1. Giới thiệu đoạn trích 'Trao duyên'
Đoạn trích 'Trao duyên' xuất hiện từ câu 723 đến câu 756 trong phần hai của Truyện Kiều, mang tên Gia biến và lưu lạc. Đoạn này chia thành ba phần rõ rệt. Trong Truyện Kiều, 'trao duyên' là nỗi đau sâu sắc nhất đối với Thúy Kiều. Việc trao duyên cho em gái của mình đồng nghĩa với sự kết thúc. Mặc dù Thúy Kiều chọn nghĩa hiếu trên tình yêu, nhưng sự từ bỏ lời thề vẫn khiến nàng day dứt suốt đời. 'Trao duyên' không chỉ đơn thuần là trao tình cảm giữa nam và nữ mà là sự chuyển giao tình yêu và số phận của Thúy Kiều cho Thúy Vân, với hy vọng em gái sẽ thay nàng hoàn thành nghĩa vụ với Kim Trọng.
2. Dàn ý cảm nhận vẻ đẹp của Thúy Kiều trong đoạn trích 'Trao duyên'
1. Phần mở đầu
- Giới thiệu về nhà thơ Nguyễn Du và tác phẩm nổi tiếng của ông, Truyện Kiều.
- Đề cập đến đoạn trích 'Trao duyên' và nội dung của nó
- Phân tích và cảm nhận vẻ đẹp của nhân vật Thúy Kiều qua đoạn trích 'Trao duyên'
2. Phần nội dung chính
- Lời thỉnh cầu trao duyên từ Thúy Kiều (12 câu thơ mở đầu)
Bốn câu thơ đầu: Lời thỉnh cầu của Thúy Kiều:
Cậy em, em có đồng lòng,
.....................................................
Gỡ dây duyên rối, mặc em gánh vác.
+ Các từ ngữ “cậy”, “chịu” kết hợp với hành động “lạy”, “thưa” tạo nên sự tha thiết sâu sắc trong lời nhờ cậy.
+ Từ “cậy” không chỉ thể hiện sự cầu xin tha thiết mà còn mang một trọng lượng vô hình.
+ Thúy Kiều dùng cả lời lẫn hành động của người chịu ơn để nhờ cậy Thúy Vân.
=> Cả cử chỉ lẫn lời nói của Kiều đều phản ánh niềm mong mỏi sâu sắc. Hành động “lạy” của Kiều khiến Thúy Vân rơi vào tình huống khó từ chối, đồng thời cho thấy sự quan trọng của việc Kiều sắp đề cập. Cách ứng xử của Kiều thể hiện sự sắc sảo, thông minh và tinh tế.
Tám câu tiếp theo: Lời thuyết phục của Thúy Kiều
Kể từ khi gặp gỡ chàng Kim,
......................................................
Ngậm cười nơi chín suối, dấu vết tình xưa vẫn còn tươi đẹp.
+ Bốn câu thơ tiếp theo: Thúy Kiều nhắc lại mối tình với chàng Kim, với hình ảnh “quạt ước” và “chén thề” tượng trưng cho những kỷ niệm ngọt ngào của tình yêu.
+ Bốn câu thơ sau: Lý do Thúy Kiều quyết định trao duyên: Cuộc sống gia đình bị đảo lộn, buộc Kiều phải từ bỏ tình yêu để thực hiện chữ hiếu. Thúy Vân còn trẻ, có cả tương lai rộng mở. Kiều hy vọng Thúy Vân hiểu và chấp nhận lời cầu xin của mình, thậm chí còn nhắc đến tình ruột thịt và cái chết.
=> Thúy Kiều không chỉ là một người thông minh, tinh tế và hiếu thảo, mà còn thể hiện rõ sự sâu sắc và chân thành trong tình cảm. Dù phải nhường mối duyên của mình cho Thúy Vân, Kiều vẫn giữ vững phẩm hạnh, không kêu ca hay oán trách ai.
- Thúy Kiều trao kỉ vật và dặn dò Thúy Vân (14 câu thơ tiếp theo)
Sáu câu đầu: Thúy Kiều chuyển giao kỉ vật cho Thúy Vân
Chiếc thoa và bức tờ mây
.............................................................
Phím đàn cùng mảnh hương xưa.
+ Những kỉ vật như “chiếc vành”, “bức tờ mây”, “phím đàn”, và “mảnh hương xưa” đều là những dấu vết của một tình yêu sâu nặng và chân thành.
+ Cặp từ “của chung” thể hiện sự do dự và lúng túng của Thúy Kiều khi phải trao lại những kỉ vật cho em mình.
+ Việc trao kỉ vật là một cuộc đấu tranh giữa hoàn cảnh khó khăn và nội tâm của Kiều, thể hiện sự xung đột giữa tình cảm và lý trí, giữa phẩm cách và số phận của nàng. Tâm trạng của Kiều đầy mâu thuẫn giữa hành động và lời nói, lý trí và tình cảm.
Tám câu thơ tiếp theo: Những lời dặn dò của Kiều
Ngày mai dù có ra sao,
.................................................
Xin rảy chén nước cho hồn người đã khuất.
+ Thúy Kiều như có linh cảm về số phận và cái chết của mình: những cơn gió lạnh, linh hồn lạc loài, thân xác như cành bồ liễu, cuộc đời chìm đắm trong nỗi oan trái.
=> Đây là biểu hiện của nỗi đau sâu sắc và sự tuyệt vọng của Kiều, đồng thời cũng là lòng trung thành bất diệt của nàng đối với Kim Trọng, ngay cả khi đã ra đi mãi mãi.
- Nỗi đau hiện tại và lời chia tay với chàng Kim (tám câu thơ cuối)
Ngàn lần gửi lạy đến chàng yêu dấu
..................................................
Đã từ đây, thiếp không còn nghĩa phu thê
+ Mặc dù hoàn cảnh không thể khác, nàng vẫn cảm thấy mình là kẻ có lỗi, là người đã phụ bạc Kim Trọng. Lời gọi Kim Trọng vang lên đầy cảm xúc và nghẹn ngào, khiến cả đoạn thơ trở nên thấm đẫm nỗi lòng và sự tiếc nuối.
=> Thúy Kiều dẫu đau khổ vẫn lo lắng cho người khác hơn là cho bản thân mình. Nàng không chỉ nghĩ đến việc cứu cha và em, mà còn trao lại mối lương duyên của mình cho Thúy Vân và vẫn giữ trong lòng tình yêu dành cho Kim Trọng. Một cô gái nhỏ bé, vốn sống bình yên, giờ đây phải đối diện với nhiều trăn trở, cùng với cuộc đời bấp bênh phía trước khiến người ta cảm thấy xót xa cho số phận của nàng.
Diễn biến tâm trạng của Kiều trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau: từ việc lo lắng cho cha và em, trao duyên của mình cho em gái, đến việc nghĩ cho người yêu và nỗi lo về cuộc sống không chắc chắn của mình trong tương lai, làm cho người ta không khỏi cảm thấy đau lòng.
- Đánh giá về nghệ thuật
+ Sử dụng thể thơ lục bát một cách khéo léo và sáng tạo
+ Các thành ngữ dân gian được lồng ghép tinh tế
+ Xác nhận tài năng xuất chúng của Nguyễn Du
3. Kết luận
Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn trích
3. Cảm nhận về vẻ đẹp của Thuý Kiều trong đoạn trích trao duyên
“Truyện Kiều” với 3245 câu thơ lục bát của Nguyễn Du là một bức tranh sinh động về xã hội và tâm hồn người Việt. Đoạn trích “Trao duyên” nổi bật với khả năng tái hiện sâu sắc tâm trạng và cảm xúc của Kiều trong khoảnh khắc trao duyên cho Thúy Vân, thể hiện rõ sự xé lòng và đau khổ của nàng.
Đoạn trích “Trao duyên” xuất hiện từ câu thơ 723 đến câu 756 trong phần “Gia biến và lưu lạc”. Đây là thời điểm kết thúc cuộc sống yên ả và hạnh phúc của Kiều, đồng thời mở ra giai đoạn đầy đau khổ và lận đận.
Vì gia đình gặp biến cố, Thuý Kiều phải từ bỏ tình yêu với Kim Trọng và bán mình cho Mã Giám Sinh để cứu cha và em. Sự day dứt về mối tình với Kim Trọng khiến Kiều quyết định nhờ Thúy Vân thay mình kết duyên với Kim Trọng để trả nghĩa. Những hành động này thể hiện lòng hiếu thảo, trách nhiệm và sự trung thành của Kiều với gia đình và người yêu.
Khoảnh khắc Kiều còn có thể làm chủ cuộc đời rất ngắn ngủi, do đó nàng đã chuẩn bị cho buổi “Trao duyên” như sau:
“Cậy em, em có đồng ý lời này,
Hãy ngồi xuống để chị lạy, rồi chị sẽ thưa chuyện.”
Từ “Cậy” ở đầu câu thơ thể hiện sự tha thiết và khẩn khoản, đưa Thúy Vân vào thế khó xử, không còn lối thoát cho Kiều, khiến Thúy Vân không thể từ chối lời nhờ cậy của chị. Việc Nguyễn Du dùng từ “Cậy” thay vì “nhờ” phản ánh sự tin tưởng hoàn toàn của Thúy Kiều vào Thúy Vân.
Sau những lời mở đầu đầy tha thiết, Thúy Kiều bày tỏ tâm tư của mình để thuyết phục Vân. Nguyễn Du đã lột tả sâu sắc nội tâm của Kiều, khắc họa những trạng thái cảm xúc phong phú và phức tạp. Trước tiên, Kiều nói về tình cảm sâu nặng của mình dành cho chàng Kim:
“Giữa đường đứt gánh tình chờ,
Keo loan nối lại mối tơ thừa, mặc em”
Kể từ khi gặp chàng Kim,
Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề.”
Hoàn cảnh “đứt gánh tương tư” biểu thị sự tan vỡ của tình yêu. “Gánh” vốn chỉ một khối lượng vật chất, còn “tương tư” là thứ vô hình, không thể đo lường. “Keo loan” là máu của chim loan, giờ đây nàng phải dùng để nối lại “mối tơ thừa”. Sau khi nhắc đến những kỷ niệm tình yêu với Kim Trọng, thể hiện sự trân trọng mối tình ấy, Kiều thuật lại biến cố đau thương đã đưa nàng đến tình cảnh hiện tại để mong nhận được sự cảm thông từ em:
“Sóng gió nào biết, xô đẩy bất kỳ,
Hiếu tình không thể vẹn toàn”
Gia đình gặp nạn, Kiều đã đặt chữ “Hiếu” lên trên chữ “Tình”. Giờ đây, “Hiếu” phần nào đã được trọn vẹn, còn “Tình” phải nhờ vào sự giúp đỡ của Vân. Kiều dằn lòng, dùng lời lẽ khéo léo để khuyên nhủ và thuyết phục em:
“Ngày xuân, em vẫn còn trẻ”
Xót xa tình ruột thịt, thay lời nước non.”
Kiều sử dụng những từ ngữ mạnh mẽ như tình ruột thịt, thịt nát xương mòn, và lời nước non để thuyết phục Thúy Vân. Những từ ngữ này tạo nên sự kết nối sâu sắc, lôi kéo Vân vào lời cầu khẩn của Kiều. Bằng cách này, Kiều thể hiện sự nhờ cậy chân thành và mong em giúp mình thực hiện lời hứa với Kim Trọng. Những thành ngữ như “tình ruột thịt” và “lời nước non” thể hiện sự tha thiết và cần thiết, Kiều đặt niềm tin vào tình ruột thịt để thuyết phục em. Để thể hiện lòng kính trọng và sự trân quý, Kiều còn lấy chính mình ra để thuyết phục em:
“Dù chị có thịt nát xương mòn,
Ngậm cười nơi chín suối vẫn còn đượm hương”
Các thành ngữ như “thịt nát xương mòn” và “ngậm cười chín suối” ám chỉ cái chết. Thúy Kiều tự xem mình như một người sắp lìa đời, đang để lại những lời cuối cùng cho người sống. Lời cầu xin của Kiều vừa chân thành vừa đầy sức nặng, đẩy Thúy Vân vào tình thế không thể từ chối. Kiều đã khéo léo sử dụng lý trí để kiềm chế tình cảm đúng lúc và hợp lý.
“Dù em có nên vợ nên chồng,
Đừng quên người bạc mệnh, lòng vẫn nhớ thương”
Vẫn giữ chút tin yêu còn lại,
Phim đàn và mảnh hương xưa”
Kiều day dứt mãi về tương lai của mối duyên giữa Kim Trọng và Vân. Dù đã trả nghĩa cho Kim Trọng và báo hiếu với cha mẹ, nàng vẫn không thể yên lòng, nỗi đau xâm chiếm đến mức nghĩ đến cái chết. Cụm từ “ngày xưa” vang vọng như nhắc lại mối tình đẹp đẽ giữa Kim và Kiều, nay chỉ còn là ký ức đau thương. Kiều cảm thấy tương lai tan vỡ, một bên là hạnh phúc của Vân với Kim Trọng, một bên là sự cô đơn của mình.
“Dù mai sau có bao giờ,
Đốt lò hương ấy, so với tơ phím này”
Nhìn ra ngọn cỏ, lá cây,
Thấy gió hiu hiu, chị hãy về”
Hồn còn mang nặng lời thề
Thân bồ liễu nát đền nghĩa trúc mai”
Đoạn thơ hiện lên như một lời chiêu hồn đầy nỗi buồn, khác xa với không khí trang nghiêm lúc bắt đầu trao duyên. Những từ ngữ và hình ảnh như “đốt hương”, “ngọn cỏ”, “lá cây”, “hiu hiu gió”, “hồn nặng lời thề”, “thân bồ liễu”, “dạ đài”, “cách mặt khuất lời”, “người thác oan” diễn tả sự tự ý thức của Thúy Kiều về bi kịch cuộc đời nàng. Nàng cảm thương cho số phận của mình và vẫn canh cánh “mang nặng lời thề” ngay cả sau cái chết. Chính vì vậy, Thúy Kiều tha thiết dặn em:
“Dạ đài cách mặt khuất lời
Rưới xin giọt nước cho người thác oan”
“Dạ đài” chỉ những nơi u tối dưới âm phủ. Dù có “cách mặt khuất lời”, Vân vẫn nên rưới chén nước “thác oan” cho Kiều. Cụm từ “thác oan” biểu thị sự ấm ức và oan trái của Kiều, cho thấy hồn nàng sẽ không được siêu thoát sau cái chết.
“Bây giờ trâm gãy gương tan
Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân!”
Hình ảnh “trâm gãy gương tan” trong câu thơ phản ánh sự mất mát về vẻ đẹp và tuổi xuân. “Trâm” và “gương” vốn đại diện cho sự tươi trẻ, nay đã bị hủy hoại. “Muôn vàn ái ân” cho thấy tình cảm sâu đậm không thể đo lường. Câu thơ lại nhấn mạnh sự quý trọng của Kiều dành cho mối tình đầu. Từ sự phản chiếu thực tại, Kiều chuyển sang đối thoại với Kim Trọng:
“Trăm nghìn gửi lạy tình quân”
Tơ duyên chỉ có bấy nhiêu, ngắn ngủi lắm!”
Sử dụng từ “Trăm nghìn” để thể hiện sự rộng lớn, vô bờ trong khi “ngần ấy thôi” lại chỉ sự nhỏ bé, khiêm nhường. Kiều gửi lời “lạy” tạ lỗi đến Kim Trọng, nhận trách nhiệm vì đã để “tơ duyên ngắn ngủi”. Những câu thơ thể hiện nỗi đau đớn sâu thẳm và khát khao tình yêu mãnh liệt của Thuý Kiều.
Nỗi đau dâng tràn không ngừng, Kiều đã hết lòng khóc lóc cho số phận của mình:
“Phận sao bạc bẽo như vậy
Nước chảy hoa trôi, đã lỡ làng”
Số phận của nàng thật bạc bẽo, dù tài sắc đều vẹn toàn nhưng lại chìm nổi, lênh đênh. Thành ngữ “nước chảy hoa trôi” thể hiện sự cam chịu của Kiều, nàng đã nhận thức rõ số phận bất hạnh của mình, không còn khả năng chống cự và chỉ còn biết tự thương xót cho mình. Sự sắc sảo và tài năng của nàng lại trở thành gánh nặng, khiến nàng suốt đời phải chịu đựng số mệnh bạc bẽo.
“Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang!
Chàng ơi, từ nay thiếp đã phụ chàng rồi!”
Kiều không chỉ nghĩ về đau khổ của chính mình mà còn lo lắng cho người khác. Nàng không chỉ tìm cách cứu cha và em, trao duyên cho Vân, mà còn nghĩ cho người mình yêu thương. Một cô gái nhỏ bé, vốn an bình giờ phải gánh chịu biết bao đau đớn, và tương lai bấp bênh của nàng khiến người ta xót xa về số phận hồng nhan.
Sự chuyển biến trong tâm trạng của Kiều từ việc tìm cách cứu cha mẹ, trao duyên cho Vân, đến nỗi đau khi nghĩ về người yêu và cuộc đời bấp bênh phía trước đã tạo nên một bức tranh đầy xót xa về kiếp số hẩm hiu của nàng.
Nguyễn Du đã thể hiện tài năng miêu tả tâm lý nhân vật một cách xuất sắc, kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ dân gian và bác học. Ông sử dụng những hình ảnh giàu sức biểu cảm cùng các điển tích, điển cố để xây dựng đoạn “Trao duyên”. Tác phẩm này không chỉ bộc lộ lòng nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du mà còn thể hiện sự cảm thông và trân trọng với những số phận bất hạnh, đồng thời chỉ trích xã hội mà đồng tiền cướp đi hạnh phúc con người.
Khi trân trọng nàng Kiều, chúng ta cũng tôn vinh tài năng và tâm huyết của Nguyễn Du. Tiếng lòng của Kiều chính là tiếng lòng của nhiều thế hệ, cuộc đời nàng đã trở thành một phần không thể thiếu trong tâm thức của người Việt.
Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng thể thơ lục bát, làm nổi bật vẻ đẹp cả về hình thức lẫn tâm hồn của nhân vật Thúy Kiều – người luôn trọng chữ hiếu và tình nghĩa. Dù nàng đành phải nhờ em gái thay mình trong mối lương duyên với Kim Trọng vì số phận nghiệt ngã, nhưng sự sáng tạo và khéo léo của Nguyễn Du trong việc thể hiện nội tâm nhân vật đã khẳng định một lần nữa nhân cách đẹp đẽ của Thúy Kiều.
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm và theo dõi!