“Layer 0”, “Layer 1” và “Layer 2” khác nhau như thế nào? Layer 0 được tạo ra để giải quyết vấn đề gì? Bài viết hôm nay sẽ cung cấp góc nhìn chi tiết để trả lời các câu hỏi này.

Cấu trúc của blockchain và việc phân chia các Layer
Cấu trúc đa tầng của blockchain có thể được giải thích một cách đơn giản như sau:
– Layer 0: Cơ sở hạ tầng cơ bản để xây dựng nhiều blockchain Layer 1 khác nhau.
– Layer 1: Các blockchain cơ bản được các nhà phát triển sử dụng để xây dựng các ứng dụng như các ứng dụng phi tập trung (DApp).
– Layer 2: Các giải pháp mở rộng để xử lý quy mô hoạt động bên ngoài các blockchain layer 1 để giảm tải giao dịch cho chúng.
Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tiếp tục tìm hiểu về cấu trúc của blockchain cùng tôi.
Cấu trúc cơ bản của blockchain
Blockchain có thể được so sánh như một ngôi nhà: Trước tiên, chúng ta phải xây dựng nền móng cho ngôi nhà, sau đó bắt đầu xây dựng các tầng lên cao, tiếp tục hoàn thiện phần thô và cuối cùng là trang bị nội thất để có thể đưa nó vào hoạt động tốt.
Tương tự, cấu trúc của blockchain được chia thành nhiều lớp (Layer) với các chức năng khác nhau. Có sáu Layer trong kiến trúc logic blockchain:
- Layer dữ liệu (Data Layer);
- Layer mạng lưới (Network Layer);
- Layer đồng thuận (Consensus Layer);
- Layer kích hoạt (Incentive layer);
- Layer hợp đồng (Contract Layer); và
- Layer ứng dụng (DApp Layer).

Sáu layer (lớp) của cấu trúc blockchain – Nguồn: ResearchGate
Sáu Layer trên là cốt lõi của hệ thống blockchain, không thể tách rời để duy trì hoạt động ổn định. Tùy vào mục tiêu dự án và hướng đi, blockchain có thể sử dụng đủ hoặc không đủ các layer trên.
Các lớp blockchain Layer 1 như Bitcoin hay Ethereum là dạng blockchain độc lập nguyên khối, tức là chúng có thể hoạt động ổn định mà không cần phụ thuộc vào bên thứ ba. Điều này là ưu điểm và đồng thời là nhược điểm của các dự án như vậy. Ưu điểm là cấu trúc blockchain được tối ưu từ ban đầu phù hợp với mục tiêu của dự án, tránh được việc phải điều chỉnh liên tục. Tuy nhiên, blockchain độc lập cũng có nhược điểm khi phải tự thực hiện tất cả công việc, gây trở ngại trong việc mở rộng và tương tác với các blockchain khác.
Layer 0, hay còn gọi là “Layer truyền dữ liệu”, được phát triển để giải quyết các vấn đề của Layer 1. Các giải pháp mở rộng Layer 0 không thay đổi cấu trúc blockchain và duy trì các quy tắc hệ sinh thái ban đầu để cải thiện hiệu suất. Giải pháp Layer 0 linh hoạt vì không ảnh hưởng đến blockchain chính và tương thích với các giải pháp mở rộng Layer 1 và Layer 2.
Tìm hiểu về Layer 0
Khi tham gia thị trường và nghiên cứu về blockchain, bạn sẽ nghe nhiều về “Tam đề/Bộ ba bất khả thi” của blockchain, bao gồm khả năng mở rộng, tính bảo mật và sự phi tập trung.

Thường thì, một blockchain sẽ gặp khó khăn trong việc giải quyết hoàn toàn ba vấn đề này. Các dự án thường phải hy sinh một khía cạnh để phát triển tiếp.
Ví dụ, Ethereum có tính phi tập trung và bảo mật cao, nhưng tốc độ xử lý giao dịch và chi phí giao dịch lại cao. Các cập nhật Ethereum 2.0 đã giải quyết một phần vấn đề này. Ngược lại, Solana, Avalanche cung cấp một Layer 1 có tốc độ xử lý giao dịch nhanh, chi phí thấp, nhưng thiếu tính phi tập trung.
Các giao thức Layer 0 giúp giải quyết những thách thức của các mạng Layer 1 như Ethereum. Bằng cách tạo nền tảng linh hoạt hơn và cho phép các nhà phát triển khởi chạy các blockchain riêng của họ, Layer 0 hứa hẹn giải quyết các vấn đề như khả năng mở rộng và tương tác một cách hiệu quả hơn.
Tính tương tác
Nâng cao khả năng tương tác sẽ cải thiện trải nghiệm người dùng, đặc biệt là khi có nhiều blockchain Layer 1 khác nhau như hiện nay.
Các mạng blockchain sử dụng cùng giao thức Layer 0 có thể tương tác mà không cần sử dụng các cầu nối khác. Điều này cải thiện trải nghiệm người dùng, giảm chi phí và rủi ro.
Khả năng mở rộng
Blockchain như Ethereum và Solana thường gặp tắc nghẽn do sự tập trung của một giao thức Layer 1. Layer 0 giúp giảm tắc nghẽn bằng cách phân chia các chức năng quan trọng cho các blockchain khác nhau.
Thiết kế này đảm bảo mỗi mạng blockchain trên cùng cơ sở Layer 0 có thể tối ưu hóa các tác vụ cụ thể và mở rộng khả năng.
Sự linh hoạt cho nhà phát triển
Để khuyến khích nhà phát triển xây dựng trên các nền tảng này, các giao thức Layer 0 thường cung cấp các SDK dễ sử dụng và giao diện liền mạch để họ có thể khởi chạy các blockchain theo ý thích.
Các giao thức Layer 0 cho phép nhà phát triển linh hoạt tùy chỉnh các blockchain của họ, xác định mô hình phát hành token và kiểm soát DApp mà họ muốn xây dựng.
Các ví dụ về Layer-0
Các giao thức Layer 0 có thể hoạt động theo nhiều cách khác nhau, với các thiết kế, tính năng và trọng tâm khác nhau.
Nói chung, các giao thức Layer 0 làm nhiệm vụ chính của blockchain và sao lưu dữ liệu giao dịch từ các chuỗi Layer 1 khác nhau. Mặc dù có chuỗi Layer 1 xây dựng trên Layer 0, nhưng cũng có các giao thức cho phép truyền token và dữ liệu giữa các blockchain.
Hãy cùng nhau tìm hiểu và phân tích một số mô hình Layer 0 sau đây:
Cosmos (ATOM)
Cosmos được thành lập vào năm 2014 bởi Ethan Buchman và Jae Kwon. Đây là một hệ thống gồm mạng chính blockchain theo cơ chế PoS và các blockchain tùy chỉnh được gọi là các Zone. Cosmos Hub, chuỗi chính của Cosmos, được sử dụng để chuyển tài sản và dữ liệu giữa các Zone được kết nối và cung cấp một lớp bảo mật chung.
Mỗi Zone trong Cosmos có khả năng tùy chỉnh cao, cho phép các nhà phát triển thiết kế tiền mã hóa của riêng họ, với các cài đặt tùy chỉnh xác thực khối và nhiều tính năng khác. Tất cả ứng dụng và dịch vụ của Cosmos được lưu trữ trong các Zone và tương tác thông qua giao thức Giao tiếp liên blockchain (IBC), cho phép tài sản và dữ liệu trao đổi tự do giữa các blockchain độc lập.
Cosmos cũng đã thành công trong việc phát triển bộ công cụ Cosmos SDK, giúp các dự án dễ dàng khởi chạy blockchain riêng trên nền tảng này.

Polkadot (DOT)
Gavin Wood, người đồng sáng lập Ethereum, đã tạo ra Polkadot để cho phép nhà phát triển xây dựng blockchain riêng của họ.
Cấu trúc của Polkadot bao gồm Relay Chain (đóng vai trò như một cầu nối giữa các parachain) và Parachain (các blockchain độc lập xây dựng trên chuỗi chính Polkadot).
Polkadot sử dụng cơ chế xác thực Proof-of-Stake (PoS) để đảm bảo an ninh mạng và sự đồng thuận. Các dự án muốn xây dựng trên Polkadot tham gia đấu giá để đặt giá thầu cho các vị trí.

Avalanche (AVAX)
Được ra mắt vào năm 2020 bởi Ava Labs với trọng tâm là các giao thức DeFi, Avalanche sử dụng tri-blockchain bao gồm ba chuỗi cốt lõi: Chuỗi hợp đồng (C-Chain), Chuỗi sàn giao dịch (X-Chain) và Chuỗi nền tảng (P-Chain).
Các chuỗi này được định cấu hình cụ thể để xử lý các chức năng chính trong hệ sinh thái, nhằm tăng cường bảo mật đồng thời hướng tới độ trễ thấp và thông lượng cao. X-Chain được sử dụng để tạo và giao dịch tài sản, C-Chain để tạo hợp đồng thông minh và P-Chain để điều phối các trình xác thực và mạng con. Cấu trúc linh hoạt của Avalanche cũng giúp các giao dịch hoán đổi chuỗi chéo nhanh và rẻ có thể thực hiện được.
Trong năm 2021, Avalanche đã giới thiệu Subnet, trở thành một Layer 0 thực sự. Subnet là một mạng con trong Primary Network của Avalanche, gồm các validator hoạt động theo cơ chế đồng thuận chung để xác thực cho một tập hợp blockchain.

Tóm tắt
Theo quan điểm cá nhân của tôi, Layer 0 trong tương lai có nhiều tiềm năng và sẽ trở thành một xu hướng rõ rệt hơn. Hiện tại, thị trường có thể chưa có quá nhiều nhu cầu về các giải pháp Layer 0, nhưng nếu tiếp cận blockchain và tiền điện tử rộng rãi hơn, nhu cầu sử dụng một Layer 0 để phát triển blockchain riêng của các dự án sẽ ngày càng tăng cao hơn. Anh em có thể tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các dự án lớn trong lĩnh vực này để tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.
Hẹn gặp lại mọi người trong các bài viết tiếp theo!
Poseidon
- Hướng dẫn cài đặt node để nhận airdrop từ Shardeum
- Nghiên cứu Tokenomics #9: Synapse (SYN) và tiềm năng tăng trưởng trong thời gian tới