Động viên là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi chúng ta đối mặt với những thách thức cuộc sống. Một lời động viên nhỏ có thể tạo nên sự gắn kết mạnh mẽ trong mọi mối quan hệ.
Khám phá Nghĩa của Cố Gắng trong Tiếng Anh
Trong từ điển tiếng Anh, cố gắng hết mình được mô tả như: try hard, make a great effort
Tuy nhiên, trong thực tế, khi muốn tư vấn, người ta thường nói: hãy cố gắng hết mình
Ví dụ:
- Hãy nỗ lực hết mình để nâng cao kỹ năng tiếng Anh: ý chỉ việc cố gắng hết sức để phát triển kỹ năng ngôn ngữ Anh.
Trong lĩnh vực thể thao, mọi người thường sử dụng cụm từ: hãy cố lên! để khích lệ, có ý nghĩa là không bao giờ bỏ cuộc.
Ví dụ:
- Sau khi kết thúc một hiệp đấu bóng đá, bạn thường nghe huấn luyện viên ngoài sân chỉ đạo chiến thuật và hô lên rằng: hãy cố gắng! hãy cố lên! hãy cố lên.
Những lời động viên, khích lệ bằng tiếng Anh
Những câu cố gắng, khích lệ |
Ý nghĩa |
We’ve turned the corner |
Từ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp |
You’re on the right track |
Bạn đi đúng hướng rồi đó |
You have nothing to worry about |
Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì |
Take it easy |
Bình tĩnh nào/ Cứ thong thả (Động viên khi đối phương đang cảm thấy tức giận/ buồn bã/ tuyệt vọng/ lo lắng) |
Time heals all the wounds |
Thời gian sẽ chữa lành vết thương |
There’s a light at the end of the tunnel |
Sau cơn mưa trời lại sáng |
If you never try, you will never know |
Nếu bạn không bao giờ cố gắng, bạn sẽ không biết mình có thể làm được những gì |
It will be okay |
Mọi việc sẽ ổn thôi |
It’s going to be all right |
Mọi việc sẽ ổn thôi |
Keep up the good work / great work! |
Cứ làm tốt như vậy nhé! |
Keep at it = Keep your nose over to the grindstone = Keep bent over your work = Keep working hard! |
Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy! |
Let’s forget everything in the part |
Hãy quên những gì trong quá khứ đi nhé |
Let be happy! |
Hãy vui vẻ lên nào! |
Look on the bright sight |
Luôn nhìn vào mặt sáng của cuộc sống, nhìn vào những điều tích cực |
Make ourself more confident |
Chúng ta hãy tự tin lên nào |
Nothing is serious |
Không có việc gì nghiêm trọng đâu |
Nothing lasts forever |
Chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi |
People are beside you to support you |
Mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn |
Every cloud has a silver lining! |
Trong cái rủi còn có cái may |
Everything will be fine |
Mọi việc rồi sẽ ổn thôi |
Give it your best shot |
Cố hết sức mình đi |
Go on, you can do it |
Tiến lên, bạn làm được mà |
Go for it! Cứ làm đi |
Theo đuổi nó đi |
Give it a try/ Give it a shot |
Cứ thử xem sao |
Give it your best shot! |
Cố gắng hết mình vì việc đó xem! |
How matter you are so good at working |
Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt |
I trust you |
Tôi tin bạn |
I totally believe in you |
Tôi rất tin tưởng ở bạn |
I’m sure you can do it |
Tôi chắc chắn bạn có thể làm được |
I will help if necessary |
Tôi sẽ giúp nếu cần thiết |
I am always be your side = I will be right here to help you |
Tôi luôn ở bên cạnh bạn |
It is life |
Đời là thế |
I’m very happy to see you well |
Tôi rất vui vì thấy bạn khỏe |
Hi vọng rằng với những chia sẻ về nghĩa của từ 'cố lên' dịch sang tiếng Anh và những câu động viên, khuyến khích bằng tiếng Anh, sẽ giúp bổ sung từ vựng tiếng Anh cho bạn. Những từ như 'cố lên' trong tiếng Anh mang lại nhiều ý nghĩa tích cực. Đừng quên để lại ý kiến của bạn dưới đây để chia sẻ thông điệp tích cực nhé.