1. Liệu nhịp tim và huyết áp có tương đồng nhau không?
Để đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch, việc kiểm tra nhịp tim và huyết áp đều rất quan trọng. Dưới đây là sự khác biệt giữa hai chỉ số này.
Khám phá nhịp tim và huyết áp: Hai chỉ số khác biệt
Nhịp tim được đo bằng số lần tim đập trong mỗi phút. Mỗi nhịp đập, tim đẩy máu đã được oxy hóa đến các động mạch của cơ thể, qua động mạch chủ và đẩy máu đã được khử oxy đến phổi, qua động mạch phổi. Nhịp tim có thể thay đổi tùy theo cảm xúc, hoạt động vận động,... điều này không ảnh hưởng đến sức khỏe.
Động mạch dẫn máu từ tim đến các cơ quan. Trên hành trình này, máu tạo áp lực lên thành động mạch, gọi là huyết áp, đo áp lực do máu tác động lên thành động mạch.
Huyết áp gồm hai thành phần: huyết áp tâm thu, ghi lại khi huyết áp đạt mức cao nhất trong quá trình co bóp tâm thất trái, và huyết áp tâm trương, đo khi huyết áp ở mức thấp nhất khi tim nghỉ giữa các nhịp đập. Huyết áp là tỷ số giữa hai phép đo này. Huyết áp cao không bình thường được gọi là tăng huyết áp.
Tăng huyết áp liên quan đến nhiều bệnh lý (xơ vữa động mạch, suy tim, đột quỵ, nhồi máu cơ tim, tổn thương thận,...). Không điều trị, tăng huyết áp có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến tim và mạch máu. Bệnh nhân tăng huyết áp có thể kiểm soát bệnh bằng cách điều trị cụ thể và cải thiện chế độ ăn uống, lối sống.
2. Cách đo nhịp tim và huyết áp là gì
Để đo nhịp tim và huyết áp, ta sử dụng hai phương pháp khác nhau. Nhịp tim được đo bằng hai cách sau:
-
Cách 1: Dùng hai ngón tay (ngón trỏ và ngón giữa) đặt ở cổ tay còn lại, mặt lòng bàn tay, gần với ngón cái để cảm nhận và đếm số nhịp đập, đây cũng là số nhịp tim của cơ thể. Bạn có thể đếm số nhịp trong 60 giây hoặc trong 10 giây rồi nhân với 6 để xác định nhịp tim của mình.
-
Cách 2: Ngoài việc đặt ngón tay ở cổ tay như cách 1, ta cũng có thể kiểm tra nhịp đập ở cổ, cạnh khí quản. Kết quả của hai phương pháp này đều giống nhau.
Có hai cách để đo nhịp tim, ở vị trí cổ và cổ tay với kết quả như nhau
Để đo nhịp tim, bạn chỉ cần thực hiện một cách đơn giản và dễ dàng. Hãy tự kiểm tra nhịp tim hàng ngày để đảm bảo sức khỏe ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người mắc các vấn đề về tim mạch như rối loạn nhịp tim.
Nhịp tim bình thường dao động từ 60 – 100 nhịp/phút. Khi bạn hoạt động hoặc trải qua cảm xúc, nhịp tim có thể tăng lên. Tuy nhiên, đây không phải là điều lo ngại. Cần chú ý nếu nhịp tim tăng đột ngột kèm theo cảm giác đau ngực, kiệt sức hoặc khó thở.
3. Một số điều cần lưu ý khi đo và xác định chỉ số huyết áp đúng
Để biết chỉ số huyết áp của mình, bạn cần sử dụng máy đo huyết áp. Cần lưu ý các bước và kỹ thuật sau khi đo huyết áp như sau:
Huyết áp ở tay trái và tay phải có thể khác nhau. Để có kết quả chính xác, bạn cần đo huyết áp ở cả hai tay và ghi nhận nhiều lần.
- Trường hợp đầu tiên, nếu huyết áp ở tay trái cao hơn hoặc bằng tay phải khi đo lần đầu, đo tiếp theo ở tay trái. Ngược lại, nếu huyết áp ở tay trái thấp hơn tay phải, thì đo tiếp theo ở tay phải. Sau đó, thực hiện vài lần đo nữa để kết quả ổn định và xác định chỉ số huyết áp chính xác.
Tư thế đo huyết áp cần thoải mái, tâm lý thư giãn, không đo khi đói và sau khi thực hiện các hoạt động thể chất (chạy nhanh, chơi thể thao, làm việc nặng,...).
Cần hiểu rõ cách đo, vị trí và tư thế đo để có kết quả chính xác.
Có hai vị trí để đo huyết áp, đó là bắp tay và cổ tay. Khi đo ở bắp tay, đặt điểm cảm ứng của máy đo cách nếp khuỷu tay 2 cm, còn đo ở cổ tay, cánh tay gập 45 độ. Sau đó, mang bao quấn tay, ấn nút điều khiển và giữ tư thế, máy sẽ đưa ra kết quả về chỉ số huyết áp.
Mức huyết áp bình thường thường có sự biến đổi như sau: huyết áp tâm thu dưới 120 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 80 mmHg. Huyết áp cao được xác định khi huyết áp tâm thu cao hơn 140 mmHg và huyết áp tâm trương cao hơn 90 mmHg. Huyết áp thấp xảy ra khi huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg.
4. Các biện pháp để kiểm soát huyết áp
Cao huyết áp có thể do nhiều yếu tố gây ra, trong đó có một số yếu tố nguy cơ không thể kiểm soát được, bao gồm tuổi tác và giới tính. Những yếu tố khác như chế độ ăn uống, hoạt động thể chất và hút thuốc có thể được điều chỉnh để giảm nguy cơ cao huyết áp. Phụ nữ từ 65 tuổi trở lên thường dễ bị cao huyết áp hơn nam giới. Điều này có thể là do những yếu tố như việc sử dụng phương pháp tránh thai, thai kỳ và mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp. Dưới đây là một số gợi ý giúp kiểm soát huyết áp:
-
Thường xuyên kiểm tra huyết áp.
-
Nếu đã được bác sĩ kê đơn thuốc, hãy tuân thủ đúng hướng dẫn.
-
Bổ sung thực phẩm giàu kali vào chế độ ăn hàng ngày, bao gồm rau cải và hoa quả tươi, các sản phẩm sữa ít béo, đậu và đậu lăng.
Áp dụng chế độ ăn hợp lý, giàu kali và duy trì lối sống lành mạnh có thể cải thiện tình trạng huyết áp không ổn định.
-
Chế độ ăn uống cân đối, giảm muối và chất béo bão hòa là cách tốt để kiểm soát huyết áp.
-
Thực hiện hoạt động thể chất ít nhất 150 phút mỗi tuần.
-
Giảm cân nếu cần thiết. Việc giảm từ 5% đến 10% trọng lượng cơ thể có thể giúp kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ đột quỵ cũng như bệnh tim mạch.
-
Tránh hút thuốc và tiếp xúc với khói thuốc.
-
Giảm thiểu việc uống rượu.
-
Quản lý căng thẳng, vì căng thẳng là một trong những nguyên nhân gây huyết áp cao.
Nếu bạn quan tâm về chỉ số nhịp tim và huyết áp an toàn cũng như mức cảnh báo nguy hiểm liên quan, bạn có thể tham khảo cách đo mà chúng tôi đã cung cấp. Trong trường hợp bạn phát hiện dấu hiệu bất thường hoặc cần sự tư vấn về sức khỏe tim mạch, hãy đến Bệnh viện Đa khoa Mytour để được tư vấn và điều trị chuyên sâu từ các chuyên gia tim mạch.