1. Tại sao cần phải sử dụng stent cho đường mật?
Khi mật không thể chuyển từ gan đến ruột do sự cản trở của chướng ngại vật, mật sẽ tích tụ trong gan, dẫn đến da vàng cùng với phân màu bạc, gần như trắng, và nước tiểu rất sẫm màu.
Trước khi xuất hiện da vàng, có thể gặp các biểu hiện xét nghiệm máu bất thường (tăng Gamma-GT, phosphatase kiềm, bilirubin,...). Kết quả này, ngay cả khi không có biểu hiện da vàng, có thể dẫn đến suy giảm chức năng gan. Vì vậy, cần phải loại bỏ chướng ngại vật bằng cách phục hồi dòng chảy bình thường của mật và sử dụng stent cho đường mật là một giải pháp tối ưu. Mục đích của phương pháp này là đưa mật từ gan vào ruột để thực hiện chức năng tiêu hóa.
Mục tiêu của việc sử dụng stent đường mật là đưa mật từ gan vào ruột để thực hiện quá trình tiêu hóa
Stent đường mật có hình dạng như một ống trống được làm bằng kim loại hoặc nhựa. Đối với stent làm từ nhựa, đường kính dao động từ 2 đến 4 mm và chiều dài từ 5 đến 20 cm.
Với stent làm từ kim loại, khi được cố định tại vị trí, nó sẽ mở rộng để có đường kính từ 8 đến 10 mm và chiều dài từ 4 đến 12 cm. Trong số các loại stent kim loại, có sự phân chia giữa các phần được bọc bằng nhựa (thực ra là một lớp màng mỏng bằng silicone hoặc polyethylene) và các phần không được bọc bì.
Các vật liệu, đường kính và chiều dài khác nhau này là cần thiết, vì mỗi bệnh nhân có một vấn đề cụ thể với nguyên nhân, vị trí và kích thước của chướng ngại vật trên đường mật. Vì vậy, theo từng trường hợp bệnh, bác sĩ sẽ chọn loại stent phù hợp nhất.
Hầu hết các stent đường mật có thể được gỡ ra và thay thế khi cần, nhưng một số lại được cố định vĩnh viễn (đây là trường hợp của các stent kim loại không được bọc).
2. Những bệnh nào được xem xét để đặt stent đường mật?
Điều kiện để đặt stent đường mật là khi bệnh nhân gặp tắc nghẽn ống mật một phần hoặc toàn bộ, tạm thời hoặc vĩnh viễn. Trong số các trường hợp này, u tụy là một vấn đề phổ biến, bởi vì ống mật chính, trước khi đổ vào ruột (tá tràng), đi qua phần đầu của tụy.
Khi u tụy, thường sẽ đặt stent đường mật khi bệnh nhân mắc vàng da và cần phải điều trị bằng hóa chất. Các khối u trong ống mật (ung thư ống mật, u mật) cũng là một trường hợp tương tự như các khối u tụy.
Bác sĩ chuyên khoa thực hiện việc tư vấn và lắp đặt stent là bác sĩ chuyên khoa về tiêu hóa gan mật và bác sĩ chuyên khoa nội soi
Cũng có các bệnh cần phải đặt stent đường mật mà không liên quan đến khối u, như bệnh hẹp tự nhiên của đường mật, thiếu máu cục bộ, chấn thương, nhiễm trùng liên quan đến sự suy yếu của hệ thống miễn dịch,... Các phẫu thuật gây ra tắc mật chủ yếu là cắt túi mật và ghép gan. Cuối cùng, tắc mật có thể do sỏi hoặc do sưng của tuyến tụy trong viêm tụy mãn tính mà không có khối u thực sự.
3. Quá trình lắp đặt stent đường mật diễn ra như thế nào?
Thủ thuật được thực hiện bằng nội soi trong ERCP (nội soi phản xạ đường mật tụy) do bác sĩ chuyên về tiêu hóa tiến hành và yêu cầu sự gây mê toàn thân. Gây mê bao gồm việc đặt ống vào khí quản (nội khí quản) để đảm bảo hô hấp tốt trong quá trình thực hiện thủ thuật. ERCP được thực hiện trong một phòng chụp X-quang.
Quá trình thực hiện việc đặt stent vào ống mật diễn ra trong phòng chụp X-quang
Trước khi thực hiện việc lắp stent vào ống mật, bệnh nhân thường phải trải qua một ca phẫu thuật cắt cơ vòng, bao gồm việc cắt cơ ở đuôi của ống mật chính. Điều này giúp quá trình đặt stent trở nên dễ dàng hơn và cũng cho phép điều chỉnh nếu cần thiết sau này.
Đồng thời, trước khi tiến hành lắp stent, bệnh nhân cần tuân thủ quy định nhịn ăn ít nhất 6 giờ và ngừng sử dụng một số loại thuốc như thuốc chống đông máu và thuốc chống kết tập tiểu cầu. Những lưu ý này sẽ được giải thích trong quá trình tư vấn trước khi phẫu thuật diễn ra vài ngày.
Sau khi đã đặt stent vào ống mật, bệnh nhân sẽ được theo dõi trong vài giờ trước khi được phép ăn lại và tiếp tục được theo dõi ít nhất 24 giờ trước khi được xuất viện. Việc theo dõi sau phẫu thuật giúp phát hiện sớm các biến chứng có thể xảy ra.
Việc theo dõi sau khi đã lắp stent vào ống mật như thế nào?
Thường thường, xét nghiệm máu được tiến hành trong những ngày hoặc vài tuần sau khi thực hiện việc đặt stent vào đường mật để kiểm tra hiệu quả. Kết quả cho thấy việc đặt stent giúp giảm và cải thiện từ từ các chỉ số (bilirubin, gamma-GT và phosphatase kiềm) liên quan đến việc giữ mật trong gan.
4. Lợi ích và rủi ro của việc đặt stent vào đường mật là gì?
Việc đặt stent vào đường mật có hiệu quả tương tự như phẫu thuật, nhưng với ít xâm lấn hơn, giảm biến chứng và mang lại sự thoải mái cho bệnh nhân.
Đặt stent vào đường mật mang lại lợi ích là giảm thiểu xâm lấn và nguy cơ biến chứng
Sau khi thực hiện việc đặt stent vào đường mật, nếu dẫn lưu thành công, phân và nước tiểu sẽ trở lại màu bình thường trong vòng 48 đến 72 giờ, vấn đề vàng da sẽ dần cải thiện, cảm giác ngứa sẽ biến mất trong ít hơn 48 giờ.
Rủi ro của việc đặt stent vào đường mật
Sau khi thực hiện phẫu thuật đặt stent vào đường mật, có thể xuất hiện một số biến chứng như sốt hoặc đau. Một vài tháng sau, stent có thể bị tắc và cần được tháo hoặc thay mới. Nếu ống dẫn mật bị tắc, có thể gây vàng da hoặc sốt, cũng có thể dẫn đến nhiễm trùng túi mật. Hậu quả khác có thể là viêm tụy cấp và xuất huyết tiêu hóa, tuy nhiên rất hiếm.