1. Cơ năng
Cơ năng là khái niệm cơ bản trong công cơ học. Bạn còn nhớ công cơ học được định nghĩa thế nào không? Công cơ học xuất hiện khi một lực tác động lên vật làm cho vật di chuyển từ nơi này sang nơi khác. Khi một vật có khả năng thực hiện công cơ học, ta gọi vật đó là có cơ năng.
Cơ năng được định nghĩa như sau: Nếu vật có khả năng thực hiện công, ta nói rằng vật đó có cơ năng. Bản chất của cơ năng chính là công cơ học, vì vậy vật có khả năng thực hiện công càng lớn thì cơ năng của nó cũng càng cao. Đơn vị đo cơ năng là Jun (J) (Lưu ý: 1 kJ = 1000 J)
Để hiểu rõ hơn về cơ năng, bạn có thể nghĩ đơn giản rằng cơ năng là tổng của động năng và thế năng. Đây là loại năng lượng kết hợp giữa chuyển động và vị trí của vật thể.
Công thức tính cơ năng là: W = Wđ + Wt = 1/2 mv² + mgz.
Ví dụ về cơ năng: Giả sử bạn có một quả bóng và một cuốn sách. Đặt cuốn sách thẳng đứng trên sàn, và quả bóng cách cuốn sách khoảng 50cm. Khi bạn đẩy quả bóng về phía cuốn sách, khiến cuốn sách đổ xuống, điều này chứng tỏ quả bóng đã thực hiện công, làm cho cuốn sách di chuyển. Do đó, quả bóng có cơ năng.
2. Các dạng cơ năng
- Thế năng: Thế năng có hai loại chính là thế năng trọng trường và thế năng đàn hồi.
+ Thế năng trọng trường: Khi nào một vật được coi là có thế năng? Hãy cùng xem ví dụ để hiểu rõ hơn về thế năng: Một vật đặt trên mặt đất chỉ bị trọng lực tác động và đứng yên, không có sự thay đổi nên không có thế năng. Nhưng nếu vật đó được nâng lên cao, liệu nó có cơ năng không? Đây chính là trường hợp của thế năng trọng trường.
Hãy thử một thí nghiệm đơn giản: treo một vật, chẳng hạn như quả nặng, bằng một sợi dây, đầu dây còn lại buộc vào một tấm gỗ. Quan sát thí nghiệm như trong hình. Nếu thả dây ra, quả nặng sẽ rơi xuống, làm tấm gỗ di chuyển. Điều này chứng tỏ quả nặng đã thực hiện công, hay nói cách khác, quả nặng có cơ năng.
Thế năng trọng trường được định nghĩa là năng lượng liên quan đến độ cao của vật so với mặt đất. Vật có khối lượng lớn hơn và ở độ cao cao hơn sẽ có thế năng trọng trường lớn hơn.
Lưu ý: Khi vật nằm yên trên mặt đất, thế năng trọng trường bằng 0. Thế năng trọng trường còn được gọi là thế năng hấp dẫn. Thế năng trọng trường phụ thuộc vào mốc tính độ cao, mà bạn có thể chọn tùy ý. Thế năng này cũng phụ thuộc vào khối lượng của vật—vật nặng hơn có thế năng lớn hơn.
+ Thế năng đàn hồi là dạng cơ năng của vật phụ thuộc vào mức độ biến dạng của vật. Khi một vật bị biến dạng và có khả năng phục hồi, nó chứa thế năng đàn hồi.
Thế năng đàn hồi phụ thuộc vào mức độ biến dạng của vật. Để xác định vật có thế năng đàn hồi hay không, chúng ta cần kiểm tra xem vật đó có bị biến dạng hay có khả năng đàn hồi. Lò xo là một ví dụ điển hình về vật có thế năng đàn hồi.
Ví dụ về thế năng đàn hồi: Khi lò xo bị nén, nó tích tụ cơ năng. Mức độ cơ năng này phụ thuộc vào độ nén của lò xo và được gọi là thế năng đàn hồi. Tương tự, khi kéo dây cung, cây cung nhận được thế năng đàn hồi.
- Động năng:
+ Để một vật sở hữu động năng, trước tiên vật đó phải có cơ năng. Động năng của vật được sinh ra từ chuyển động của nó.
+ Ví dụ: Khi một quả cầu đặt trên máng nghiêng ở vị trí cao, và dưới máng nghiêng là một miếng gỗ, thả quả cầu cho nó lăn xuống sẽ làm miếng gỗ di chuyển. Khi quả cầu lăn xuống, nó đã thực hiện công, tức là có cơ năng.
+ Động năng phụ thuộc vào những yếu tố nào? Động năng của vật càng lớn khi khối lượng của vật lớn và tốc độ chuyển động nhanh. Động năng phụ thuộc vào hai yếu tố chính: Khối lượng: Với tốc độ không đổi, nếu khối lượng tăng, động năng cũng tăng tỷ lệ thuận với khối lượng. Tốc độ: Với khối lượng không đổi, nếu tốc độ tăng, động năng cũng tăng tỷ lệ với bình phương tốc độ.
3. Khi nào thì một vật được coi là có cơ năng?
Khi một vật có khả năng thực hiện công cơ học, ta gọi vật đó có cơ năng. Cơ năng của vật tăng khi khả năng thực hiện công của nó lớn hơn. Đơn vị đo cơ năng là Jun (J).
Ví dụ: Khi dây cung bị kéo căng (giương cung), nếu thả tay ra, mũi tên sẽ bay đi. Lúc này, chiếc cung khi được giương đã có khả năng thực hiện công, vì vậy ta nói cung đang có cơ năng.
Do đó, chúng ta có thể kết luận: Vật có cơ năng khi nó có khả năng thực hiện công. Cơ năng là tổng của động năng và thế năng, kết hợp năng lượng của chuyển động và vị trí của vật. Định luật bảo toàn cơ năng cho biết, trong một hệ kín, cơ năng luôn không đổi.
– Cơ năng là sự kết hợp của động năng và thế năng, phản ánh năng lượng của chuyển động và vị trí của vật. Theo định luật bảo toàn cơ năng, trong một hệ kín, cơ năng không thay đổi.
– Năng lượng là một đại lượng vô hướng, và cơ năng của một hệ được tính bằng tổng của thế năng (dựa trên vị trí tương đối của các phần tử trong hệ) và động năng.
– Khi vật có khả năng thực hiện công, ta nói vật đó có cơ năng. Cơ năng của vật càng lớn khi khả năng thực hiện công của nó càng cao.
– Cơ năng được đo bằng đơn vị Jun (J).
– Cơ năng của vật phụ thuộc vào vị trí của vật so với mặt đất hoặc một mốc nào đó được chọn để tính độ cao, đây là thế năng hấp dẫn.
4. Một số câu hỏi liên quan đến cơ năng
Câu 1: Khi một vật rơi tự do, đại lượng nào thay đổi trong quá trình rơi?
Trả lời: Khi vật rơi tự do, tổng cơ năng của vật bao gồm động năng và thế năng sẽ không thay đổi trong suốt quá trình rơi.
Giải thích: Khi một vật được thả rơi tự do, trong quá trình rơi, vận tốc và độ cao của vật thay đổi làm cho động năng và thế năng biến động, tuy nhiên tổng cơ năng của vật vẫn giữ nguyên.
Câu 2: Khi một vận động viên trượt tuyết từ trên vách núi xuống, tốc độ trượt ngày càng tăng. Trong quá trình trượt, thế năng và động năng của vận động viên có thay đổi không?
Trả lời: Trong quá trình này, động năng của vận động viên tăng lên trong khi thế năng giảm.
Giải thích: Khi vận động viên trượt từ vách núi xuống, độ cao giảm và vận tốc tăng, dẫn đến sự gia tăng động năng và giảm thế năng của vận động viên.
Câu 3: Trong quá trình dao động của một con lắc đơn, tại vị trí cân bằng, động năng của con lắc sẽ như thế nào?
Trả lời: Ở vị trí cân bằng của một con lắc đơn, động năng của con lắc đạt giá trị tối đa.
Giải thích: Trong quá trình dao động của con lắc đơn, tại vị trí cân bằng, con lắc có độ cao thấp nhất, dẫn đến thế năng nhỏ nhất và động năng lớn nhất.
Câu 4: Khi một vật được thả trượt trên mặt phẳng nghiêng có ma sát và không có vận tốc ban đầu, độ giảm thế năng của vật bằng cái gì?
Trả lời: Độ giảm thế năng của vật trong trường hợp này bằng công của trọng lực.
Giải thích: Khi vật trượt không có vận tốc ban đầu trên mặt phẳng nghiêng có ma sát, thế năng giảm do trọng lực thực hiện công. Do đó, độ giảm thế năng tương ứng với công của trọng lực.