Liên từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng, tạo sự kết nối giữa các câu và làm phong phú ý nghĩa. Hãy cùng nhau tìm hiểu thêm về liên từ trong tiếng Anh qua bài viết này!
1. Liên từ hợp nhất (Coordinating Conjunctions)
Liên từ hợp nhất được sử dụng để nối kết hai hoặc nhiều từ/cụm từ/mệnh đề trong một câu. Có 7 liên từ hợp nhất và bạn có thể tổ chức chúng thành một từ dễ nhớ là FANBOYS (For - And – Nor – But – Or – Yes – So)
Liên từ kết hợp | Cách dùng |
Ví dụ |
For |
Đứng giữa câu, sau “for” là một mệnh đề và trước “for” là dấu phẩy |
He’s overweight, for he eats too many cakes and biscuits. |
And |
Kết nối giữa từ, cụm từ |
His favourite snacks are cakes and biscuits. |
Nor |
Bổ sung nghĩa phủ định cho mệnh đề trước đó |
He doesn’t eat cake, nor does he eat biscuits. |
But |
Diễn tả sự đối lập, trái nghĩa |
I eat cake, but I never eat biscuits; I don’t like them. |
Or |
Diễn tả thêm một lựa chọn khác cho mệnh đề trước đó |
Would you like cake or biscuits with your coffee? |
Yet |
Bổ sung nghĩa phủ định cho mệnh đề trước đó |
He’s overweight and feels terrible, yet he continues to eat lots of cakes and biscuits. |
So |
Trình bày kết quả được nêu từ hành động trong mệnh đề trước |
He was very hungry, so he ate all the cake. |
2. Liên từ song hành (Correlative Conjunctions)
Dùng để nối kết hai từ/cụm từ với nhau. Liên từ song hành bao gồm một cặp liên từ luôn đi kèm với nhau và không thể tách rời.
Cặp liên từ tương quan | Cách dùng/Nghĩa |
Ví dụ |
Either…or |
Diễn tả sự lựa chọn: cái này hay cái kia |
I want either the cheesecake or the chocolate cake. |
Neither…nor |
Diễn tả sự phủ định: không phải cái này cũng không phải cái kia. |
Oh, you want neither the cheesecake nor the chocolate cake? |
Both…and |
Diễn tả sự đồng ý: cả cái này lẫn cả cái kia |
We’ll have both the cheesecake and the chocolate cake. |
Not only…but also |
Diễn tả sự lựa chọn: không những cái này mà cả cái kia |
I’ll eat them both - not only the cheesecake but also the chocolate cake. |
Whether…or |
Diễn tả sự băn khoăn: chọn cái này hay cái kia |
I didn’t know whether you’d want the cheesecake or the chocolate cake, so I got both. |
As…as |
Diễn tả so sánh ngang: bằng, như. |
Bowling isn’t as fun as skeet shooting. |
As many…as |
- So sánh ngang bằng. |
We try to find as many people as possible. |
As much…as |
- So sánh ngang bằng. |
She tries to drink as much milk as possible. |
Such…that |
- Diễn tả mối quan hệ nhân quả: quá đến nỗi mà. |
Such was the nature of their volatile relationship that they never would have made it even if they’d wanted to. |
So…that |
- Diễn tả mối quan hệ nhân quả: quá đến nỗi mà. |
The girl so beautiful that everyone likes her. |
Scarcely…when/before |
- Diễn tả hành động xảy ra và hành động sau đó diễn ra. |
I had scarcely closed my eyes when the phone rang. |
Hardly…when/before |
- Diễn tả hành động xảy ra và hành động sau đó diễn ra. |
Hardly had I closed my eyes when I began to imagine fantastic shapes. |
No sooner…than |
- Diễn tả hành động xảy ra và hành động sau đó diễn ra. |
I’d no sooner lie to you than strangle a puppy. |
Rather…than |
Diễn tả sự lựa chọn: hơn là, thay vì. |
He’d rather play the guitar than sing. |
3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để khởi đầu cho mệnh đề phụ thuộc, tạo sự liên kết giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính. Mệnh đề phụ luôn phải có liên từ phụ thuộc trong câu và có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
Liên từ phụ thuộc | Cách dùng |
Ví dụ |
After / Before |
Diễn tả thời điểm hành động xảy ra trước/sau một hành động khác. |
- Mary closed his diary after writing about that day’s events. |
Although / Though / Even Though |
- Diễn tả hai hành động đối lập nhau. |
-Although the kitchen is small, it is well designed. |
Despite/In Spite Of |
Diễn tả hai hành động đối lập nhau. |
- Despite the law, people continue to use mobile phones while driving. |
As |
Diễn tả hai hành động cùng xảy hoặc diễn tả nguyên nhân |
We played chess all evening as we had nothing better to do |
As Long As |
Diễn tả điều kiện: chừng nào mà, miễn là. |
You can use my car as long as you drive carefully. |
As Soon As |
Diễn tả mốc thời gian: ngay khi mà. |
A baby deer can stand as soon as it is born |
Because / Since |
Diễn tả nguyên nhân: bởi vì, từ khi. |
Mary has danced since she was five. |
Even If |
Diễn tả điều kiện giả định: Thậm chí |
Even if you have already bought your ticket, you will still need to wait in line. |
If / Unless |
Diễn tả điều kiện: Nếu, trừ khi |
- If you leave, I will be lonely. |
Once |
Diễn tả thời gian: một khi |
Once you learn it, you never forget |
Now that |
Diễn tả quan hệ nhân quả: vì giờ đây. |
You can go and play now that you have finished your homework |
So That / In Order That |
Diễn tả mục đích: cốt để mà. |
-She is too young so that she cannot smoke. |
Until |
Diễn tả thời gian: cho đến khi. |
You can stay on the bus until you reach Ha Noi. |
When |
Diễn tả quan hệ thời gian: khi |
Tom’s parents cheered for him when he crossed the finished line |
Where |
Diễn tả nơi chốn: nơi |
This is the park where we played |
While |
Diễn tả thời gian: trong lúc |
While I was walking to the market, I met Jenny |
In Case / In The Event That |
Diễn tả hành động có thể xảy ra: trong trường hợp, phòng khi. |
- I have my umbrella with me in case it rains. |
Với sự hiểu biết đa dạng và ví dụ sống động trong bài viết, bạn sẽ nắm bắt và tiếp thu những kiến thức quan trọng về liên từ. Chúc các bạn đạt được nhiều thành công!