Key takeaways |
---|
|
Định nghĩa Was, Were
Ví dụ:
John was playing baseball at 5pm yesterday. (John đã chơi bóng chày vào lúc 5 giờ chiều hôm qua.)
Mia lost her wallet yesterday. She was really sad and upset. (Mia đã mất ví vào hôm qua. Cô ấy đã rất buồn và tức giận.)
Details of the structure + comparison when using was/were
Hai từ này được sử dụng cực kì phổ biến trong văn nói cũng như các bài tập ngữ pháp, tuy nhiên phần lớn người học vẫn hay nhầm lẫn về cách dùng cũng như phát âm theo thói quen của người Việt mà bỏ quên phụ âm cuối, dễ gây hiểu lầm có sự giống nhau giữa hai từ.
was : strong /wɒz/ weak /wəz/
were : strong /wɜːr/ weak /wər/
Trước tiên, người học cần hiểu was và were là động từ tobe được dùng ở dạng thì quá khứ. Tuy nhiên, cách sử dụng giữa chúng hoàn toàn khác nhau, phụ thuộc vào chủ ngữ đứng đằng trước chúng.
S + was/were + noun/adj |
---|
Was
Was được sử dụng trong câu khi có chủ ngữ là ngôi thứ nhất I và các ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), các danh từ số ít (dog, cat,…) và tên riêng (Peter, John,…)
Thể khẳng định của was: I/He/She/It + was
Thể phủ định của was: I/He/She/It + was not (was not hay còn được viết tắt là wasn’t)
Thể nghi vấn của was: Was I/she/he/it…? Câu trả lời: Yes, S + was/ No, S + wasn’t)
Were
Were được sử dụng ở những câu có chủ ngữ là ngôi thứ hai như You, they, we hoặc danh từ số nhiều như (cats, dogs,…)
Thể khẳng định của were: You/They/We + were
Thể phủ định của were: You/They/We + were not (was not hay còn được viết tắt là weren’t)
Thể nghi vấn của were: Were You/They/We…? Câu trả lời: Yes, S + were/ No, S + weren’t)
Does “I” go with was or were?
Sau đây là một số ví dụ của chủ từ I với was:
I was playing baseball yesterday with John then suddenly Mia came. (Tôi đang chơi bóng chày với John thì đột nhiên Mia đến)
I was upset because of the fact that Kim lied to me. (Tôi đã rất tức giận bởi vì Kim đã nói dối tôi)
Tuy nhiên, tiếng Anh tồn tại một số trường hợp đặc biệt, ở đó I sẽ đi với were thay vì đi với was:
Câu điều kiện loại 2: If S + Were/V2/ed…, S + would/could…
Câu diễn tả điều ước: S + wish + S + Were/V2/ed
Ví dụ minh họa:
I wish I were a princess, that way I could wear lots of beautiful dresses! (Câu ước với wish)
Dịch: Tôi ước tôi là công chúa, tôi sẽ được mặc nhiều váy đẹp!
If Mia was at home, she could meet her boyfriend. (Câu điều kiện loại 2)
Dịch: Nếu Mia ở nhà lúc đó, cô ấy có thể gặp bạn trai cô ấy.
Special cases of was were
Câu điều kiện loại 2:
If S + Were/V2/ed…, S + would/could… |
---|
Câu điều ước loại 2:
S + wish + S + Were/V2/ed |
---|
Với trường hợp ở cả hai câu này thì cho dù chủ ngữ là bất cứ cái gì, không phân biệt ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba, số ít hay số nhiều thì người học cũng chỉ có thể sử dụng duy nhất một thể were như trong cấu trúc.
Ví dụ minh họa:
I wish I were a princess, that way I could wear lots of beautiful dresses! (Câu ước với wish)
Dịch: Tôi ước tôi là công chúa, tôi sẽ được mặc nhiều váy đẹp!
If Mia was at home, she could meet her boyfriend. (Câu điều kiện loại 2)
Dịch: Nếu Mia ở nhà lúc đó, cô ấy có thể gặp bạn trai cô ấy.
Ngoài ra, người học cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2 đó chính là đối với câu điều kiện không có thực thì bất kể chủ ngữ nào (không phân biệt ngôi thứ nhất - I hay ngôi thứ 3 - he, she, it) thì sẽ đều sử dụng were.
Tuy nhiên, đối với những câu điều kiện thực (có thể là sự kiện đã xảy ra trong quá khứ) thì người học sẽ sử dụng was hay were theo như chủ ngữ (I, he, she, it thì dùng was; you, we, they dùng were)
Ví dụ:
If John was lying, I didn’t catch it. (Dịch: Nếu như John đã nói dối thì tôi không thể nào nhận ra) → Việc John nói dối có xảy ra ngoài đời thực vậy nên đây là câu điều kiện thực (real conditional sentence)
Đối với từ wish cũng vậy, dựa theo tính chất của điều ước mà người học sử dụng was hay were. Nếu điều ước không có thật ở hiện tại thì trong câu sẽ sử dụng were. Còn nếu điều ước có thể là sự thật thì trong câu sử dụng was.
Application Exercises
If I ………… a rich man, I’d build a big tall house and buy myself a Roll Royce.
They ………… nowhere to be seen.
I ………… at the stadium when that happened.
I wish I ………… the richest man in the world.
He ………… the one who’s responsible for this mess. It ………… his dog!
Đáp án:
were
were
was
were
wasn’t/was
Bài viết trên đã tổng hợp định nghĩa, phân biệt khi nào dùng was, were theo từng ngữ cảnh và đưa ra các ví dụ minh họa phù hợp. Qua bài viết trên, người học có thể có thêm kiến thức về các từ trên để có thể phục vụ cho việc giao tiếp bên ngoài. Hy vọng người học có thể vận dụng các kiến thức trong bài viết này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.
Currently, Mytour Language School is organizing English Foundation courses with a Zero-risk outcome commitment to help beginners establish a solid foundation in vocabulary, grammar, and pronunciation, enabling them to express their basic ideas, understand main ideas in reading/listening, comprehend and apply basic English grammar sentence structures, etc. Contact the hotline at 1900-2833 extension 1 for detailed consultation.
Reference materials:
Wegerbauer, M. (2022, October 3). “Was” or “Were” in the “If” clause/Conditional. “Was” or “Were” in the “If” Clause/Conditional | Grammarly. https://www.grammarly.com/blog/conditional-sentences-was-instead-of-were/