I. Ý nghĩa của cấu trúc tuyệt đối là gì?
Cấu trúc tuyệt đối là gì? Cấu trúc tuyệt đối (Absolute phrase) là một nhóm từ bổ nghĩa cho cả câu. Thông thường, nó bao gồm một danh từ và một phân từ. Ví dụ:
- The artist painted, her hand gliding across the canvas in a creative dance. (Người họa sĩ vẽ tranh, bàn tay cô ấy di chuyển điêu luyện trên bề mặt của bức tranh giống như một vũ điệu nhảy đầy uyển chuyển.) ➞ “The artist painted” là một cấu trúc tuyệt đối.
- Her engagement ring sliding loosely on her finger, Jenny placed it in her jewelry box before exercising. (Chiếc nhẫn đính hôn hơi lỏng so với ngón tay, Jenny đặt nó vào hộp trang sức trước khi tập luyện.) ➞ “Her engagement ring sliding loosely on her finger” là một cấu trúc tuyệt đối.
II. Các dạng cấu trúc tuyệt đối trong tiếng Anh
Hãy cùng Mytour khám phá 3 loại cấu trúc tuyệt đối phổ biến trong tiếng Anh nhé!
1. Danh từ kết hợp với phân từ
Cấu trúc tuyệt đối mang nghĩa chủ động là dạng câu chúng ta thường gặp nhất, đặc biệt trong các bài kết hợp 2 câu thành 1. Ví dụ:
- Jack’s homework completed, he went to bed at midnight. (Hoàn thành xong bài tập, Jack đi ngủ lúc nửa đêm.)
- Maria stands alone by herself, her hair fluttering in the wind. (Maria đứng một mình, mái tóc bay trong gió.)
2. Đại từ + to + động từ nguyên mẫu
Cấu trúc tuyệt đối với
- We all filed out, some to come back home, others to gather at the bookshop. (Chúng tôi nối đuôi nhau đi ra, một số trở về nhà, số còn lại tụ tập trước hiệu sách.)
- My friends have different hobbies, some to love painting, others to enjoy singing. (Bạn bè của tôi có sở thích khác nhau, có người thích vẽ tranh, có người thích hát.)
3. Danh từ/đại từ + cụm giới từ/ tính từ
Cấu trúc tuyệt đối với sự kết hợp giữa danh từ/ đại từ và cụm giới từ/ tính từ được minh họa qua ví dụ:
- Alex was waiting, (with) his eyes on the sky. (Alex đang đợi, với ánh mắt nhìn lên bầu trời.)
- Jennie determination stronger than ever, she decided not to give up until she had achieved her dreams. (Sự quyết tâm của Jennie mạnh mẽ hơn bao giờ hết,, cô quyết định sẽ không bỏ cuộc cho tới khi đạt được ước mơ của mình.)
III. Các thành phần phổ biến trong cấu trúc tuyệt đối tiếng Anh
Một số cụm từ thường xuất hiện trong cấu trúc tuyệt đối như sau:
- Roughly speaking, the coat cost about 2000 dollars. (Nói chung, giá của chiếc áo khoác này khoảng 2000 đô.)
- Considering Anna’s abilities, she should have done better. (Xét về khả năng của Anna, cô ấy lẽ ra đã có thể làm tốt hơn.)
- A rain is brewing, judging by the dark clouds. (Cơn mưa đang sắp đến, dựa vào những đám mây đen xuất hiện trên bầu trời.)
- To get back to the main point, we need more budget. (Quay trở lại vấn đề chính, chúng ta cần nhiều ngân sách hơn.)
V. Bài tập cấu trúc tuyệt đối với đáp án
Bài tập: Hãy tìm các cấu trúc tuyệt đối trong các câu dưới đây:
1. Sau khi hoàn thành công việc, Jackson rời văn phòng.
2. Khi mắt Maria đầy nước, cô ấy rời phòng một cách im lặng.
3. Sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, khán giả đã đứng lên tán thưởng các nhạc sĩ.
4. Nếu thời tiết cho phép, buổi hòa nhạc ngoài trời sẽ diễn ra vào đêm nay.
5. Sau khi mặt trời lặn, những người cắm trại đã tụ họp xung quanh lửa.
6. Con mèo, đuôi vẫy vẫy mừng mừng, chào đón chủ nhà ở cửa.
7. Sau khi Peter đã quyết định, anh cảm thấy nhẹ nhõm.
8. Sau khi kỳ thi kết thúc, các sinh viên hào hứng đợi chờ kết quả.
9. Sau khi hoàn thành cuốn sách, tác giả bắt đầu làm việc vào dự án tiếp theo.
10. Sau khi mưa ngừng, chúng tôi quyết định đi dạo.
Đáp án:
1. Công việc của Jackson đã hoàn thành
2. Maria shed tears from her eyes
3. With the concert concluded
4. If the weather permits
5. After the sun had set
6. Its tail wagging with happiness
7. Peter reached his decision
8. The exam came to an end
9. He completed his book
10. With the rain stopped
Mytour has clarified the concept and usage of “cấu trúc tuyệt đối”. Stay tuned with Mytour for more valuable and interesting English knowledge!