Mặc dù cả hai là loại rau cần nhưng do môi trường sinh sống khác nhau, nên tính chất và tác dụng của cần ta và cần tây không giống nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa cần ta và cần tây.
Một trong những loại rau có lợi cho sức khỏe, đặc biệt trong mùa đông là rau cần. Dù vị không đậm như một số loại rau khác, nhưng rau cần mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho người cao huyết áp, tiểu đường và cải thiện bệnh nôn mửa ở trẻ em. Rau cần có hai loại chính: cần ta và cần tây. Cần ta thường sinh trưởng ở những vùng ẩm ướt, thường trồng ở ruộng nước, nên còn được gọi là “cần nước”. Còn cần tây mọc trên đất khô, nên gọi là “cần cạn”. Để sử dụng chính xác trong điều trị bệnh, ta cần nắm rõ đặc điểm của từng loại.
Cần ta là gì?
Cần ta (Oenanthe stolonifera (Roxb.) Wall) hay còn được biết đến với tên gọi khác như cần nước, cần cơm hoặc cần ống, là một loại rau thuộc họ hoa tán (Apiaceae). Loại rau này không chỉ giúp làm đầy bụng, giảm nôn mửa ở trẻ em mà còn có thể điều trị tiểu ra máu, tiểu buốt, bị cắn rắn, bò cạp,...
Đặc điểm
Cần ta là cây thân thảo nhẵn, cao từ 20 – 60cm. Thân cây mềm, màu trắng, xanh hoặc huyết dụ, chia thành nhiều đốt. Phần giữa của thân cây thường rỗng, trong khi những đốt ở phần trên chỉ mang một lá duy nhất.
Lá của cần ta có màu xanh đậm, mọc so le và chia thành nhiều thùy. Hai mép lá có hình răng cưa và bẹ lá to ôm chặt thân, mọc dài ngập trong bùn, có rễ bén ở những mấu. Cuống lá dài từ 3 – 8cm, những lá gần ngọn thường không có cuống. Từ các kẽ lá có thể mọc ra những nhánh con có thể phát triển thành cây mới.
Phần gốc của cây cần ta già thường cứng và dai hơn. Nó gắn liền với chùm rễ và xâm nhập sâu vào lớp bùn để hút chất dinh dưỡng nuôi cây. Ngoài ra, rễ cây còn phát triển rải rác ở một số đốt. Quả của cây rơi vào mùa từ tháng 4 – 6, có hình trụ - thuôn và 4 cạnh lồi.
Cây cần ta là gì?Phân phối
Rau cần ta có nguồn gốc từ khu vực Đông Á. Ngoài Việt Nam, cây còn được trồng phổ biến ở các quốc gia khác như Thái Lan, Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Ấn Độ và Ý để sử dụng làm thực phẩm và nguyên liệu dược liệu.
Chúng thích môi trường mát mẻ (từ 15 – 20 độ), ẩm ướt, đặc biệt là các khu vực có nhiều nước và bùn như sông, hồ, ao, ruộng. Đây là loài cây sinh sản vô tính, phát triển bằng cách tạo ra chồi ở các kẽ lá.
Bộ phận sử dụng
Rau cần ta, cả cây (tươi hoặc sấy khô), đều có giá trị trong y học cổ truyền làm thuốc chữa bệnh.
Thành phần hóa học
Rau cần ta chứa 0,066% tinh dầu; 1,4% tro; 1,51% protein; sắt; 0,28% chất béo; canxi; 2,47% carbohydrate; đạm; đường; phospho; caroten; axit hữu cơ và các loại vitamin như A, B1, B2, P và C.
Công dụng của rau cần ta
Rau cần ta có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe con người như:
- Chống viêm gan: Rau cần ta có các hoạt chất giúp kiềm chế sự phát triển của virus viêm gan B. Rau cần ta đặc biệt hữu ích cho những người mắc các bệnh liên quan đến gan như gan viêm cấp tính, xơ gan, nhiễm mỡ gan,...
- Làm mát cơ thể
- Giảm đầy hơi, trợt đờm, buồn nôn
- Hỗ trợ chống sốt, cảm cúm
- Rau cần ta nghiền nát còn có tác dụng trong việc chữa áp xe, bị cắn bở, bị rắn cắn,...
Rau cần ta và cần tây khác nhau như thế nào?
Về đặc điểm và phân bố
Khác với cần ta, rau cần tây chủ yếu sinh sống trên đất liền. Thân cây mọc thẳng cao khoảng 1m, có rãnh dọc. Lá ở gốc có cuống, chia ba thùy hình tam giác. Còn lá ở phần giữa và đỉnh thân không có cuống, cũng chia ba thùy, hoặc không chia thùy. Hoa có màu trắng hoặc xanh lục và được sắp xếp thành tán.
Rau cần tây có nguồn gốc từ vùng ôn đới ẩm hơn so với cần ta, thích hợp với khí hậu mát mẻ, chịu lạnh, nhưng không chịu nắng nóng. Do đó, sau khi được nhập khẩu vào nước ta, chúng chỉ phát triển tốt trong các mùa đông và xuân.
Về công dụng
- Rau cần ta
Hạ huyết áp: Cần ta giàu chất xơ, thấp chất béo, và ít đường nên rất có ích cho bệnh nhân cao huyết áp. Bạn có thể sử dụng nó bằng cách nấu cháo và ăn 2-3 bữa mỗi tuần, sau một thời gian sẽ giúp ổn định huyết áp.
Giải độc cơ thể: Có chất Albumin trong cần ta, một chất ít gặp trong các loại rau khác. Nó có thể giúp giảm cảm giác khát, giải độc cơ thể, đặc biệt là đối với ngộ độc kim loại nặng. Sử dụng nước ép từ cả cây cần tây và rễ sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn.
Cải thiện chứng thiếu máu: Cần ta chứa lượng sắt và Photpho đáng kể, giúp cải thiện tình trạng thiếu máu. Bạn có thể nấu chúng với thịt bò để có hiệu quả tốt hơn.
Giảm ho, viêm phế quản: Bệnh này thường gặp vào mùa đông, đặc biệt là ở trẻ em và người già. Để điều trị bệnh nhẹ, bạn có thể sử dụng nước ép cần ta pha với chút muối, sau đó hấp nóng rồi uống sẽ có hiệu quả.
Lưu ý: Những người bị ngứa hoặc vẩy nến nên hạn chế sử dụng cần ta, vì nó chứa Arachidon - một chất kích thích gây viêm nhiễm, làm kéo dài thời gian hồi phục.
- Rau cần tây
Dưới đây là các công dụng của cần tây:
Giảm lượng cholesterol cao: Cần tây chứa hợp chất “độc đáo” 3-n-butylphthalide (BuPh) giúp giảm cholesterol máu.
Phòng tránh lở loét: Một tính năng ít biết về cần tây là khả năng ngăn ngừa và giảm đau từ lở loét. Nghiên cứu năm 2010 cho thấy cần tây có chứa Ethanol, giúp bảo vệ đường tiêu hóa khỏi lở loét.
Hỗ trợ giảm cân: Cần tây có lượng calo rất thấp và là nguyên liệu quý giá giúp giảm cân hiệu quả. Nó không chỉ giàu dinh dưỡng mà còn giúp cân bằng quá trình trao đổi chất lipid, hỗ trợ việc giảm cân một cách hiệu quả.
Bảo vệ cơ thể khỏi ung thư: Cùng với cà rốt, cần tây, và củ cải, cần tây chứa các hợp chất ngăn ngừa tổn thương tế bào gọi là Polyacetylene. Đã được chứng minh là có khả năng giảm độc tố và ngăn chặn sự phát triển của ung thư, đặc biệt là ung thư vú, ung thư ruột, và bệnh bạch cầu.
Cách sử dụng rau cần ta
Bò xào rau cần và nước ép rau cầnChế biến món ăn
Rau cần ta có thể biến thành nhiều món ngon khác nhau, tạo thêm hương vị cho món ăn và tốn cho sức khỏe: bò xào, mực xào, miến trộn, nộm, bún cá, canh sườn non...
Nước ép rau cần ta
Bạn có thể ép rau cần ta để lấy nước uống, không chỉ giải khát mà còn tốt cho sức khỏe. Nước ép rau cần ta giúp kiểm soát huyết áp cao, giảm cholesterol máu, cải thiện vấn đề mất ngủ và giấc ngủ không ngon,...
Lưu ý khi sử dụng rau cần ta
Hi vọng qua bài viết này, các bạn sẽ hiểu rõ hơn về hai loại rau cần phổ biến ở Việt Nam: cần ta và cần tây. Với điều kiện sinh trưởng khác nhau, tính chất và tác dụng của chúng cũng khác biệt. Để sử dụng hiệu quả trong việc chữa bệnh, chúng ta cần nắm rõ đặc điểm của từng loại rau này nhé.