1. Tế bào gốc có những đặc điểm như thế nào và bao gồm những loại nào?
1.1. Tế bào gốc được định nghĩa như thế nào?
Ý nghĩa của tế bào gốc
Mọi con vật có vú đều được hình thành từ việc kết hợp của hai tế bào: trứng và tinh trùng, tạo thành tế bào đầu tiên gọi là hợp tử. Theo thời gian, hợp tử chia tách và phát triển thành các tế bào chuyên biệt, từ đó hình thành các cơ quan và hệ thống phức tạp của sinh vật.
Tế bào gốc là loại tế bào chưa hoàn thiện, có khả năng biến đổi thành các loại tế bào khác khi cần thiết cho cơ thể. Thông qua khả năng tái tạo không giới hạn, hầu hết tế bào gốc có khả năng tự phục hồi. Điều này giải thích vì sao tế bào gốc trở thành một phương tiện quan trọng trong việc điều trị các tổn thương cơ thể.
1.2. Các loại tế bào gốc
Tế bào gốc được phân chia thành các nhóm sau:
- Tế bào gốc từ phôi
Đây là loại tế bào bắt nguồn từ phôi đã phát triển thành trứng được thụ tinh trong ống nghiệm. Nó được thu thập sau 4 - 5 ngày từ ngày thụ tinh. Tế bào gốc từ phôi có khả năng phân chia không giới hạn và đa năng. Điều này có nghĩa là nó có thể biến thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể.
- Tế bào gốc từ máu cuống rốn
Loại tế bào gốc này được thu thập từ dây rốn của trẻ sơ sinh sau khi chào đời. Máu từ dây rốn của trẻ sơ sinh có chất lượng cao và không bị nhiễm trùng. Điều đặc biệt là nó có thể biến đổi thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể và thường tự phân chia và tái tạo.
Quá trình thu thập tế bào gốc từ máu cuống rốn rất đơn giản và nhanh chóng, không gây đau đớn cho mẹ và bé. Máu từ cuống rốn là một nguồn tế bào thừa thải từ cuống rốn và nhau thai, thường bị vứt bỏ sau khi sinh nhưng chỉ cần lấy 100ml máu để lưu trữ thì có thể sử dụng trong cấy ghép chữa bệnh.
- Tế bào gốc trưởng thành
Dạng tế bào này thường được tìm thấy trong máu ngoại vi và tủy xương, không biệt hóa, có khả năng tái tạo vô thời hạn và biệt hóa để tạo ra các tế bào chuyên biệt của cơ quan hoặc mô. Chúng có vai trò quan trọng trong việc duy trì và sửa chữa mô. Điều này khiến chúng trở nên quan trọng trong việc điều trị bệnh về hệ miễn dịch, cơ quan, mô và máu.
Tế bào gốc từ máu cuống rốn có vai trò quan trọng trong việc điều trị những ca bệnh nặng
- Tế bào gốc từ tủy xương
Đây là những tế bào gốc trong tủy xương, thường tạo ra tế bào máu và là một phần không thể thiếu của hệ miễn dịch. Tủy xương bao gồm:
+ Tủy đỏ: chứa nhiều tế bào gốc tạo máu có khả năng tự biệt hóa, tự phân chia và tạo ra các tế bào máu mới. Các tế bào này di chuyển ra khỏi tủy xương và tham gia vào hệ thống tuần hoàn. Vì thế, tủy đỏ giúp tạo ra tế bào máu. Khi tủy vàng thay thế, tỷ lệ của tủy đỏ giảm theo độ tuổi.
+ Tủy vàng: chứa nhiều mô liên kết và tế bào mỡ, là nguồn dự trữ chất béo, giúp duy trì và nuôi dưỡng hoạt động của xương. Đây là tế bào gốc trung mô có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau như cơ, xương, mỡ, sụn, thần kinh,... Trong một số trường hợp đặc biệt, nó có thể chuyển hóa thành tủy đỏ.
2. Tế bào gốc và các ứng dụng trong y học
2.1. Vai trò của tế bào gốc trong y học
Hiện nay, tế bào gốc đang được nghiên cứu để áp dụng vào cấy ghép, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho y học, như:
- Giúp hiểu biết sâu hơn về cơ chế của bệnh lý
Khi khảo sát về tế bào gốc trưởng thành trong cơ tim, xương, mô, cơ quan, dây thần kinh, các nhà nghiên cứu sẽ nắm vững hơn về bệnh lý và tình trạng phát triển của bệnh.
Tế bào gốc máu cuống rốn có thể lấy mẫu một cách dễ dàng, không gây đau đớn cho trẻ sơ sinh
- Tạo ra tế bào khỏe mạnh để thay thế cho tế bào bị tổn thương
Tận dụng tế bào gốc để chuyển hóa thành các loại tế bào đặc biệt như: tế bào thần kinh, tế bào máu, tế bào cơ tim,... và áp dụng chúng để phục hồi và tái tạo mô bị hỏng hoặc mắc bệnh trong cơ thể con người. Điều này giúp nhóm bệnh nhân được hưởng nhiều lợi ích nhất từ liệu pháp tế bào gốc như: đột quỵ, bệnh tim mạch, viêm khớp, ung thư, bỏng, xơ cứng teo cơ, tiểu đường loại 1, Parkinson, chấn thương cột sống, Alzheimer,...
- Tiến hành thử nghiệm về hiệu quả và tính an toàn của một số loại thuốc
Trước khi thử nghiệm một loại thuốc trên người, có thể sử dụng tế bào gốc để kiểm tra chất lượng và an toàn của thuốc. Ví dụ, sử dụng tế bào thần kinh để thử nghiệm thuốc đối với bệnh nhân mắc bệnh thần kinh. Qua các thử nghiệm, nhà nghiên cứu sẽ biết được liệu loại thuốc mới này có tác động đến tế bào không, có gây hại cho tế bào không,...
2.2. Các ứng dụng của tế bào gốc trong lĩnh vực điều trị bệnh
Hiện nay, phương pháp cấy ghép tế bào gốc đã được các bác sĩ thực hiện một cách thành công. Qua đó, các tế bào gốc sẽ thay thế cho tế bào bị tổn thương do bệnh, hóa trị hoặc hỗ trợ chống lại một số bệnh về máu, bệnh ung thư. Các ca cấy ghép này thường sử dụng tế bào gốc từ tủy xương hoặc tế bào gốc trưởng thành.