1. Định nghĩa về hiện tượng trào ngược bàng quang niệu quản
Hệ tiết niệu bao gồm các cơ quan như thận, bàng quang, niệu quản và niệu đạo. Thận lọc máu và tạo nước tiểu, sau đó đẩy nước tiểu qua niệu quản đến bàng quang. Bàng quang là nơi lưu trữ nước tiểu và đẩy ra ngoài cơ thể qua niệu đạo.
Hiện tượng trào ngược bàng quang niệu quản xảy ra khi nước tiểu không đi ra ngoài theo hướng bình thường mà thay vào đó là trào ngược từ bàng quang lên niệu quản. Bình thường, cơ chế chống trào ngược giống như việc nắp túi áo không cho nước tiểu quay trở lại niệu quản.
Biểu đồ minh họa tình trạng trào ngược niệu quản của bàng quang
Bệnh thường được phát hiện ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm. Có 5 cấp độ của bệnh trào ngược niệu quản bàng quang, bao gồm:
-
Cấp độ 1: Trào ngược chỉ diễn ra ở niệu quản;
-
Cấp độ 2: Trào ngược đã lan rộng đến đài thận;
-
Cấp độ 3: Đại thận và niệu quản đều bị giãn, các cạnh sắc của đại thận vẫn được giữ nguyên;
-
Cấp độ 4: Niệu quản và đại thận giãn ra vừa phải, các cạnh sắc của đại thận biến mất;
-
Cấp độ 5: Đại thận và niệu quản giãn ra nặng (trở nên cong vẹo), hình ảnh của đại thận không còn rõ ràng.
2. Triệu chứng của trào ngược niệu quản bàng quang là gì?
-
Các triệu chứng bao gồm tiểu buốt, tiểu đau. Điều này khiến người bệnh thường cảm thấy sợ khi đi tiểu và thường nhịn tiểu thường xuyên;
-
Cảm giác tiểu buồn liên tục và tiểu nhiều lần;
-
Mặc dù tiểu nhiều lần nhưng trung bình mỗi lần lượng nước tiểu thải ra rất ít;
-
Nước tiểu đục, có mùi hôi, thậm chí có thể tiểu ra máu;
-
Có cảm giác sốt;
-
Cảm thấy đau ở vùng hông lưng hoặc bụng;
-
Ở trẻ sơ sinh thường có các triệu chứng như tiêu chảy, sốt, kém ăn, quấy khóc nhiều;
-
Ở trẻ lớn hơn thường gặp tình trạng táo bón, đi ngoại biểu, và nghiêm trọng hơn là suy thận.
3. Nguyên nhân gây ra trào ngược bàng quang niệu quản là gì?
Dưới đây là các nguyên nhân dẫn đến bệnh trào ngược bàng quang ở trẻ em:
Nguyên nhân ban đầu:
Trẻ có dị tật bẩm sinh hoặc bất thường ở đường tiết niệu, bao gồm van ngăn chặn dòng chảy ngược của nước tiểu từ bàng quang vào niệu quản bị hỏng. Khi trẻ lớn lên, niệu quản trở nên dài và thẳng hơn, cải thiện tình trạng trào ngược.
Ngoài ra, trào ngược niệu quản bàng quang còn có thể xuất phát từ các dị tật bẩm sinh khác như:
-
Bàng quang bị dị dạng: bàng quang bị liệt, và niệu quản có thể có túi thừa bên cạnh;
-
Niệu quản bị dị dạng: niệu quản bị lạc địa điểm, lỗ niệu quản rộng hơn bình thường;
-
Nhược cơ tam giác của niệu quản.
Dị tật bẩm sinh gây ra trào ngược bàng quang niệu quản ở trẻ em
Nguyên nhân phát sinh thứ hai:
Vì tổn thương cơ, tắc nghẽn, hoặc tổn thương dây thần kinh điều khiển, bàng quang không thể đào thải nước tiểu. Áp lực tăng gây trào ngược.
Các bệnh lý gây suy giảm chức năng bàng quang bao gồm: bệnh lý thần kinh, viêm đường tiết niệu, và tắc đường tiết niệu dưới.
4. Phương pháp chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản
Ngoài các dấu hiệu lâm sàng đã nêu, chẩn đoán dựa trên kết quả các phương pháp cận lâm sàng sau:
- - Chụp X-quang bàng quang niệu đạo: dùng một ống nhỏ chứa thuốc cản quang để quan sát phim khi bệnh nhân đi tiểu hoặc bàng quang đầy nước tiểu; - Siêu âm: kiểm tra độ giãn của thận và niệu quản; - Chụp X-quang bể thận để quan sát đường tiết niệu và thận; - Chụp bàng quang niệu đạo có sử dụng phóng xạ để chẩn đoán bệnh trào ngược bàng quang niệu quản.
Tùy theo giới tính, độ tuổi, mức độ và số lần mắc nhiễm trùng đường tiết niệu, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp xét nghiệm hình ảnh thích hợp nhất.
5. Cách xử lý khi trẻ bị trào ngược bàng quang niệu quản?
Đối với trường hợp trẻ mắc trào ngược bàng quang niệu quản từ ban đầu:
Bệnh thường tự khỏi khi trẻ lớn lên nếu ở mức độ nhẹ. Có thể cần sử dụng thuốc giảm viêm đường tiết niệu theo đơn của bác sĩ.
Những trẻ mắc viêm đường tiết niệu tái phát, bác sĩ có thể xem xét phẫu thuật để khắc phục van niệu quản và bàng quang. Cần can thiệp nếu phát hiện bất thường trong cấu trúc đường tiết niệu hoặc thận.
Trong trường hợp là trào ngược lần thứ hai:
Để điều trị và phòng tránh nhiễm trùng đường tiết niệu, bệnh nhân cần chữa trị dựa trên nguyên nhân gây bệnh, kết hợp với việc sử dụng kháng sinh. Khi nước tiểu không thể được đẩy ra ngoài bàng quang, cần phải tiến hành thông tiểu cho bệnh nhân.
Khi trẻ bị nhiễm trùng đường tiết niệu kèm theo tiêu chảy, tiểu đục, đau rát khi đi tiểu, sốt,... bậc phụ huynh cần đưa trẻ đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế để khám, không nên tự mua thuốc cho trẻ uống. Nếu không được điều trị kịp thời, trẻ có thể bị suy giảm chức năng hoặc teo thận, thậm chí phải sử dụng thận nhân tạo.
Khi nhận thấy trẻ có dấu hiệu bất thường của bệnh, hãy đưa trẻ đi khám sàng sớm càng tốt
Hiện tại vẫn chưa có phương pháp nào ngăn ngừa bệnh được, tuy nhiên các bậc cha mẹ có thể áp dụng những biện pháp đơn giản sau để cải thiện hiệu quả của hệ thống đường tiết niệu của trẻ:
Đảm bảo trẻ đi tiểu đều đặn, giữ vệ sinh sạch sẽ từ phía trước đến phía sau;
Đảm bảo trẻ uống đủ nước mỗi ngày;
Thay bỉm kịp thời;
Trong trường hợp trẻ bị táo bón, cần phải điều trị ngay.