Chữ Địa trong tiếng Hán
I. Chữ Địa trong tiếng Hán có ý nghĩa gì?
Chữ Địa trong tiếng Hán là 地, phiên âm de, là Hán tự có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ xưa, mang ý nghĩa chính là đất. Chữ Hán này được sử dụng phổ biến trong các văn bản, tài liệu lịch sử và tôn giáo Trung Quốc. Người Việt Nam đã sử dụng chữ Địa như một từ Hán Việt trong suốt lịch sử cho đến ngày nay.
|
II. Ý nghĩa của chữ Địa trong tiếng Hán
Chữ Địa trong tiếng Hán mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng, cụ thể là:
Địa là đất, nơi chứa đựng muôn loài. |
|
Địa là vị trí, địa vị, ngôi mình được tới, vị thế. |
|
Địa là đường đi. |
|
Địa là thứ, lớp, mặt, diện tích. |
|
Địa dùng làm tiếng giúp lời. |
|
Địa liên quan đến ý chí, cảm xúc bên trong. |
|
III. Khám phá thêm về chữ Địa trong tiếng Hán
Chữ Địa trong tiếng Hán 地 được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, các khía cạnh của cuộc sống nhân loại như tín ngưỡng, tâm linh và ngũ hành. Cụ thể, Mytour sẽ phân tích và mở rộng ý nghĩa chi tiết dưới đây.
1. Chữ Địa trong “Thổ Công, Thổ Địa”
Theo quan niệm của người xưa, Thổ Địa là vị thần quản lý đất đai, nắm bắt mọi sự kiện xảy ra của chủ nhân hoặc cai trị vùng đất đó. Vị thần này thường đùa giỡn với trẻ em và thích ăn tỏi. Người Việt có câu ca ngợi như sau:
“Đất có Thổ Công, Sông có Hà Bá”
Câu này có nghĩa là ở một phạm vi cụ thể, sẽ có một vị thần chăm sóc. Vì vậy, khi làm bất cứ việc gì liên quan đến đất đai như xây nhà, trồng trọt,... người ta thường sẽ cúng bái vị thần này.
Theo một số tài liệu ghi lại, “Thổ Công là một trong ba vị Táo Quân trong Sự tích Táo Quân. Trong đó, người chồng đầu tiên là Thổ Địa trông nom việc nhà, người vợ là Thổ Kỳ trông coi việc buôn bán, và người chồng thứ hai trông coi việc nấu nướng.
Đặc biệt, người Việt thường xem ông Địa như một vị thần gần gũi với hình ảnh mập mạp, bụng phệ, ăn mặc hào nhoáng, cầm quạt lá, luôn miệng mỉm cười. Vị thần này được cho là dễ tính nên gia chủ không cần phải cầu kỳ khi cúng bái, chỉ cần đưa nải chuối là đủ.
2. Chữ Địa trong lễ vật tín ngưỡng
Theo quan niệm tín ngưỡng, Thổ Công là vị thần quan trọng trong gia đình. Trong phòng thờ, bạn có thể thấy bát hương thờ cúng ông Thổ Công ở trung tâm, bát hương thờ bà Cô Tổ ở bên trái và bát hương của các gia tiên ở bên phải. Trong lễ cúng, gia chủ thường khấn trước ông Thổ Công, sau đó mới xin phép của các tổ tiên. Ngày lễ cúng thường là vào mùng 1 hoặc 15 âm lịch hàng tháng.
3. Chữ Địa trong thuyết tổ Thổ ngũ hành
Chữ Địa trong tiếng Hán có nghĩa là “đất”. Trong thuyết ngũ hành tương sinh Kim - Mộc - Thủy - Hỏa - Thổ, Thổ đại diện cho sự vận hành của vũ trụ và đất đóng vai trò quan trọng trong đời sống vật chất và tinh thần của con người.
Theo thuyết ngũ hành tương sinh, Hỏa khiến Mộc cháy sẽ sinh ra Thổ, Thổ cũng đồng nghĩa với núi, và núi luôn có đá và kim loại ẩn bên trong gây nên sự sinh sản của Kim.
Theo thuyết ngũ hành tương khắc, Mộc khắc Thổ vì cây mọc với sự hút chất dinh dưỡng làm cho đất khô cằn. Thổ khắc Thủy vì đất hút nước hoặc chặn không cho nước chảy.
Thổ cũng biểu thị cho sự vĩnh cửu, ổn định, vững chắc mang lại cảm giác an toàn cho con người.
V. Hướng dẫn viết chữ Địa trong tiếng Hán
Nếu bạn đã hiểu rõ về các nét căn bản trong tiếng Trung, việc viết chữ Địa sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Địa trong tiếng Hán từ Mytour.
VI. Từ ngữ chứa chữ Địa trong tiếng Hán
Mytour đã cập nhật lại bảng từ ngữ có chứa chữ Địa trong tiếng Hán chi tiết. Hãy nhanh chóng củng cố vốn từ của bạn ngay từ bây giờ bạn nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Địa trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 地下 | dìxià | Ngầm, trong lòng đất, dưới đất, bí mật |
2 | 地下室 | dìxiàshì | Tầng hầm |
3 | 地下水 | dìxiàshuǐ | Nước ngầm |
4 | 地下河 | dìxiàhé | Mạch nước ngầm |
5 | 地主 | dìzhǔ | Địa chủ, người bản địa |
6 | 地产 | dìchǎn | Đất đai sở hữu |
7 | 地亩 | dìmǔ | Đất đai, ruộng đất, đồng ruộng |
8 | 地位 | dìwèi | Địa vị, nơi, chỗ ở |
9 | 地儿 | dìr | Chỗ ngồi, chỗ đứng |
10 | 地光 | dìguāng | Ánh địa quang |
11 | 地利 | dìlì | Địa lợi, lợi thế về đất đai |
12 | 地动 | dìdòng | Địa chấn, động đất |
13 | 地势 | dìshì | Địa thế |
14 | 地区 | dìqū | Khu, miền vùng |
15 | 地图 | dìtú | Địa đồ, bản đồ |
16 | 地址 | dìzhǐ | Địa chỉ, chỗ ở |
17 | 地块 | dìkuài | Cánh đồng, đồng cỏ |
18 | 地域 | dìyù | Khu vực, địa phương |
19 | 地基 | dìjī | Nền móng |
20 | 地声 | dìshēng | Tiếng động đất |
21 | 地壳 | dìqiào | Vỏ trái đất |
22 | 地头 | dìtóu | Hai đầu bờ ruộng, trạm dừng |
23 | 地宫 | dìgōng | Địa cung,lăng mộ |
24 | 地层 | dìcéng | Tầng đất, địa tầng |
25 | 地带 | dìdài | Miền, vùng, khu vực |
Đã giải thích chi tiết về chữ Địa trong tiếng Hán, hi vọng những thông tin chia sẻ trong bài viết này sẽ hữu ích đối với những bạn đang học tiếng Trung, bổ sung thêm từ vựng hữu ích.