1. Mẫu số 1
Trên thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia phương Tây, năm mới được chào đón vào ngày 1 tháng Giêng dương lịch, và không khí lễ hội thường bắt đầu từ ngày 24-25 tháng 12 (Noel). Tuy nhiên, ở Việt Nam, Triều Tiên, Mông Cổ, Tây Tạng, Nepal, Bhutan, và H'mông Trung Quốc, Tết âm lịch cũng được tổ chức và là kỳ nghỉ chính thức. Nhật Bản từng đón Tết âm lịch nhưng từ năm Minh Trị thứ 6 (1873), họ đã chuyển sang sử dụng dương lịch cho các ngày lễ tương ứng.
Tết Nguyên Đán là thời điểm người Việt Nam chào đón năm mới, thường được gọi là Tết Ta, Tết âm lịch, hoặc đơn giản là Tết. Tên gọi 'Nguyên Đán' có nghĩa là buổi sáng đầu năm, tượng trưng cho sự khởi đầu mới. Tết là truyền thống của nhiều dân tộc ảnh hưởng bởi văn hóa Trung Hoa. Ở Trung Quốc và các quốc gia có ảnh hưởng văn hóa này, Tết theo lịch âm thường rơi vào cuối tháng 1 đến giữa tháng 2 dương lịch và kéo dài từ 4-6 ngày. Đối với người Việt, Tết không chỉ là thời điểm tưởng nhớ tổ tiên mà còn là dịp để khởi đầu mới với hy vọng và ước mơ cho năm mới.
Dù ông bà thường nói '30 chưa hẳn là Tết', thực tế không khí Tết đã bắt đầu từ ngày 27, 28 tháng Chạp âm lịch. Tết được xem như một khởi đầu may mắn của năm mới, và người Việt thường chuẩn bị từ sớm. Trước đây, để đón Tết, người dân thường sơn lại nhà cửa từ mười ngày trước, nhưng hiện tại, việc trang trí và dọn dẹp nhà cửa đã được ưu tiên hơn. Mọi người sắm sửa các dụng cụ và đồ dùng mới cho dịp Tết.
Tết kéo dài từ trước Tết đến tận mùng 5-6 âm lịch. Trước đây, 'ăn Tết' thường kéo dài đến mùng 8-9, nhưng hiện tại, nhờ vào sự phát triển kinh tế, Tết thường kết thúc vào mùng 5, và từ 'ăn Tết' đã chuyển thành 'chơi Tết'. Tết Nguyên Đán có ba giai đoạn: giai đoạn trước Tết sau ngày 23 tháng Chạp, ngày 30 gọi là Tất Niên để tảo mộ và chuẩn bị đón giao thừa, và ngày mùng một là khởi đầu của năm mới, thời điểm lễ hội truyền thống quan trọng. Ngày nay, phong tục xông đất đã ít được thực hiện, và mọi người thường ra ngoài để xem pháo hoa. Mùng một là ngày lễ hội, nơi mọi người trở về quê, kiêng kỵ cãi vã, quét nhà, và đón nhận những điều tốt đẹp của năm mới.
'Thịt mỡ, dưa hành, câu đối đỏ'
'Cây nêu, tràng pháo, bánh chưng xanh'
Nhắc đến Tết, không thể thiếu giò, chả, thịt đông, dưa hành và đặc biệt là bánh chưng xanh, biểu tượng của Tết Việt. Bánh chưng xanh với hình dáng vuông vức tượng trưng cho trời đất, và từ mồng 2 trở đi là thời điểm mọi người về quê gặp gỡ bà con nội ngoại. Tuy hiện nay không còn phân biệt rõ rệt Tết nội hay Tết ngoại, ý nghĩa của Tết vẫn không thay đổi dù có đón Tết theo truyền thống hay hiện đại.
Tết từ xưa đến nay luôn là phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa dân tộc. Dù là người dân sống xa quê hay những ai đang sinh sống tại Việt Nam, khi Tết đến, tất cả đều hướng về nguồn cội. Ngay cả khách du lịch quốc tế khi đến Việt Nam cũng rất hào hứng với truyền thống đón năm mới của đất nước. Vậy, là người Việt, chúng ta không nên góp sức gìn giữ và phát huy những nét đẹp văn hóa này sao?
2. Mẫu số 2
Qua bao thế hệ, mỗi khi mùa đông kết thúc và xuân đến gần, toàn thể người Việt và các dân tộc khác ở phương Đông lại hân hoan chuẩn bị đón Tết. Một trong những truyền thống lâu đời nhất của người Việt trong dịp Tết Nguyên Đán là việc dựng cây nêu:
Cu kêu ba tiếng cu kêu
Trông mau đến Tết dựng nêu ăn chè
Ăn chè xong lại thưởng thức xôi
Còn ba đòn bánh Tét để dành hạ nêu
Dù ở thành phố hay nông thôn, khi nghe câu ca dao này, ta đều cảm thấy lòng mình xốn xang, vui tươi. Hình ảnh cây nêu trước những ngôi nhà mái lá gợi nhớ về những ngày xuân ấm cúng bên gia đình. Tuy nhiên, ngày nay, người Việt đã không còn duy trì truyền thống dựng nêu ngày Tết. Xưa kia, cây nêu, tràng pháo, và bánh chưng xanh là những biểu tượng không thể thiếu trong ngày xuân. Vậy cây nêu thực sự là gì và tại sao phải dựng nêu? Câu chuyện này thực sự không hề đơn giản.
Trước tiên, cần hiểu về cây nêu. Cây nêu là một cây cao, thường được dựng trước sân, ngoài cổng, hoặc trong vườn gần cửa chính của nhà mỗi dịp Tết đến. Cây nêu phải được dựng trước ngày 30 tháng Chạp (hoặc 29 nếu tháng Chạp thiếu ngày). Ở miền Bắc, nêu thường được dựng vào buổi trưa, miền Trung vào buổi chiều, và miền Nam vào lúc tối. Tết Nguyên Đán kết thúc chính thức với lễ Khai Hạ và đồng thời cũng là lễ Hạ Nêu vào ngày mùng 7 Tết. Cây nêu có sự đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ và tập quán trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam.
Cây nêu của người Việt là một cây tre cao, được tỉa cho thẳng từ gốc đến ngọn. Cây tre càng cao càng được coi trọng. Trên đỉnh cây tre treo một cái giỏ chứa trầu cau, hàng mã, xung quanh có chùm lá dứa, vài cái đèn lồng và mấy cuộn giấy màu đỏ, vàng. Cây nêu đứng uy nghi, cao vút, chiếm lĩnh không gian của cả nhà và cả làng, tạo nên ấn tượng oai hùng và trang nghiêm.
Cây nêu của người Mường cũng là cây tre, nhưng thường cao hơn và có nhiều lá hơn so với nêu của người Việt. Ngọn nêu có một que ngang và hai chuỗi vòng, gọi là dây mây. Các vòng này thường được làm từ tre cắt mảnh, không sắc bén. Người Mường coi đây là biểu tượng của sự giàu có.
Ở Tây Nguyên, người Co dựng nêu vào dịp lễ hội Đâm trâu. Cây nêu là sự kết hợp giữa một đoạn cây trò và một đoạn cây tre. Ngọn nêu treo một lá phướn và trên thân nêu có hình con chim phượng hoàng bằng gỗ, biểu tượng của sự bất tử.
Nêu của người Hoa ảnh hưởng nhiều từ lý thuyết bùa chú. Gọi là cây phù đào, với câu chuyện về bà Tây Vương Mẫu và cây đào chuyên bắt quỷ. Để bảo vệ, người Hoa không trồng nêu mà thay vào đó, bẻ cành đào treo trước cổng.
Có thể điểm qua phong tục của các dân tộc khác, nhưng chung quy lại là một xu hướng tâm linh: xua đuổi tà ma, cầu chúc một năm mới an lành, may mắn và thịnh vượng cho gia chủ.
Trên thế giới có nhiều câu chuyện về cây nêu, nhưng truyện Việt Nam thì thật đặc sắc. Xưa kia, quỷ kiểm soát toàn bộ lãnh thổ, người phải nộp thuế và sống khổ cực. Người cầu cứu Đức Phật, và qua nhiều mưu kế, quỷ bị đánh bại và bị đẩy ra biển Đông. Từ đó, sau mỗi Tết Nguyên Đán, người Việt dựng cây nêu để xua đuổi quỷ. Cây nêu treo khánh đất và lá dứa, cùng với các hình vẽ cung tên và vôi bột rải dưới đất để quỷ không dám quay lại. Vì thế có câu ca dao:
Cành đa và lá dứa được treo cao, tạo nên một vẻ uy nghi.
Vôi bột được rắc quanh ngõ, không để quấy rầy bất kỳ gia đình nào.
Khi quỷ vào, chúng sẽ bị đuổi ra ngay.
Cành đa và lá dứa là vật dụng không thể thiếu để xua đuổi quỷ.
Truyền thuyết và cổ tích Việt Nam giải thích lý do dựng cây nêu vào ngày Tết, hoặc cắm cây trúc trước sân nhà, phù hợp với triết lý Phật giáo và Lão giáo. Cây nêu trở thành biểu tượng của cuộc chiến giữa thiện và ác, giữa thiên thần và quỷ dữ, nhằm bảo vệ sự bình yên cho người dân. Cây nêu, với hình dáng giống cây đa và hình tròn đại diện cho mặt trời, tượng trưng cho vũ trụ và nơi trú ngụ của thần linh. Mùa xuân với khí dương thịnh, mặt trời sáng và ánh nắng ấm áp mang lại may mắn. Trong những ngày Tết, cây nêu còn được dùng để treo đèn dẫn lối cho tổ tiên về với con cháu, và pháo hoa được đốt để chào đón năm mới, xua đuổi tà ma và cầu mong một năm tốt lành. Các vật treo như lá chuối, tiền mã, lông gà, cây tre và vỏ ốc đều có ý nghĩa biểu tượng cho may mắn, hạnh phúc, tài lộc và sự sinh sản.
Gắn bó với một truyền thuyết huyền bí, cây nêu không chỉ thể hiện sự phong phú và sinh động của văn hóa dân tộc mà còn mang đậm giá trị nhân văn. Cây nêu đã trở thành biểu tượng thiêng liêng của Tết Nguyên Đán tại Việt Nam. Hiện tại, cây nêu vẫn được duy trì ở các vùng quê, nhưng đã gần như biến mất ở thành phố, chỉ còn là ký ức của nhiều người.
Dưới đây là bài viết của Mytour về chủ đề Thuyết minh về Tết cổ truyền (Tết Nguyên Đán), được chọn lọc kỹ lưỡng. Hy vọng rằng các thông tin trong bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích.