Tất cả các sản phẩm đồng hồ và smartwatch hiện nay đều được trang bị khả năng chống nước với hai tiêu chuẩn quan trọng là ATM và IP. Tuy nhiên, nhiều người thường hiểu sai rằng tất cả các sản phẩm đều có khả năng chống nước như nhau. Thực tế, mức độ chống nước của từng sản phẩm được đánh giá thông qua các tiêu chuẩn chống nước. Mytour sẽ giới thiệu đến các bạn về các tiêu chuẩn chống nước này.
1. Tiêu chuẩn chống nước ATM
ATM là đơn vị đo độ chịu nước (áp suất) của đồng hồ cơ và đồng hồ quartz và được ghi bằng các chỉ số là M, ATM hoặc BAR. Để kiểm tra tiêu chuẩn chống nước, bạn có thể xem ở mặt sau hoặc mặt trước của đồng hồ.

Bảng tham khảo chỉ số chống thấm nước
Chống Nước
Đây là tiêu chuẩn chống nước thấp nhất và gần như sản phẩm ở cấp độ này không thể chống nước hoặc chỉ chống nước trong thời gian ngắn như khi đi trong trời mưa hoặc rửa tay.

Đồng hồ được xác định có khả năng chống nước với tiêu chuẩn Water Resistant
30M, 3ATM hoặc 3BAR
Với tiêu chuẩn này, các mẫu đồng hồ thời trang hoặc giá rẻ thường được áp dụng. Ở mức độ này, sản phẩm có thể thoải mái sử dụng trong điều kiện mưa, rửa tay mà không cần lo lắng về việc bị nước vào.

Đồng hồ có chuẩn chống nước 3ATM
50M, 5ATM hoặc 5BAR
Ở mức độ này, bạn có thể mang đồng hồ đi bơi, tuy nhiên nên hạn chế việc bơi ở vùng nước sâu để tránh làm hỏng gioăng cao su và giảm độ bền của đồng hồ.

Đồng hồ được đánh giá có khả năng chống nước 5ATM
100M, 10ATM hoặc 10BAR
Đây là mức độ chống nước thường được tích hợp trong các đồng hồ chất lượng cao. Với tiêu chuẩn này, bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi mang đồng hồ đi bơi hoặc lặn ở độ sâu vừa phải.

Đồng hồ được đánh giá có khả năng chống nước 10ATM
200M, 20ATM hoặc 20BAR
Thông số này thường được áp dụng trên các đồng hồ chuyên dụng cho các thợ lặn chuyên nghiệp. Ngoài ra, chuẩn cao hơn như 30BAR cũng cung cấp khả năng chống nước tương đương, nhưng chiếc đồng hồ sẽ có khả năng chịu đựng độ sâu lớn hơn.

Đồng hồ được đánh giá có khả năng chống nước 20ATM
2. Tiêu chuẩn chống nước IP
IP (Ingress Protection) là gì?
IP là tiêu chuẩn được sử dụng để phân loại và đánh giá mức độ bảo vệ của thiết bị khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, được đề xuất bởi Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế. Chuẩn này bắt đầu bằng hai chữ cái IP, sau đó là hai con số thể hiện mức độ bảo vệ khác nhau.

Ý nghĩa của chỉ số trong tiêu chuẩn chống nước IP
Chỉ số chống bụi
Con số đầu tiên chỉ mức độ bảo vệ đối với các vật thể rắn, từ mức 1 (chống bụi lớn hơn 50 mm, như bàn tay con người) đến mức 6 (chống bụi hoàn toàn). Dưới đây là một số giá trị cụ thể:
- 1: Bảo vệ khỏi các vật lớn hơn 50 mm, như bàn tay con người.
- 2: Bảo vệ khỏi các vật lớn hơn 12,5 mm, như ngón tay.
- 3: Bảo vệ khỏi các vật lớn hơn 2,5mm, như tua-vít hoặc các dụng cụ kỹ thuật có kích thước tương tự.
- 4: Bảo vệ khỏi các vật lớn hơn 1mm, như dây điện.
- 5: Bảo vệ khỏi một lượng bụi nhất định.
- 6: Chống bụi bẩn hoàn toàn.
Chỉ số chống nước
Chữ số thứ hai thể hiện khả năng chống nước thấm vào bên trong, từ mức 1 (chống lại những hạt nước nhỏ rơi dọc theo phương thẳng đứng và các khối chất lỏng ngưng tụ) đến mức 8 (chịu được áp lực nước ở độ sâu trên 1m). Dưới đây là một số thông tin cụ thể:
- 1: Bảo vệ khỏi những hạt nước nhỏ và các chất lỏng ngưng tụ.
- 2: Bảo vệ khỏi dòng nước xối trực tiếp với góc 15 độ theo phương thẳng đứng.
- 3: Bảo vệ khỏi nước xối trực tiếp, lên đến góc 60 độ theo phương thẳng đứng.
- 4: Bảo vệ khỏi nước xối từ mọi hướng với một lượng thể tích nhất định.
- 5: Bảo vệ khỏi nước xối áp lực thấp từ hầu hết mọi hướng với lượng thể tích nước nhất định, không quá lớn.
- 6: Bảo vệ khỏi nước xối mạnh từ tất cả hướng.
- 7: Chịu được một khoảng thời gian có hạn dưới độ sâu từ 15cm cho tới 1m trong vòng 30 phút.
- 8: Chịu được khoảng thời gian dài dưới độ sâu trên 1m với áp lực nước nhất định.
Ví dụ cụ thể: với sản phẩm đồng hồ có chỉ số chống nước là IP56, có nghĩa là sản phẩm sẽ hỗ trợ chống bụi một lượng không quá nhiều và chống nước được xịt mạnh từ tất cả các phía.
Lưu ý: Các chuẩn chống nước thường được kiểm tra trong điều kiện tốt nhất, vì vậy khi sử dụng sản phẩm trong thực tế có thể có sai lệch. Đừng thử chống nước bằng cách ngâm sản phẩm vào nước để tránh hư hại. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về 2 chuẩn chống nước này.
Một số chỉ số IP phổ biến trên đồng hồ
IP 64 / 2 ATM (Rửa tay)
Chỉ số này cho biết đồng hồ có khả năng bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và ngăn chặn sự xâm nhập của nước từ vòi phun ở mọi hướng.
IP67 / 3 ATM (Đi mưa)
IP67 đảm bảo rằng đồng hồ có thể sử dụng bình thường trong mưa lớn, ngập nước hoặc bị ngâm từ 15cm đến 1m mà không gặp vấn đề.
IP68 / 5ATM (Tắm)
IP68 là chuẩn IP cao nhất, đảm bảo thiết bị đồng hồ hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
3. Các chuẩn chống nước đặc biệt khác
ISO 22810:2010
Là tiêu chuẩn kiểm tra áp suất, thời gian, nhiệt độ nước và các thông số khác, mô tả chính xác khả năng chống nước và độ bền của thiết bị.
Yêu cầu để đạt chuẩn ISO 22810:2010: chống ẩm, chống nước, chống thấm nước ở độ sâu, và chống nước khi nhiệt độ nước thay đổi nhanh.
Do đó, đồng hồ đạt chuẩn ISO 22810:2010 cho phép hoạt động dưới nước, trong nhiều điều kiện khắc nghiệt về áp suất và nhiệt độ.

Các tiêu chuẩn chống nước phổ biến trên các thiết bị đeo
ISO-6425
Đây là mức độ chống nước cao nhất, được kiểm tra kỹ lưỡng qua nhiều bài kiểm tra khắt khe. Các sản phẩm này được thiết kế đặc biệt cho thợ lặn và người dùng có thể tự tin sử dụng mà không phải lo lắng về việc đồng hồ bị nước xâm nhập.

Đồng hồ có chuẩn chống nước ISO-6425
Dưới đây là tổng hợp thông tin về các tiêu chuẩn chống nước phổ biến trên đồng hồ (bao gồm cả đồng hồ thời trang và đồng hồ thông minh). Hy vọng bạn có được những kiến thức hữu ích!