Khẩn na la (tiếng Phạn Pali: Kinnara/Kinnari, chữ Phạn: किन्नर/kinnara) là sinh vật thần thoại bắt nguồn từ Ấn Độ, xuất hiện trong Bà La Môn giáo, Ấn Độ giáo và Phật giáo. Hình thái của sinh vật này thay đổi theo từng nền văn hóa, nhưng ban đầu nó được miêu tả là nửa người nửa ngựa. Nam thần được gọi là Kinnara, trong khi Nữ thần mang tên Kinnari.
Kinnara và Kinnari là những hình tượng phổ biến trong thần thoại Hindu và Phật giáo. Phật thoại cho rằng Kinnari sinh sống trong rừng Himaphan trên dãy Himalaya. Khẩn Na La, một trong Bát Bộ chúng, thường xuất hiện trong kinh điển Phật giáo. Trong nghệ thuật cổ, Kinnara còn được miêu tả là tiên nữ với đầu người mình chim, thường xuất hiện trong kiến trúc Phật giáo Đông Nam Á, chịu ảnh hưởng từ văn minh Ấn Độ nhưng đã được cải biên.
Giới thiệu chung
Gốc từ
Từ Kinnara (trong tiếng Phạn: किन्नर? nghĩa đen là “người thế nào?”) liên quan đến từ Kimpurusha (cũng có nghĩa là “người gì?”). Trong tiếng Phạn, “Kin” mang nghĩa nghi vấn, còn “nara” là người, do đó Kimnara có thể dịch là Nghi nhân hay Nghi thần. Khi du nhập vào văn hóa Hán, Kinnara được phiên âm thành Khẩn Na La, cũng được gọi là Khẩn-nại-lạc, Khẩn-noa-la, Khẩn-đảm-lộ, Chân-đà-la và được dịch là Nghi thần, Nghi nhân, Nhân phi nhân (người không phải người), Ca thần (thần âm nhạc), Ca nhạc thần, Âm nhạc thiên, ám chỉ sinh vật nửa người nửa thần. Còn được gọi là Ca Thần có sừng, mang theo sáo thủy tinh. Các Ca Thần Nữ thường vừa hát vừa múa, được xếp vào hạng Càn Thát Bà. Hình dáng của sinh vật này thay đổi tùy theo văn hóa: ở Ấn Độ là nửa người nửa ngựa, còn ở Đông Nam Á là nửa người nửa chim.
Trong Phật giáo, được gọi là Kucchito naro hoặc Kinnaro narasadisatta, Kinnara được xem là loài đáng ghét, mang hình dáng giống người nhưng khác biệt như có cánh tay giống chim, đầu, mặt và mũi gần như người nhưng miệng kéo dài như ngựa, chân và móng giống chim. Trong bản sanh Bhallātiya, Điểu Nhân sống đến 1000 năm và rất sợ nước. Chú giải cũng ghi: Kinnarā nāma udakabhūrukā honti (Điểu Nhân thường sợ nước). Có bảy loại Điểu Nhân: Devakinnarā, Candakinnarā, Dumakinnarā, Daṇṇamāṇakiṇṇarā, Kontakinnarā, Sakunakinnarā và KaṇṇApāvuraṇakinnarā.
Chi tiết
Trong một số câu chuyện cổ Ấn Độ, Kinnara được mô tả là vị nam thần, một nhạc công với hình dạng nửa người nửa ngựa. Theo Phật giáo, Kinnara hay Khẩn Na La là một trong Thiên Long Bát Bộ, sinh vật nửa người nửa ngựa, hoặc có hình dáng mình người đầu ngựa, hoặc mình ngựa đầu người. Sau này, Kinnari - nửa người nửa chim trong thần thoại Ấn Độ, là những ca sĩ, nhạc công thiên thần múa hát trên thiên đình, phục vụ thần sấm sét Indra.
Trong thần thoại Phật giáo và Hindu, Khẩn Na La được biết đến là nhạc thần và thiên thần nhạc công tài ba, đồng thời cũng là biểu tượng của tình yêu chung thủy. Ở Đông Nam Á, Kinnari - phiên bản cái của Kinnara, được mô tả là sinh vật nửa thiếu nữ nửa chim, với đầu, tay và thân mình của người phụ nữ, kết hợp với cánh, đuôi và chân của thiên nga. Kinnari nổi tiếng với tài năng ca hát, múa và thơ ca, là biểu tượng của người phụ nữ đẹp đẽ và tài giỏi.
Trong nghệ thuật điêu khắc, Kinnari thường được thể hiện với đầu, thân và cánh tay của một thiếu nữ, trong khi phần đuôi và chân mang hình dạng của thiên nga hoặc loài chim, cầm theo các nhạc cụ. Kinnari không chỉ xuất hiện trong Ấn Độ giáo mà còn rất phổ biến trong truyền thuyết và nghệ thuật Phật giáo. Những tác phẩm điêu khắc này mang giá trị nghệ thuật cao, thể hiện khát vọng về cuộc sống tốt đẹp hơn, và là biểu tượng thành công trong nghệ thuật tạo hình của Hindu giáo.
Trên toàn cầu
Ở Ấn Độ
Khẩn Na La có mối liên hệ huyền bí với loài ngựa. Các câu chuyện cổ tích Ấn Độ mô tả chúng là những sinh vật có đầu ngựa, đặc biệt là một Asura đầu ngựa tên Hayagreeva (trong tiếng Phạn, haya nghĩa là ngựa và greeva nghĩa là đầu). Asura này bị giết bởi một hóa thân của thần Vishnu, cũng mang hình dạng nửa người nửa ngựa. Trong sử thi Mahabharata, Kinnara được miêu tả không phải là sinh vật đầu ngựa mà là những sinh vật nửa người nửa ngựa, giống như quái vật đầu người mình ngựa.
Theo truyền thuyết Ấn Độ cổ đại, Khẩn Na La là một trong những bộ tộc cùng với các Deva (như Rudras, Maruts, Vasus, Adityas), Asura (bao gồm Daityas, Danavas và Kalakeyas), Pisachas, Gandharvas, Kimpurushas, Vanaras, Suparnas, Rakshasas, Bhutas và Yakshas. Sử thi cũng ám chỉ rằng chúng là một nhóm phụ của Gandharva (Càn Thát Bà). Kinnara được cho là cư dân vùng núi Himalaya, cụ thể là sống tại ngọn núi Mandara thuộc Himachal Pradesh, ghi nhận từ thời Đế quốc Gupta.
Người dân đồng bằng sông Hằng tin rằng Kinnara là những sinh linh phi phàm. Bộ tộc Kinnara sống tại vùng Kinnaur, bang Himachal Pradesh, nơi một số nhóm người còn sống tại đây vẫn được gọi là Kinnaur và được xem là hậu duệ của bộ lạc Kinnara cổ xưa. Truyền thuyết cho rằng tổ tiên của Kinnara là những binh lính của Ila, vị vua bị biến thành phụ nữ bởi một lời nguyền, sau đó trở thành vợ của nhà hiền triết Budha. Những người lính này được cho là trở thành Kinnara do lời nguyền của Budha.
Mahabharata và những câu chuyện cổ Ấn Độ nhắc đến khu vực phía Bắc dãy Himalaya là nơi trú ngụ của Kinnara. Đây cũng là vùng đất của bộ tộc Kamboja, nổi tiếng với kỹ năng cưỡi ngựa và sử dụng ngựa chiến điêu luyện. Một số trong họ trở thành những kẻ cướp, thường xuyên tấn công và xâm chiếm các làng định cư, và để thực hiện các cuộc tấn công này, họ cần một đội quân kỵ binh tài giỏi. Có lẽ thần thoại về Kinnara đã bắt nguồn từ những kỵ binh này.
Kinnari lần đầu tiên xuất hiện trong thần thoại Bà-la-môn giáo, được coi là những vị thần cấp thấp. Các nàng thường được miêu tả là những nữ ca sĩ với giọng hát ngọt ngào, vốn xuất thân từ loài chim. Cùng với các nhạc công Gaudhava và vũ công Apsara, Kinnari tạo thành một bộ ba chuyên múa hát và phục vụ rượu cho các đại thần trên thiên giới. Theo quan niệm của Bà-la-môn giáo, Kinnari là một trong ba sinh vật biểu trưng cho cuộc sống vĩnh cửu, sự hoan lạc và bất tử của các đại thần như Brahma, Vishnu, Shiva và Indra.
Đông Á
Vùng Đông Á (Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản) đã chịu ảnh hưởng của hình tượng này từ Ấn Độ. Ban đầu chỉ được dùng để chỉ các vị thần trong thần thoại Ấn Độ, sau đó hình tượng này được Phật giáo tiếp thu và xếp vào bộ thứ 7 trong Thiên Long Bát Bộ, thường theo hầu để nghe giáo pháp mỗi khi Phật giảng kinh Đại thừa. Trong Phật giáo Bắc tông, Kinnari xuất hiện trong kinh Diệu Pháp Liên Hoa với tên gọi là Càn Thát Bà, thường được nhắc đến trong số những vị thính chúng nghe Phật thuyết pháp.
Theo Hoa Nghiêm Kinh Thám Huyền Ký, Khẩn Na La có hình dáng giống người, nhưng trên đầu có một cái sừng, khiến cho ngài không phải là người cũng không phải là thiên thần, gây ra sự bối rối và hoài nghi, vì thế gọi là Nghi Thần. Vị này có tài năng âm nhạc và vũ đạo tuyệt vời. Đứng đầu Khẩn Na La là Khẩn Na La Vương. Trong Hoa Nghiêm Kinh Sớ, ngài là Nhạc Thần chấp pháp của Thiên Đế, và trong Mật giáo, ngài là quyến thuộc của Câu-tỳ-la.
Khi Đức Phật Thích Ca giảng Kinh Diệu Pháp Liên Hoa, có bốn vị vua Khẩn Na La đến để nghe pháp, mang theo hàng trăm ngàn quyến thuộc của loài Khẩn Na La. Bốn vị vua đó là: Pháp Khẩn Na La Vương (Dharmadhara), Diệu Pháp Khẩn Na La Vương (Sudharma), Đại Pháp Khẩn Na La Vương (Mahadharma), và Trì Pháp Khẩn Na La Vương (Druma). Trong 32 ứng thân của Quán Thế Âm Bồ Tát, thân thứ 29 chính là Khẩn Na La.
Tại núi Thập Bảo, Khẩn Na La là thần hộ pháp của Phật giáo, một chúng sanh có tài diễn tấu âm nhạc, thường biểu diễn nhạc liên quan đến giáo pháp. Khi các thiên thần tổ chức pháp hội, Khẩn Na La đảm nhiệm vai trò âm nhạc. Trong Mạn đồ la, ngài cư ngụ ở lớp thứ 3 phía Bắc. Trong Hiện đồ Mạn-đồ-la, ngài được bố trí ở phía Bắc ngoại viện Kim Cang Bộ, bên cạnh hai Khẩn Na La với hình dáng giống con người.
Trong Tuệ Lâm Âm, Khẩn Na La được gọi là Chân Đà La, hoặc Âm Lạc Thiên, sở hữu giọng hát thánh thót, trong trẻo, có thể ca múa tài tình. Nữ Khẩn Na La thường là vợ của Càn Đạt Bà Thiên. Truyền thuyết về họ có nhiều, như câu chuyện 500 vị tiên say mê tiếng hát của những cô gái Khẩn Na La đang tắm, khiến họ mất thiền định và lộn cổ từ trời cao xuống. Khẩn Na La biểu diễn trước Phật, làm cho các đệ tử Phật xung quanh cũng phải nhún nhảy theo, mất cả sự trang nghiêm.
Cặp đôi Kinnara-Kinnari là biểu tượng của tình yêu bất diệt, không bao giờ rời xa nhau. Họ là một cặp vợ chồng mãi mãi, nhưng không bao giờ có con cái. Họ không được phép chia sẻ tình yêu với bất kỳ sinh vật nào khác. Truyện Ngưu Lang - Chức Nữ trong văn hóa Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam được coi là phiên bản của câu chuyện tình giữa một người phàm và nàng Kinnari, là dị bản của truyện Kinnari Manohara nổi tiếng trong Phật giáo Nam truyền ở Đông Nam Á.
Đông Nam Á
Trong tín ngưỡng thờ bàn chân Phật (Budhapad) ở Đông Nam Á, Kinnari là một trong 108 biểu tượng trên bàn chân Phật. Các truyền thuyết của các dân tộc Shan, Thái, Lào và Khmer cho biết rằng Kinnari sống thành cặp, với con cái gọi là Kinnari và con đực gọi là Kinnara. Họ là đôi chim biểu trưng cho tình yêu vĩnh cửu và lòng tôn kính Phật. Cặp Kinnari và Kinnara cư trú trong khu rừng thần thoại Himaphan trên sườn núi Himalaya, nhưng thường xuyên bay xuống trần gian để giúp đỡ và cứu người.
Kinnari được các dân tộc Đông Nam Á coi là biểu tượng của tình yêu chân thành và sự trung thủy vĩnh cửu, thường xuất hiện gần với hình ảnh Phật trong các ngôi chùa thuộc hệ phái Phật giáo Theravada. Sự lan truyền của câu chuyện này qua các hoạt động nghệ thuật biểu diễn được thấy ở nhiều quốc gia Đông Nam Á. Từ một câu chuyện tiền kiếp của Phật, Kinnari đã trở thành một phần quan trọng trong văn học và nghệ thuật của các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt nổi bật trong văn hóa Thái Lan và Campuchia. Truyện Kinnari Manohara là một tác phẩm văn học tinh tế, giữ vị trí quan trọng trong kho tàng văn học của nhiều nước Đông Nam Á.
Trong Pannasa Jataka (Bản Sinh Kinh), câu chuyện Sudhana Jataka kể về một nàng Kinnari tên là Manora, người kết hôn với hoàng tử Sudha, vốn là tiền kiếp của Thích Ca Mâu Ni trong hình hài loài chim. Cặp đôi chim sống hạnh phúc cho đến khi một cơn lũ thần cuốn trôi Sudha đi xa, và Manora phải chờ đợi 7.000 đêm mới được đoàn tụ với chồng. Người Khmer Nam bộ và các dân tộc khác đều đặc biệt quý trọng và sùng bái Kinnari do chế độ mẫu hệ và tục thờ nữ thần của cư dân bản địa.
Trước khi đạo Phật và văn hóa Ấn Độ du nhập vào Đông Nam Á, các cư dân cổ xưa của Việt–Mường, người Chăm, cùng nhiều tộc người khác cư trú ở vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên (Việt Nam) đã có tín ngưỡng thờ chim phổ biến, coi chim là vật tổ. Trong sự giao thoa văn hóa, hình ảnh Kinnari với đầu người và thân chim được thể hiện rõ nét trong các ngôi đền và chùa ở Đông Nam Á như đài Patuxay và Khải Hoàn Môn ở thủ đô Viêng Chăn (Lào), và các ngôi chùa ở Việt Nam từ thời Lý đến thời Mạc, mặc dù số tượng Kinnari còn lại không nhiều.
Indonesia
Tại Indonesia, hình ảnh cặp đôi Kinnara-Kinnari hiện diện rõ nét ở các đền thờ nổi tiếng như Borobudur, Mendut, Pawon, Sewu, Sari và Prambanan. Các tượng đài này thường mô tả Kinnara và Kinnari dưới dạng chim với đầu người hoặc người với phần dưới là chim. Câu chuyện tình yêu Kinnari Manohara được thể hiện chi tiết qua các phù điêu tại đền Borobudur, nơi câu chuyện này không chỉ được truyền miệng mà còn được ghi chép thành văn và khắc trên đá.
Cặp đôi Kinnara-Kinnari thường được trình bày như những linh vật bảo vệ cây đời Kalpataru, và đôi khi còn được mô tả như những người bảo vệ báu vật. Phù điêu Kinnara-Kinnari tại đền Sari đặc biệt, với Kinnara được hình dung như một thiên thần với đôi cánh chim, tương tự như các hình tượng thiên thần phổ biến.
Thái Lan
Kinnari, thường được phát âm là Kinnaree trong tiếng Thái (กิณรี), mặc dù có nguồn gốc từ Ấn Độ, đã được biến tấu để phù hợp với phong cách Thái. Trong văn học Thái Lan, Kinnari được mô tả như một phụ nữ trẻ đẹp, nửa người nửa thiên nga, với phần trên là cơ thể nữ giới và phần dưới là đuôi và chân thiên nga, mặc trang phục như thiên thần. Kinnaree cũng có tay người và cánh thiên nga, với phần thân dưới giống như chim, cho phép nàng bay giữa thế giới loài người và các thế giới khác.
Tại Thái Lan, Kinnari, còn được gọi là Manora, là nhân vật nổi tiếng trong tác phẩm Pali Pannas Jataka từ khoảng năm 1450-1470, kể về chuyện tình giữa Hoàng tử Sudhana và nàng Manora. Câu chuyện này đã ảnh hưởng đến điệu múa truyền thống Manorah Buchayan, một điệu múa tinh tế và nghệ thuật, cũng như vở vũ kịch Norah phổ biến ở miền Nam Thái Lan. Kinnaree được biết đến với tài vũ đạo xuất sắc, giọng hát tuyệt vời và hình ảnh duyên dáng, thường xuất hiện trong điêu khắc, kiến trúc cổ và tranh vẽ ở các đền chùa.
Kinnari, với mũ miện và hình dáng giống như devi, có chân, cánh và đuôi tinh xảo của chim hồng, một loại ngỗng thần hamsa. Cả Kinnara và Kinnari thường xuất hiện ở những vị trí tương tự như chim hồng: trên cổng ra vào, như tay đỡ hay chạm đầu mái, ở các mái hiên, xà ngang và diềm trang trí. Kinnari là vũ công bán thần thường được miêu tả với tay và cánh tay trong tư thế múa. Kinnon, đối ngẫu của Kinnari, có phần thân trên của người và phần dưới của ngỗng thần Hongsa.
Câu chuyện Sudhana Jataka đã được các nghệ nhân Thái Lan chuyển thể thành điệu múa Manorah Buchayan, một trong những điệu múa truyền thống nổi tiếng của Thái Lan. Ở miền Nam Thái Lan, điệu múa này còn được gọi là Norah. Tạp chí của Hãng hàng không Thái Airway cũng mang tên Kinnari (Kinnaree). Trong các ngôi chùa ở Thái Lan, hình ảnh các cặp Kinnara và Kinnari thường xuất hiện bên cạnh con cái của chúng, thường được thể hiện qua các pho tượng lớn trong sân chùa.
Myanmar
Tại Miến Điện, Kinnara được gọi là keinnaya hoặc kinnaya (tiếng Miến: kin-na-yi), trong khi con mái được gọi là keinnayi hay kinnayi. Trong nghệ thuật Miến Điện, Kinnari thường được miêu tả kín đáo với phần ngực được che phủ. Một bức tượng Kinnari được trao như giải thưởng của Học viện Myanmar cho những người xuất sắc. Cặp đôi Kinnara-Kinnari được xem là biểu tượng quan trọng của dân tộc Karenni.
Người theo đạo Phật ở Miến Điện tin rằng trong 136 tiền kiếp của Đức Phật, có bốn kiếp là Kinnara. Kinnari cũng là một trong 108 biểu tượng trên dấu chân Đức Phật. Kinnara chiếm 4 trong số 136 kiếp của Đức Phật, điều này tương đồng với câu chuyện Sudhana Jataka của Thái Lan do ảnh hưởng văn hóa giữa Chiang Mai và Miến Điện.
Tại Miến Điện, hình ảnh chim huyền bí Kinnari đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của cư dân. Giải thưởng cho những đóng góp quan trọng cho quốc gia là một bức tượng nhỏ bằng vàng hình Kinnari. Lá cờ của bang Kayah ở Miến Điện có ba màu xanh, trắng, vàng với hình ảnh Kinnara ở trung tâm. Người Miến Điện coi Kinnari là biểu tượng của sắc đẹp nữ giới, sự hoàn hảo, cũng như thơ văn, nghệ thuật ca hát và múa, khác với quan niệm của người Ấn Độ, nơi các lĩnh vực này thường được coi là thuộc về nữ thần Sarawati.
Trong điệu múa Kinnari, các vũ công thể hiện câu chuyện tình yêu thủy chung của đôi chim huyền thoại. Các động tác múa thường được thể hiện qua sự uốn lượn của cơ thể và chuyển động của tay, diễn tả cảnh đôi chim đang đùa nghịch. Trang phục truyền thống của vũ công thường có đuôi chim phía sau. Các điệu múa này thường được biểu diễn trong các nghi lễ truyền thống và các vũ điệu cổ điển của bang Shan.
Chuyện tình lãng mạn của đôi ca thần Canda (Tiền thân Canda Kinnara) là một trong những câu chuyện nổi tiếng trong Bộ Chuyện Tiền thân. Truyền thuyết kể rằng khi đạo sĩ Sumedha (Thiện Tuệ), tiền thân của Đức Phật Thích Ca, được Cổ Phật Dipankara (Nhiên Đăng) thọ ký thành Phật, một thiện nữ đã nguyện làm bạn đời của Ngài vô lượng kiếp cho đến ngày Ngài đạt được giác ngộ. Nguyện vọng này được thể hiện qua những mối tình chung thủy giữa nàng và Bồ tát, tiền thân Đức Phật dưới nhiều hình thức khác nhau: từ đôi chim bồ câu, thiên nga, quạ đến cặp vợ chồng vương giả trong cung điện.
Trong câu chuyện Tiền thân Canda, Bồ tát và nàng được biết đến như là đôi ca thần Kinnara (Khẩn Na La), những sinh vật thần thoại từ núi rừng với giọng hát tuyệt diệu trên thế gian. Họ luôn sống quấn quýt bên nhau, không rời nhau dù trong những tình huống nguy hiểm. Kinnara và Kinnari là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu. Những đôi Kinnara-Kinnari sống mãi trong rừng Himavanta, quanh núi Meru (trung tâm vũ trụ). Nayanthara cho biết hình ảnh của thiên thần nhạc công Kinnra và Kinnari là những hình ảnh quyến rũ nhất trên các mảnh vỡ của bức tranh tại hang Ajanta.
Người Khmer
Tại Campuchia, Kinnara được gọi là Kenar (phát âm tiếng Việt: Kầy-no) trong tiếng Khmer, và con mái tương ứng là Kinnari. Trong nghệ thuật và văn học Campuchia, Kinnari thường xuất hiện nhiều hơn Kinnara. Chúng thường được khắc họa dưới dạng các bức tượng chống đỡ cột trụ ở mặt tiền các công trình Angkor và các kiến trúc chùa chiền Phật giáo, đặc biệt là ở các ngôi chính điện Preah Vihear và các tháp Chét-đây (chứa tro cốt các tăng ni và tín đồ quá vãng).
Kinnari không chỉ là biểu tượng của sắc đẹp mà còn là những vũ công tài ba với những điệu múa dẻo dai. Trong các tiết mục múa ba lê hoàng gia Campuchia, Kinnari xuất hiện như một nhóm tinh nghịch với sức quyến rũ mạnh mẽ. Vở vũ kịch truyền thống Robam Kenar mô tả những sinh vật tiên chim Kinnari nô đùa trên ao sen, với vai chính là “Nhân vật Kenar”. Ở Campuchia, vở diễn này có tên bản địa là Preah Sothon-Niêng Keo Mnôria.
Nguồn gốc của Kinnari trong thần thoại Ấn Độ đã được người Khmer Nam bộ ở Việt Nam gọi là Kày No, chỉ một sinh vật huyền thoại nửa người nửa chim. Thần phả và điêu khắc mô tả Kinnari như một người phụ nữ xinh đẹp, phần trên cơ thể là thiên thần trong khi phần dưới là chim, với đôi cánh và chiếc đuôi. Kinnari được tin là có thể sống giữa thế giới loài người và bay về trời khi cần. Hình ảnh Kinnari rất phổ biến trong các chùa Khmer Nam bộ, thường trang trí xung quanh cổng chào và chánh điện với hình dáng của những nữ nhân nửa người nửa chim, hai tay nâng đỡ mái chùa.
Tại các ngôi chùa cổ, tượng Kinnara được chạm khắc từ gỗ sơn màu rực rỡ, trong khi các chùa mới xây thường sử dụng tượng Kinnari đúc từ xi măng. Những tượng Kinnari ở các ngôi chùa Khmer Nam bộ có màu sắc tươi sáng, với khuôn mặt thanh thoát và đôi chân đứng trên một bệ gắn vào tường, hai tay nâng đỡ mái cổng hoặc chánh điện. Ở các góc chùa, hình tượng Krut (Garuda) thường được thể hiện tương tự như Kinnari. Tại một số chùa Khmer ở Trà Vinh, bệ mà Kinnari đứng có hình dạng đài sen hoặc đầu người đẫm máu.
Hình ảnh Kinnari với đôi tay nâng đỡ mái chùa có nguồn gốc từ nghệ thuật Bayon thế kỷ XIII ở Xiêm Riệp. Phong cách Bayon thường thể hiện những hàng dài Garuda hoặc sư tử (Simha) dùng tay đỡ bệ tháp hoặc mái tháp. Phong cách này đã ảnh hưởng đến nhiều quốc gia như Thái Lan và Champa, đặc biệt là điêu khắc tại tháp Dương Long ở tỉnh Bình Định. Người Khmer Nam bộ cũng chịu ảnh hưởng của nghệ thuật Bayon, nhưng chỉ thể hiện Kinnari đỡ mái chùa mà không đỡ bệ tháp. Hình tượng Kinnari và Krut đỡ mái chánh điện biểu thị cho thuyết vũ trụ luận của Phật giáo Theravada, tượng trưng cho ngọn núi Tudi của Phật lơ lửng trên thiên giới.
Người Khmer tin rằng sức mạnh để các ngôi đền bay lơ lửng trong không trung đến từ đôi tay và đôi cánh của những loài chim thần. Hình ảnh chiếc đầu lâu đẫm máu mà Kinnari dẫm lên có ảnh hưởng từ Mật tông giáo, tương tự như hình ảnh nữ thần Kali chiến thắng Ma vương Ravana bằng cách cắt đầu hắn. Tuy nhiên, trong các ngôi chùa Khmer Nam bộ, hình ảnh này biểu thị sự chiến thắng của tâm hồn thánh thiện trước sự u minh của con người, hay còn gọi là chiến thắng Mara. Mara, trong Phật giáo Theravada, là quỷ vương quấy phá Đức Phật, tượng trưng cho ảo giác và sự u tối của con người. Hình ảnh Kinnari dẫm lên Mara thể hiện cho cái thiện luôn chiến thắng cái ác trong hành xử của Phật tử.
Một quan niệm khác là Kinnari có mối quan hệ tiền kiếp với Đức Phật, vì vậy họ thường ở bên cạnh để bảo vệ và hỗ trợ Đức Phật trong quá trình tu hành. Họ hát ca trong khu rừng Himaphan, mang niềm vui đến cho các linh vật khác như rắn Naga, sư tử, thiên nga, voi và khỉ. Kinnari cũng là những thần hộ pháp canh giữ chùa, xinh đẹp nhưng cũng dũng mãnh khi tấn công yêu ma, thường chộp đầu và bay lên cao nếu chúng dám quấy phá nơi linh thiêng. Người Khmer Nam Bộ xem Kinnari là biểu tượng của vẻ đẹp thánh thiện và tình yêu thủy chung trong hôn nhân.
Theo quan niệm, Kinnari là những linh thần bình thường trong cõi Tam giới và có cuộc sống vợ chồng như các cặp đôi khác. Cùng với nữ thần Mẹ đất Phra Thorni, Kinnari là nhân vật nữ thứ hai xuất hiện trong thần điện Phật giáo Theravada của người Khmer Nam bộ. Vẻ đẹp lộng lẫy của Kinnari không chỉ biểu thị nhục thể mà còn thể hiện vẻ đẹp thánh thiện và quý phái của những nữ Phật tử, với tâm hồn trong sáng và tình yêu thủy chung trong gia đình. Kinnari là một phần không thể thiếu trong các ngôi chùa Khmer Nam Bộ.
Kinnari đóng vai trò quan trọng trong việc xua đuổi tà ma và bảo vệ Phật pháp. Trong các ngôi chùa Khmer Nam Bộ, hình ảnh Kinnari với đôi tay đỡ mái chùa phổ biến hơn so với Thái Lan, nhưng khác biệt là người Khmer Nam Bộ không thể hiện các cặp Kinnara và Kinnari cùng con cái. Kinnari cũng là biểu tượng cho môi trường thiên nhiên trong khuôn viên chùa (khu rừng Himaphan), nơi cư trú của các loài chim muôn. Sự hiện diện của Kinnari trong chùa thể hiện tình yêu thiên nhiên, sự tôn trọng tình yêu và sự sống của muôn loài trong Phật giáo Theravada. Trong kiến trúc chùa Khmer Nam Bộ, Kinnari được khắc họa xung quanh chánh điện với hai tay nâng đỡ mái chùa.
Việt Nam
Hình ảnh chim thần Kinnari của người Chăm được lấy cảm hứng từ chim thần Garuda trong thần thoại Ấn Độ. Loại hình này thường được người Chăm sử dụng để trang trí các băng trên diềm mái tháp. Trong nghệ thuật điêu khắc Chăm, Kinnari xuất hiện phong phú và đa dạng, như các di tích tại Tháp Mắm (Bình Định) cho thấy nhiều tượng Kinnari. Nghệ thuật Chăm mang đậm cảm xúc, không huyền bí như mỹ thuật Lý.
Tượng Kinnari bằng đá sa thạch từ Tháp Mẫm thể hiện một nhạc công Kinnari đội một chiếc Kisita - Mukuta gồm 5 tầng, với tầng trên cùng là hình một cánh hoa và các tầng dưới trang trí cánh hoa đầu vê tròn. Chuỗi hạt tròn quanh trán tạo điểm nhấn. Gương mặt có vầng trán rộng, lông mày cong, và đôi mắt to hình cung.
Tượng Kinnari có sống mũi cao, cánh mũi nở, miệng mỉm cười với đôi môi dày và môi dưới hơi trề. Má bầu bĩnh, cằm chẻ, và hai tai to đeo trang sức hình khuy tròn. Cổ ngắn và có vòng trang sức trên ngực, với ngực nở và bụng thon gọn. Hai tay đưa lên cao thẳng góc tại khuỷu tay, lòng bàn tay ngửa ra phía trước với 5 ngón thon. Trên vai mang trang sức là chuỗi hạt tròn và một đóa hoa 5 cánh ở giữa.
Trang phục của Kinnari gồm một chiếc sampot quanh bụng với nhiều họa tiết tinh xảo, và một đai nịt lớn dưới bụng. Đai nịt trang trí chuỗi hạt kết dải, với một đóa hoa 4 cánh ở giữa. Dưới đai nịt có lớp cánh sen và hoa văn xoắn ốc. Phía sau vai trái có một cánh chim khắc tạc cẩn thận. Phía sau tượng có gờ nhô ra để gắn vào công trình kiến trúc.
Tượng Kinnari tại Tháp Mẫm được khắc họa với phần thân và mặt người, nhưng mất phần chân. Thần đội một chiếc mũ hình chóp, khuôn mặt thanh thoát, tai đeo trang sức tròn, cổ có vòng trang sức. Thần có hai bầu vú đầy đặn, tay đưa ra sau, thẳng hàng với khuỷu tay, bàn tay xòe ra như đang bay. Bắp tay và cổ tay đều có trang sức. Phía sau có đôi cánh trang trí hoa văn sóng lá. Thần mặc trang phục ngắn, thắt lưng là đai nịt với nhiều hạt tròn, phía trước là sampot với đầu vê tròn, trên trang phục có hoa văn vảy cá xếp lớp.
Tượng Kinnara (Nam thần) thể hiện hình ảnh một vị thần nam với đầu đội mũ hình chóp gồm 4 tầng, trang trí cánh hoa trên mỗi tầng và viền mũ với các hạt tròn. Trán rộng vuông, lông mày cong dài, mắt nhắm, sống mũi thẳng, cánh mũi to, miệng rộng. Tai dài đeo vòng trang sức hình khuy tròn, cổ đeo vòng trang sức to bản, bắp tay cũng đeo trang sức. Thần để lộ thân hình lực lưỡng, tay phải bị vỡ, tay trái giơ ngang vai, lòng bàn tay hướng ra phía trước. Trang phục giống như một chiếc váy tròn trang trí với 3 lớp cánh hoa. Phía sau lưng có đôi cánh giống cánh chim nhưng bị vỡ và có chốt để gắn vào kiến trúc.
Một tượng Kinnari bị mất phần đầu và chân, chỉ còn đoạn thân. Phía sau có chốt dài để gắn vào tháp. Tượng có hai cánh đang bay, với hoa văn dợn sóng trên thân cánh. Cổ đeo trang sức chấm bi kết dải, mặt trang sức hình lá đề. Thân trần để lộ hai bầu vú căng tròn. Hai tay chắp lại trước ngực trong tư thế cầu nguyện, cổ tay có trang sức tròn. Eo thon và tà sampot là dải yếm vê tròn phía dưới.
Tượng Kinnari chỉ còn phần thân, có hai cánh nhưng một cánh bị vỡ. Cổ đeo trang sức, hai bầu vú căng tròn, tay và cổ tay đều có trang sức. Hai tay chắp trước ngực trong tư thế cầu nguyện. Ngực ưỡn ra phía trước như đang bay. Đầu tượng Kinnari bằng đá sa thạch, với mặt người đội mũ hình chóp. Mũ trang trí các lớp cánh hoa và viền mũ có hoa văn chấm bi. Khuôn mặt thon, hai mắt nhắm, tai dài. Phía sau đầu có chốt để gắn vào tháp.
Khẩn Na La trong văn hóa Việt Nam được coi là một loại sinh linh với đặc tính của tiên nữ, thường được hiểu như Ngọc Nữ dâng hoa cúng Phật. Trong văn học, câu chuyện tình yêu chung thủy giữa một người trần với nàng Kinnari, như trong truyện Kinnari Manohara phổ biến ở Đông Nam Á, cùng với truyện Ngưu Lang - Chức Nữ từ Trung Quốc, tạo nên một hình ảnh đặc trưng. Tại Việt Nam, Kinnara/Kinnari không chỉ xuất hiện trong các di tích Champa mà còn trong các trang trí thời Lý với hình ảnh nữ thiên thần đầu người, mình chim (Kinnari) múa hát và dâng hương, hoa.
Các tượng thiên thần Kinnari ở chùa Phật Tích thường có đặc điểm chung là nửa thân trên là người, phần dưới là chim, với hai cánh xòe xuôi và chân có móng vững chắc. Tạo hình của các tượng có sự khác biệt: một số tượng được thể hiện chi tiết với trang phục, mắt, mũi, miệng rõ nét, trong khi những tượng nhỏ hơn thường đơn giản hơn. Các tượng Kinnari nhỏ thường được đặt ở vị trí cao và chỉ cần hình dáng chung hài hòa với kiến trúc và trang trí của tháp.
Tại các chùa như Thái Lạc, Phật Tích, Long Đọi, có thể thấy các tượng Kinnari khác nhau. Ví dụ, bức phù điêu ở chùa Long Đọi mô tả Kinnari với khuôn mặt giống người, thể hiện sự trầm tư và vẻ đẹp dịu dàng nhưng rạng rỡ. Kinnari ở đây đội khăn quấn từ thái dương xuống vai, có đôi cánh chim phía sau, tay đưa ra trước với một tay giơ cao và tay còn lại thấp, thân hình uốn lượn mềm mại trong tư thế múa, xung quanh là những đám mây.
Các nhạc cụ của Kinnari bao gồm đàn tỳ bà, trống Phong Yêu (còn gọi là trống Tầm Bông), chũm chọe, và ống tiêu. Tại chùa Phật Tích, trống Phong Yêu (hay trống Tầm Bông) là một ví dụ điển hình. Các hình chạm khắc trên đá từ phế tích chùa Phật Tích và chùa Thái Lạc thời nhà Trần cho thấy ba loại hình dạng tiên nữ đầu người mình.
- Loại hoa văn thứ nhất miêu tả hai tiên nữ đầu người, mình chim đang cùng dâng hoa cúng Phật trong khung hình lá đề. Hai tiên nữ này được đặt trong bố cục quay mặt vào nhau, cùng nâng đỡ hoa dâng Phật. Cả hai đứng trên đài sen, một tay để trước ngực, tay kia giơ lên để nâng đỡ các chùm hoa hoặc một bình hoa lớn. Đầu tiên nữ có đôi cánh chim rộng, nhiều lớp lông trong tư thế như đang chuẩn bị bay, còn phía sau là chùm lông đuôi dài cuộn sóng hướng lên trên.
- Loại hoa văn thứ hai mô tả một tiên nữ đầu người, mình chim dâng một bông hoa, đứng trên mây và được đóng khung bằng các họa tiết dấu phẩy. Loại đồ án này bao gồm hai đôi tiên nữ, mỗi đôi đứng quay mặt vào nhau, và khi đặt bên Phật điện, các tiên nữ đều hướng vào trung tâm của điện thờ.
- Loại hoa văn thứ ba thể hiện hai tiên nữ đầu người, mình chim cùng dâng một bình hoa lớn, cả hai quay đầu về cùng một phía như đang nối đuôi nhau bay về để dâng hoa cúng Phật.
Một trong các tượng Kinnari tại chùa Phật Tích cao khoảng 40 cm và còn khá nguyên vẹn, mô tả hình tượng đầu người, mình chim. Tượng có khuôn mặt bầu bĩnh, mắt xếch, lông mày dài và sống mũi cao. Mặc dù hai tay bị vỡ, bàn tay đang đánh chũm chọe vẫn còn nguyên. Kinnari đội mũ, khuôn mặt tròn đầy, thân hình và tay người, đôi chân chim có móng vuốt sắc nhọn, và đôi cánh rộng ở phía sau. Tượng này đặc biệt với khuôn mặt nghiêng về bên phải và hơi nghiêng lên, khác với các tượng khác thường có khuôn mặt chính diện.
Khuôn mặt của tượng Kinnari ở đây nổi bật và sinh động hơn các tượng khác. Các tượng Kinnari đều có kiểu trang phục giống nhau. Tóc được chia thành hai phần với một búi tóc tròn trên đỉnh đầu và điểm hoa, kèm theo dải hoa quấn quanh trán. Loại hoa này cũng được trang trí thành dải quanh cổ. Đồ trang sức của Kinnari bắt nguồn từ truyền thuyết, thức ăn của họ là phấn hoa, và xiêm y được làm từ lụa sa dệt từ hoa. Mỹ phẩm của Kinnari là hương thơm của hoa. Những miêu tả về Khẩn Na La tồn tại trong nghệ thuật Việt Nam thời Lý, Trần và Mạc.
- Ghosh, Subodh (2005). Những câu chuyện tình yêu từ Mahabharata, dịch bởi Pradip Bhattacharya. New Delhi: Indialog. tr. 71
- Schafer, Edward H. (1963). Những trái đào vàng của Samarkand: Nghiên cứu về các đặc sản thời Đường. University of California Press. tr. 103.
- Headley, Robert K. (1997). Từ điển tiếng Anh-Campuchia hiện đại, Dunwoody Press
- Duan Ping段平, Zheng Shouzhi郑守志 và các tác giả, 'Wushu Cidian武术词典 Từ điển Wushu', Renmin Tiyu Chubanshe, 2007, ISBN 978-7-5009-3001-3
- Wu Bin, Li Xingdong và Yu Gongbao, Các yếu tố cơ bản của Wushu Trung Quốc, Foreign Languages Press, Bắc Kinh, 1992, ISBN 7-119-01477-3
- Bò thần Nandin
- Garuda
- Ngựa Kiền Trắc
- Chim Hamsa
Động vật trong văn hóa |
---|