Card màn hình đóng vai trò quan trọng trong mọi hệ thống máy tính. NVIDIA, Asus, MSI là những hãng nổi tiếng về card màn hình, nhưng NVIDIA đang dẫn đầu với công nghệ phát triển mạnh mẽ. Đọc ngay để hiểu rõ ưu, nhược điểm và công nghệ độc đáo của card màn hình này.
1. Giới thiệu về thương hiệu NVIDIA
NVIDIA, thương hiệu Mỹ thành lập từ năm 1993, nổi tiếng với GPU và chipset. Là người cha của giao diện lập trình 3D DirectX trên Windows, NVIDIA đã khẳng định vị thế hàng đầu.

NVIDIA, doanh nghiệp công nghệ hàng đầu Mỹ chuyên về bộ xử lý đồ họa và chipset
Với hơn 3 thập kỷ hoạt động, NVIDIA đã phát triển dòng sản phẩm bộ xử lý đồ họa cao cấp. Nắm bắt xu hướng tương lai, NVIDIA tiên phong nghiên cứu AI trong y học và hợp tác phát triển công nghệ AI cùng Google.
2. Thông tin về Card màn hình NVIDIA
Card màn hình NVIDIA là sản phẩm chuyên biệt cho máy tính văn phòng và máy tính cấu hình mạnh. Được đánh giá là nhà cung cấp card đồ họa số 1 thế giới với 3 dòng chính: Geforce GTX, Quadro và Titan.

NVIDIA đang chiếm đỉnh bảng với vị thế là nhà cung cấp hàng đầu về card màn hình trên toàn cầu
3. Ưu, Nhược điểm của card màn hình NVIDIA
NVIDIA, với danh tiếng là nhà sản xuất card đồ họa số 1 thế giới, có những đặc điểm gì khiến người dùng không thể bỏ qua? Hãy khám phá ngay dưới đây:
Ưu điểm của card màn hình NVIDIA
- Không tốn dung lượng RAM khi thực hiện các nhiệm vụ đồ họa và chơi game.
- Hỗ trợ chơi game với đồ họa cấu hình cao một cách mượt mà.
- Sản phẩm có sẵn trong nhiều phân khúc, phù hợp với đa dạng đối tượng người dùng.

Card màn hình NVIDIA đa dạng với nhiều phân khúc, phù hợp với mọi loại khách hàng.
Khía cạnh đáng chú ý của card màn hình NVIDIA
- Mặc dù giá thành có phần cao hơn so với thị trường, nhưng điều này đồng nghĩa với chất lượng đỉnh cao.
- Yêu cầu việc lắp thêm quạt tản nhiệt bên ngoài cho máy tính vì card được thiết kế độc lập, nhưng điều này mang lại hiệu suất tản nhiệt tốt nhất.

Giá cao cũng là một phần của chất lượng vượt trội, khiến card NVIDIA trở thành sự lựa chọn đắt xắt nhưng đáng giá.
4. Các dòng card màn hình NVIDIA phổ biến
NVIDIA mang đến thị trường 3 dòng sản phẩm card màn hình đỉnh cao: Geforce GTX, Quadro và Titan. Mỗi dòng sản phẩm này phục vụ mục đích đặc biệt, thu hút các đối tượng khách hàng khác nhau. Hãy khám phá chi tiết dưới đây:
Card màn hình Geforce GTX
Geforce GTX là tên tuổi mà NVIDIA đã củng cố từ dòng sản phẩm này. Đây là dòng card màn hình hiệu năng cao, tối ưu cho chơi game và xử lý đồ họa. Điển hình là NVIDIA Geforce GTX 3090, một biểu tượng mới cho sức mạnh và đẳng cấp đỉnh cao đến năm 2021.

NVIDIA Geforce GTX là dòng sản phẩm chất lượng cao, tối ưu cho trải nghiệm chơi game và xử lý đồ họa
Card màn hình Quadro
Quadro là dòng sản phẩm đặc biệt thiết kế cho việc sáng tạo đồ họa, xử lý hình ảnh và video chuyên nghiệp. Với hơn 200 ứng dụng thiết kế hỗ trợ, NVIDIA Quadro được trang bị những công nghệ hàng đầu để xử lý và tái tạo đồ họa với độ chi tiết và sắc nét tuyệt vời.

Quadro là dòng card màn hình chuyên dành cho việc thiết kế đồ họa, xử lý hình ảnh
Dòng card màn hình NVIDIA Titan
NVIDIA Titan là bộ sản phẩm đỉnh cao của hãng, sở hữu hiệu năng vô song và là biểu tượng của sự đẳng cấp. Những mô hình như GTX Titan, GTX Titan Black, GTX Titan X, Titan V, Titan RTX,... là những kiệt tác đắt đỏ của thế giới card đồ họa.

NVIDIA Titan là dòng sản phẩm đỉnh cao, với giá cả đắt đỏ nhưng mang lại hiệu năng vô song
5. Các công nghệ nổi bật trên card màn hình NVIDIA
Là card màn hình được ưa chuộng nhất, NVIDIA không ngừng nghiên cứu và đưa ra những công nghệ mới để chinh phục người dùng. Hãy khám phá loạt công nghệ hiện đại từ NVIDIA ngay sau đây:
Công nghệ NVIDIA CUDA
NVIDIA CUDA, công nghệ độc quyền của NVIDIA, được thiết kế để tối ưu hóa các tính toán số lượng lớn. CUDA Core hoạt động như một nhân CPU, nhưng với hàng trăm, thậm chí hàng nghìn nhân xử lý, giúp tăng cường hiệu năng GPU.

NVIDIA CUDA - Công nghệ tính toán độc quyền, nâng cao hiệu suất GPU với hàng nghìn nhân xử lý.
Công nghệ NVIDIA IRAY
NVIDIA IRAY là công nghệ ưa chuộng của các nhà làm phim, nhà thiết kế đồ họa. Nó tái tạo hình ảnh thực tế trên máy tính dựa vào các mẫu chiếu sáng vật lý, được tích hợp trong phần mềm đồ họa như Autodesk Maya, Autodesk 3Ds Max,...

NVIDIA IRAY - Công nghệ tái tạo hình ảnh thực tế từ mẫu chiếu sáng vật lý, ứng dụng rộng rãi trong làm phim và thiết kế đồ họa.
Công nghệ NVIDIA OptiX Ray Tracing
NVIDIA OptiX Ray Tracing là công nghệ tạo hình ảnh bằng cách theo dõi và tái tạo hiệu ứng ánh sáng trên mọi vật xung quanh. Hình ảnh từ công nghệ này siêu thực, sắc nét đến từng pixel, làm bạn khó phân biệt giữa thực và ảo.

NVIDIA OptiX Ray Tracing tái tạo hình ảnh thông qua việc theo dõi và tái tạo ánh sáng trên mọi vật xung quanh, mang lại trải nghiệm siêu thực.
Công nghệ NVIDIA GPU Boost
NVIDIA GPU Boost là công nghệ tăng hiệu suất GPU bằng cách điều chỉnh xung nhịp để cải thiện hiệu suất ứng dụng. Tự động tinh chỉnh tốc độ hình ảnh thời gian thực, giúp bạn kiểm soát trải nghiệm chơi game và thời lượng pin thiết bị.

NVIDIA GPU Boost tối ưu hiệu suất GPU để cải thiện khả năng xử lý ứng dụng.
Công nghệ NVIDIA G-SYNC
NVIDIA G-SYNC, công nghệ độc quyền, khắc phục tận gốc sự cố chồng lấn và giật, trễ hình ảnh khi chơi game và xem phim. Sử dụng tần số đa dạng để làm mới màn hình và đồng bộ với card đồ họa.

NVIDIA G-SYNC hoàn toàn giải quyết vấn đề chồng lấn và giật, trễ hình ảnh, mang lại trải nghiệm mượt mà.
Công nghệ GEFORCE GTX SLI
NVIDIA GEFORCE GTX SLI là công nghệ tăng cường hiệu suất GPU bằng cách kết hợp nhiều card đồ họa cùng lúc, mang lại trải nghiệm chơi game với đồ họa tốt nhất.

NVIDIA GEFORCE GTX SLI sử dụng nhiều card đồ họa để đạt hiệu suất cao, nhưng điều này có thể làm tăng nhiệt độ máy, tăng tiêu thụ điện và không tương thích với một số ứng dụng.
Sử dụng công nghệ tăng hiệu suất GPU này, bạn sẽ trải nghiệm game với chất lượng đồ họa tối ưu nhưng cũng cần cân nhắc về nhiệt độ và tiêu thụ điện.
Công nghệ NVIDIA PhysX
NVIDIA PhysX là công nghệ tính toán trước các chuyển động và hiệu ứng màu sắc của vật thể trong game, giúp tối ưu hóa đồ họa và tạo ra trải nghiệm chân thực, sống động.

Với công nghệ NVIDIA PhysX, game thủ sẽ được đắm chìm trong thế giới sống động với hình ảnh và hiệu ứng chuyển động tinh tế.
Công nghệ NVIDIA 3D Vision & Surround
Hai công nghệ 3D Vision và 3D Surround tạo ra trải nghiệm đồ họa 3D trên ba màn hình máy tính với độ phân giải Full HD, mang lại niềm vui đặc biệt cho game thủ yêu thích đồ họa sống động.

Trải nghiệm không gian mở rộng với đồ họa 3D trên ba màn hình máy tính độ phân giải HD, NVIDIA 3D Vision & Surround là người bạn đồng hành lý tưởng cho game thủ.
6. Giá card màn hình NVIDIA là bao nhiêu?
Giá của card màn hình NVIDIA nằm trong khoảng từ 900.000 đồng đến 180.000.000 đồng, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của người dùng. Tùy thuộc vào dòng sản phẩm, từ GTX cho đến những dòng cao cấp như Titan hay Tesla, người dùng có nhiều lựa chọn chất lượng.

Card màn hình NVIDIA có giá lên đến 180 triệu đồng cho những sản phẩm hiệu năng cực khủng, đem đến cho người dùng trải nghiệm đỉnh cao trong thế giới đồ họa và game.
7. Bảng xếp hạng card màn hình NVIDIA
Nếu bạn đang phân vân về việc chọn sản phẩm, bảng xếp hạng card NVIDIA dưới đây sẽ là hướng dẫn hữu ích. Lưu ý rằng bảng xếp hạng này dựa trên sự phổ biến của các sản phẩm, vẫn còn nhiều lựa chọn khác mà bạn có thể khám phá thêm.
Card màn hình |
Số điểm |
Bộ nhớ |
Công suất |
---|---|---|---|
Nvidia GeForce RTX 3090 |
100.0% |
24GB GDDR6X |
350W |
Nvidia GeForce RTX 3080 |
93.1% |
10GB GDDR6X |
320W |
Nvidia Titan RTX |
79.5% |
24GB GDDR6 |
280W |
Nvidia GeForce RTX 2080 Ti |
77.4% |
11GB GDDR6 |
260W |
Nvidia GeForce RTX 3070 |
76.3% |
8GB GDDR6 |
220W |
Nvidia GeForce RTX 3060 Ti |
69.6% |
8GB GDDR6 |
200W |
Nvidia Titan V |
68.7% |
12GB HBM2 |
250W |
Nvidia GeForce RTX 2080 Super |
66.8% |
8GB GDDR6 |
250W |
Nvidia GeForce RTX 2080 |
62.5% |
8GB GDDR6 |
225W |
Nvidia Titan XP |
61.1% |
12GB GDDR5X |
250W |
Nvidia GeForce RTX 2070 Super |
59.6% |
8GB GDDR6 |
215W |
Nvidia GeForce GTX 1080 Ti |
57.8% |
11GB GDDR5X |
250W |
Nvidia GeForce RTX 2070 |
53.1% |
8GB GDDR6 |
185W |
Nvidia GeForce RTX 2060 Super |
50.6% |
8GB GDDR6 |
175W |
Nvidia GeForce GTX 1080 |
45.2% |
8GB GDDR5X |
180W |
Nvidia GeForce RTX 2060 |
44.9% |
6GB GDDR6 |
160W |
Nvidia GeForce GTX 1070 Ti |
41.8% |
8GB GDDR5 |
180W |
Nvidia GeForce GTX 1660 Super |
37.9% |
6GB GDDR6 |
125W |
Nvidia GeForce GTX 1660 Ti |
37.8% |
6GB GDDR6 |
120W |
Nvidia GeForce GTX 1070 |
36.7% |
8GB GDDR5 |
150W |
Nvidia GTX Titan X |
35.3% |
12GB GDDR5 |
250W |
Nvidia GeForce GTX 980 Ti |
32.9% |
6GB GDDR5 |
250W |
Nvidia GeForce GTX 1660 |
32.8% |
6GB GDDR5 |
120W |
Nvidia GeForce GTX 1650 |
28.5% |
4GB GDDR6 |
100W |
Nvidia GeForce GTX 1060 6GB |
26.5% |
6GB GDDR5 |
120W |
Nvidia GeForce GTX 980 |
26.4% |
4GB GDDR5 |
165W |
Nvidia GTX 1650 GDDR6 |
23.8% |
4GB GDDR6 |
75W |
Nvidia GeForce GTX 1060 3GB |
22.3% |
3GB GDDR5 |
120W |
Nvidia GeForce GTX 970 |
22.1% |
4GB GDDR5 |
145W |
Nvidia GeForce GTX 1050 Ti |
16.1% |
4GB GDDR5 |
75W |
Nvidia GeForce GTX 1050 |
12.2% |
2GB GDDR5 |
75W |
Nvidia GeForce GTX 1030 |
5.8% |
2GB GDDR5 |
30W |
Với những thông tin chi tiết này, hy vọng bạn sẽ dễ dàng tìm cho mình chiếc card màn hình NVIDIA ưng ý nhất để nâng cao trải nghiệm đồ họa và game trên máy tính của mình.