1. Phri-đrích Ăng-ghen (1820 -1895) sinh ra trong một gia đình giàu có ở Bác-men, Đức. Ông học đại học tại Béc-lin, gặp Các Mác năm 1844 ở Pa-ri, sau đó đến Anh sinh sống và qua đời ở đó. Ông là một triết gia, nhà lý luận và lãnh đạo của giai cấp vô sản toàn cầu.
Ăng-ghen chủ yếu viết về triết học, chính trị, kinh tế, lịch sử, đóng góp vào việc viết chung với Mác tuyên ngôn của Đảng Cộng sản (1848).
2. Các Mác (1818 -1883) là con của một luật sư ở Tê-ri-e, Đức. Ông sớm tiếp xúc với tư tưởng Cách mạng Pháp năm 1789 và văn học cổ điển Đức, bảo vệ luận án tiến sĩ về triết học khi 23 tuổi. Sau nhiều năm hoạt động xã hội và cách mạng, ông đến Luân Đôn sinh sống và qua đời ở đó.
Tác phẩm nổi tiếng nhất của Mác là bộ sách Tư bản (1864 - 1876).
3. Mác qua đời vào ngày 14 - 3 - 1883, lễ tang được tổ chức tại nghĩa trang Hai-ghết (Luân Đôn). Ăng-ghen đọc bài phát biểu trước mộ Mác. Đây là một bài diễn thuyết tiêu biểu và có giá trị văn chương.
4. Đọc và hiểu
Là một nhà triết học, nhà lý luận, và nhà hoạt động cách mạng lỗi lạc của thế giới, Ăng-ghen cũng đã có nhiều đóng góp đáng chú ý trong lĩnh vực văn học nghệ thuật. Bài phát biểu của Ăng-ghen trước mộ Các Mác là một bài diễn thuyết tiêu biểu và có giá trị văn chương. Bài diễn thuyết này ngắn gọn, súc tích, có cấu trúc rõ ràng và lập luận chặt chẽ, tôn vinh tài năng và danh tiếng của người lãnh đạo cách mạng vĩ đại thế giới: Các Mác.
Bài văn có thể được chia thành 3 phần:
Phần 1 (từ đầu đến gây ra): Mác rời bỏ với nỗi tiếc thương không gì sánh bằng của những người ở lại.
Phần 2 (tiếp theo đến không làm gì thêm nữa): Tóm tắt 3 đóng góp lớn lao của Mác đối với khoa học, lịch sử và phong trào cách mạng.
Phần 3 (phần còn lại): Khẳng định sự bất tử của danh tiếng và tác phẩm của Mác.
Ngay từ đoạn mở đầu, tác giả đã sử dụng một cách mô tả đặc biệt để thu hút sự chú ý của độc giả: “Chiều ngày 14 tháng ba, lúc ba giờ kém mười lăm phút, một trong những nhà tư tưởng hiện đại nhất đã kết thúc cuộc sống suy tư của mình”. Câu này không chỉ thông báo về cái chết vĩnh viễn của Mác mà còn tạo ra một cảm giác sâu sắc về sự ra đi của ông. Sử dụng từ ngữ như “nhà tư tưởng vĩ đại” và “kết thúc cuộc sống suy tư” không chỉ tôn trọng mà còn tạo ra một không khí trang nghiêm phù hợp với hình ảnh của một người đã “dành cả đời mình cho sự nghiệp của giai cấp vô sản trên toàn thế giới”. Tương tự như những bài viết có tính chất tiễn đưa, than khóc người đã khuất, trong đoạn mở đầu này, tác giả cũng thể hiện rõ cảm xúc của mình về sự ra đi của Mác: “Sắp tới, mọi người sẽ cảm nhận được sự trống rỗng mà cái chết của vĩ nhân này gây ra”. Ngôn ngữ súc tích nhưng cảm xúc sâu lắng, có khả năng đánh thức những tình cảm kính trọng của người đọc đối với vị lãnh tụ.
Riêng trong phần 2, tác giả tập trung vào việc ghi chép về những đóng góp lớn của Mác.
Đầu tiên, đó là việc khám phá quy luật phát triển của lịch sử nhân loại: con người cần phải có thức ăn, nước uống, quần áo và nơi ở trước khi có thể phát triển chính trị, khoa học, nghệ thuật và tôn giáo. Điều này là một lôgíc đơn giản có ý nghĩa chứng minh. Các hệ thống nhà nước, quan điểm pháp lý, nghệ thuật, và tôn giáo phải dựa trên sự phát triển kinh tế, trên điều kiện vật chất cụ thể. So sánh với quy luật phát triển thế giới sống của Darwin cùng với sự mô tả tinh tế đã tăng thêm tính thuyết phục và sự vĩ đại trong cống hiến của Mác.
Cống hiến thứ hai là việc khám phá quy luật hoạt động của sản xuất tư bản hiện đại và của xã hội tư sản được sinh ra từ cách mạng đó. Đặc biệt là việc phát hiện giá trị thặng dư - phần giá trị dư ra ở sản phẩm so với số tiền phải chi để tạo ra nó.
Cống hiến thứ ba là các phát minh khoa học có ảnh hưởng cách mạng đến công nghiệp, góp phần vào sự phát triển lịch sử nói chung. Khi nêu cống hiến thứ ba của Mác, tác giả chia thành 2 phần nhỏ:
Phần đầu tiên khẳng định Mác là nhà khoa học; phần thứ hai khẳng định Mác là một nhà cách mạng. Điều đặc biệt là mối quan hệ biện chứng giữa khoa học và cách mạng: “Khoa học đối với Mác là một lực lượng lịch sử, một sức mạnh cách mạng”. Mác không chỉ là nhà khoa học mà còn là một nhà cách mạng. “Cuộc chiến tranh là hoàn toàn tự nhiên với Mác”. Ông cũng là người đầu tiên truyền đạt ý thức về vị trí và yêu cầu của giai cấp vô sản. Cách tác giả sắp xếp 3 cống hiến của Mác là một cách rất logic, theo một trình tự hợp lý nhất. Bằng cách tiếp cận lôgic tiến triển, người đọc có thể nhận ra sự phát triển hiệu quả của mỗi cống hiến của Mác. Cống hiến sau lớn hơn, vĩ đại hơn cống hiến trước. Ví dụ, để bắt đầu phần giới thiệu về cống hiến thứ hai (sau cống hiến thứ nhất), tác giả dẫn dắt: “Nhưng không chỉ có thế đâu”. Hoặc câu chuyển tiếp “Nhưng điều quan trọng không phải là điều đó ở Mác” để tác giả chứng minh: “Khoa học với Mác là một lực lượng lịch sử, một sức mạnh cách mạng”. Cụm từ như bởi vì, trước tiên, đó là… đầu các phần văn không chỉ kết nối các phần mà còn mở ra nhiều quan điểm và hiểu biết sâu sắc về Mác. Những lập luận này tạo ra một lôgic, một sự liên tục.
Trong phần kết, lời của Ăng-ghen một lần nữa khẳng định sự bất tử của danh tiếng và tác phẩm của Mác. Ở đó, người đọc cũng cảm nhận được sự kính trọng sâu sắc, sự cảm phục và niềm tiếc thương không lối thoát của Ăng-ghen với Mác. Điều này cũng là một sự tôn trọng chính trị vì Mác đại diện cho sự tiến bộ nhân loại, cho giai cấp vô sản toàn cầu để bảo vệ quyền lợi của họ.
* THÔNG TIN LIÊN HỆ
Gien-ni và Lô-ra đùa nghịch, một ngày nảy có đưa ra cho Mác một loạt câu hỏi, yêu cầu câu trả lời phải là sự “thành thật”.
Đặc điểm ba thích nhất:
Ở con người: Tính khiêm tốn.
Ở đàn ông: Sức mạnh.
Ở phụ nữ: Tính dịu dàng.
Đặc điểm đáng chú ý nhất của ba: Sự nhất quán trong mục tiêu.
Quan điểm về hạnh phúc của ba: Cuộc chiến.
Quan điểm về bất hạnh của ba: Sự tuân thủ.
Điểm yếu mà ba thường dễ tha thứ nhất: Sự tin tưởng nhẹ dạ.
Điểm yếu mà ba ghét nhất: Sự nịnh bợ.
Sự căm hận của ba: Mác-tin Túp-pơ.
Hoạt động mà ba thích nhất: Khám phá sách vở.
Các nhà thơ ưa thích: Sếch-xpia, Ét-si-lơ, Gớt.
Tác giả mà ba yêu thích: Đi-đơ-rô.
Người đàn ông mà ba ưa thích nhất: Xpác-ta-cút, Kê-ple.
Người phụ nữ mà ba ưa thích nhất: Gơ-rét-xen.
Loài hoa mà ba ưa thích nhất: Nguyệt quế.
Màu sắc mà ba ưa thích nhất: Màu đỏ.
Cái tên mà ba ưa thích nhất: Lô-ra, Gien-ni.
Món ăn mà ba thích nhất: Cá.
Câu ngạn ngữ mà ba ưa thích nhất: Không có gì của con người là lạ lẫm với tôi.
Phương châm mà ba yêu thích nhất: Phải luôn hoài nghi mọi thứ.
Mytour