Cấu trúc thay vì trong tiếng Trung
I. Cấu trúc thay vì trong tiếng Trung là gì?
Cấu trúc thay vì trong tiếng Trung thường sử dụng là 与其……不如, phiên âm yǔqí … bùrú, diễn giải sang tiếng Việt là “thay vì….hơn là” hoặc có thể dịch là “thà….còn hơn”.
Ví dụ:
- 他与其上课,不如在家睡觉。/Tā yǔqí shàngkè bùrú zàijiā shuìjiào./: Cậu ta thay vì đi học thì ở nhà ngủ còn hơn.
- 与其在家休息,不如和我一起去唱卡拉OK。/Yǔqí zàijiā xiūxi, bùrú hé wǒ yīqǐ qù chàng kǎlā OK./: Thay vì ở nhà nghỉ ngơi, bạn cùng tôi đi hát Karaoke đi.
II. Cách sử dụng cấu trúc 与其 … 不如 trong tiếng Trung
Cấu trúc thay vì trong tiếng Trung được sử dụng như thế nào? Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ Mytour!
1. Cấu trúc 与其 … 不如 (Thay vì…hơn là)
Khi sử dụng cấu trúc thay vì trong tiếng Trung 与其……不如 để diễn đạt, điều đó ngụ ý rằng người nói ưa thích B hơn A. Có thể cả hai lựa chọn đều tốt hoặc B rõ ràng tốt hơn A đối với người nói. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh thái độ, quan điểm cá nhân. Khi sử dụng, có thể bổ sung các từ như 还, 倒, 真 trước 不如.
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 与其 (địa điểm, nơi chốn)+ Động từ 1 + Tân ngữ, 不如 + Động từ 2
Ví dụ:
- 天气这么好,与其在家睡觉,不如出去走走。/Tiānqì zhème hǎo, yǔqí zàijiā shuìjiào, bùrú chūqù zǒu zǒu./: Trời đẹp thế này, thay vì ở nhà ngủ thì ra ngoài đi bộ còn hơn.
- 她与其麻烦别人,不如自己想办法。/Tā yǔqí máfan biérén, bùrú zìjǐ xiǎng bànfǎ./: Cô ấy thà tự mình nghĩ cách còn hơn làm phiền người khác.
- 与其等待好运,不如创造机遇。/Yǔqí děngdài hǎo yùn, bùrú chuàngzào jīyù./: Thay vì đợi chờ vận may, thà rằng tự tạo ra cơ hội.
2. Cấu trúc 与其……宁
Ngoài ra, có một cách sử dụng khác của cấu trúc thay vì trong tiếng Trung là 与其……宁可 (yǔqí...nìngkě)... Cấu trúc này biểu thị sự ưa thích bằng cách so sánh. Dù cả hai lựa chọn đều không tốt, nhưng A bị từ chối để thực hiện B.
Cách giải thích này cũng tương tự như “so với A, tôi thích B hơn”. Bạn có thể hoàn đổi 宁可 thành 宁愿 (nìngyuàn) hoặc 宁肯 (nìngkěn) vì chúng đều mang ý nghĩa tương tự. Trong giao tiếp, cấu trúc này ít được sử dụng hơn 宁可.
Cấu trúc:
与其……,Chủ ngữ + 宁可/宁愿……
Ví dụ:
- 与其随便找一个男朋友,我宁愿单身 。/Yǔqí suíbiàn zhǎo yīgè nán péngyou, wǒ nìngyuàn dānshēn./: Thay vì tìm bạn trai, tôi thà lựa chọn độc thân.
- 与其一直互相伤害,我宁愿早点分手。/Yǔqí yīzhí hùxiāng shānghài, wǒ nìngyuàn zǎodiǎn fēnshǒu./: Thay vì lúc nào cũng làm tổn thương nhau, tôi thà chia tay sớm.
- 与其去上一个三流的大学,我宁可先工作 。/Yǔqí qù shàng yīgè sānliú de dàxué, wǒ nìngkě xiān gōngzuò./: Thay vì vào một trường Đại học hạng 3 thì tôi thà đi làm trước.
3. Cấu trúc biểu thị nhận xét khách quan với 与其说……不如说……
Cấu trúc thay thế trong tiếng Trung với 与其说 được sử dụng để đưa ra nhận định hoặc đánh giá khách quan. Tương tự, theo người nói, phần sau B thường đúng hơn hoặc chính xác hơn phần trước A.
Cấu trúc:
与其说 + A,不如说 + B
Ví dụ:
- 与其说她是我的女朋友,不如说她是我的闺蜜。/Yǔqí shuō tā shì wǒ de nǚ péngyou, bùrú shuō tā shì wǒ de guīmì./: Thay vì nói cô ấy là bạn gái của tôi, tốt hơn nên nói cô ấy là bạn thân của tôi.
- 与其说它是一部爱情电影,不如说它是一部动作电影 。/Yǔqí shuō tā shì yī bù àiqíng diànyǐng, bùrú shuō tā shì yī bù dòngzuò diànyǐng./: Thay vì nói nó là bộ phim tình cảm, thà nói nó là bộ phim hành động thì đúng hơn. (Đây không hẳn là bộ phim tình cảm mà là nói bộ phim hành động thì đúng hơn.)
- 与其说他是在鼓励小明,不如说是在批评小明 。/Yǔqí shuō tā shì zài gǔlì Xiǎomíng, bùrú shuō shì zài pīpíng Xiǎomíng./: Thay vì nói lời khích lệ Tiểu Minh, anh ấy lại đi phê bình Tiểu Minh.
III. Bài tập áp dụng cấu trúc thay vì trong tiếng Trung
Để hỗ trợ bạn nắm vững các cấu trúc thay vì quan trọng trong tiếng Trung, Mytour sẽ cung cấp các bài tập dịch sau đây:
Đề bài:
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt sang tiếng Trung:
- Ông ấy giống một nghệ sĩ hơn là một triết gia. (与其说)
- Thay vì ở đây chơi game, tôi đi xem phim còn hơn. (与其 … 不如)
- Thay vì để các bạn đi, tốt hơn tôi nên tự mình đi. (与其 … 不如)
- Thay vì không ăn cơm thì nên vận động nhiều thì hơn. (与其 … 不如)
- Thay vì việc kia thì việc này tốt hơn.
Đáp án:
- 他与其说是一位哲学家,不如说是一位艺术家。
- 与其在这儿打游戏,我还不如去看电影。
- 与其你们去,还不如我自己去呢。
- 与其不吃饭还不如多运动。
- 与其那样不如这样。
Do đó, Mytour đã hướng dẫn chi tiết cách áp dụng cấu trúc thay vì trong tiếng Trung quan trọng. Hy vọng, bài viết này sẽ là một tài liệu hữu ích giúp bạn củng cố và nắm chắc hơn về ngữ pháp tiếng Trung.