Mytour sẽ giải đáp vấn đề Ping là gì, cách lệnh Ping hoạt động và cách sử dụng Ping trong hệ điều hành Windows.
Ping là một phần quan trọng, hiểu biết về nó sẽ giúp bạn kiểm soát mạng kết nối của mình.
Ping là gì?
Ping là một công cụ quan trọng tích hợp sẵn trong nhiều hệ điều hành, thường được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng và đảm bảo truy cập đến máy chủ.
Ping trong kiểm tra mạng (SpeedTest) hoặc game là gì?
Khi xuất hiện trong các ứng dụng như SpeedTest hoặc game online, ping đo thời gian phản hồi từ mạng Internet. Ping thấp hơn đồng nghĩa với thời gian phản hồi nhanh hơn.
Tại sao ping lại hữu ích?
Lệnh ping được ứng dụng chủ yếu để giải quyết vấn đề truy cập thiết bị trên mạng Internet. Sử dụng giao thức Internet Control Message Protocol, ping đo các thông số quan trọng như:
- Kiểm tra trạng thái hoạt động của máy chủ.
- Đo thời gian gửi và nhận Echo request và phản hồi từ máy chủ.
- Xác định số lượng gói bị mất trong quá trình giao tiếp với thiết bị đích.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem ảnh chụp màn hình khi sử dụng lệnh ping www.microsoft.com trên hệ điều hành Windows dưới đây:
Dựa trên ảnh chụp màn hình, chúng ta có thể nhận thấy:
- Trang web www.microsoft.com có sẵn và người dùng có thể truy cập từ máy tính Windows.
- Địa chỉ IPv6 của trang web microsoft.com là một địa chỉ lạ, xuất hiện sau văn bản Reply from.
- Không có dữ liệu nào bị mất khi kết nối với trang microsoft.com.
- Thời gian phản hồi từ trang web: bao gồm thời gian phản hồi của mỗi echo request, thời gian tối thiểu, thời gian tối đa và thời gian trung bình để phản hồi lệnh ping.
Như bạn có thể thấy, mặc định ping gửi 4 echo request và chia sẻ số liệu thống kê, dựa trên các phản hồi từ máy chủ.
Tổng quan về ping
Tiện ích ping được tạo ra bởi Mike Muuss, một nhà khoa học hàng đầu tại phòng thí nghiệm và nghiên cứu của quân đội Hoa Kỳ (U.S. Army Research Laboratory) vào tháng 12/1983.
Tên ping được lấy từ công nghệ sonar, được sử dụng trong việc thiết kế và theo dõi tàu ngầm, tàu thủy và máy bay. Nó được áp dụng để đo khoảng cách và xác định vị trí các vật thể dưới mặt nước bằng cách phát âm thanh.
Ping có sẵn trên các hệ điều hành nào?
Công cụ ping tích hợp sẵn trên các hệ điều hành như Windows, Linux, Mac OS X, Unix, FreeBSD và một số hệ điều hành khác cho máy tính, máy chủ và một số thiết bị khác. Ngay cả các thiết bị mạng như router (bộ định tuyến) cũng sử dụng công cụ ping để xử lý các vấn đề mạng.
Sử dụng Ping trên Windows
Để kiểm tra tốc độ mạng trên Windows, mở Command Prompt hoặc PowerShell và nhập lệnh ping + địa chỉ IP (hoặc tên máy chủ).
Ví dụ: ping 192.168.1.1 hoặc ping www.bing.com
Theo thông tin từ Microsoft, lệnh ping trong Windows hỗ trợ nhiều tham số khác nhau. Để xem danh sách tham số này, sử dụng lệnh ping /? hoặc ping -? rồi nhấn Enter. Hệ điều hành sẽ hiển thị tất cả tham số sử dụng được với ping.
Lưu ý: Bạn có thể sử dụng / hoặc - trước tham số bất kỳ trong lệnh ping. 2 ký hiệu này có thể hoán đổi cho nhau và trả về kết quả tương tự.
Dưới đây là danh sách đầy đủ tất cả các tham số cho lệnh ping:
/t - ping liên tục để gửi Echo request cho máy chủ cho đến khi bị gián đoạn. Để làm gián đoạn và hiển thị số liệu thống kê, sử dụng Ctrl + Break. Để ngắt kết nối và thoát ping, sử dụng Ctrl + C.
/a - ping để giải quyết các vấn đề và hiển thị tên máy chủ của địa chỉ IP được nhập.
/n count - sử dụng tham số này để thay đổi số lượng Echo request messages theo mặc định, từ 4 thành một giá trị khác. Bạn có thể lựa chọn giá trị bất kỳ từ 1 đến
4294967295.
/l size - thiết lập kích thước (đơn vị byte) Echo request message được gửi tới máy chủ, từ 32 (theo mặc định) sang một giá trị khác. Bạn có thể lựa chọn giá trị bất kỳ từ 1 đến 65527.
/f - Sử dụng tham số này để gửi Echo request messages với flag Do Not Fragment đã được kích hoạt để không bị router (bộ định tuyến) phân mảnh trên đường đi. Tùy chọn này chỉ hoạt động cho các địa chỉ IPv4, và cực kỳ hữu ích cho việc xử lý các sự cố liên quan đến Path Maximum Transmission Unit (PMTU).
/i TTL - Đặt giá trị Time to Live (TTL) cho Echo request, tối đa là 255. TTL giới hạn tuổi thọ của dữ liệu được gửi bằng lệnh ping. Nếu giá trị TTL đã vượt quá ngưỡng mà không nhận được phản hồi, dữ liệu sẽ bị hủy.
/v TOS - Đặt Type of Service (TOS) được sử dụng cho Echo request. Giá trị mặc định là 0 và giá trị tối đa là 255. Tùy chọn này chỉ hoạt động đối với địa chỉ IPv4.
/r count - Đặt số vòng giữa máy tính của bạn và máy chủ mà bạn muốn ghi lại và hiển thị bằng lệnh ping. Giá trị tối đa của tùy chọn là 9, và chỉ hoạt động với các địa chỉ IPv4.
/s count - Báo cáo thời gian (định dạng Internet Timestamp) khi Echo request được nhận và phản hồi. Giá trị tối đa là 4, và chỉ hoạt động với địa chỉ IPv4.
/j host-list - Sử dụng Loose Source Route được chỉ định trong danh sách máy chủ. Với kiểu định tuyến này, các đích trung gian có thể được phân tách bởi 1 hoặc nhiều router (bộ định tuyến). Số lượng hoặc tên địa chỉ trong danh sách máy chủ là 9. Danh sách máy chủ bao gồm một loạt các địa chỉ IP được phân tách bằng dấu cách và phải là địa chỉ IPv4.
/k host-list - Sử dụng Strict Source Route được chỉ định trong danh sách máy chủ. Với kiểu định tuyến này, đích trung gian kế tiếp phải được truy cập trực tiếp và không bị router phân tách. Số lượng địa chủ hoặc tên tối đa trong danh sách máy chủ là 9. Danh sách máy chủ bao gồm một loạt các địa chỉ IP được phân tách bằng dấu cách và phải là địa chỉ IPv4.
/w timeout - Điều chỉnh giá trị thời gian chờ, được tính bằng mili giây khi ping chờ các phản hồi. Giá trị thời gian chờ mặc định là 4000 hoặc 4 giây.
/r range - Nói cho lệnh ping theo dõi đường đi vòng cho một số vòng. Tùy chọn này chỉ hoạt động với các địa chỉ IPv6, phạm vi là một giá trị bất kỳ từ 1 đến 9.
/s srcaddr - Chỉ định địa chỉ nguồn khi làm việc với địa chỉ IPv6.
Địa chỉ cần được nhập sau srcaddr.
/c compartments - Xác định định danh của bộ định tuyến (router).
/p - Ping địa chỉ của nhà cung cấp dịch vụ ảo hóa mạng Hyper-V.
/4 - Bắt buộc sử dụng địa chỉ IPv4 kết hợp với tên máy chủ, không phải địa chỉ IP. Ví dụ: khi sử dụng lệnh ping /4 www.microsoft.com
/6 - Bắt buộc sử dụng địa chỉ IPv6 kết hợp với tên máy chủ, không phải địa chỉ IP. Ví dụ: khi sử dụng lệnh ping /6 www.microsoft.com
Sử dụng lệnh Ping trên máy Mac
Một số ví dụ về lệnh ping
Để có cái nhìn chi tiết về cách sử dụng lệnh ping, dưới đây Mytour sẽ giới thiệu một số ví dụ và cách thức sử dụng lệnh ping.
Nếu bạn muốn theo dõi khả dụng của một trang web cụ thể, hãy sử dụng lệnh ping -t domainname. Lệnh này sẽ liên tục ping và hiển thị thời gian phản hồi cho mỗi yêu cầu Echo.
Để theo dõi các máy chủ bị cấm trên máy tính PC của bạn, hãy sử dụng Ctrl + C.
Nếu bạn muốn gửi một số lượng lớn các yêu cầu Echo, hãy sử dụng lệnh ping -n count hostname như minh họa dưới đây:
Trong ảnh chụp màn hình trên, ban đầu máy chủ khả dụng và phản hồi lệnh ping, sau đó chuyển sang trạng thái ngoại tuyến với tất cả các yêu cầu đều vượt quá thời gian chờ.
Nếu bạn biết địa chỉ IP của máy chủ và muốn xác định tên máy chủ, đơn giản sử dụng lệnh ping -a IP address. Ping sẽ cố gắng tìm và hiển thị tên máy chủ đích, sau đó trả về kết quả, như minh họa dưới đây:
Bài viết trên đây Mytour đã giới thiệu về Ping là gì và cách sử dụng Ping trên Windows. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc câu hỏi nào cần giải đáp, bạn đọc vui lòng để lại ý kiến của mình trong phần bình luận bên dưới bài viết nhé.
