1. Tổng quan về tập tính học được và tập tính bẩm sinh
Tập tính (traits) là một khái niệm phong phú, thể hiện qua chuỗi các phản ứng của động vật đối với các kích thích từ môi trường bên trong hoặc bên ngoài cơ thể.
Tập tính có thể đơn giản như một chuỗi phản xạ co cơ khi gặp kích thích. Tuy nhiên, ở mức độ phức tạp hơn, tập tính có thể là những hành vi tinh vi như di cư của loài chim giữa các bán cầu hoặc hành vi của một con chim bị nhốt trong phòng tối không có cửa sổ, nó vẫn tìm cách trốn thoát và hướng về phía nam vào thời điểm thích hợp, không phụ thuộc vào các dấu hiệu bên ngoài.
Tập tính bao gồm tất cả các hoạt động của động vật như di chuyển, chải lông, sinh sản, chăm sóc con non, và giao tiếp qua tiếng kêu hoặc hót.
Tập tính có thể là phản ứng cụ thể đối với một kích thích hoặc sự thay đổi sinh lý, cũng có thể là chuỗi phản ứng phức tạp liên quan đến các hoạt động khác. Khi động vật tụ tập thành bày đàn hoặc phối hợp các hành động với nhau, những hoạt động đó cũng được gọi là tập tính.
Có hai loại tập tính chính: tập tính bẩm sinh và tập tính học được.
Tập tính bẩm sinh
Tập tính bẩm sinh là những hành vi và khả năng đã được sinh ra với động vật, di truyền từ cha mẹ và đặc trưng cho từng loài. Những tập tính này có sẵn từ khi động vật mới sinh hoặc được hình thành trong quá trình phát triển, phụ thuộc vào yếu tố di truyền và môi trường như gen, môi trường thai nhi, và điều kiện sống.
Ví dụ về tập tính bẩm sinh ở con người bao gồm khả năng nói tiếng, tính cách bẩm sinh, kích thước và hình dạng cơ thể, khả năng học hỏi, cảm xúc và các đặc điểm cá nhân khác. Tuy nhiên, các yếu tố này có thể bị ảnh hưởng và thay đổi do môi trường sống và kinh nghiệm tích lũy trong suốt cuộc đời.
Tập tính học được
Tập tính học được là những hành vi được hình thành qua quá trình sống, nhờ vào việc học tập và tích lũy kinh nghiệm từ môi trường xung quanh.
2. Cơ sở thần kinh của tập tính là gì?
Cơ sở thần kinh của tập tính bao gồm các phản xạ không điều kiện và có điều kiện, trong đó các phản xạ này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hành vi.
- Tập tính bẩm sinh là những phản xạ tự nhiên, không cần học hỏi, được xác định bởi gen và có tính ổn định, không thay đổi theo thời gian.
- Tập tính học được là những phản xạ có điều kiện, có thể thay đổi và không bền vững, hình thành qua quá trình học tập và kinh nghiệm.
Khi số lượng các xináp trong mạng lưới phản xạ gia tăng, độ phức tạp của tập tính cũng theo đó mà tăng lên. Việc hình thành tập tính học được ở động vật phụ thuộc vào sự phát triển của hệ thần kinh và thời gian sống của chúng.
3. Các hình thức học tập ở động vật và ví dụ về tập tính học được
Quen nhờn
Đặc điểm: Động vật không phản ứng với những kích thích lặp đi lặp lại nhiều lần nếu không có sự thay đổi trong điều kiện.
Ví dụ: Gà con sẽ bỏ chạy khi thấy bóng đen từ trên cao, nhưng nếu hiện tượng này xảy ra nhiều lần mà không có nguy hiểm, chúng sẽ không còn phản ứng nữa.
In vết
Đặc điểm: Con non mới sinh có xu hướng theo sau vật thể đầu tiên mà chúng nhìn thấy, thường là cha mẹ của chúng.
Ví dụ: Gà con mới nở sẽ đi theo đồ chơi hoặc vịt con mới nở theo gà mẹ.
Học khôn
Đặc điểm: Kết hợp những kinh nghiệm trước đây để ứng phó với các tình huống mới. Học khôn thường thấy ở động vật với hệ thần kinh phát triển vượt trội.
Ví dụ: Tinh tinh biết xếp chồng các thùng để đứng lên lấy thức ăn ở trên cao.
Học ngầm
Đặc điểm: Loại học không có ý thức, động vật không nhận thức được rằng chúng đã học được điều gì.
Ví dụ: Nếu bò hoặc trâu được nuôi trong nhà, khi được thả ra ở nơi xa, chúng vẫn có khả năng tìm đường trở về nhà.
Đặc điểm: Kết nối một hành động của động vật với một điều kiện cụ thể, và sau đó động vật sẽ tự động lặp lại hành động đó khi điều kiện xuất hiện.
Ví dụ: Đặt một con chuột vào lồng có bàn đạp gắn với thức ăn. Khi chuột đạp bàn đạp, thức ăn sẽ rơi ra. Sau vài lần, chuột sẽ tự động đến bàn đạp mỗi khi đói để lấy thức ăn.
Điều kiện hóa đáp ứng
Đặc điểm: Sự hình thành những kết nối mới giữa các trung tâm thần kinh trung ương khi có những kích thích được kết hợp đồng thời.
Ví dụ: Khi chuông vang lên đồng thời với việc cho chó ăn, sau một thời gian, chỉ cần nghe tiếng chuông, chó sẽ tự động tiết nước bọt.
Sơ đồ minh họa có thể như sau:
Một số tập tính phổ biến ở động vật:
Tập tính bảo vệ lãnh thổ
- Động vật thường sử dụng mùi hương hoặc phân để đánh dấu lãnh thổ của mình. Chúng sẵn sàng chiến đấu dữ dội nếu có bất kỳ ai xâm nhập vào khu vực này.
- Ví dụ: Cầy hương sử dụng mùi từ tuyến thơm của mình để định hình lãnh thổ, trong khi chó, mèo, hổ... sử dụng nước tiểu để đánh dấu vùng đất của chúng.
- Bảo vệ nguồn thức ăn, nơi cư trú và khu vực sinh sản.
Tập tính sinh sản
- Đây là một tập tính bẩm sinh mang tính bản năng, bao gồm chuỗi các phản xạ phức tạp xuất hiện khi có kích thích từ môi trường bên ngoài (như nhiệt độ) hoặc bên trong cơ thể (như hoocmon), dẫn đến các hành vi như chín sinh dục, ve vãn, tranh giành bạn tình, giao phối, và chăm sóc con non.
- Các yếu tố kích thích: Môi trường bên ngoài (thời tiết, âm thanh, ánh sáng, mùi hương từ con vật khác giới) và môi trường bên trong (hoocmon sinh dục).
- Ví dụ: Gà trống và công đực thể hiện sự quyến rũ con cái qua các điệu múa hoặc bộ lông rực rỡ; hươu đực đấu nhau để giành quyền giao phối với con cái.
- Mục tiêu là tạo ra thế hệ mới và duy trì sự tồn tại của loài.
Tập tính di cư
- Một số loài côn trùng, chim và cá di cư để tránh thời tiết lạnh hoặc để sinh sản khi có sự thay đổi về nhiệt độ và độ ẩm.
- Ví dụ: Chim di cư vào mùa đông, cá hồi vượt đại dương để sinh sản.
- Định hướng dựa vào mặt trăng, mặt trời, các vì sao, địa hình, từ trường và hướng dòng chảy của nước.
- Để tránh các điều kiện môi trường không thuận lợi.
Tập tính xã hội
- Tập tính xã hội đặc trưng bởi sự sống theo nhóm, với cấu trúc phân cấp rõ ràng (như hươu, nai, voi, khỉ, sư tử,... có con đầu đàn) và có những hành vi vị tha (như ong thợ trong tổ ong, kiến lính trong đàn kiến),...
4. So sánh tập tính học được và tập tính bẩm sinh
Điểm tương đồng: Cả hai đều là các tập tính của động vật.
Điểm khác biệt:
Loại tập tính | Tập tính bẩm sinh | Tập tính học được |
Đặc điểm | - Tập tính bẩm sinh là loại tập tính sinh ra đã có, được di truyền từ bố mẹ và đặc trưng cho loài. | - Tập tính học được là loại tập tính được hình thành trong quá trình sống của cá thể, thông qua học tập và rút kinh nghiệm. |
Cơ sở thần kinh | - Tập tính bẩm sinh là chuỗi phản xạ không điều kiện mà trình tự của chúng trong hệ thần kinh đã được gen quy định sẵn từ khi sinh ra. | - Tập tính học được là chuỗi phản xạ có điều kiện. Quá trình hình thành tập tính là sự hình thành các mối liên hệ mới giữa các nơron thần kinh. |
Tính chất | - Tập tính bẩm sinh thường bền vững và không thay đổi. | - Tập tính học được có thể thay đổi. |
Số lượng | Có hạn | Có thể nhiều |
Ảnh hưởng môi trường | Không chịu ảnh hưởng của môi trường | Chịu sự ảnh hưởng của môi trường |
Tính đại diện | Đặc trưng cho loài | Đặc trưng cho đời sống cá thể |