1. Đo chức năng hô hấp là gì?
Đây là một phương pháp chuyên dùng máy đo lưu lượng khí khi phổi hít vào và thở ra, giúp tính toán các chỉ số chức năng quan trọng của phổi một cách chính xác. Đo chức năng hô hấp được sử dụng rộng rãi trong y tế để chẩn đoán, theo dõi hoặc đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân có liên quan đến bệnh lý hô hấp.

Đo chức năng hô hấp hỗ trợ bác sĩ đánh giá các bệnh lý liên quan đến đường hô hấp
Phương pháp này giúp bác sĩ ghi lại các thông số hô hấp liên quan đến hoạt động của phổi. Nhờ đó, bác sĩ có thể chẩn đoán được những vấn đề như tắc nghẽn hoặc hạn chế.
Các chỉ số đo cho biết lưu lượng không khí trong phế quản và phổi. Đồng thời, chúng cũng giúp đánh giá mức độ tắc nghẽn phế quản và sự nghiêm trọng của giãn phế nang.
Kết quả được thể hiện dưới dạng con số và phần trăm so với người khỏe mạnh. Các số liệu sau đó được biểu diễn dưới dạng đường cong, minh họa lưu lượng thể tích với 2 trục. Một trục là lưu lượng khí, trục còn lại là thể tích khí trong phổi.
Theo các chuyên gia, đo chức năng thông khí là biện pháp đơn giản, không gây đau đớn cho bệnh nhân. Hầu hết các trường hợp không gây khó chịu hoặc biến chứng nguy hiểm.
1. Khi nào cần thực hiện kiểm tra chức năng hô hấp?
Phụ thuộc vào từng tình huống và phương pháp kiểm tra chức năng hô hấp sẽ được chỉ định. Cụ thể như sau:
1.1. Chuẩn đoán
Bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện thủ tục trong các trường hợp như sau:

Công nghệ được sử dụng trong việc chẩn đoán bệnh lý
- Chẩn đoán các vấn đề và bệnh lý liên quan đến hô hấp khi có các triệu chứng lâm sàng kèm theo kết quả xét nghiệm không bình thường: Bệnh nhân gặp khó thở, ho khan kéo dài, hen phế quản, COPD, bị biến dạng về ngực,...
- Đánh giá các triệu chứng hoặc dấu hiệu không bình thường do bệnh lý về hô hấp gây ra.
- Đánh giá tác động của bệnh lý đối với chức năng phổi.
- Sàng lọc các trường hợp có nguy cơ mắc bệnh phổi.
- Đánh giá tiên lượng trước khi thực hiện ca phẫu thuật.
- Xác định tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trước khi tham gia vào nghiên cứu thể chất.
2.2. Theo dõi và đánh giá về khả năng phản ứng trước liệu pháp
Dựa vào phương pháp đo chức năng hô hấp, các chuyên gia y tế có thể thực hiện các nhiệm vụ sau:
- Đánh giá hiệu quả của phương pháp y tế để điều trị.
- Theo dõi tác động của bệnh lý lên chức năng phổi.
- Theo dõi các tác động của việc tiếp xúc với các yếu tố rủi ro đối với chức năng phổi.
- Theo dõi các phản ứng phụ của thuốc đối với bệnh nhân.
- Đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh lý.
- Đánh giá tình hình tổng thể của bệnh nhân khi tham gia vào chương trình phục hồi chức năng.
- Đánh giá mức độ tàn tật trong các lĩnh vực y tế, công nghiệp và bảo hiểm y tế.
Hơn nữa, phương pháp này cũng được sử dụng để sàng lọc bệnh cho những đối tượng có nguy cơ cao mắc các bệnh về hô hấp, như những người thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc lá và các hóa chất độc hại.
3. Kỹ thuật này bị hạn chế sử dụng trong những trường hợp nào?
Với những tình huống dưới đây, kỹ thuật đo chức năng hô hấp sẽ không được thực hiện:

Các trường hợp cụ thể không thích hợp cho phương pháp này
- Bệnh nhân mắc phải nhiễm trùng đường hô hấp cấp.
- Người bị ho ra máu mà không rõ nguyên nhân.
- Người mắc phải phình động mạch chủ ngực và bụng.
- Người vừa trải qua cơn cấp tính của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính hoặc hen trong vòng 6 tuần.
- Tim mạch không ổn định hoặc bị nhồi máu cơ tim.
- Người mới phẫu thuật ở các vùng như mắt, bụng hoặc ngực dưới 3 - 6 tháng.
- Người bị đau ngực không rõ nguyên nhân.
- Những trường hợp đau thắt vùng ngực không ổn định trong vòng 24 giờ.
- Bệnh lao phổi phát triển.
- Người có triệu chứng của bệnh cấp tính như nôn hoặc tiêu chảy.
- Người bị rối loạn tâm thần hoặc bệnh nhân không hợp tác.
4. Quy trình thực hiện kỹ thuật
Các trường hợp thực hiện đo chức năng hô hấp sẽ tuân theo hai bước chính sau đây:
- Bước đầu tiên: Bệnh nhân hô hấp bình thường, sau đó bác sĩ yêu cầu hít thở sâu và thở ra hết cỡ.
- Bước thứ hai: Bệnh nhân vẫn hô hấp bình thường, sau đó hít thở sâu và thở ra nhanh chóng nhất có thể. Sau đó, bệnh nhân tiếp tục thở ra trong ít nhất 6 giây.
Bác sĩ sẽ sử dụng các chỉ số như FEV1 và FVC để đánh giá chức năng thông khí của phổi. Kết quả sẽ giúp bác sĩ biết phổi của bạn đang hoạt động như thế nào.
Khi thực hiện phương pháp này, cần chú ý đến những điều sau đây:

Nhắc nhở bệnh nhân về những điều cần lưu ý trước khi đo chức năng hô hấp
- Không sử dụng thuốc giãn phế quản hoặc thuốc chẹn beta adrenergic trong khoảng 6 giờ trước khi tiến hành phương pháp.
- Đã ăn ít nhất 2 tiếng trước.
- Nếu uống các loại đồ uống có cồn, nên đo sau khoảng 4 giờ.
- Người mới hút thuốc nên đo sau khoảng 1 giờ. Tuy nhiên, tốt nhất là không hút thuốc trong 24 giờ trước khi thực hiện phương pháp.
Trong quá trình hít vào và thở ra, bệnh nhân cần liên tục và không ngừng. Ngừng đột ngột có thể dẫn đến kết quả không chính xác. Điều này sẽ ảnh hưởng đến chẩn đoán và phác đồ điều trị của bác sĩ.

Hãy đến các cơ sở y tế đáng tin cậy để được hỗ trợ đo chức năng hô hấp theo đúng kỹ thuật và có kết quả chính xác