Bảng cầu chì trên ô tô giúp bảo vệ hệ thống điện khỏi hư hỏng hoặc sự cố cháy nổ khi mạch điện bị quá tải, đồng thời ngắt các mạch điện liên quan trên xe để tránh hư hại nghiêm trọng.
Do đó, người sử dụng cần hiểu rõ ý nghĩa của từng ký hiệu cầu chì, biết cách kiểm tra và xử lý sự cố để bảo vệ xe một cách tốt nhất. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu hết các ký hiệu này, ngay cả một số thợ kỹ thuật cũng có thể gặp khó khăn. Hãy cùng tham khảo các thông tin hữu ích từ Cẩm nang Mytour nhé!
I. Cầu chì trên xe ô tô thường được đặt ở đâu?

Đa số xe ô tô hiện nay đều có hai hộp cầu chì được lắp đặt.
- Hộp cầu chì đầu tiên thường đặt trong khoang động cơ, ở góc trên bên phải khi bạn mở nắp Capo, có chức năng bảo vệ các bộ phận quan trọng của động cơ như hệ thống làm mát, bơm chống bó cứng phanh và bộ điều khiển động cơ (BCM)...
- Hộp cầu chì thứ hai thường nằm dưới khoang lái, phía trái dưới vô lăng, được bảo vệ bằng một nắp chắn có móc kéo. Hầu hết các xe của các thương hiệu đều thiết kế hộp cầu chì ở vị trí này để bảo vệ các thiết bị điện trong khoang lái.
Để mở hộp cầu chì trên xe, bạn chỉ cần kéo hõm khóa ra nhẹ nhàng, nắp hộp sẽ mở ra, và bên trong là bảng mạch cầu chì mà bạn cần kiểm tra.
II. Các loại cầu chì ô tô
Hộp cầu chì ô tô chứa nhiều loại cầu chì và rơ le, giúp bảo vệ các thiết bị và bộ phận trong xe khỏi hiện tượng quá tải và chập cháy. Cụ thể, khi mạch điện quá tải, sợi chì trong cầu chì sẽ đứt, ngắt nguồn cấp cho thiết bị đang gặp sự cố.
Có năm loại cầu chì ô tô phổ biến dưới đây:
- Cầu chì lưỡi
- Cầu chì ống thủy tinh
- Cầu chì Bosch
- Cầu chì giới hạn
- Cầu chì Lucas
Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, cầu chì lưỡi dao và cầu chì ống thủy tinh là hai loại cầu chì ô tô được sử dụng nhiều nhất.
1. Cầu chì lưỡi
Cầu chì lưỡi được phát triển vào cuối thập niên 1970 và đã trở nên phổ biến trong các ứng dụng ô tô từ những năm 1980. Tất cả cầu chì lưỡi có thiết kế cơ bản giống nhau, bao gồm hai lưỡi kim loại bọc trong vỏ nhựa hình chữ nhật mỏng. Hai lưỡi kim loại này được nối với nhau bằng một thanh kim loại mỏng hơn, sẽ cháy khi dòng điện vượt quá mức quy định, cắt đứt mạch điện giữa hai lưỡi.

Khác với các loại cầu chì khác, cầu chì lưỡi có nhiều kích thước khác nhau như sau:
- Micro: Cầu chì lưỡi nhỏ nhất, đi kèm với hai ngạnh micro 2 và ba ngạnh micro 3.
- Standard (APR, ATC, ATO): Cầu chì có thiết kế nhỏ gọn, thích hợp với nhiều dòng xe. Đây là loại cầu chì phổ biến nhất trên xe hơi và xe tải hiện nay.
- Mini (APM, ATM): Kích thước lớn hơn cầu chì Standard, cấu trúc thấp, thiết kế nhỏ gọn.
- Maxi (APX): Loại cầu chì có cường độ dòng điện cao hơn, thường được sử dụng trên xe hạng nặng.
Loại cầu chì này dễ dàng tháo lắp nhờ công cụ kéo cầu chì đặc biệt tích hợp sẵn trong hộp cầu chì ô tô. Với sự đa dạng về kiểu dáng, cầu chì lưỡi dao trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều loại xe khác nhau.
2. Cầu chì ống thủy tinh
Trước năm 1981, cầu chì ống thủy tinh đã được sử dụng rộng rãi trên các dòng xe của Mỹ. Cấu tạo của nó bao gồm hai đầu kim loại với một ống thủy tinh ở giữa. Bên trong ống là một dây kim loại mảnh hoặc dải kim loại nối giữa hai đầu kim loại, có tác dụng duy trì tiếp xúc điện. Dây này còn có chức năng bảo vệ cầu chì khỏi bụi bẩn và các chất bẩn trong động cơ. Hiện nay, cầu chì ống thủy tinh được dùng phổ biến để bảo vệ các thiết bị có điện áp cao như động cơ ô tô, điều hòa, hoặc bơm dầu.

Cầu chì ống thủy tinh có hai loại cơ bản:
- Loại D có cấu tạo gồm ống thủy tinh ở giữa, được kết nối bởi hai đầu kim loại và một dây chì bên trong.
- Loại liên kết hoặc HRC làm từ các vật liệu như sứ, bạc hoặc gốm, phần ống cầu chì được chế tạo từ cát silic. Điểm đặc biệt của loại cầu chì này là cho phép dòng điện chạy qua dưới mức tiêu chuẩn. Tuy nhiên, loại này hiện không còn phổ biến do cấu trúc phức tạp và không phù hợp với xu hướng phát triển của ngành công nghiệp ô tô hiện đại.
III. Ý nghĩa ký hiệu cầu chì trên xe ô tô
Chắc hẳn bạn đã nhận ra rằng cầu chì và các ký hiệu của chúng trên xe ô tô có vai trò rất quan trọng đối với hoạt động của xe. Tuy nhiên, không ít người vẫn còn bối rối khi nhìn vào bảng cầu chì với vô vàn ký hiệu khác nhau như vậy.

Đừng lo! Sau khi cùng Mytour tìm hiểu, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt được các ký hiệu cầu chì trên ô tô và tự tin “chăm sóc” cho cầu chì của xe mỗi khi gặp sự cố hư hỏng.
Ký hiệu cầu chì trên xe ô tô |
|
HEATER | Cầu chì sưởi (quạt gió) |
HORN | Cầu chì còi xe |
D/LOCK | Cầu chì door lock (khóa cửa) |
P/WINDOW | Cầu chì cửa kính điện |
FOG LAMP | Cầu chì đèn sương mù |
TAIL (INT) | Cầu chỉ đèn hậu (bên trong) |
TAIL (EXT) | Cầu chỉ đèn hậu (bên ngoài) |
STOP | Cầu chì đèn phanh (đèn thắng) |
DOME | Cầu chì đèn trần |
A/CON | Cầu chì điều hòa xe (máy lạnh) |
HAZARD | Cầu chì đèn khẩn cấp |
METER | Cầu chì đèn đồng hồ táp-lô (đồng hồ đo lường) |
Engine | Cầu chì qua hệ thống điện điều khiển động cơ |
TURN | Cầu chì đèn xi-nhan (đèn báo rẽ) |
FOG LAMP | Cầu chì đèn sương mù |
WIPER | Cầu chì gạt nước |
F/FLTER | Bộ lọc xăng/Bơm xăng chăng |
SUB START | Qua relay đề |
CIGAR | Qua đầu đốt thuốc hút |
HEMORY | Bộ nhớ |
HEAD (LOW) | Cầu chì đèn Cos – chiếu gần |
HEAD (HIGHT) | Cầu chì đèn pha – chiếu xa |
CIGAR | Cầu chì đầu tẩu (ổ điện mồi thuốc) |
D/LOCK | Cầu chì khóa cửa điện |
MEMORY | Cầu chì bộ nhớ |
ENGINE | Cầu chì qua hệ thống điều khiển động cơ |
FUSE PULLER | Kẹp rút cầu chì (khi thay) |
AIR SUS | Cầu chì hệ thống treo khí |
RR DEF | Cầu chì sấy kính sau |
RAD | Cầu chì quạt két nước |
ALT | Cầu chì máy phát điện |
FITER | Cầu chì tụ lọc |
AM2 | Nguồn cấp cho khóa |
TOWING | Cầu chì rơ mooc |
SPARE | Dự phòng |
IV. Cách kiểm tra cầu chì trên xe ô tô
Khi bạn đã hiểu rõ các ký hiệu cầu chì trên ô tô, việc kiểm tra và sửa chữa xe khi gặp sự cố về thiết bị điện trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Nếu xe gặp phải các tình huống như đèn pha tắt, còi không hoạt động, cổng sạc điện thoại không dùng được, đèn hậu chập chờn, hoặc gương chiếu hậu không điều khiển được, hãy kiểm tra ngay cầu chì. Bộ phận này liên quan mật thiết đến toàn bộ hệ thống điện của xe. Để kiểm tra cầu chì, bạn có thể thực hiện một trong hai cách sau:
Cách 1: Tháo cầu chì ra và kiểm tra từng chi tiết. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi người thực hiện phải nắm vững kiến thức về ký hiệu cầu chì, nên không phải ai cũng dễ dàng áp dụng.
Cách 2: Sử dụng thiết bị kiểm tra mạch (đèn báo tín hiệu) để xác định tình trạng cầu chì.
-
- Bước 1: Xác định cầu chì bị hỏng. Mở nắp hộp cầu chì, dựa vào sơ đồ và ký hiệu cầu chì trên ô tô để tìm ra cầu chì cần thay. Sơ đồ vị trí cầu chì thường được in trên nắp hộp.
-
- Bước 2: Sử dụng thiết bị kiểm tra mạch để kiểm tra các điểm kết nối của cầu chì với bảng mạch điện. Đặt đèn kiểm tra mạch vào hai đầu cầu chì, nếu đèn sáng, cầu chì vẫn hoạt động bình thường. Nếu đèn không sáng, cầu chì đã bị hỏng và cần phải thay thế.
V. Kinh nghiệm kiểm tra cầu chì ô tô
Một trong những cách kiểm tra cầu chì đơn giản và hiệu quả nhất là sử dụng đèn kiểm tra mạch. Phương pháp này không chỉ chính xác mà còn rất phổ biến và tiện lợi, được nhiều tài xế tin dùng hiện nay.
VI. Quy trình thay thế cầu chì ô tô bị hỏng

Nếu không phát hiện vấn đề gì trong quá trình kiểm tra, bạn có thể đóng lại hộp cầu chì và kiểm tra các bộ phận khác. Tuy nhiên, nếu phát hiện cầu chì bị hỏng, bạn sẽ thấy một chân kẹp để dễ dàng tháo cầu chì cũ và một số cầu chì dự phòng bên trong nắp hộp. Việc thay thế rất đơn giản, chỉ cần thay cầu chì mới vào vị trí cũ.
- Bước 1: Sử dụng kẹp chuyên dụng để gắp cầu chì hỏng ra khỏi bảng mạch.
- Bước 2: Kiểm tra thông số Ampe của cầu chì hư hỏng (thông số này thường được in trên cầu chì). Đây là bước quan trọng để đảm bảo cường độ dòng điện phù hợp với yêu cầu.
- Bước 3: Chọn cầu chì mới có chỉ số Ampe tương ứng và lắp vào khe cắm cũ trong hộp cầu chì.
Nguyễn An