1. Định nghĩa của Give up
Trong tiếng Anh, Give Up thường được sử dụng như một cụm động từ có nghĩa là “từ bỏ”. Thông thường, Give up mô tả việc dừng lại hoặc chấm dứt một hành động hoặc điều gì đó. Thông thường, người ta sử dụng Give up để chỉ việc từ bỏ, không thể tiếp tục được nữa, đặc biệt trong các câu truyền cảm hứng như “Don’t give up” được sử dụng rất phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cấu trúc Give up để bạn có thể hiểu rõ hơn.
Ví dụ:
- She finally gave up shopping. (Cuối cùng cô ấy đã từ bỏ việc mua sắm.)
- Giving up her studies is something she has always wanted to do. (Từ bỏ công việc học hành là điều cô ấy luôn muốn làm.)

Định nghĩa về Give up
2. Sử dụng cấu trúc Give up: Give up to v hay ving?
Ở phần thông tin này bạn sẽ được giải đáp những thắc mắc xoay quanh cách dùng của cấu trúc Give up như Give up to v hay ving, Give + gì. Ở mỗi cấu trúc Give up sẽ mang một nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng và sự kết hợp với các yếu tố khác. Dưới đây là những cấu trúc và phân tích ví dụ sẽ giúp cho bạn hiểu hơn về cách dùng của cấu trúc Give up trong câu.
- Cấu trúc: S + give up + O hoặc S + give up + clause (Từ bỏ một cái gì đó hoặc từ bỏ điều gì đó)
Ví dụ:
- He was exhausted, he gave up everything. (Anh ấy đã kiệt sức, anh ấy đã từ bỏ mọi thứ)
- She will give up basketball because her leg is injured. (Cô ấy sẽ từ bỏ bóng rổ vì chân của cô ấy bị thương.)
- Cấu trúc: S + give somebody up (Từ bỏ một ai, người nào đó)
Ví dụ minh họa:
- In the end, He decided to give her up. he feels hurt (Sau cùng, anh quyết định từ bỏ cô ấy. anh ấy cảm thấy tổn thương)
- He gave his children up to run after his new love. (Anh ta để lại đứa con của mình để chạy theo tình yêu mới.)
- Cấu trúc: S + give up + yourself/somebody up + (to somebody) (Nói về việc bản thân đã từ bỏ hoặc ai đó đã từ bỏ)
Ví dụ minh họa:
- After many thoughts, she decided to give herself up her love. (Sau rất nhiều suy nghĩ, cô ấy quyết định từ bỏ tình yêu.)
- She gave her children up to run after her new husband. (Cô từ bỏ đứa con của mình để chạy theo chồng mới.)
- Cấu trúc: S + give something up + O/Clause (Dừng lại việc làm gì đó, sở hữu cái gì đó)
Ví dụ thực hành:
- I gave the tea cup up to my mom. (Tôi đã đưa cốc trà cho mẹ tôi.)
- I must give my identity card up to the police. (Tôi phải đưa chứng minh thư của mình cho cảnh sát.)
- Cấu trúc: S + give something up + V-ing + O/Clause (Dừng lại việc làm gì đó, sở hữu cái gì đó)
Ví dụ minh họa:
- I gave up eating milk tea after gaining weight so fast. (Tôi đã bỏ trà sữa nhanh sau khi tăng cân quá nhanh.)
- She gave up ballet due to a severe injury. (Cô ấy đã từ bỏ múa ba lê do chấn thương nặng.)
Vậy qua phần sử dụng cấu trúc Give up đã mang lại cho bạn thông tin về cách sử dụng của cấu trúc này và phân biệt được Give up to v hay ving. Điều này có thể giúp bạn giải quyết các bài tập gây nhầm lẫn nhanh chóng hơn trong các bài thi.

Cách sử dụng cấu trúc Give up
3. Bài tập áp dụng cấu trúc Give up
Để hiểu rõ kiến thức về cấu trúc Give up trong tiếng Anh, cách tốt nhất là thực hành các bài tập áp dụng. Dưới đây là các bài tập giúp bạn nắm vững cách sử dụng của cấu trúc này. Hãy luyện tập và so sánh với đáp án để đánh giá khả năng ghi nhớ của bạn nhé.
Bài tập: Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ
1. Does San biết về lời chào không? Không, tôi đã quên ... cô ấy. (nói)
2. Những đứa trẻ đã bắt đầu ... vào giữa đêm. (khóc)
3. Juno đã ốm nhưng bây giờ anh ấy đang bắt đầu ... tốt hơn. (get)
4. Tôi đã thích ... bạn. Tôi hy vọng sẽ gặp lại ... bạn sớm. (gặp, thấy)
5. Tôi từ bỏ ... thức ăn nhanh sau khi tăng cân nhanh chóng. (eat)

Cách thực hiện bài tập áp dụng cấu trúc Give up
Đáp án:
1. telling
2. either crying or to cry
3. getting
4. meeting ... seeing
5. eating
Mytour - Phân biệt các động từ đi kèm với TO V, V-ING và V BARE [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #10]