng cho khoảng thời gian từ…đến… |
From eight to twelve |
past |
Dùng cho khoảng thời gian |
six past nine |
till / until |
- Đánh dấu thời điểm bắt đầu => kết thúc. |
- from Tuesday to/till Saturday. |
by |
- Mang hàm ý thời gian có hạn |
She will be back by 9 o’clock. |
Giới từ liên quan đến vị trí
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
in |
- Áp dụng cho địa điểm như trong phòng, nhà, đường |
In the bathroom, in Paris, in the book, in the car, in a cab, in the picture, in the world |
at |
Dùng để chỉ vị trí tại một địa điểm cụ thể như rạp chiếu phim, trường học. |
At the door, at the station, at the table, at a concert, at the party, at the cinema, at school, at work. |
on |
Mang hàm nghĩa chỉ một vật trên một thứ gì đó |
On the wall, on the table, on the left, on the first floor, on the bus, on a plane, on TV, on the radio. |
by, next to, beside |
Bên cạnh của ai đó hoặc cái gì đó |
Jane is standing by, next to, beside the car. |
under |
Mang hàm nghĩa ở bên dưới |
Under the table |
below |
Mang hàm nghĩa thấp hơn 1 vật và cao hơn một vật |
Below the surface |
over |
Mang nghĩa bao phủ hoặc vượt qua. |
Over your shirt, over the bridge, climb over the wall |
above |
Mang nghĩa vị trí cao hơn |
Above the lake |
across |
Mang nghĩa vượt qua, băng qua |
Walk across the bridge |
through |
Mang nghĩa đi qua, xuyên qua |
Drive through the tunnel |
into |
Mang nghĩa đi vào |
Into the house, Into the dark |
towards |
Mang nghĩa bước đi trực tiếp vào nơi nào |
Steps towards the house |
onto |
Mang di chuyển vào trên một vật nào đó |
Jump onto the table |
from |
Diễn tả nơi chốn từ một điểm A tới điểm B |
A valse from the store |
3. Bài tập thực hành về giới từ
Dựa vào kiến thức đã học và nhận biết các dấu hiệu, bạn hãy hoàn thành những bài tập dưới đây để củng cố kiến thức của mình.
Chọn tất cả các đáp án đúng
1. Chúng tôi đi bộ ……………………… mép sa mạc.
A. Đến nơi B. Lên đến C. Cho đến khi
2. Còn ba tuần nữa là đến …............................... kỳ nghỉ.
A. tới B. Cho đến khi C. Trong vòng D. Lên đến
3. Tôi không biết làm thế nào cô ấy có thể nuôi sống một gia đình lớn như vậy. Cô ấy chỉ có mỗi …................................... lương hưu của mình.
A. Ngoài ra B. Ngoại trừ C. Ngoại trừ ra khỏi D. Cả 3 đều đúng
4. Bạn có đang mặc gì ………………………. chiếc áo len của bạn không?
A. Dưới B. Dưới áo C. Dưới đáy
5. Bạn phiền không? Tôi đang ……………………………. bạn!
A. Phía trước B. Phía trước mặt C. Trước
6. Nhà anh ấy nằm ……………………….. đường từ Mumbai đến Thane.
A. Ở B. Tại C. Bởi D. Trên
7. Họ sống ………………………. một căn hộ một phòng ngủ nhỏ ………………….. tầng ba.
A. Ở, ở B. Trên, trên C. Ở, trên D. Trên, ở
8. Bà nội đang đến ………………………. chuyến tàu 3.30.
A. Vào B. Cùng C. Lúc
9. Năm ngoái, có một lượng lớn xoài ……………………. cây.
A. Trong B. Tại C. Trên D. Với
10. Anh ấy gặp và yêu một cô gái Pháp khi anh ấy đang ………………………. trường London School of Economics.
A. Trong B. Ở C. Tại
Đáp án: Hãy làm mờ dòng chữ trắng dưới đây để xem đáp án (Nếu không thấy đáp án, bạn có thể sao chép bảng sau vào Word và chuyển sang màu đen)
1. A, B | 6. D |
2. A, B |
7. C |
3. D |
8. C |
4. B, C |
9. C |
5. C, A |
10. C |
Qua bài viết này, độc giả đã có cơ hội hiểu rõ về các loại giới từ thông dụng và những ví dụ minh họa. Cố gắng rèn luyện hàng ngày để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Chúc các bạn đạt được thành công!