
Phân tích sắc đẹp của ngôn ngữ nghệ thuật trong bài Tự tình II bao gồm cả kế hoạch và mẫu văn xuất sắc nhất. Thông qua tài liệu này, bạn có thêm tư liệu tham khảo phong phú, nâng cao kỹ năng viết văn phân tích ngày càng hoàn thiện. Đồng thời, qua bài văn mẫu này, bạn biết cách trả lời câu hỏi 2 trang 28 Ngữ văn 11 tập 1. Dưới đây là nội dung về sắc đẹp của ngôn ngữ nghệ thuật trong bài Tự tình II, mời bạn tải về tại đây.
Kế hoạch về vẻ đẹp của ngôn ngữ nghệ thuật trong bài Tự tình II
1. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả Hồ Xuân Hương và tác phẩm Tự Tình II.
- Khám phá vẻ đẹp của ngôn ngữ nghệ thuật trong bài Tự tình II.
2. Nội dung chính:
a. Tổng quan về tác giả và tác phẩm:
- Hồ Xuân Hương được biết đến với danh xưng 'Bà chúa thơ Nôm'. Bài thơ của bà là tiếng nói khẳng định quyền tự do của phụ nữ trong xã hội thời Phong Kiến.
- Bài thơ Tự Tình II viết về chủ đề của người phụ nữ, là một trong ba bài thơ cùng tên của Hồ Xuân Hương, được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật
b. Nhà thơ đã sử dụng từ ngữ phong phú và kỹ thuật nghệ thuật đối lập để thể hiện nỗi đau, sự cô đơn đau đớn của nhân vật trữ tình:
- Khung cảnh đêm tối được mô tả với tiếng 'trống canh dồn' 'vọng về từ xa' khiến con người trở nên buồn bã và cô đơn.
- Ngược lại với bầu không khí vội vàng của đêm tối, 'cái hồng nhan' mang đến hình ảnh của sự yếu đuối, bất ổn của nhân vật trữ tình.
c. Sử dụng nghệ thuật của các cặp từ đối lập, đối chiếu để mô tả tâm trạng cô đơn, tuyệt vọng trong mối quan hệ vẫn còn dang dở:
- Nhà thơ sử dụng rượu làm phương tiện giải toả nỗi buồn nhưng kết quả lại khiến cho nỗi đau của thân phận trở nên rõ ràng hơn.
- Tuổi thanh xuân của người phụ nữ đã trôi qua dần nhưng mối duyên vẫn còn dang dở, vẫn chưa hoàn chỉnh.
d. Sử dụng ngôn từ táo bạo và kỹ thuật đảo ngữ để biểu lộ sự bức xúc của thân phận trong tâm trạng của nhân vật trữ tình:
- Thiên nhiên kỳ lạ, không bình thường với các động từ mạnh mẽ 'xiên ngang', 'đâm toạc' phản ánh tính cách mạnh mẽ của Hồ Xuân Hương, mong muốn vượt lên trên số phận.
- Sử dụng phép đảo ngữ trong hai câu để thể hiện sự phẫn nộ của thân phận đá rêu, đồng thời cũng là sự phẫn nộ của chính nhà thơ.
e. Nghệ thuật tiến bộ, biểu cảm từ ngữ thể hiện tâm trạng bất mãn của tác giả và mong muốn được hạnh phúc đến đắm đuối:
- Từ ngữ 'xuân', 'lại' cho thấy sự trở lại của mùa xuân đồng nghĩa với sự ra đi của tuổi xuân.
- Nhà thơ áp dụng nghệ thuật tiến bộ để mô tả một tình yêu mong manh, thoáng qua.
f. Nhận định:
- Bài thơ là tiếng nói buồn bã, phẫn uất của nhà thơ trước số phận không may mắn, mong muốn vươn lên nhưng vẫn bị cuốn vào bi kịch của xã hội.
- Bài thơ rất ngắn gọn nhưng thể hiện rõ tài năng của tác giả với ngôn từ cực kỳ đời thường, phong phú cùng một loạt các biện pháp nghệ thuật như đối, đảo ngữ, ...
3. Tóm tắt:
- Tóm lại vẻ đẹp của ngôn ngữ nghệ thuật trong bài 'Tự tình II'.
Khám phá vẻ đẹp của ngôn ngữ nghệ thuật trong bài Tự tình II
Mỗi tác giả đều có giọng điệu riêng. Mỗi nhà văn, nhà thơ được so sánh như một loài hoa trong rừng văn học, mỗi loài lại mang một hương thơm riêng biệt. Đối với Hồ Xuân Hương cũng vậy, bà là một trong những nhà thơ tiêu biểu của văn học cổ điển Việt Nam với phong cách thơ độc đáo. Bà đã tạo ra những vẻ đẹp của ngôn ngữ nghệ thuật trong bài thơ 'Tự tình II' bằng cách chuyển thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật vào văn học Việt Nam.
Hồ Xuân Hương là một nhà thơ tài năng nhưng đời sống tình cảm của bà gặp nhiều khó khăn. Với lòng ham học và trí thông minh, bà nuôi dưỡng đam mê với thơ ca và được biết đến với biệt danh 'Bà chúa thơ Nôm'. Thơ của bà là giọng nói của phụ nữ, đòi hỏi quyền lợi và hạnh phúc trong xã hội phong kiến xưa. Bài thơ 'Tự Tình II' là một trong ba bài thơ trong bộ sưu tập 'Tự tình' của Hồ Xuân Hương. Với ngôn từ đơn giản và thực tế, 'Bà chúa thơ Nôm' đã dùng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật để viết 'Tự tình II'.
Nhà thơ đã sử dụng từ ngữ sâu sắc và kỹ thuật nghệ thuật đối lập để thể hiện nỗi đau, sự cô đơn bi thương của nhân vật trữ tình:
'Đêm khuya vọng vẳng trống canh dồn,
Còn cái hồng nhan nằm trong nước non.'
Ban đêm là khoảng thời gian mà con người trải qua cảm xúc mạnh mẽ nhất. 'Đêm khuya' được mô tả với âm thanh gấp gáp của tiếng 'trống canh dồn' 'vọng về từ xa' khiến con người cảm thấy buồn bã và cô đơn hơn. Tiếng trống canh dồn vội vàng mặc dù ở xa nhưng vẫn đủ để nghe thấy, nó báo hiệu sự di chuyển nhanh chóng của thời gian. Đối lập với đêm khuya vội vã, gấp gáp là 'cái hồng nhan' vẽ lên hình ảnh của sự yếu đuối, bất ổn của nhân vật trữ tình. Nhà thơ sử dụng từ 'cái' thường được sử dụng để chỉ vật thể, để chỉ 'cái hồng nhan' lẻ loi một mình trong đêm tĩnh lặng, 'cái hồng nhan' ấy rất muốn tâm sự nhưng không biết chia sẻ với ai. Vượt lên trên số phận là phẩm chất của Hồ Xuân Hương, nhà thơ đã tự nhạo bằng cách nói về bản thân mình đồng thời thách thức số phận thông qua từ 'trơ' và 'nước non'. Hai câu thơ trên đã dẫn dắt người đọc từ thời gian đến không gian để khám phá thế giới nội tâm mạnh mẽ của người phụ nữ.
Trong hai câu thơ tiếp theo, nhà thơ đã sử dụng các cặp từ trái nghĩa, đối chiếu ý để diễn đạt tâm trạng cô đơn, tuyệt vọng trong mối quan hệ vẫn còn dang dở của mình:
'Chén rượu đưa hương, say lại tỉnh,
Vầng trăng hiện mờ, khuyết chưa tròn.'
Nhà thơ sử dụng rượu để giải sầu nhưng 'say lại tỉnh' nên càng nhận ra nỗi đau thân phận hơn. Dường như khi uống rượu, ông ta mong quên đi mối buồn, nhưng lại tỉnh dậy trong lòng cảm nhận sâu sắc hơn về số phận đau khổ của mình. Từ 'hương' ở đây mang ý nghĩa của men rượu thơm nồng, nhưng cũng mang tính nhẹ nhàng, dễ dàng làm cho người ta rơi vào tình trạng mơ màng, nửa tỉnh nửa mê trong cái vòng lẩn quẩn của cuộc sống. Ông ta dùng 'cái hồng nhan' của mình làm thức nhắm khi uống rượu, nhưng sau đó nhận ra cuộc đời mình không thể đạt được điều gì hoàn hảo. Việc tìm kiếm sự thân thiện từ vầng trăng nhưng vẫn thấy 'vầng trăng bóng xế' tức là vầng trăng sắp tàn nhưng vẫn còn 'khuyết chưa tròn' để diễn tả mối quan hệ vẫn còn dang dở, dù tuổi thanh xuân của người phụ nữ đã trôi qua. Hai câu thơ đối lập của người 'say lại tỉnh', trăng 'khuyết chưa tròn' cho thấy sự mong muốn thay đổi, nhưng cuộc sống vẫn đắm chìm trong sự bế tắc, khiến cho nhân vật trữ tình rơi vào tuyệt vọng.
Dưới bàn tay của Hồ Xuân Hương, thiên nhiên dù bé nhỏ, yếu mềm nhưng lại có sức mạnh phi thường để 'xiên ngang mặt đất', 'đâm toạc chân mây'. Nhà thơ sử dụng những động từ mạnh mẽ như 'xiên ngang', 'đâm toạc' và phép đảo ngữ để mô tả thiên nhiên, đồng thời cũng thể hiện sự phẫn uất, phản kháng trước số phận:
'Xiên ngang mặt đất, rêu rạ vài bộ,
Đâm toạc chân mây, đá mấy cồn.'
Dưới ngòi bút của Hồ Xuân Hương, thiên nhiên trở nên kỳ lạ, phi thường. Không như hình ảnh mềm mại của phụ nữ thời xưa, hai động từ mạnh mẽ 'xiên ngang', 'đâm toạc' đã thể hiện tính bướng bỉnh, mạnh mẽ của nhà thơ nữ. Bà muốn vượt lên trên số phận, không chấp nhận sự trói buộc của cuộc sống, muốn phản kháng. Rêu phải mạnh mẽ, cứng cỏi để 'xiên ngang mặt đất', đá phải nhọn như chông để 'đâm toạc chân mây'. Phép đảo ngữ trong hai câu thơ cho thấy sự phẫn uất của nhân vật rêu đá, và đồng thời là sự phẫn uất của tác giả. Hai câu thơ này đầy sức sống, vì ngay cả trong những tình huống khó khăn nhất, Hồ Xuân Hương vẫn nuôi hy vọng sống và hạnh phúc.
'Tôi đợi chờ điều gì, mong đợi điều gì/ Mỗi khi mùa xuân qua đi lại là thêm nỗi buồn về tuổi già' (Chế Lan Viên). Mỗi khi mùa xuân trôi qua, con người lại cảm thấy buồn về việc già đi. Tuổi xuân của người phụ nữ đã qua đi, và hạnh phúc vẫn chưa đến với họ:
'Ngán nỗi xuân đến lại đi,
Mảnh tình san sẻ thành tí con con!'
Nhà thơ sử dụng nghệ thuật tiến triển, từ ngữ để diễn tả tâm trạng uể oải và mong chờ hạnh phúc của chính mình. Từ 'xuân', 'lại' chỉ sự quay trở lại của mùa xuân đồng nghĩa với việc tuổi xuân trôi qua. 'Xuân' ở đây có thể là mùa xuân tự nhiên, mùa của sự khởi đầu mới, của niềm vui mà ai cũng mong chờ. 'Xuân' thứ hai là tuổi trẻ, thời kỳ đẹp nhất của một người con gái. Nhà thơ không mong đợi mùa xuân đến, nhưng thời gian vẫn trôi đi, không thể ngăn chặn được, khiến ta không thể 'dừng bước lại' như Xuân Diệu. Không thể đạt được hạnh phúc khi phải chịu cảnh sống trong sự cô đơn, điều này cũng là nỗi lòng của người phụ nữ trong xã hội xưa, khi hạnh phúc luôn là cái gì đó hẹp hòi. Nhà thơ sử dụng nghệ thuật tiến triển để mô tả một cuộc tình mong manh, thoáng qua. 'Mảnh tình' ít ỏi lại phải chia sẻ thành 'tí con con' nên càng làm cho nỗi đau tăng lên, thương tâm cho số phận của người phụ nữ:
'Một người đắp chăn bông, một người lạnh lùng
Một người chém cha, một người kiếp lấy chồng chung'
(Hồ Xuân Hương)
'Tự tình II' là tiếng than khóc, phẫn nộ của Hồ Xuân Hương trước số phận không công bằng, cố gắng vươn lên với sự quyết tâm nhưng vẫn bị cuốn vào bi kịch của xã hội. Trong xã hội phong kiến, người phụ nữ phải chịu nhiều bất công với tư tưởng 'trọng nam khinh nữ', khiến cho họ rơi vào cuộc đời đầy gian truân. Bài thơ ngắn gọn nhưng thể hiện rõ tài năng của tác giả qua việc sử dụng ngôn từ giản dị nhưng sâu sắc, kết hợp với hàng loạt biện pháp nghệ thuật như đối, đảo ngữ, điệp từ để diễn tả số phận cay đắng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Ngôn ngữ nghệ thuật trong 'Tự tình II' của 'Bà chúa thơ Nôm' đã tạo ra dấu ấn đặc biệt trong văn học thời Trung đại Việt Nam. Bằng những từ ngữ gần gũi, cùng với việc sử dụng điệu luyện các biện pháp tu từ, 'Tự tình II' của Hồ Xuân Hương đã lên tiếng về số phận bất hạnh của người phụ nữ. Bài thơ cũng là âm thanh chung của những người phụ nữ bị đối xử không công bằng, bị bóp méo trong xã hội đầy bất công, nhưng vẫn ẩn chứa trong lòng mình niềm hy vọng hạnh phúc đầy bùng cháy.