Git là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực lập trình, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Hãy cùng tìm hiểu về Git và những lợi ích của việc sử dụng nó.
Git là gì?
Cách hoạt động của Git
Git là một hệ thống quản lý phiên bản (VCS – Version Control System) với cách thức lưu trữ dữ liệu độc đáo.
Thay vì chỉnh sửa và lưu trữ thông tin dưới dạng danh sách, Git sử dụng các 'ảnh chụp' (snapshots) để ghi lại trạng thái của dự án tại mỗi thời điểm.
Mỗi “lệnh” bạn thực hiện trong Git tạo ra một 'ảnh chụp' của toàn bộ thông tin tại thời điểm đó, không lưu trữ các tệp không thay đổi.
Cách tiếp cận độc đáo của Git tiết kiệm thời gian và tạo ra hệ thống quản lý phiên bản thông minh.
Tìm hiểu thêm :
- Developer là gì? 10 Bí quyết trở thành Developer giỏi
- OOP là gì? 5 Ngôn ngữ lập trình phổ biến
- Software Engineer là gì? 8 Kỹ năng cần có của Software Engineer
- Front-end developer là gì? 10 Kỹ năng cần có của Front-end Developer giỏi
- Scripting là gì? 3 Quy trình làm việc cơ bản với ngôn ngữ Scripting
- Lập trình language là gì? 10 Ngôn ngữ lập trình phổ biến
- System administrator là gì? Mô tả công việc và yêu cầu System Administrator
- AI Engineer là gì? Mức thu nhập hấp dẫn của AI Engineer

Lợi ích sử dụng phần mềm Git
Git tạo ra sự khác biệt và ưu việt so với các hệ thống quản lý phiên bản thông thường.
Sử dụng Git không chỉ giải quyết vấn đề xung đột thông tin mà còn quản lý dự án hiệu quả.
Git mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho các dự án song song, cải thiện khả năng phát triển và quản lý dự án.
Kết hợp nhánh trong Git giúp đơn giản hóa quy trình làm việc nhóm và phát triển dự án đồng thời.
Git giúp quản lý phiên bản và phát triển dự án một cách mượt mà, hiệu quả và chính xác.
Các lệnh Git cơ bản mà mọi lập trình viên cần biết
Dưới đây là các lệnh Git cơ bản mà bạn cần lưu ý.
Cấu hình Git
Lệnh Git Config dùng để thiết lập tên đăng nhập và email của người dùng trong tập tin cấu hình chính. Bạn có thể kiểm tra tên và email hiện tại bằng lệnh: git config – global user.name và git config – global user.email.
Để cập nhật tên và email mới, sử dụng lệnh git config – global user.name/email = “tên/email”.
Khởi tạo Git
Dùng lệnh Git init để tạo repository Git trong dự án mới hoặc có sẵn. Thực hiện lệnh này trong thư mục gốc của dự án.
Sao chép Git
Lệnh Git clone giúp sao chép một kho lưu trữ Git từ xa. Bạn chỉ cần sử dụng lệnh: git clone <:clone git url:>.
Trạng thái Git
Lệnh git status dùng để kiểm tra trạng thái của các tệp đã sửa đổi trong thư mục làm việc. Ví dụ, bạn có thể kiểm tra những thay đổi từ lần commit gần nhất.
Thêm Git
Lệnh Git add được sử dụng để đưa các thay đổi vào Stage hoặc index trong thư mục làm việc.
Commit Git
Git là một công cụ quản lý phiên bản phổ biến giúp quản lý mã nguồn một cách hiệu quả. Công cụ này không thể thiếu khi bạn làm việc với dự án phần mềm.
Khi sử dụng Git, việc Commit giúp bạn lưu lại các thay đổi và quản lý chúng một cách tự động. Điều này giúp tăng tính tổ chức và dễ dàng theo dõi lịch sử chỉnh sửa.
Git push và git pull là hai lệnh quan trọng giúp bạn đồng bộ hóa dữ liệu với kho lưu trữ từ xa. Việc này giúp đảm bảo tất cả các thành viên trong nhóm đều làm việc trên cùng một phiên bản mã nguồn.
Lệnh Git branch cho phép bạn quản lý các nhánh của dự án một cách dễ dàng. Bạn có thể tạo, xóa, hoặc chuyển đổi giữa các nhánh để phù hợp với quy trình phát triển của dự án.
Khi làm việc với Git, việc hiểu rõ về các lệnh cơ bản như Git commit, push, pull, và branch là rất quan trọng. Điều này giúp bạn tối ưu hóa quá trình làm việc và tránh được những lỗi không đáng có.
Git là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, giúp quản lý mã nguồn dễ dàng hơn bao giờ hết. Việc nắm vững các lệnh cơ bản sẽ giúp bạn trở thành một nhà phát triển Git thành thạo.
Git checkout là một trong những lệnh quan trọng giúp bạn chuyển đổi giữa các nhánh một cách linh hoạt. Bằng cách sử dụng lệnh này, bạn có thể nhanh chóng di chuyển đến nhánh khác để tiếp tục công việc phát triển mã nguồn.
Lệnh git checkout và git branch thường gây nhầm lẫn cho người mới sử dụng Git. Tuy nhiên, điều này không đúng vì hai lệnh này hoạt động hoàn toàn khác nhau. Git checkout cho phép bạn chuyển đổi giữa các nhánh, trong khi git branch dùng để quản lý các nhánh.
Git stash là một trong những lệnh quan trọng giúp bạn lưu trữ các thay đổi tạm thời khi làm việc với Git. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh mất dữ liệu quan trọng khi cần chuyển đổi giữa các nhánh.
Lệnh git stash được sử dụng để lưu trữ các thay đổi mà bạn không muốn commit ngay lúc đó. Điều này giúp bạn có thể quay lại và tiếp tục công việc một cách linh hoạt, đồng thời tránh mất dữ liệu quan trọng.
Git merge là lệnh quan trọng giúp bạn nối các nhánh với nhau một cách dễ dàng. Bằng cách sử dụng lệnh này, bạn có thể kết hợp các thay đổi từ các nhánh khác nhau và duy trì sự nhất quán trong mã nguồn của dự án.
Lệnh git merge là một trong những lệnh quan trọng khi làm việc với Git. Điều này giúp bạn nối các nhánh lại với nhau một cách hiệu quả, đồng thời duy trì sự nhất quán và chất lượng của mã nguồn.
Lệnh Git reset cho phép bạn loại bỏ các thay đổi không mong muốn trong quá trình làm việc với Git. Bằng cách sử dụng lệnh này, bạn có thể quay lại trạng thái trước đó của dự án một cách dễ dàng.
Nếu bạn muốn loại bỏ các tệp tin đã được thêm vào mục Staging Area, lệnh git reset sẽ giúp bạn thực hiện điều đó. Bạn chỉ cần nhập code: git reset HEAD tên_tệp_tin để hoàn tác thay đổi.
Git remote là một trong những lệnh quan trọng giúp bạn quản lý các kho lưu trữ từ xa. Bằng cách sử dụng lệnh này, bạn có thể kiểm tra, thêm, hoặc xoá các kho lưu trữ trực tuyến một cách dễ dàng.
Lệnh git remote giúp bạn kiểm tra và quản lý các kho lưu trữ từ xa. Bằng cách nhập code: git remote add <: remote_url:>, bạn có thể thêm một kho lưu trữ từ xa vào dự án của mình.
Lệnh Git add là lệnh quan trọng giúp bạn thêm các tệp tin vào khu vực staging để chuẩn bị cho việc commit. Bạn cần phân biệt rõ sự khác biệt giữa lệnh git add và git add -2 để sử dụng chính xác.
Khi tìm hiểu về Git, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa lệnh git add và git add -2 là rất quan trọng. Điều này giúp bạn thêm các tệp tin vào khu vực staging một cách chính xác và hiệu quả.
Để thêm tệp tin vào dự án, bạn có thể sử dụng lệnh git add và nhập tên file hoặc sử dụng all nếu muốn thêm tất cả các file trong thư mục.
Một số thuật ngữ quan trọng liên quan đến Git không thể thiếu khi bạn tìm hiểu về công cụ này.
Trong quá trình tìm hiểu về Git, việc nắm rõ các thuật ngữ quan trọng là cực kỳ quan trọng.
Branch trong Git đại diện cho các nhánh trong dự án. Các nhánh này tương ứng với các phiên bản cụ thể trong kho lưu trữ, giúp bạn quản lý và theo dõi các thay đổi một cách hiệu quả.
Branch trong Git là một khái niệm quan trọng, giúp bạn quản lý và thử nghiệm các phiên bản khác nhau của dự án một cách dễ dàng.
Commit là hành động lưu lại các thay đổi của bạn vào kho lưu trữ, giúp bạn theo dõi và quản lý lịch sử chỉnh sửa của dự án.
Commit là một thuật ngữ quen thuộc trong Git, đại diện cho việc lưu lại các thay đổi trong lịch sử mã nguồn của dự án. Khi sử dụng Git, bạn có thể dùng lệnh commit để lưu trữ và quản lý các thay đổi một cách dễ dàng.
Check out là một lệnh quan trọng trong Git, giúp bạn chuyển đổi giữa các nhánh một cách linh hoạt. Bằng cách sử dụng lệnh này, bạn có thể dễ dàng kiểm tra và thử nghiệm các phiên bản khác nhau của dự án.
Khi làm việc với Git, lệnh checkout là một trong những lệnh quan trọng giúp bạn chuyển đổi giữa các nhánh một cách dễ dàng. Bằng cách sử dụng lệnh này, bạn có thể kiểm tra và thử nghiệm các phiên bản khác nhau của dự án.
Lệnh Fetch trong Git giúp bạn nạp và tải các bản sao mới nhất từ hệ thống lưu trữ về máy tính cá nhân. Điều này giúp bạn cập nhật thông tin và lưu trữ các thay đổi một cách hiệu quả.
Fork là một khái niệm quan trọng trong Git, đại diện cho việc tạo ra một bản sao độc lập của một dự án. Bằng cách sử dụng Fork, bạn có thể phát triển dự án mà không ảnh hưởng đến dự án gốc.
Lệnh Fetch trong Git giúp bạn nạp và tải các bản sao mới nhất từ hệ thống lưu trữ về máy tính cá nhân. Điều này giúp bạn cập nhật thông tin và lưu trữ các thay đổi một cách hiệu quả.
Fork là khái niệm biểu thị các bản sao của một kho lưu trữ trong Git. Việc sử dụng Fork giúp người dùng - các lập trình viên có thể thử nghiệm và thay đổi mã nguồn một cách tự do mà không ảnh hưởng đến dự án chính.
Head là thuật ngữ đại diện cho commit mới nhất trên một nhánh trong Git. Khi bạn đề cập đến Head, bạn đang nói về commit cuối cùng trên nhánh đó.
Index là vùng lưu trữ tạm thời trong Git, nơi bạn chuẩn bị các thay đổi trước khi commit. Các thay đổi trong Index sẽ được thêm vào commit tiếp theo của bạn.
Master là tên mặc định của nhánh chính trong Git. Nhánh Master thường chứa mã nguồn ổn định và là nơi các phiên bản được hợp nhất và phát hành.
Head trong Git đại diện cho commit mới nhất trên một nhánh cụ thể. Khi bạn thực hiện commit, Head sẽ chuyển sang commit mới nhất và làm nhánh trở nên ổn định.
Index là nơi lưu trữ tạm thời các thay đổi trước khi được commit trong Git. Các thay đổi trong Index sẽ được thêm vào commit tiếp theo của bạn.
Master trong Git là nhánh chính của kho lưu trữ. Nhánh master chứa các thay đổi và commit gần đây nhất trong dự án của bạn.
Merge trong Git là quá trình bổ sung các thay đổi từ một nhánh sang nhánh khác. Việc sử dụng lệnh Git Merge và pull requests giúp bạn dễ dàng kết hợp các yêu cầu từ các nhánh khác nhau.
Origin là phiên bản gốc của hệ thống lưu trữ trong Git. Người dùng có thể sử dụng lệnh Git push Origin master để thay đổi nhánh chính của kho lưu trữ.
Pull trong Git là quá trình kéo các thay đổi từ kho lưu trữ từ xa về kho lưu trữ cục bộ của bạn. Việc sử dụng lệnh Git pull giúp bạn cập nhật mã nguồn mới nhất và hợp nhất các thay đổi.
Origin là phiên bản gốc của hệ thống lưu trữ trong Git, đóng vai trò quan trọng trong quá trình quản lý và thay đổi mã nguồn.
Pull trong Git là quá trình kéo các thay đổi từ kho lưu trữ từ xa về kho lưu trữ cục bộ của bạn. Việc sử dụng lệnh Git pull giúp bạn cập nhật mã nguồn mới nhất và hợp nhất các thay đổi.
Pull trong Git là quá trình đề xuất thay đổi mới cho nhánh Master. Tính năng Pull Request giúp người dùng yêu cầu xem xét và hợp nhất các thay đổi vào kho lưu trữ chính.
Người dùng có thể sử dụng lệnh Git Pull để cập nhật lịch sử lưu trữ trên các nhánh chính.
Push trong Git là quá trình cập nhật các branch từ xa và gửi các thay đổi mới nhất đã commit.
Lệnh Push trong Git được sử dụng để cập nhật các branch từ xa và đẩy các thay đổi mới nhất lên hệ thống lưu trữ.
Rebase trong Git là quá trình phân tích và di chuyển các commit hoặc hợp nhất các nhánh khác nhau.
Rebase là lệnh phù hợp để phân tích và di chuyển các commit hoặc hợp nhất các nhánh khác nhau trong Git.
Kho lưu trữ từ xa trong Git được gọi là Remote. Remote là một bản sao của nhánh với cấu trúc giao tiếp ngược với nhánh gốc và các nhánh khác trong kho lưu trữ.
Remote trong Git là kho lưu trữ từ xa, là một bản sao của nhánh với cấu trúc giao tiếp ngược dòng với nhánh gốc và các nhánh khác trong hệ thống lưu trữ.
Repository là thuật ngữ chỉ kho lưu trữ Git chứa các tập tin của dự án, bao gồm các branch, tags và commit.
Stash là lệnh trong Git cho phép bạn tạm dừng và loại bỏ các thay đổi hiện tại tại mục đang làm việc. Lệnh này hữu ích khi bạn muốn tạm dừng hoạt động trong thời gian ngắn.
Stash trong Git là tính năng cho phép người dùng tạm dừng và loại bỏ các thay đổi hiện tại tại mục đang lựa chọn. Lệnh này hữu ích khi bạn muốn tạm dừng hoạt động trong thời gian ngắn.
Lệnh Stash trong Git cho phép bạn tạm dừng và loại bỏ các thay đổi hiện tại tại mục đang làm việc. Lệnh này hữu ích khi bạn muốn tạm dừng hoạt động trong thời gian ngắn và sau đó có thể xóa các thay đổi tạm trước khi tiếp tục làm việc.
Tags trong Git được sử dụng để theo dõi các commit quan trọng trong hệ thống, giúp việc tra cứu và quản lý dễ dàng hơn.
Sử dụng các tags trong Git để chú thích các commit quan trọng, giúp việc quản lý và tra cứu dễ dàng và chính xác hơn.
Upstream là thuật ngữ để chỉ địa điểm mà bạn có thể push các thay đổi lên nhóm chính.
Upstream trong Git là nơi bạn có thể đẩy các thay đổi lên nhóm chính, giúp quản lý dự án hiệu quả hơn.
Một số lưu ý quan trọng khi làm việc với Git để đảm bảo hiệu suất làm việc tối đa và tránh các vấn đề phức tạp.
Khi bắt đầu làm việc với Git, hãy nhớ các điểm quan trọng sau để làm việc một cách thông minh và hiệu quả hơn.
- Sử dụng Tài liệu Git Cheet Sheet: Để dễ dàng học và sử dụng các lệnh trong Git, bạn có thể tìm và tận dụng các tài liệu tổng hợp lệnh Git như Git Cheet Sheet. Những tài liệu như vậy giúp bạn tra cứu lệnh một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Commit thường xuyên: Để tăng tính liên kết và dễ dàng hợp nhất các thay đổi từ các thành viên khác, hãy thực hiện commit thường xuyên. Điều này giúp quá trình tích hợp và phát triển diễn ra một cách trơn tru và hiệu quả hơn, đồng thời tránh được xung đột.
- Kiểm tra trước khi commit: Trước khi thực hiện commit, hãy đảm bảo rằng bạn đã kiểm tra kỹ lưỡng. Việc kiểm thử trước khi commit giúp cải thiện chất lượng code và quá trình phát triển dự án.
- Thêm ghi chú cho commit: Khi commit, hãy viết ghi chú cụ thể để những người khác có thể hiểu rõ về tiến độ và nội dung công việc bạn đang thực hiện. Mô tả chi tiết hơn về các thay đổi giúp việc theo dõi trở nên dễ dàng hơn.
- Sử dụng Branch thử nghiệm: Một cách thông minh để kiểm tra là tạo ra các nhánh thử nghiệm để thực hiện các thay đổi. Điều này giúp bạn tách biệt việc thử nghiệm khỏi phiên bản chính và tránh gây ảnh hưởng đến quá trình phát triển chính.
- Tuân theo Git Workflow: Áp dụng một quy trình làm việc theo Git sẽ giúp cả nhóm hiểu rõ hơn về cách làm và thực hiện công việc một cách hiệu quả hơn. Tuân thủ quy trình giúp đảm bảo sự hợp nhất và phát triển dự án một cách đồng nhất và hiệu quả.