Vitamin K là một loại vitamin hòa tan trong chất béo, chủ yếu xuất hiện trong rau xanh và thực phẩm lên men. Loại vitamin này đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất protein cần thiết cho quá trình đông máu và nhiều chức năng khác. Hãy cùng Mytour Blog khám phá chi tiết trong bài viết này!
Vitamin K - Kiến thức cơ bản
“Vitamin K” là tên gọi chung cho một nhóm hợp chất có cấu trúc chung là 2-methyl-1,4-naphthoquinone. Đây là loại vitamin tan trong chất béo tự nhiên xuất hiện trong nhiều thực phẩm và có sẵn dưới dạng bổ sung. Vitamin này đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và ngăn chặn tình trạng chảy máu quá mức.

Loại hình vitamin K
Vitamin K tồn tại dưới hai dạng chính, tự nhiên và tổng hợp.
Đối với các dạng vitamin K tổng hợp bao gồm K3, K4, K5. Trong số đó, vitamin K3 thường không xuất hiện nhiều trong thực phẩm bổ sung và nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tự nhiên, có 2 loại vitamin K bao gồm: phylloquinone (vitamin K1) và chuỗi menaquinone (vitamin K2).
- Phylloquinone chủ yếu có trong rau lá xanh (như rau bina, bông cải xanh) và thường xuất hiện trong chế độ ăn hàng ngày.
- Menaquinones, chủ yếu từ vi khuẩn, ít xuất hiện trong thực phẩm lên men và có nguồn gốc động vật. Menaquinone, đặc biệt là chuỗi dài, được sản xuất bởi vi khuẩn trong ruột con người.

Tác dụng của vitamin K đối với sức khỏe
Ngoài việc hỗ trợ sản xuất nhiều protein quan trọng cho quá trình đông máu, vitamin K còn mang lại nhiều ứng dụng khác cho sức khỏe. Những ứng dụng đó bao gồm:
Ngăn ngừa tình trạng xuất huyết ở trẻ sơ sinh
Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ đông máu, do đó, bổ sung nhóm vitamin này giúp ngăn ngừa tình trạng xuất huyết ở trẻ sơ sinh. Bạn có thể bổ sung chúng qua đường uống hoặc tiêm trực tiếp vào cơ.

Giảm nguy cơ mắc chứng loãng xương
Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình carboxyl hóa Osteocalcin trong xương, và việc thiếu hụt có thể làm giảm quá trình khoáng hóa xương, đồng thời góp phần gây ra tình trạng loãng xương. Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu hơn để chứng minh tác dụng tích cực của việc bổ sung vitamin K1 và K2 trong việc giảm nguy cơ loãng xương và cải thiện sức khỏe xương.

Thúc đẩy khả năng ghi nhớ
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhận thức khi lão hóa, đặc biệt là trong việc củng cố khả năng ghi nhớ. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy rằng sau khi điều chỉnh nồng độ phylloquinone trong huyết thanh của những người trên 70 tuổi, khả năng ghi nhớ lời nói đã có sự cải thiện. Tuy nhiên, không có mối liên hệ được tìm thấy giữa tăng nồng độ phylloquinone và sự tăng hiệu suất ghi nhớ phi ngôn ngữ, cũng như tốc độ xử lý.

Hỗ trợ ngăn ngừa tình trạng vôi hóa mạch máu
Vitamin K trong chế độ ăn hàng ngày được cho là giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng cách giảm vôi hóa mạch vành. Đặc biệt, hàm lượng menaquinone (K2) trong chế độ ăn uống tăng lên được liên kết với việc giảm vôi hóa mạch vành. Do đó, việc bổ sung đủ menaquinone là quan trọng để ngăn ngừa các bệnh tim mạch.

Giảm nguy cơ đột quỵ
Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình khoáng hóa, một yếu tố quan trọng liên quan đến bệnh tim mạch và có sự thay đổi theo tuổi tác. Việc bổ sung nhóm vitamin này giúp ngăn chặn quá trình tích tụ khoáng chất trong động mạch, giảm nguy cơ tăng huyết áp và hạn chế khả năng bị đột quỵ.

Hỗ trợ ổn định thời gian đông máu khi sử dụng warfarin
Vitamin K tương tác với thuốc chống đông máu warfarin, ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. Bác sĩ thường khuyến cáo giảm liều lượng bổ sung vitamin K khi sử dụng warfarin.
Tuy nhiên, các thử nghiệm mới chỉ ra rằng vitamin K còn giúp ổn định thời gian đông máu của warfarin. Nghiên cứu trên 50 bệnh nhân không ổn định về chất đông máu cho thấy, sau hai tháng, nửa người nhận tư vấn về tăng cường thực phẩm giàu vitamin K duy trì mức độ chống đông máu ổn định.
Kết quả sau hai tháng nghiên cứu: 50% người tham gia có khả năng duy trì mức độ chống đông máu ổn định qua chế độ ăn hàng ngày nâng cao vitamin K.

Cải thiện sự nhạy insulin
Nghiên cứu của các nhà khoa học Hoa Kỳ chỉ ra rằng vitamin K có tiềm năng kháng insulin. Thử nghiệm kéo dài 36 tháng với 355 người từ 60 – 80 tuổi cho thấy bổ sung phylloquinone 500 microg/ngày giúp giảm sự tiến triển của tình trạng kháng insulin ở nam giới lớn tuổi.
Kết quả thử nghiệm kéo dài 36 tháng: Bổ sung vitamin K giúp giảm sự tiến triển của tình trạng kháng insulin ở nam giới lớn tuổi.

Ước lượng khả năng ngăn chặn sự phát triển của ung thư
Vitamin K2 (menaquinone) được cho là có khả năng ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư, đặc biệt là tế bào gan, và có tiềm năng điều trị rối loạn sinh tủy. Các thử nghiệm đã chỉ ra rằng việc bổ sung 45mg/ngày có thể giảm sự phát triển của HCC (ung thư gan) ở bệnh nhân xơ gan. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu quy mô lớn hơn để xác nhận đầy đủ lợi ích của menaquinone trong việc giảm sự phát triển và tái phát của HCC.

Hỗ trợ quá trình chạy thận nhân tạo
Nhóm nghiên cứu tại Nhật Bản đã tiến hành nghiên cứu về ảnh hưởng của menaquinone (K2) đối với bệnh nhân đang thực hiện chạy thận nhân tạo, đặc biệt là những người có nồng độ hormone tuyến cận giáp trong huyết thanh thấp. Nghiên cứu được thực hiện trên 32 bệnh nhân chạy thận nhân tạo, từ 27 đến 76 tuổi, với mức hormone tuyến cận giáp nguyên vẹn (PTH) thấp.
Quá trình nghiên cứu ghi nhận sự thay đổi trong chuyển hóa xương ở những bệnh nhân này. Kết quả cho thấy liệu pháp vitamin K2 có thể cải thiện quá trình tái tạo xương ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo với nồng độ PTH huyết thanh thấp.

Cách sử dụng vitamin K một cách hiệu quả
Dưới đây là hướng dẫn về cách sử dụng vitamin K phù hợp với từng đối tượng, được đề xuất bởi Ủy ban Thực phẩm và Dinh dưỡng Hoa Kỳ (FNB).
Tuổi | Nam | Nữ | Phụ nữ mang thai | Phụ nữ cho con bú |
0 – 6 tháng | 2,0 mcg | 2,0 mcg | ||
7 – 12 tháng | 2,5 mcg | 2,5 mcg | ||
1 – 3 tuổi | 30 mcg | 30 mcg | ||
4 – 8 tuổi | 55 mcg | 55 mcg | ||
9 – 13 tuổi | 60 mcg | 60 mcg | ||
14 – 18 tuổi | 75 mcg | 75 mcg | 75 mcg | 75 mcg |
19 + tuổi | 120 mcg | 90 mcg | 90 mcg | 90 mcg |
Bảng thể hiện lượng hấp thụ đầy đủ (AI) hiện nay được tính bằng microgam (mcg)
Vì phần lớn mọi người đã đảm bảo lượng vitamin K cần thiết qua chế độ ăn hằng ngày, việc bổ sung nên chỉ được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Vitamin K tổng hợp, không như dạng tự nhiên, cần phải được sử dụng theo chỉ định của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Cảnh báo về các tác dụng phụ khi sử dụng vitamin K
Khi bổ sung vitamin qua thực phẩm tự nhiên, hoặc sử dụng vitamin K1 và K2 theo liều lượng khuyến nghị, đa phần là an toàn cho người dùng. Ngộ độc do nhóm dinh dưỡng này là hiếm, thường xảy ra ở trẻ bú sữa công thức. Các tác động phụ có thể bao gồm thiếu máu tán huyết và da vàng. Một số người cũng có thể gặp vấn đề đau bụng hoặc tiêu chảy.
Ngoài ra, menadione (K3) là một dạng vitamin K tổng hợp khác. Nghiên cứu trong những năm 1980 và 1990 chỉ ra rằng nó có thể gây tổn thương tế bào gan. Chính vì lý do này, K3 không được sử dụng trong thực phẩm bổ sung hoặc thuốc kê đơn ngày nay.
Đối với việc bôi lên da: Việc sử dụng phylloquinone với hàm lượng kem 0,1% được cho là an toàn cho hầu hết mọi người. Bổ sung vitamin qua đường tĩnh mạch bằng cách tiêm: Nếu tiêm vào cơ thể với liều lượng thích hợp, cả hai dạng vitamin tự nhiên đều an toàn cho cơ thể người.

Đề xuất những thực phẩm giàu vitamin K cho chế độ hàng ngày
Các nguồn thực phẩm giàu phylloquinone (K1) bao gồm rau xanh, đặc biệt là rau bina, bông cải xanh, xà lách, và dầu thực vật, đặc biệt là dầu đậu nành. Thịt, sản phẩm từ sữa và trứng chứa ít phylloquinone hơn.
Nhóm thực phẩm được lên men như natto (một món ăn truyền thống của Nhật Bản làm từ đậu nành lên men) và phô mai chứa lượng menaquinone cao. Thịt, sữa, trứng cũng cung cấp menaquinone nhưng ở mức độ thấp.
Bên cạnh đó, vi khuẩn trong ruột cũng sản xuất menaquinone. Mặc dù cơ thể có khả năng chuyển đổi phylloquinone (K1) thành menaquinone (K2), nhưng việc bổ sung vitamin này qua thực phẩm là quan trọng hơn việc chỉ phụ thuộc vào quá trình chuyển đổi tự nhiên của cơ thể.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng vitamin K
Lưu ý khi sử dụng vitamin là khả năng tương tác với một số loại thuốc. Có những loại thuốc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nồng độ vitamin K, như:
- Thuốc chống đông máu: Cản trở hoạt động của vitamin K, gây giảm hiệu suất chống đông máu. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này.
- Thuốc kháng sinh: Có thể loại bỏ vi khuẩn sản xuất menaquinone (K2) trong ruột.
- Chất cô lập axit mật: Ngăn chặn sự tái hấp thu axit mật, giảm sự hấp thụ vitamin K và các vitamin tan trong chất béo.
- Orlistat (thuốc giảm cân): Làm giảm sự hấp thu chất béo, đồng thời giảm sự hấp thụ vitamin tan trong chất béo.
Nếu bạn sử dụng loại thuốc trên, hãy tham khảo ý kiến từ bác sĩ về việc có nên bổ sung vitamin K hay không.
Hãy bổ sung vitamin K kèm theo bữa ăn chính hoặc bữa ăn nhẹ có chứa chất béo để cơ thể hấp thụ tốt hơn, vì đây là loại vitamin tan trong chất béo.

Dưới đây là tóm tắt thông tin của Mytour về vai trò, tác dụng và cách bổ sung vitamin K để tối đa hóa hiệu quả. Hãy thêm vitamin K vào chế độ ăn hàng ngày để nâng cao sức khỏe cho bản thân và gia đình. Đừng quên theo dõi blog của Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác mỗi ngày.