1. Khái niệm đo chức năng hô hấp
Phổi là cơ quan có nhiệm vụ trao đổi khí, khuếch tán và thông khí. Bên cạnh 3 chức năng chính này, phổi còn đóng vai trò dự trữ, thanh thải máu, chuyển hóa và cân bằng kiềm toan. Đo chức năng hô hấp sẽ đánh giá được nhiều chỉ số về các thể tích hô hấp (TV, IRV, ERV, RV,...), các dung tích hô hấp (VC, FVC, IC,...) và các lưu lượng thở (FEV1, PEF, FEF 25-75, FEF 25-75%).
Một số rối loạn chức năng hô hấp thường gặp đó là:
- - Rối loạn thông khí tắc nghẽn;
- Rối loạn thông khí hạn chế;

Đo chức năng hô hấp được thực hiện bằng máy đo dòng khí khi hít vào và thở ra, từ đó đánh giá các chỉ số quan trọng để kiểm tra chức năng phổi. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong quá trình chẩn đoán, đánh giá và theo dõi sự tiến triển của các bệnh lý về đường hô hấp, đặc biệt là hai hội chứng chính về rối loạn thông khí (hội chứng hạn chế và tắc nghẽn).
Đo chức năng hô hấp giúp đánh giá các chỉ số quan trọng về chức năng hô hấp
Kết quả của việc đo chức năng hô hấp sẽ được hiển thị dưới dạng số và phần trăm, được biểu diễn qua đường cong lưu lượng thể tích. Tên gọi này xuất phát từ việc đường cong đó sẽ được vẽ trên hai trục, một trục thể hiện lưu lượng khí lưu thông, trục còn lại thể hiện thể tích khí trong phổi.
Phương pháp đo chức năng hô hấp được thực hiện một cách đơn giản, không gây khó chịu, đau đớn cho bệnh nhân, và nguy cơ tai biến gần như không có.
2. Khi nào cần thực hiện đo chức năng hô hấp cho bệnh nhân?
2.1. Các chẩn đoán cần thiết
- - Dựa trên kết quả xét nghiệm kết hợp với các biểu hiện lâm sàng như khó thở, ho khan kéo dài, dạ dày lồng ngực, ho đờm, để kiểm tra và chẩn đoán bệnh lý đường hô hấp; - Đánh giá các triệu chứng bất thường nghi ngờ do bệnh hô hấp gây ra; - Sàng lọc các trường hợp có nguy cơ cao mắc bệnh phổi; - Đánh giá mức độ ảnh hưởng của bệnh đối với chức năng của phổi; - Dự đoán khả năng phục hồi sau phẫu thuật; - Đánh giá sức khỏe vật lý khi thực hiện các bài thử sức.
2.2. Theo dõi và đánh giá sự tiến triển của bệnh, đánh giá khả năng phản ứng với liệu pháp của bệnh nhân
- - Theo dõi các yếu tố: cách mà bệnh ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, yếu tố nguy cơ và phản ứng phụ sau khi sử dụng thuốc; - Đánh giá: mức độ bệnh, mức độ khuyết tật, khả năng phục hồi khi tham gia chương trình vật lý trị liệu.
3. Khi nào không nên thực hiện đo chức năng hô hấp?
Đo chức năng hô hấp không nên thực hiện cho những trường hợp sau:
- - Đau ngực hoặc ra máu từ đường hô hấp không rõ nguyên nhân; - Nhiễm trùng đường hô hấp cấp, tràn khí màng phổi; - Nhồi máu cơ tim, nhịp tim không ổn định (do tắc nghẽn phổi hoặc sau cơn nhồi máu cơ tim mới); - Sau khi phẫu thuật bụng, ngực, mắt trong vòng 3 - 6 tháng.

Nếu bệnh nhân gặp đau ngực hoặc các dấu hiệu khác bất thường, họ nên hoãn việc đo chức năng hô hấp
- - Phình động mạch chủ bụng, ngực; - Sau khi trải qua đợt hen suyễn, cấp của COPD dưới 6 tuần; - Đang mắc các triệu chứng cấp tính như tiêu chảy, nôn ói; - Đau ngực kéo dài trong vòng 24 giờ; - Bệnh nhân có rối loạn thần kinh và không hợp tác trong quá trình đo chức năng hô hấp.
4. Quy trình đo chức năng hô hấp
- - Cung cấp giải thích đầy đủ về kỹ thuật đo chức năng hô hấp cho bệnh nhân. Bệnh nhân nên mặc đồ thoải mái và không sử dụng các loại thuốc làm giãn phế quản trước khi đo; - Trước khi thực hiện, bệnh nhân cần được đo chiều cao, cân nặng và được nghỉ ngơi, không được sử dụng chất kích thích; - Hướng dẫn bệnh nhân về các động tác cần thực hiện khi đo, mô tả và thực hiện mẫu trước cho bệnh nhân, khuyến khích bệnh nhân tập thử. Trong quá trình đo, bệnh nhân cần giữ tư thế thả lỏng, thoải mái, ngậm kín ống thở và kẹp mũi để đảm bảo hệ thống ống kín giữa phổi và máy đo; - Để đo chức năng thông khí trong phổi, bác sĩ sẽ sử dụng các chỉ số FVC và FEV1. Đây là các chỉ số quan trọng để kiểm tra hoạt động của phổi bệnh nhân.
Có hai động tác chính mà bệnh nhân cần thực hiện khi đo chức năng hô hấp:
-
Động tác thứ nhất: Ban đầu, hít vào và thở ra một cách bình thường, sau đó hít sâu và thở sâu, cả hít và thở đều phải làm thật hết sức;
-
Động tác thứ hai: Tương tự như động tác thứ nhất, nhưng sau khi hít vào hết sức, thở ra mạnh mẽ và nhanh chóng hết sức. Sau đó, tiếp tục thở ra trong ít nhất 6 giây.

Mô phỏng cách thức đo chức năng hô hấp
Một số điều cần lưu ý khi đo chức năng hô hấp:
-
Trong vòng 6 giờ trước khi thực hiện đo chức năng hô hấp, cần ngừng sử dụng các loại thuốc chẹn beta adrenergic và thuốc giãn phế quản;
-
Trước khi thực hiện đo, cần ăn no ít nhất 2 giờ;
-
Nếu trước đó đã uống đồ có cồn, cần hoãn đo sau ít nhất 4 tiếng;
-
Nếu vừa hút thuốc lá, cần hoãn đo ít nhất 1 tiếng. Tốt nhất, bệnh nhân nên kiêng hút thuốc trong 24 giờ trước khi đo chức năng hô hấp.