Cách học hiệu quả ngữ pháp tiếng Hàn
Ý nghĩa: 은/는데요 dùng để giới thiệu một tình huống nào đó và đợi sự hồi âm của người nghe (đưa ra hoặc giải thích hoàn cảnh trước khi đặt một câu hỏi, mệnh lệnh hay đề nghị) và dùng để từ chối lời đề nghị một cách lịch sự.
1. Ngữ pháp tiếng Hàn V + 는데요
Quy tắc: Luôn thêm 는데요 vào gốc động từ dù tận cùng của động từ là nguyên âm hay phụ âm.
Ví dụ:
오다 (đến) -> 오는데요
Đang mưa bên ngoài.
않다 (không) -> 않는데요
Tôi không có hứng thú với việc leo núi.
2. Quy tắc “ㄹ” bị loại bỏ
Loại bỏ “ㄹ” và thêm “는데요” vào sau.
Chơi -> Đang chơi
Biết -> Đang biết
Đang sống -> Tôi đang sống
Đang làm -> Tôi đang làm
Đang bán -> Tôi đang bán
Học tiếng Hàn trực tuyến hiệu quả
3. Quy tắc đặc biệt của 싶다 -> 싶은데요
Ví dụ:
Tôi muốn về nhà.
Tôi muốn xem tài liệu.
4. Ngữ pháp tiếng Hàn A + 은/ㄴ데요
Thêmㄴ데요 vào phía sau nếu tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc 아니다.
Ví dụ:
Bài kiểm tra này hơi khó.
Hôm nay tôi hơi bận. Xin lỗi.
Thêm 은데요 vào phía sau nếu tính từ kết thúc bằng phụ âm.
Ví dụ:
Đất nước Hàn Quốc thật tốt.
Đông người quá.
5. Dạng bất quy tắc của tính từ
Xa quá rồi.
Nóng quá.
Lạnh quá.
Nếu tính từ kết thúc bằng 있다/없다 thì thêm 는데요
Ví dụ:
Hôm nay tôi có cuộc hẹn.
Quyển sách này thật sự thú vị.
6. Ngữ pháp tiếng Hàn N + ㄴ데요/인데요
Làm một người.
Không phải là một người.
Ví dụ:
Tôi là người nước ngoài.
Anh ấy không phải là người Hàn Quốc.
Đây là ngữ pháp tiếng Hàn thường được sử dụng nên hãy học cẩn thận nhé. Chăm chỉ áp dụng ngữ pháp trong giao tiếp sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.