1. Phân tích bức tranh tứ bình trong bài thơ 'Việt Bắc'
'Ngọn gió thơ lướt qua rừng và biển để khám phá giọng nói độc đáo của riêng mình'. Nghệ thuật là lĩnh vực của sự độc đáo, không chấp nhận sự sao chép bởi 'bình thường là cái chết của nghệ thuật'. Mỗi nghệ sĩ cần tạo ra con đường riêng không trùng lặp với ai khác và không lặp lại chính mình. Như vậy, tác phẩm mới có thể chinh phục trái tim người đọc, và nghệ sĩ mới có thể khắc tên mình vào dòng chảy bất tận của thời gian. Vì lẽ đó, Tố Hữu đã khẳng định vị trí đặc biệt của mình trên thi đàn với những sáng tạo độc đáo. Bài thơ 'Việt Bắc' là minh chứng rõ nét, đặc biệt là bức tranh tứ bình, đoạn thơ được xem như một tuyệt phẩm của tác phẩm, phản ánh cả cảnh sắc và con người Việt Bắc. Những câu thơ về thiên nhiên và con người hòa quyện một cách khăng khít, tạo nên một bức tranh toàn diện. Thi sĩ đã sử dụng lối xây dựng bộ tranh tứ bình, một hình thức phổ biến trong nghệ thuật cổ điển.
Đoạn thơ mở đầu bằng sự thể hiện nỗi nhớ nhung sâu sắc và tình cảm bền chặt của người ra đi dành cho quê hương Việt Bắc:
Ta về, có nhớ ta không?
Về rồi, ta nhớ cả những hoa và những người nơi đây
Những sợi nhớ nhung, thương cảm hòa quyện, đan cài như tiếng gọi ‘ta - mình’ giữa những đôi lứa yêu nhau, khiến giọng thơ trở nên tha thiết và bồi hồi như những bài hát giao duyên xưa. Đây là sự kết hợp tinh tế giữa âm điệu trữ tình và bản sắc dân tộc trong thơ Tố Hữu.
Điệp ngữ 'ta về' mở đầu cho hai câu thơ, thể hiện nỗi niềm của người ra đi. Cái đẹp trong câu thơ chính là hình ảnh 'hoa cùng người', có thể hiểu rằng con người như một bông hoa trong vườn hoa Việt Bắc, hay hoa tượng trưng cho vẻ đẹp thiên nhiên của Việt Bắc, còn người là toàn thể dân cư nơi đây, dù sống trong nghèo khó nhưng luôn giữ lòng chân thành. Hoa và người hòa quyện hoặc tách biệt để làm nổi bật nét đặc sắc của vùng đất này. Điều này gợi nhớ đến ba lần xuất hiện của 'hoa' trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng. Mối liên hệ giữa 'hoa' và 'người' luôn để lại dấu ấn đặc biệt trong tâm trí người nghệ sĩ.
Khung cảnh Việt Bắc hiện lên trong nỗi nhớ của người ra đi là bức tranh thiên nhiên mùa đông với sự phối hợp màu sắc tuyệt đẹp:
'Rừng xanh điểm hoa chuối đỏ rực'
'Đèo cao ánh nắng sáng lấp lánh trên thắt lưng'
Vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Bắc hiện lên thật trữ tình, khiến người đọc phải ngẩn ngơ trước vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc. Mùa đông với sắc xanh rộng lớn của núi rừng là nền chính, trên đó là những bông hoa chuối đỏ rực, như những bó đuốc chiếu sáng dưới ánh nắng mặt trời. Màu đỏ tươi của hoa chuối nổi bật giữa màu xanh bao la của rừng núi, làm cho cảnh sắc Việt Bắc trở nên ấm áp và tràn đầy sức sống, xua tan cái lạnh giá của mùa đông. Màu xanh và đỏ, tuy có vẻ đối lập nhưng lại hòa quyện và tôn nhau lên, như tình cảm gắn bó giữa người và núi rừng Việt Bắc. Câu thơ gợi nhớ đến sắc đỏ của hoa lựu trong thơ Nguyễn Trãi:
'Thạch lựu hiên còn rực đỏ'
'Hoa sen hồng đã tỏa hương'
Từ liên tưởng đó, mùa đông trong thơ Tố Hữu không còn lạnh lẽo, mà tỏa ra sự ấm áp của mùa hè, nhờ màu đỏ rực của hoa chuối như những bó đuốc chiếu sáng trong đêm hay tia nắng ban mai. Sự rực rỡ này xua tan cái lạnh giá, mang lại cảm giác ấm áp và sống động.
Kèm theo vẻ lung linh của hoa chuối là hình ảnh con người vùng chiến khu, làm nương và phát rẫy để phục vụ kháng chiến. Trước khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, con người hiện lên hùng vĩ và mạnh mẽ hơn. Nhà thơ không miêu tả chi tiết gương mặt mà chỉ chớp lấy nét đặc sắc nhất: ánh nắng lấp lánh trên lưỡi dao rừng. Câu thơ vừa mang nét tinh tế của thơ vừa như một bức ảnh nghệ thuật. Con người xuất hiện trong tư thế đẹp nhất, như đang chiếm lĩnh đỉnh cao của núi rừng, thể hiện sự tự do và chủ động, tinh thần từng xuất hiện trong thơ của Nguyễn Đình Thi:
'Trời xanh này thuộc về chúng ta'
'Núi rừng này thuộc về chúng ta'
Đó là hình ảnh đầy kiêu hãnh và vững chãi giữa ánh nắng vàng, bầu trời bao la và núi rừng mênh mông. Con người ấy đã trở thành tâm điểm, linh hồn của bức tranh mùa đông Việt Bắc.
Hình ảnh 'dao gài thắt lưng' không chỉ phản ánh sự lao động cần cù của người Việt Bắc mà còn mang đến sự ấm áp của ánh nắng và sự sống động trong hoạt động của con người, tất cả tạo nên vẻ đẹp thi vị và thơ mộng.
Mùa đông dần nhường chỗ cho mùa xuân, với sức sống mới của cỏ cây, hoa lá và những loài động vật đang dần tỉnh dậy sau mùa đông dài. Xuân đến, là quy luật tự nhiên, nhưng chính quy luật này mở ra cho con người cơ hội chiêm ngưỡng vẻ đẹp thiên nhiên độc đáo. Không gian mùa xuân ở Việt Bắc rực rỡ trong sắc hoa mơ:
Ngày xuân, hoa mơ nở trắng cả rừng
Nhớ người đan nón, chuốt từng sợi giang
'Trắng rừng' được viết theo phép đảo ngữ, trong đó từ 'trắng' như một động từ, nhấn mạnh sự lấn át của màu trắng, làm bừng sáng khu rừng bởi sắc trắng mơ màng, bâng khuâng của hoa mơ. Động từ 'nở' làm lan tỏa sức sống mùa xuân. Đây không phải là lần đầu tiên Tố Hữu miêu tả màu trắng, năm 1941 Việt Bắc cũng đón Bác Hồ trong sắc trắng của hoa mơ.
Ôi xuân sáng rực năm bốn mốt
Rừng biên giới phủ trắng hoa mơ
Bác về lặng lẽ, tiếng chim hót
Thánh thót bên bờ lau, niềm vui ngây ngất
Mùa xuân trở nên rực rỡ hơn với hình ảnh con người đang 'chuốt từng sợi giang'. Công việc này đòi hỏi sự khéo léo và tỉ mỉ, từ đôi tay của người vùng cao đã tạo ra nhiều sản phẩm thủ công tinh xảo. Sự khéo léo này cũng được nhà thơ Y Phương nhắc đến trong bài thơ 'Nói với con':
Người đồng mình, con ơi, rất đáng yêu
Đan lờ và cài nan hoa
Vách nhà vang vọng câu hát
Ẩn sau vẻ đẹp nhẹ nhàng và thơ mộng của mùa xuân, con người hiện lên một cách tự nhiên qua công việc hàng ngày. Từ 'chuốt' và các hình ảnh thơ đã miêu tả đôi tay khéo léo, nhanh nhẹn, tỉ mỉ và chăm sóc. Đây chính là phẩm chất tần tảo và chịu khó của người Việt Bắc.
Trong bức tranh tứ bình về Việt Bắc, mùa hè được cho là đẹp nhất vì sự kết hợp hoàn hảo giữa hình ảnh và âm thanh, làm thỏa mãn cả thị giác và thính giác. Vẻ đẹp của mùa hè là sự hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, tạo nên một chuỗi vận động liên hoàn:
Ve kêu, rừng phách rực vàng
Nhớ cô gái một mình hái măng
Âm thanh của tiếng ve làm cho không gian ngày hè thêm phần sôi động, náo nức và vui tươi. Tiếng ve không chỉ báo hiệu mùa hè mà còn phản ánh sự chuyển mình của màu sắc từ xuân sang hè. Trong thơ ca, nhiều nhà thơ cũng mô tả sự chuyển động của thời gian qua sự thay đổi sắc màu, như Xuân Diệu trong bài 'Đây mùa thu tới':
'Trong vườn sắc đỏ lấn át màu xanh'
Hoặc như Nguyễn Bính trong bài 'Tương tư'
Ngày qua ngày, thời gian cứ trôi
Lá xanh đã chuyển thành vàng rực
Nếu 'rũa' diễn tả quá trình dần dần xâm lấn của sắc đỏ lên màu xanh, và 'nhuộm' cho thấy quá trình đó đã hoàn tất, thì 'đổ' chứng tỏ sự chuyển biến nhanh chóng từ xanh sang vàng. Cả cánh rừng Việt Bắc trở nên lấp lánh và lôi cuốn với màu vàng rực rỡ, trải dài khắp nơi.
Hình ảnh cô gái 'hái măng một mình' là tâm điểm của bức tranh mùa hè. Cách gọi 'cô em gái' thật gần gũi, thân thiết như trong một gia đình. Cô gái đang 'một mình' chăm chỉ trong công việc 'hái măng', lặng lẽ đóng góp cho cuộc kháng chiến qua những việc làm nhỏ bé. Đây là những con người bình dị mà vĩ đại, như Nguyễn Khoa Điềm đã viết: 'Không ai nhớ mặt đặt tên. Nhưng họ đã làm ra Đất Nước'.
Kết thúc bức tranh tứ bình là cảnh sắc mùa thu tươi tắn và rực rỡ:
'Rừng thu ánh trăng hòa bình'
Nhớ ai tiếng hát chân thành, thủy chung'
Bức tranh tứ bình trong thơ Tố Hữu không tuân theo trật tự bốn mùa thông thường mà khởi đầu bằng mùa đông và kết thúc bằng mùa thu. Đây như một bản tổng kết của chín năm kháng chiến, với mùa đông đại diện cho quá khứ đầy gian nan, thử thách và mùa thu là hiện tại của chiến thắng oanh liệt và vĩ đại.
Mùa thu hiện lên với ánh trăng tròn đầy, ánh sáng nhẹ nhàng gợi lên vẻ thanh bình, yên ả. Ánh trăng hòa bình ấy phản chiếu niềm vui và hạnh phúc, như cảm nhận được niềm vui chiến thắng của con người.
Mùa thu thêm ngọt ngào với 'Tiếng hát ân tình thủy chung' trong nỗi 'nhớ ai' của người ra đi. 'Tiếng ai' là tiếng vọng của những con người Việt Bắc, dù vất vả nhưng không quên nghĩa tình, sống kiên cường. Tiếng hát vang vọng dưới ánh trăng thanh bình làm nổi bật niềm vui và hạnh phúc trong ngày chiến thắng.
Đoạn thơ khắc họa bức tranh tứ bình của Việt Bắc với mỗi mùa có một vẻ đẹp riêng, mang đậm bản sắc dân tộc nhưng vẫn mang hơi thở hiện đại. Vẻ đẹp của con người nơi đây, dù nghèo khó, vẫn thể hiện sự cần cù, chịu đựng, sống nghĩa tình và kiên định với cách mạng.
2. Yếu tố hiện đại trong bức tranh tứ bình
Sáng tạo là linh hồn của nghệ thuật. Đó là quá trình liên tục tìm tòi, tích lũy và trải nghiệm. Nghệ thuật cần có sự thẩm mỹ, chân thực và sức mạnh để tác động mạnh mẽ đến người đọc. Sự sáng tạo không ngừng nghỉ là chìa khóa để tác phẩm ghi dấu ấn trong lòng người. Tố Hữu với sự sáng tạo đã làm cho 'Việt Bắc' có vị trí riêng biệt trên thi đàn, đặc biệt là với tính hiện đại trong bức tranh tứ bình.
Tố Hữu đã thể hiện sự sáng tạo đặc biệt qua việc sử dụng từ ngữ. Từ 'đổ' trong câu thơ 'Ve kêu rừng phách đổ vàng' không chỉ miêu tả sự chuyển đổi màu sắc mà còn nhấn mạnh nhịp đi của thời gian. Trong khi 'rũa' của Xuân Diệu thể hiện sự thay đổi dần dần và 'nhuộm' của Nguyễn Bính là quá trình hoàn tất, thì 'đổ' thể hiện sự chuyển biến nhanh chóng, khiến cảnh sắc thiên nhiên Việt Bắc trở nên lộng lẫy với sắc vàng rực rỡ.
Trên đây là phân tích chi tiết về bức tranh tứ bình trong 'Việt Bắc' của Tố Hữu. Hy vọng bài viết sẽ mang lại giá trị cho độc giả!