Trước đó, Mytour đã giới thiệu về Marketing trên Pinterest. Bây giờ, hãy cùng tìm hiểu về Marketing trên Twitter.
1. Chuẩn bị cần thiết
Hãy giả sử bạn đã thuần thục về cơ bản về tiếp thị. Ngoài ra, nếu bạn là một người sử dụng mạng xã hội thường xuyên và có kỹ năng giao tiếp tốt, đó sẽ là một ưu điểm lớn cho bạn.
2. Twitter - Làm thế nào?
Twitter là nền tảng mạng xã hội cho phép người dùng chia sẻ và tương tác qua những bài viết ngắn gọi là Tweets.
Người dùng có thể chia sẻ những Tweets của mình và nhận được phản hồi từ cộng đồng. Bạn có thể theo dõi những người khác và được họ theo dõi lại. Twitter cung cấp một môi trường tương tác động và đa dạng cho mọi người.
3. Tận dụng Twitter cho Chiến dịch Tiếp thị như thế nào?
Người dùng Twitter thường sử dụng nền tảng này để cập nhật thông tin về sự kiện hàng ngày trên thế giới hoặc các chủ đề cụ thể.
Với hàng trăm triệu người dùng và hơn 500 triệu Tweets mỗi ngày, Twitter mang lại cơ hội lớn cho các doanh nghiệp tiếp cận khách hàng toàn cầu và mở rộng thị trường của họ.
Các cuộc trò chuyện trên Twitter giống như gặp mặt trực tiếp với khách hàng. Nội dung chất lượng sẽ giúp thu hút người theo dõi, xây dựng nhận thức về thương hiệu và củng cố vị thế của bạn trong thị trường.
4. Thuật ngữ trên Twitter
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ phổ biến trên Twitter:
STT Thuật ngữ
1. @: Được dùng để kể tên người dùng trong Tweet. Bạn có thể sử dụng @tênngườidùng để đề cập đến người dùng trong Tweets, gửi tin nhắn hoặc liên kết đến hồ sơ của họ.
2. @ tênngườidùng: Để tìm kiếm người dùng trên Twitter, chỉ cần thêm @tênngườidùng.
3. Cảnh báo: Twitter cho phép các cơ quan công cộng cảnh báo người dùng trong trường hợp khẩn cấp bằng cách làm nổi bật các nội dung nhạy cảm.
4. Bio: Mô tả cá nhân ngắn (tối đa 160 ký tự) hiển thị trong profile để giới thiệu tính cách của bạn trên Twitter.
5. Block (chặn): Nếu chặn người dùng Twitter, tài khoản bị chặn không thể theo dõi hoặc thêm bạn vào danh sách Twitter của họ. Ngoài ra bạn cũng không nhận được thông báo nào nếu họ đề cập đến bạn trong Tweet.
6. Chuyển đổi: Đây là hành động khi người dùng nhấp vào quảng cáo.
7. Vô hiệu hóa (ngừng hoạt động): Nếu tài khoản bị vô hiệu hóa, sau 30 ngày, tài khoản của bạn sẽ bị xóa khỏi Twitter. Trong thời gian đó, bạn có thể kích hoạt lại tài khoản nếu muốn.
8. Tin nhắn trực tiếp: Tin nhắn trực tiếp cho phép bạn liên lạc riêng tư với người dùng hoặc nhóm Twitter khác.
9. Theo dõi: Theo dõi một tài khoản Twitter được gọi là Theo dõi. Người dùng có thể theo dõi hoặc hủy theo dõi bất kỳ tài khoản nào bất cứ lúc nào, trừ các tài khoản đã bị chặn.
10. Xác định vị trí và đánh dấu địa điểm: Thêm vị trí vào Tweet của bạn (vị trí địa lý hoặc thẻ địa lý) để người khác có thể biết bạn đang ở đâu.
11. Hashtag (#): Biểu tượng # gọi là hashtag, được sử dụng để đánh dấu từ khóa hoặc chủ đề liên quan trên một Tweet.
12. Trang chủ (Home): Dòng thời gian trang chủ hiển thị luồng các Tweets từ các tài khoản bạn theo dõi trên Twitter.
13. Thích (n.): Thích các Tweet trên Twitter.
14. Rút gọn link (Link Shorteners): Nếu muốn, bạn có thể rút gọn URL để tiết kiệm ký tự. Hầu hết các trình rút gọn URL có thể giảm từ 16-20 ký tự.
15. Danh sách (List): Là một nhóm người dùng Twitter theo chủ đề hoặc sở thích. Ngoài ra, danh sách Twitter còn chứa dòng thời gian các Tweets từ người dùng cụ thể được thêm vào danh sách.
16. Đề cập (Mention): Đề cập đến người dùng nào đó.
17. Ghim Tweets: Ghim các Tweets quan trọng lên đầu trang profile của bạn.
18. Hồ sơ (Profile): Bao gồm thông tin cá nhân của bạn được chia sẻ công khai trên Twitter cũng như các Tweet mà bạn đã đăng.
19. Ảnh đại diện (Ảnh profile): Ảnh đại diện của bạn được hiển thị trong biểu tượng Me.
20. Tài khoản được quảng cáo (Promoted Accounts): Là các tài khoản được đề xuất mà bạn có thể muốn theo dõi.
21. Tweets được quảng cáo (Promoted Tweets): Là các Tweets được trả phí bởi các nhà quảng cáo.
22. Kích hoạt lại (Reactivation): Bạn có thể tái kích hoạt tài khoản đã vô hiệu hóa trong vòng 30 ngày kể từ ngày vô hiệu hóa. Sau 30 ngày, các tài khoản đã vô hiệu hóa sẽ bị xóa vĩnh viễn.
23. Phản hồi (Reply): Trả lời Tweet bắt đầu bằng @username (tên người dùng) của người mà bạn đang trả lời.
24. Chuyển tiếp (Retweet - RT): Tweet mà bạn chia sẻ lại với người theo dõi của mình.
25. Dòng thời gian (Timeline): Dòng thời gian chứa các Tweets mới nhất.
26. Thời gian ghi nhận (Timestamp): Ngày và giờ mà một Tweet được đăng trên Twitter.
27. Các Tweets hàng đầu (Top Tweets): Các Tweets được xác định bởi thuật toán Twitter là phổ biến nhất hoặc gây được nhiều sự chú ý nhất trên Twitter tại bất kỳ thời điểm nào.
28. Xu hướng (Trend): Xu hướng là chủ đề hoặc hashtag được xác định bởi thuật toán là một trong những xu hướng phổ biến nhất trên Twitter tại thời điểm đó.
29. Tweet: Tweet là các bài đăng trên Twitter có độ dài tối đa 140 ký tự. Ngoài ra, Tweet có thể chứa văn bản, hình ảnh, liên kết và video, nhưng không quá 280 ký tự.
30. Nút Tweet: Bạn có thể thêm một nút Tweet vào trang web của mình. Nhấp vào nút này để chia sẻ một Tweet có chứa liên kết đến trang web đó.
31. Twitter Marketing: Chiến lược tiếp thị doanh nghiệp trên Twitter.
32. Xác minh (Verification): Là quá trình thêm biểu tượng dấu tích màu xanh vào tài khoản Twitter để xác nhận là tài khoản hợp lệ.
33. Các Tweets được bảo vệ (Protected Tweets): Các Tweets này được đặt ở chế độ riêng tư mặc định. Khi bật tính năng bảo vệ Tweets, chỉ có người theo dõi của bạn mới có thể xem được các Tweets bạn đăng.
34. Người đang theo dõi: Đây là danh sách tự động các tài khoản được đề xuất mà bạn có thể thấy thú vị, dựa trên các loại tài khoản bạn đã theo dõi và những người đó theo dõi.
Trong bài viết trên, Mytour đã giới thiệu về Marketing trên Twitter là gì? Bạn cũng có thể tham khảo một số bài viết khác trên Mytour để hiểu thêm về các tính năng của Twitter cho chiến dịch tiếp thị.